Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Dược chất/
  3. Silver nitrate

Silver nitrate: Thuốc sát trùng

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Silver nitrate (Bạc nitrat).

Loại thuốc

Thuốc sát trùng.

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dung dịch bạc nitrat 0,5 %; 10 %; 25 %; 50%.
  • Que tẩm thuốc, dùng ngoài: Bạc nitrat 75 % và kali nitrat 25 %.
  • Dung dịch nhỏ mắt: 1%.

Chỉ định

Bạc nitrat chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Làm se, làm lành vết thương, diệt khuẩn, điều trị các chứng bệnh ngoài da như loại bỏ mụn cóc hay mô hạt.
  • Dự phòng viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae hoặc Chlamydia trachomatis nếu không có sẵn Tetracyclin.

Dược lực học

Cơ chế diệt khuẩn của bạc nitrat:

  • Các ion bạc tự do trong chế phẩm bạc nitrat kết hợp với clorua trong mô tạo thành bạc clorua, làm biến tính protein trên thành và màng tế bào vi khuẩn.
  • Ngoài ra, bạc nitrat cũng gây đông tụ protein tế bào người để tạo thành các lớp vảy đóng ở vết thương, ngăn sự tiếp xúc của mô đang bị tổn thương với môi trường ngoài. Bạc nitrat có thể ức chế sự phát triển của cả vi khuẩn gram dương và gram âm.

Động lực học

Hấp thu

Bạc nitrat ít được hấp thu qua da do liên kết với protein vi khuẩn hoặc protein của vết thương.

Phân bố

Không có thông tin.

Chuyển hoá

Không có thông tin.

Thải trừ

Bạc thường được tích luỹ một lượng lớn trong thận và ít được thải trừ qua nước tiểu.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Cellulose oxy hoá tái tổ hợp: bạc nitrat có thể làm giảm hiệu quả điều trị của cellulose oxy hóa tái tổ hợp.

Chống chỉ định

Bạc nitrat chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với bạc nitrat.
  • Không sử dụng trên vùng da nứt nẻ, vết cắt, vết thương hở.

Liều lượng & cách dùng

Người lớn

Sát khuẩn ngoài da và niêm mạc:

Thấm ướt bông bằng dung dịch rồi bôi lên vùng da tổn thương 2 đến 3 lần/tuần trong 2 đến 3 tuần.

Trẻ em

Sát khuẩn ngoài da và niêm mạc:

Thấm ướt bông bằng dung dịch rồi bôi lên vùng da tổn thương 2 đến 3 lần / tuần trong 2 đến 3 tuần

Dự phòng viêm kết mạc ở trẻ sơ sinh:

Dạng dung dịch nhỏ mắt 1%: Dùng sau khi rửa sạch mắt trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Không có thông tin.

Ít gặp

Không có thông tin.

Hiếm gặp

Không có thông tin

Không xác định tần suất

Cảm giác bỏng da, đổi màu da, kích ứng da, methemoglobin huyết.

Lưu ý

Lưu ý chung

  • Bạc nitrat là một chất ăn da và việc sử dụng không thích hợp có thể gây bỏng do hóa chất. Không để bạc nitrat tiếp xúc lâu với da trẻ sơ sinh hoặc vùng da mỏng manh.
  • Sử dụng kéo dài bạc nitrat có thể dẫn đến sự biến đổi màu da. Do đó nên tránh bôi thuốc lan sang vùng da bình thường.
  • Không dùng dạng bôi cho mắt.
  • Không thích hợp để thoa lên mặt, vùng hậu môn sinh dục hoặc dùng trên diện rộng.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không có báo cáo.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không có báo cáo.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có báo cáo.

Quá liều

Quá liều Silver nitrate và xử trí

Quá liều và độc tính

Bạc nitrat rất độc đối với đường tiêu hóa và hệ thần kinh trung ương, có thể gây viêm dạ dày ruột nặng và dẫn đến tử vong.

Cách xử lý khi quá liều

Có thể rửa dạ dày bằng Natri Clorua để loại bỏ chất độc.

Quên liều và xử trí

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.