• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Estradiol valerate

Estradiol valerate: Hoạt chất giúp cân bằng nội tiết tố nữ

31/10/2025

Kích thước chữ

Estradiol valerate là một dạng este của hormone estrogen tự nhiên, thường được sử dụng trong liệu pháp hormone thay thế (HRT) cho phụ nữ mãn kinh hoặc rối loạn kinh nguyệt. Hoạt chất giúp cân bằng nội tiết tố, cải thiện triệu chứng bốc hỏa, khô âm đạo và phòng ngừa loãng xương. Tuy nhiên, Estradiol valerate cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, vì lạm dụng có thể làm tăng nguy cơ huyết khối, ung thư vú hoặc nội mạc tử cung.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Estradiol valerate

Loại thuốc

Estradiol valerate là thuốc nội tiết tố nữ (estrogen), thuộc nhóm hormone sinh dục nữ.
Đây là một este tiền chất của estradiol - hormone estrogen tự nhiên mạnh nhất trong cơ thể người. Sau khi được hấp thu, Estradiol valerate chuyển hóa thành estradiol hoạt động, giúp bổ sung hoặc thay thế estrogen ở phụ nữ mãn kinh, rối loạn kinh nguyệt hoặc sau cắt buồng trứng.

Thuốc còn có thể được phối hợp trong thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone cho người chuyển giới nữ, nhờ khả năng gắn vào thụ thể estrogen (ERα, ERβ) ở nhiều mô như vú, tử cung, xương, da và não.

Công thức hóa học của Estradiol valerate
Công thức hóa học của Estradiol valerate

Dạng thuốc và hàm lượng

Estradiol valerate có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau, được lựa chọn tùy theo mục đích điều trị.

  • Dạng thuốc tiêm bắp là dung dịch dầu vô trùng, thường có các hàm lượng 10 mg/mL, 20 mg/mL hoặc 40 mg/mL, giúp giải phóng hoạt chất chậm và kéo dài tác dụng.
  • Dạng viên nén uống phổ biến nhất chứa 2 mg Estradiol valerate mỗi viên, tuy nhiên cũng có thể gặp các hàm lượng khác như 0,5 mg hoặc 1 mg.
  • Ngoài ra, Estradiol valerate còn được kết hợp với các hoạt chất progestin như dienogest, hydroxyprogesterone caproate hoặc norethisterone enantate trong các chế phẩm thuốc tránh thai phối hợp hoặc thuốc tiêm tránh thai.

Chỉ định

Estradiol valerate được chỉ định để điều trị các triệu chứng vận mạch mức độ trung bình đến nặng, teo âm hộ - âm đạo do mãn kinh, cũng như tình trạng giảm estrogen do suy sinh dục, thiến nhân tạo hoặc suy buồng trứng nguyên phát. Ngoài ra, Estradiol valerate còn được sử dụng giảm nhẹ triệu chứng trong ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc androgen giai đoạn tiến triển.

Bên cạnh đó, Estradiol valerate cũng có dạng phối hợp dùng để tránh thai và điều trị rong kinh ở phụ nữ.

Estradiol valerate được chỉ định trong các trường hợp suy giảm estrogen
Estradiol valerate được chỉ định trong các trường hợp suy giảm estrogen

Dược lực học

Estrogen ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan trong cơ thể thông qua việc gắn kết và hoạt hóa mạnh mẽ các thụ thể estrogen (ER) có mặt ở nhiều mô khác nhau như vú, tử cung, buồng trứng, da, tuyến tiền liệt, xương, mô mỡ và não. Estradiol có khả năng liên kết với cả hai dạng thụ thể chính là ERα (Estrogen Receptor Alpha) và ERβ (Estrogen Receptor Beta). Ngoài ra, estradiol còn được chứng minh tác động lên thụ thể estrogen liên kết protein G (GPER) – một loại thụ thể được xem là trung gian cho các phản ứng nhanh của estradiol ở cấp tế bào.

Động lực học

Hấp thu

Tiêm bắp: Khi estradiol được este hóa với các nhóm aryl hoặc alkyl để sử dụng trong dung dịch dầu tiêm bắp, tốc độ hấp thu sẽ diễn ra chậm hơn, giúp duy trì tác dụng kéo dài. Do đó, một liều tiêm Estradiol valerate có thể được hấp thu dần trong vài tuần.

Dạng uống: Sau khi uống Estradiol valerate, hoạt chất được thủy phân thành 17β-estradiol và acid valeric trong quá trình hấp thu qua niêm mạc ruột hoặc khi chuyển hóa lần đầu tại gan. Quá trình này tạo ra estradiol, estrone và các chất chuyển hóa liên quan.

Phân bố

Nồng độ estradiol trong huyết thanh đạt mức tối đa khoảng 15 - 30 pg/mL, thường xuất hiện sau 4 đến 9 giờ kể từ khi dùng thuốc đường uống. Trong vòng 24 giờ tiếp theo, nồng độ này giảm xuống còn khoảng 8 - 15 pg/mL.

Trong huyết tương, estradiol chủ yếu gắn với albumin và globulin gắn kết hormone sinh dục (SHBG). Khoảng 1 - 1,5% estradiol tồn tại ở dạng tự do, trong khi 30 - 40% gắn với SHBG.

Sau khi tiêm tĩnh mạch một liều đơn, thể tích phân bố biểu kiến của estradiol ước tính khoảng 1 L/kg, phản ánh khả năng khuếch tán rộng của hormone này trong các mô cơ thể.

Chuyển hóa

Sau khi Estradiol valerate ngoại sinh được thủy phân tách khỏi nhóm ester, hoạt chất sẽ trải qua quá trình chuyển hóa tương tự như estradiol nội sinh. Gan là cơ quan chuyển hóa chính, tuy nhiên quá trình này cũng diễn ra tại ruột, thận, hệ cơ xương và các mô đích khác. Trong quá trình đó, estradiol được chuyển đổi thành estrone, estriol, catecholestrogen cùng các dạng liên hợp sulfate và glucuronide. Những chất chuyển hóa này nhìn chung có hoạt tính estrogen yếu hoặc hầu như không còn hoạt tính sinh học.

Thải trừ

Estradiol, estrone và estriol được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, dưới dạng các chất liên hợp glucuronide và sulfate.

Estradiol valerate chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu
Estradiol valerate chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu

Tương tác thuốc

Các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy estrogen được chuyển hóa một phần thông qua enzym cytochrome P450 3A4 (CYP3A4). Do đó, các loại thuốc hoặc chất có tác dụng cảm ứng hay ức chế enzym CYP3A4 đều có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa estrogen trong cơ thể.

Những chất cảm ứng CYP3A4 như St. John’s Wort (Hypericum perforatum), phenobarbital, carbamazepine và rifampin có thể làm giảm nồng độ estrogen trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả điều trị hoặc gây rối loạn kinh nguyệt, thay đổi mô hình chảy máu tử cung.

Ngược lại, các chất ức chế CYP3A4 như erythromycin, clarithromycin, ketoconazole, itraconazole, ritonavir và nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ estrogen trong huyết tương, từ đó tăng nguy cơ xuất hiện các tác dụng không mong muốn.

Chống chỉ định

Không nên áp dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) trong những trường hợp sau, đồng thời cần dừng điều trị ngay nếu trong quá trình dùng thuốc xuất hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc tình trạng bất thường nào dưới đây:

  • Phụ nữ đang có thai hoặc cho con bú.
  • Chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
  • Đang mắc hoặc nghi ngờ ung thư vú.
  • Có hoặc nghi ngờ xuất hiện khối u tại tử cung, bất kể là u lành hay ác tính, có liên quan đến hoạt động của hormone sinh dục.
  • Đang mắc hoặc từng có tiền sử u gan, bao gồm cả dạng lành tính và ác tính.
  • Bị bệnh gan ở mức độ nặng.
  • Đang trong tình trạng huyết khối động mạch tiến triển như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • Có huyết khối tĩnh mạch sâu, tắc mạch phổi hoặc từng mắc các bệnh lý huyết khối trước đó.
  • Nguy cơ cao hình thành huyết khối ở động mạch hoặc tĩnh mạch.
  • Tăng triglyceride máu nặng.
  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Estradiol valerate chống chỉ định cho phụ nữ có thai
Estradiol valerate chống chỉ định cho phụ nữ có thai

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Estradiol valerate được sử dụng cho người lớn với liều lượng khác nhau tùy theo dạng thuốc và mục đích điều trị. Ở dạng uống, liều thông thường là 1 - 2 mg mỗi ngày. Thuốc thường được dùng theo chu kỳ 21 ngày uống - 7 ngày nghỉ để điều hòa nồng độ hormone. Với dạng tiêm, Estradiol valerate thường được tiêm bắp 10 - 20 mg mỗi 4 tuần. Trong một số trường hợp đặc biệt như chuẩn bị nội mạc tử cung hỗ trợ sinh sản, liều có thể thay đổi tùy phác đồ bác sĩ chỉ định. Việc sử dụng Estradiol valerate cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ, đặc biệt ở người có tiền sử ung thư vú, bệnh gan hoặc rối loạn đông máu, để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Trẻ em

Estradiol valerate không khuyến cáo cho trẻ em và trẻ vị thành niên.

Cách dùng

Đường uống: Estradiol valerate dạng viên được uống trực tiếp với nước, thường vào cùng thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ hormone ổn định. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

Đường tiêm: Estradiol valerate dạng tiêm bắp thường được tiêm sâu vào vùng cơ mông. Dạng này là dung dịch dầu vô trùng, chỉ được sử dụng bởi nhân viên y tế.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Có thể gây thay đổi cân nặng (tăng hoặc giảm), đau đầu, đau bụng, buồn nôn, phát ban, ngứa, hoặc xuất huyết âm đạo - tử cung, bao gồm hiện tượng ra máu giữa chu kỳ.

Buồn nôn là một trong những tác dụng phụ khi sử dụng Estradiol valerate
Buồn nôn là một trong những tác dụng phụ khi sử dụng Estradiol valerate

Ít gặp

Một số người có thể xuất hiện phản ứng dị ứng, trầm cảm, chóng mặt, rối loạn thị giác, tim đập nhanh, khó tiêu, nổi ban đỏ, mày đay, đau hoặc căng tức vú, cũng như tình trạng phù nhẹ.

Hiếm gặp

Ghi nhận các trường hợp lo âu, thay đổi ham muốn tình dục (tăng hoặc giảm), đau nửa đầu, khó chịu khi đeo kính áp tròng, chướng bụng, nôn, rậm lông, mụn trứng cá, chuột rút, đau bụng kinh, khí hư âm đạo, hội chứng tiền kinh nguyệt, vú to hoặc cảm giác mệt mỏi.

Lưu ý

Lưu ý chung

Một số lưu ý chung khi sử dụng Estradiol valerate như:

  • Estradiol valerate chỉ nên dùng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng, giảm liều hoặc ngừng thuốc đột ngột.
  • Trước khi bắt đầu điều trị, cần khai thác kỹ tiền sử bệnh lý như ung thư vú, bệnh gan, rối loạn đông máu, tăng huyết áp, đái tháo đường hoặc rối loạn lipid máu.
    Trong quá trình dùng thuốc, cần theo dõi định kỳ huyết áp, chức năng gan, tuyến vú và nội mạc tử cung để phát hiện sớm các tác dụng phụ hoặc biến chứng.
  • Estradiol valerate có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ, nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở người hút thuốc, béo phì hoặc có tiền sử bệnh tim mạch.
  • Không nên dùng thuốc này trong thời gian mang thai hoặc cho con bú, vì có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ nhỏ.
  • Cần thận trọng khi dùng đồng thời với các thuốc cảm ứng hoặc ức chế enzym CYP3A4 (như rifampin, carbamazepine, ketoconazole, nước ép bưởi...) vì có thể thay đổi nồng độ estradiol trong huyết tương.
  • Khi xuất hiện chảy máu âm đạo bất thường, đau ngực, khó thở, đau đầu dữ dội hoặc rối loạn thị giác, phải ngừng thuốc và báo cho bác sĩ ngay.
  • Người cao tuổi nên được cân nhắc kỹ trước khi điều trị lâu dài, vì nguy cơ biến chứng tim mạch và ung thư vú tăng theo tuổi.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không được sử dụng Estradiol valerate trong thời kỳ mang thai. Nếu phát hiện có thai trong khi đang điều trị, cần ngừng thuốc ngay lập tức để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Estradiol valerate không được khuyến cáo sử dụng trong giai đoạn cho con bú, vì một lượng nhỏ hormone có thể bài tiết vào sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ và làm giảm tiết sữa.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Chưa có bằng chứng cho thấy Estradiol valerate ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Hiện chưa ghi nhận trường hợp ngộ độc nghiêm trọng do Estradiol valerate. Tuy nhiên, việc dùng quá liều có thể gây tăng tác dụng phụ.

Cách xử lý khi quá liều

Nếu uống hoặc tiêm quá liều Estradiol valerate, nên ngừng sử dụng ngay và điều trị hỗ trợ theo triệu chứng. Trường hợp có biểu hiện nghiêm trọng hoặc kéo dài, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được theo dõi và xử trí thích hợp.

Quên liều và xử trí

Nếu quên uống một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục như bình thường, không dùng gấp đôi liều để bù. Với dạng tiêm, nếu bỏ lỡ lịch hẹn tiêm, người bệnh cần liên hệ bác sĩ hoặc cơ sở y tế để được sắp xếp tiêm bổ sung đúng thời điểm.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm