• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Acrylic Acid

Acrylic Acid là gì? Công dụng đối với đời sống như thế nào?

29/11/2025

Kích thước chữ

Acrylic Acid là một acid hữu cơ không màu, có mùi hăng đặc trưng và được dùng phổ biến trong sản xuất polymer, nhựa và sơn. Hoạt chất này có khả năng phản ứng cao, giúp tạo ra nhiều vật liệu có tính bền và đàn hồi tốt. Tuy nhiên, Acrylic Acid gây kích ứng mạnh cho da, mắt, đường hô hấp và có thể độc khi hít phải ở nồng độ cao. Vì vậy, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn khi tiếp xúc hoặc sử dụng.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Acrylic Acid là gì?

Acrylic Acid là một hợp chất hữu cơ có công thức CH₂=CHCOOH, thuộc nhóm acid carboxylic không no đơn giản. Phân tử gồm một nhóm vinyl gắn liền với nhóm carboxyl đặc trưng. Dạng lỏng của chất này không có màu và mang mùi hăng hơi chua. Acrylic Acid hòa tan tốt trong nước cũng như trong các dung môi như rượu, ether và chloroform.

Chất này có nhiệt độ chớp cháy khoảng 130 °F, sôi ở khoảng 286 °F và đông đặc khi xuống đến 53 °F. Acrylic Acid có tính ăn mòn đối với kim loại cũng như mô sống. Khi tiếp xúc lâu với nguồn nhiệt hoặc ngọn lửa, nó có thể tự trùng hợp, nếu quá trình này xảy ra trong thùng kín, nguy cơ nổ là rất cao. Việc bổ sung chất ức chế như hydroquinone giúp hạn chế đáng kể hiện tượng trùng hợp không kiểm soát.

Công thức hóa học của Acrylic Acid
Công thức hóa học của Acrylic Acid

Điều chế sản xuất Acrylic Acid

Phương pháp oxy hóa propylene (phương pháp công nghiệp chính)

Phương pháp công nghiệp chủ yếu để sản xuất Acrylic Acid là quá trình oxy hóa propylene (CH₂=CH–CH₃) trong pha khí. Trước hết, propylene được oxy hóa chọn lọc tạo acrolein (CH₂=CH–CHO), sau đó tiếp tục được oxy hóa để tạo ra Acrylic Acid (CH₂=CH–COOH). Cả hai giai đoạn đều diễn ra ở nhiệt độ khoảng 300 - 400 °C và cần kiểm soát chặt tỉ lệ oxy để tránh oxy hóa quá mức thành CO hoặc CO₂.

Quá trình sử dụng hệ xúc tác oxit kim loại đa thành phần, thường dựa trên molypden, vanadi và các kim loại chuyển tiếp khác nhằm tăng hiệu suất và độ chọn lọc sản phẩm. Đây là con đường sản xuất hiệu quả nhất hiện nay ở quy mô công nghiệp, nhưng đòi hỏi nguyên liệu phải được làm sạch tạp chất như lưu huỳnh hoặc clo vì chúng có thể gây độc cho xúc tác.

Một số phương pháp tổng hợp Acrylic Acid khác

Ngoài ra còn một số phương pháp tổng hợp Acrylic Acid khác nhưng ít được sử dụng hơn như:

  • Phương pháp từ Acetylene (C₂H₂): Một trong những phương pháp tổng hợp Acrylic Acid cổ điển là phản ứng từ acetylene, thông qua quá trình carbonyl hóa với CO và nước (Reppe synthesis). Phản ứng thường dùng xúc tác kim loại phức dựa trên niken hoặc palladium để thúc đẩy tạo sản phẩm Acrylic Acid. Mặc dù phương pháp này đã được ứng dụng từ rất sớm, nhưng ngày nay gần như không còn được sử dụng do acetylene có tính độc, dễ cháy nổ, chi phí xử lý và năng lượng rất cao. Vì vậy, quy trình từ acetylene chủ yếu mang tính “lịch sử”, giúp hoàn thiện kiến thức nhưng ít có vai trò thực tế trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
  • Phương pháp khử nước acid lactic (từ nguồn sinh khối): Đây là hướng đi “xanh” đang được quan tâm trong xu thế hóa học bền vững. Acid lactic (C₃H₆O₃) được chuyển hóa thành Acrylic Acid bằng phản ứng khử nước với xúc tác acid rắn như zeolite hoặc phosphate. Quy trình có tiềm năng vì nguồn nguyên liệu lactic acid có thể sản xuất từ sinh khối hoặc phế phẩm nông nghiệp. Tuy nhiên, phản ứng thường gặp tình trạng tạo polymer, coke và hiệu suất chọn lọc thấp nên cần nhiều nghiên cứu tối ưu hóa xúc tác và điều kiện phản ứng. Phương pháp này đang ở mức thử nghiệm phòng thí nghiệm chứ chưa đạt mức thương mại hóa.
  • Oxy hóa trực tiếp propane (C₃H₈): Đây là hướng nghiên cứu đầy tiềm năng vì propane rẻ hơn propylene và có nguồn cung dồi dào từ khí thiên nhiên. Phản ứng oxy hóa trực tiếp propane thành Acrylic Acid chỉ diễn ra trong một bước, nhưng rất khó kiểm soát do dễ tạo CO₂ và CO nếu xúc tác không đủ chọn lọc. Các hệ xúc tác đa kim loại như Mo-V-Sb-Nb hoặc W đang được nghiên cứu để nâng hiệu suất. Mặc dù chưa thay thế được quy trình propylene ở quy mô lớn, nhưng đây được đánh giá là phương pháp có triển vọng nhất cho tương lai nếu tối ưu hóa được độ chọn lọc và chuyển hóa.
Acrylic Acid được sản xuất điều chế thông qua phản ứng hóa học
Acrylic Acid được sản xuất điều chế thông qua phản ứng hóa học

Cơ chế hoạt động

Acrylic Acid (CH₂=CH–COOH) hoạt động chủ yếu nhờ hai nhóm chức quan trọng là nhóm vinyl (–CH=CH₂) và nhóm carboxyl (–COOH). Nhóm vinyl chứa liên kết đôi C=C, dễ tham gia các phản ứng cộng, đặc biệt là polymer hóa gốc tự do, nơi các gốc tự do tấn công liên kết đôi, mở vòng liên kết và nối với các monomer khác để tạo thành polyacrylic acid hoặc copolymer. Nhóm carboxyl có tính acid, có thể ion hóa trong môi trường kiềm thành acrylate, giúp tăng khả năng hòa tan trong nước và tương tác với các ion kim loại hoặc polymer khác.

Nhờ hai đặc tính này, Acrylic Acid có thể polymer hóa tạo polyacrylic acid siêu hấp thụ, phản ứng với các nucleophile như NH₂, OH, SH để tạo dẫn xuất, hoặc phản ứng este hóa với alcohol tạo ester acrylate. Những cơ chế này là nền tảng cho các ứng dụng công nghiệp rộng rãi của Acrylic Acid, từ sản xuất nhựa, sơn, keo dán đến các vật liệu siêu hấp thụ và sản phẩm hóa mỹ phẩm.

Công dụng

Acrylic Acid (CH₂=CH–COOH) là một monome vinyl quan trọng trong công nghiệp nhờ khả năng trùng hợp nhanh và phản ứng cao của nhóm vinyl. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất các acrylate như methyl acrylate, ethyl acrylate, butyl acrylate và hydroxyethyl acrylate. Acrylic acid và các acrylate này có thể được đồng trùng hợp với nhau hoặc với các monome khác như acrylonitrile, styrene, butadien, vinyl clorua và maleic anhydride, tạo ra các copolymer đa dạng phục vụ nhiều mục đích.

Các polyme từ Acrylic Acid và acrylate được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhựa tổng hợp, chất kết dính, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp, nhựa siêu hấp thụ, dược phẩm, da, dệt may, sợi hóa học, vật liệu xây dựng, xử lý nước, thăm dò dầu khí, sơn phủ và nhiều lĩnh vực khác. Acrylic acid cũng có thể được ghép hoặc đồng trùng hợp với tinh bột để sản xuất các polymer siêu hấp thụ.

Ngoài ra, Acrylic Acid và các ester acrylate như methyl acrylate, ethyl acrylate, 2-ethylhexyl acrylate còn được dùng để chế tạo nhựa acrylic, tổng hợp cao su, lớp phủ và các polymer cao cấp bằng phương pháp trùng hợp đồng nhất hoặc đồng trùng hợp. Các latex đồng trùng hợp này được ứng dụng làm chất kết dính, lớp phủ giấy mỹ thuật, chất phân tán, chất làm mềm và các phụ gia polymer khác, mang lại hiệu suất in tốt, giữ màu và độ bền cơ học cao.

Acrylic Acid có vai trò sản xuất polymer được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp
Acrylic Acid có vai trò sản xuất polymer được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp

Liều dùng & cách dùng

Acrylic Acid chủ yếu được sử dụng thông qua các sản phẩm đã được chuyển hóa, như polymer hoặc dẫn xuất acrylate, chứ không dùng trực tiếp. Tùy theo mục đích, cách dùng có thể khác nhau:

  • Trong sản xuất vật liệu siêu hấp thụ và nhựa: Acrylic Acid được trùng hợp hoặc đồng trùng hợp với các monome khác để tạo polymer, giúp sản xuất bỉm, khăn giấy, vật liệu giữ nước trong nông nghiệp hoặc nhựa chịu nước.
  • Trong sơn, lớp phủ và chất kết dính: Acrylic Acid được chuyển hóa thành các dẫn xuất như ester acrylate, sau đó dùng làm thành phần chính trong sơn, keo dán, lớp phủ và nhựa acrylic, giúp tăng độ bền, giữ màu và khả năng chống nước.
  • Trong mỹ phẩm và xử lý nước: Dạng polymer hoặc muối acrylate được hòa tan, dùng để tạo gel, làm đặc, ổn định nhũ tương, tăng khả năng giữ ẩm hoặc điều chỉnh pH trong các sản phẩm chăm sóc da và vật liệu xử lý nước.

Ứng dụng

Công nghiệp hóa chất - vật liệu

Acrylic Acid có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa chất và vật liệu như:

  • Sản xuất nhựa: Acrylic Acid là nguyên liệu chính để tổng hợp các loại nhựa acrylic. Các sản phẩm từ nhựa này được dùng làm màng bảo vệ, vật liệu cách nhiệt, biển quảng cáo và nhiều vật liệu xây dựng khác.
  • Sản xuất sơn: Dạng polymer hoặc dẫn xuất của Acrylic Acid được sử dụng trong các loại sơn khác nhau, từ sơn nước, sơn dầu, sơn mài đến sơn đặc biệt. Chúng giúp cải thiện khả năng phân tán, độ bền và độ phủ của lớp sơn.
  • Sản xuất keo: Acrylic Acid được chuyển hóa thành keo acrylic, keo trắng và các loại keo dán nhanh, ứng dụng trong dán gỗ, ván ép, giấy, da hoặc các vật liệu khác cần kết dính.
  • Sản xuất mực in: Polymer và dẫn xuất acrylate từ Acrylic Acid được dùng trong mực in nước, mực dầu, mực in acrylic và nhiều loại mực chuyên dụng, phục vụ in ấn và quảng cáo.
Polymer hoặc dẫn xuất của Acrylic Acid được dùng trong nhiều loại sơn
Polymer hoặc dẫn xuất của Acrylic Acid được dùng trong nhiều loại sơn

Trong mỹ phẩm

Sử dụng Acrylic Acid dưới dạng polymer hoặc muối acrylate để tạo gel hoặc chất làm đặc, giúp duy trì kết cấu ổn định cho các sản phẩm chăm sóc da. Chúng còn có khả năng ổn định nhũ tương, ngăn phân tách các thành phần dầu - nước, đồng thời giữ ẩm cho da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà khi sử dụng. Nhờ khả năng liên kết nước, các polymer này cũng hỗ trợ tăng hiệu quả dưỡng ẩm lâu dài, đồng thời góp phần cải thiện độ bền và chất lượng của mỹ phẩm, giúp kem, gel hay lotion giữ được tính đồng nhất trong quá trình bảo quản và sử dụng.

Trong Y học và Dược phẩm

Trong y học, Acrylic Acid được ứng dụng trong nha khoa để chế tạo tấm nha khoa, răng giả và vật liệu xi măng chỉnh hình.

Các polymer siêu hấp thụ cũng được ứng dụng trong vật liệu y tế, như băng vệ sinh, tã y tế hoặc băng gạc hấp thụ dịch.

Acrylic Acid được dùng phối hợp với benzalkonium để làm sạch, khử trùng và bôi trơn mắt.

Acrylic Acid dạng polymer được dùng để tạo gel dược phẩm, viên nang, màng bao thuốc giúp kiểm soát giải phóng hoạt chất.

Acrylic Acid được dùng trong nha khoa để làm tấm nha khoa và răng giả
Acrylic Acid được dùng trong nha khoa để làm tấm nha khoa và răng giả

Lưu ý

Các lưu ý khi sử dụng Acrylic Acid:

  • Acrylic Acid là hóa chất ăn mòn, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với dạng nguyên chất; nên sử dụng các sản phẩm đã được xử lý (polymer, dẫn xuất).
  • Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi thao tác.
  • Làm việc ở nơi có thông gió tốt, tránh hít phải hơi hoặc sương hóa chất.
  • Bảo quản nơi khô ráo, mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tránh tiếp xúc với kim loại, bazơ mạnh hoặc chất oxi hóa.
  • Kiểm soát nhiệt độ và nồng độ để tránh polymer hóa ngoài ý muốn.
  • Loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh, clo nếu dùng cho quy trình polymer hóa.
  • Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế nếu cần.
  • Không đổ trực tiếp xuống cống, xử lý theo quy trình an toàn hóa chất.
Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm