29/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Acrylic Acid là một acid hữu cơ không màu, có mùi hăng đặc trưng và được dùng phổ biến trong sản xuất polymer, nhựa và sơn. Hoạt chất này có khả năng phản ứng cao, giúp tạo ra nhiều vật liệu có tính bền và đàn hồi tốt. Tuy nhiên, Acrylic Acid gây kích ứng mạnh cho da, mắt, đường hô hấp và có thể độc khi hít phải ở nồng độ cao. Vì vậy, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn khi tiếp xúc hoặc sử dụng.
Acrylic Acid là một hợp chất hữu cơ có công thức CH₂=CHCOOH, thuộc nhóm acid carboxylic không no đơn giản. Phân tử gồm một nhóm vinyl gắn liền với nhóm carboxyl đặc trưng. Dạng lỏng của chất này không có màu và mang mùi hăng hơi chua. Acrylic Acid hòa tan tốt trong nước cũng như trong các dung môi như rượu, ether và chloroform.
Chất này có nhiệt độ chớp cháy khoảng 130 °F, sôi ở khoảng 286 °F và đông đặc khi xuống đến 53 °F. Acrylic Acid có tính ăn mòn đối với kim loại cũng như mô sống. Khi tiếp xúc lâu với nguồn nhiệt hoặc ngọn lửa, nó có thể tự trùng hợp, nếu quá trình này xảy ra trong thùng kín, nguy cơ nổ là rất cao. Việc bổ sung chất ức chế như hydroquinone giúp hạn chế đáng kể hiện tượng trùng hợp không kiểm soát.

Phương pháp oxy hóa propylene (phương pháp công nghiệp chính)
Phương pháp công nghiệp chủ yếu để sản xuất Acrylic Acid là quá trình oxy hóa propylene (CH₂=CH–CH₃) trong pha khí. Trước hết, propylene được oxy hóa chọn lọc tạo acrolein (CH₂=CH–CHO), sau đó tiếp tục được oxy hóa để tạo ra Acrylic Acid (CH₂=CH–COOH). Cả hai giai đoạn đều diễn ra ở nhiệt độ khoảng 300 - 400 °C và cần kiểm soát chặt tỉ lệ oxy để tránh oxy hóa quá mức thành CO hoặc CO₂.
Quá trình sử dụng hệ xúc tác oxit kim loại đa thành phần, thường dựa trên molypden, vanadi và các kim loại chuyển tiếp khác nhằm tăng hiệu suất và độ chọn lọc sản phẩm. Đây là con đường sản xuất hiệu quả nhất hiện nay ở quy mô công nghiệp, nhưng đòi hỏi nguyên liệu phải được làm sạch tạp chất như lưu huỳnh hoặc clo vì chúng có thể gây độc cho xúc tác.
Một số phương pháp tổng hợp Acrylic Acid khác
Ngoài ra còn một số phương pháp tổng hợp Acrylic Acid khác nhưng ít được sử dụng hơn như:

Acrylic Acid (CH₂=CH–COOH) hoạt động chủ yếu nhờ hai nhóm chức quan trọng là nhóm vinyl (–CH=CH₂) và nhóm carboxyl (–COOH). Nhóm vinyl chứa liên kết đôi C=C, dễ tham gia các phản ứng cộng, đặc biệt là polymer hóa gốc tự do, nơi các gốc tự do tấn công liên kết đôi, mở vòng liên kết và nối với các monomer khác để tạo thành polyacrylic acid hoặc copolymer. Nhóm carboxyl có tính acid, có thể ion hóa trong môi trường kiềm thành acrylate, giúp tăng khả năng hòa tan trong nước và tương tác với các ion kim loại hoặc polymer khác.
Nhờ hai đặc tính này, Acrylic Acid có thể polymer hóa tạo polyacrylic acid siêu hấp thụ, phản ứng với các nucleophile như NH₂, OH, SH để tạo dẫn xuất, hoặc phản ứng este hóa với alcohol tạo ester acrylate. Những cơ chế này là nền tảng cho các ứng dụng công nghiệp rộng rãi của Acrylic Acid, từ sản xuất nhựa, sơn, keo dán đến các vật liệu siêu hấp thụ và sản phẩm hóa mỹ phẩm.
Acrylic Acid (CH₂=CH–COOH) là một monome vinyl quan trọng trong công nghiệp nhờ khả năng trùng hợp nhanh và phản ứng cao của nhóm vinyl. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất các acrylate như methyl acrylate, ethyl acrylate, butyl acrylate và hydroxyethyl acrylate. Acrylic acid và các acrylate này có thể được đồng trùng hợp với nhau hoặc với các monome khác như acrylonitrile, styrene, butadien, vinyl clorua và maleic anhydride, tạo ra các copolymer đa dạng phục vụ nhiều mục đích.
Các polyme từ Acrylic Acid và acrylate được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm nhựa tổng hợp, chất kết dính, cao su tổng hợp, sợi tổng hợp, nhựa siêu hấp thụ, dược phẩm, da, dệt may, sợi hóa học, vật liệu xây dựng, xử lý nước, thăm dò dầu khí, sơn phủ và nhiều lĩnh vực khác. Acrylic acid cũng có thể được ghép hoặc đồng trùng hợp với tinh bột để sản xuất các polymer siêu hấp thụ.
Ngoài ra, Acrylic Acid và các ester acrylate như methyl acrylate, ethyl acrylate, 2-ethylhexyl acrylate còn được dùng để chế tạo nhựa acrylic, tổng hợp cao su, lớp phủ và các polymer cao cấp bằng phương pháp trùng hợp đồng nhất hoặc đồng trùng hợp. Các latex đồng trùng hợp này được ứng dụng làm chất kết dính, lớp phủ giấy mỹ thuật, chất phân tán, chất làm mềm và các phụ gia polymer khác, mang lại hiệu suất in tốt, giữ màu và độ bền cơ học cao.

Acrylic Acid chủ yếu được sử dụng thông qua các sản phẩm đã được chuyển hóa, như polymer hoặc dẫn xuất acrylate, chứ không dùng trực tiếp. Tùy theo mục đích, cách dùng có thể khác nhau:
Acrylic Acid có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực hóa chất và vật liệu như:

Sử dụng Acrylic Acid dưới dạng polymer hoặc muối acrylate để tạo gel hoặc chất làm đặc, giúp duy trì kết cấu ổn định cho các sản phẩm chăm sóc da. Chúng còn có khả năng ổn định nhũ tương, ngăn phân tách các thành phần dầu - nước, đồng thời giữ ẩm cho da, tạo cảm giác mềm mại và mượt mà khi sử dụng. Nhờ khả năng liên kết nước, các polymer này cũng hỗ trợ tăng hiệu quả dưỡng ẩm lâu dài, đồng thời góp phần cải thiện độ bền và chất lượng của mỹ phẩm, giúp kem, gel hay lotion giữ được tính đồng nhất trong quá trình bảo quản và sử dụng.
Trong y học, Acrylic Acid được ứng dụng trong nha khoa để chế tạo tấm nha khoa, răng giả và vật liệu xi măng chỉnh hình.
Các polymer siêu hấp thụ cũng được ứng dụng trong vật liệu y tế, như băng vệ sinh, tã y tế hoặc băng gạc hấp thụ dịch.
Acrylic Acid được dùng phối hợp với benzalkonium để làm sạch, khử trùng và bôi trơn mắt.
Acrylic Acid dạng polymer được dùng để tạo gel dược phẩm, viên nang, màng bao thuốc giúp kiểm soát giải phóng hoạt chất.

Các lưu ý khi sử dụng Acrylic Acid: