29/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Gluconic acid là một acid hữu cơ nhẹ, được tạo ra từ quá trình oxy hóa glucose và nổi bật nhờ độ an toàn cao. Trong mỹ phẩm, Gluconic acid hoạt động như chất dưỡng ẩm tự nhiên và hỗ trợ tẩy da chết dịu, phù hợp với cả làn da nhạy cảm. Nhờ khả năng điều chỉnh pH và giữ ẩm tốt, Gluconic acid giúp bề mặt da mềm mại và đều màu hơn. Hoạt chất này không gây nghiện, độc tính thấp và không thuộc danh sách kiểm soát đặc biệt.
Gluconic acid là một acid hữu cơ nhẹ được hình thành khi glucose bị oxy hóa. Hoạt chất này thuộc nhóm đường acid (acid aldonic) và có công thức C6H12O7, với cấu trúc đặc trưng gồm chuỗi 6 nguyên tử carbon mang 5 nhóm hydroxyl và kết thúc bằng một nhóm acid carboxylic. Nhờ cấu trúc này, Gluconic acid có tính chất rất ổn định, không ăn mòn, không gây kích ứng mạnh và đặc biệt dễ phân hủy sinh học, khiến nó trở thành một hợp chất an toàn và thân thiện với môi trường.
Trong tự nhiên, Gluconic acid xuất hiện khá phổ biến trong mật ong, gạo, giấm, rượu, trái cây và nhiều loại thực phẩm khác. Khi hòa tan trong nước, nó dễ dàng chuyển sang dạng ion gluconate và tồn tại trong trạng thái cân bằng động. Những ion gluconate này có khả năng kết hợp với các khoáng chất như natri và canxi, tạo thành các muối gluconate được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm.
Trong lĩnh vực y tế và điện giải, Gluconic acid và các muối gluconate đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng cation - anion của dung dịch. Tính tan tốt, độ an toàn cao và khả năng tương thích sinh học khiến Gluconic acid trở thành hoạt chất được ưu tiên trong nhiều chế phẩm bổ sung khoáng chất, dung dịch truyền và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Một số phương pháp phổ biến hiện nay để sản xuất Gluconic acid như:
Oxy hóa hóa học
Phương pháp này dùng chất oxy hóa mạnh như bromine hoặc hydrogen peroxide để chuyển glucose thành Gluconic acid trong môi trường nước, với pH được kiểm soát để giảm phản ứng phụ.
Oxy hóa điện phân
Dòng điện đi qua dung dịch glucose với điện cực niken, platin hoặc vàng giúp thúc đẩy phản ứng oxy hóa tạo Gluconic acid có độ tinh khiết khá cao.
Lên men sinh học
Vi sinh vật như Aspergillus niger hoặc Gluconobacter oxydans được nuôi trong môi trường giàu đường và thông khí tốt, thực hiện oxy hóa sinh học để tạo Gluconic acid.

Oxy hóa không khí xúc tác
Phương pháp sử dụng xúc tác kim loại như vàng hoặc palladium để oxy hóa glucose bằng oxy hoặc không khí, ở áp suất và nhiệt độ vừa phải.
Gluconic acid có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Ca²⁺, Fe³⁺, Mg²⁺… nhờ nhóm hydroxyl và nhóm carboxyl. Nhờ đó, trong thực phẩm, dược phẩm hoặc dung dịch điện giải, nó giúp ổn định ion, duy trì cân bằng cation - anion và cải thiện khả năng hòa tan khoáng chất.
Các công dụng chính của Gluconic acid:

Tùy vào mục đích sử dụng, Gluconic acid được dùng như:
Gluconic acid và các muối gluconate cần được lưu trữ nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao. Sản phẩm phải được giữ ngoài tầm với trẻ em, và người dùng cần tuân thủ đúng mục đích cũng như liều lượng sử dụng.
Gluconic acid là acid hữu cơ yếu, thường được sử dụng để tạo vị chua dịu trong nhiều loại thực phẩm như rượu vang, nước ép trái cây, sữa chua và các sản phẩm chế biến từ sữa. Nó cũng được dùng để cải thiện khả năng phân tán protein trong sữa bột, giảm độ đục và hạn chế kết tụ casein, đặc biệt hiệu quả ở pH ~3,0 và nhiệt độ gia nhiệt ngắn. Khả năng tạo phức với các ion kim loại như sắt (Fe³⁺) giúp tăng tính ổn định và sinh khả dụng của khoáng chất trong thực phẩm.
Ngoài ra, Gluconic acid và các muối gluconate còn được dùng như phụ gia điều chỉnh vị chua (E574), đồng thời giúp cải thiện hương vị và chất lượng sản phẩm. Dẫn xuất Glucono-delta-lactone (GDL) có vị ngọt nhẹ, được ứng dụng rộng rãi trong chế biến thịt, sản phẩm từ sữa và trong quá trình làm men cho bánh nướng. Nhờ các đặc tính này, Gluconic acid trở thành một thành phần linh hoạt, vừa giúp điều chỉnh vị vừa hỗ trợ tính ổn định hóa học của sản phẩm.

Trong y học, Gluconic acid và các muối gluconate (như calcium gluconate, sodium gluconate) chủ yếu được sử dụng như tá dược, chất điều vị và bổ sung khoáng chất. Các dạng muối gluconate giúp ổn định cân bằng điện giải, cung cấp ion cần thiết như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺ và cải thiện sinh khả dụng của khoáng chất trong cơ thể.
Gluconic acid cũng được sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm để cải thiện hòa tan và ổn định công thức, đồng thời là thành phần trong dung dịch nhỏ mắt nhân tạo hoặc các sản phẩm dưỡng ẩm, giúp duy trì độ ẩm và ổn định pH. Ngoài ra, nó còn được dùng trong nghiên cứu và công nghiệp y dược để hòa tan các hợp chất kim loại hoặc xử lý các dung dịch kiềm, nhưng không phải là thuốc điều trị bệnh.
Gluconic acid là nguyên liệu để tạo ra các muối có nhiều ứng dụng trong y học như:
Gluconic acid thường được thêm vào mỹ phẩm như một thành phần giúp công thức ổn định và dễ dùng hơn. Trong các sản phẩm dạng gel, lotion hay serum, nó giúp kết cấu sản phẩm ổn định và mịn, trong và ít bị tách lớp hoặc vón cục khi có mặt của các ion kim loại. Nhờ vậy, sản phẩm bền hơn và giữ được cảm giác thoa dễ chịu.
Khi dùng ở nồng độ thấp, Gluconic acid hoạt động như chất điều chỉnh pH nhẹ nhàng. Nó giúp đưa sản phẩm về mức pH phù hợp với da mà không gây kích ứng. Đồng thời, khả năng “giữ” các ion kim loại giúp làm chậm quá trình oxy hóa, từ đó bảo vệ các thành phần dễ hỏng như vitamin C, polyphenol hoặc peptide để chúng hoạt động ổn định và lâu hơn.
Trong sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc da dễ bong tróc, Gluconic acid được xem như một dạng PHA rất dịu. Nó giúp loại bỏ tế bào chết ở lớp da trên cùng theo cách chậm rãi và êm, không gây rát hay châm chích như AHA. Nhờ giữ được độ ẩm, da mịn hơn, sáng hơn và hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
Ở các công thức kem chống nắng hoặc sản phẩm chứa khoáng chất như kẽm hoặc titan, Gluconic acid còn giúp hỗ trợ cải thiện phân tán đều hơn. Điều này làm giảm tình trạng vón cục, bệt trắng và cảm giác nặng mặt, giúp lớp thoa mượt và tự nhiên hơn.

Các lưu ý khi sử dụng Gluconic acid: