Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Methyl Gluceth-20

Methyl Gluceth - 20 là gì? Công dụng của Methyl Gluceth - 20 trong đời sống

09/04/2023
Kích thước chữ

Methyl Gluceth - 20 là chất giữ ẩm, giúp giảm cảm giác nhờn rít cho sản phẩm, tạo cảm giác mềm mượt, cải thiện khả năng tạo bọt cho sản phẩm, tăng độ bóng cho sản phẩm mỹ phẩm.

Nội dung chính

Mô tả

Methyl Gluceth-20 là gì?

Methyl Gluceth - 20 là một ete của metyl glucozơ với polyetylen glicol. Nó cũng có thể có nguồn gốc từ ngô. Chất này có đặc tính giữ nước tuyệt vời, chúng có dạng chất lỏng nhớt màu vàng nhạt. Nó có một mùi nhạt, dạng lỏng, trong suốt.

Methyl Gluceth - 20 có công thức phân tử là C15H30O10, trọng lượng phân tử 370,39.

Độ hòa tan: Có thể hòa tan trong nước.

Methyl Gluceth - 20 có công thức phân tử là C15H30O10,

Methyl Gluceth 20 có công thức phân tử là C15H30O10

Methyl gluceth - 20 có tên gọi khác: Methyl Gluceth - 20 Isosteareth-20; Isoceteth-20, methyl glucose-20; POE 20 methyl glucose; Poly(oxy-1,2-ethanediyl), alpha-hydro-omega-hydroxy- , etherwithmethyl.beta, -D-glucopyranoside(4:1); MethylGluceth; Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-hydro-ω-hydroxy-, ether with methyl-D-glucopyranoside (4:1); Methyl Gluceth-20; alpha-Hydro-omega-hydroxypoly(oxy-1,2-ethanediyl) ether with methyl beta-D-glucopyranoside (4:1).

Metyl gluceth - 20 màu vàng nhạt có nguồn gốc từ đường ngô, có tác dụng dưỡng ẩm tuyệt vời cho da. Cảm giác da nhẹ và mịn, không bết dính, cải thiện cảm giác sau khi sử dụng. Chất này phổ biến trong các công thức dành cho da nhạy cảm.

Bảo quản: Có thể bảo quản ở nhiệt độ thường nhưng đậy chặt nắp chai, đậy kín tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt, sản phẩm có tuổi thọ ít nhất là 2 năm.

Điều chế sản xuất

Methyl Gluceth - 20 là chất làm mềm và giữ ẩm hòa tan trong nước được sản xuất từ ​​Glucose và Methyl Alcohol và có nguồn gốc ban đầu từ đường ngô và tinh bột ngô.

Cơ chế hoạt động

Vì Methyl Gluceth - 20 có khả năng giữ nước rất lớn, nó giúp tạo ra cấu trúc mềm mại và không thể phá vỡ của xà phòng tắm, kết cấu mịn hơn trong sữa tắm và kem. Nó có một số lượng đáng kể các nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc của nó, vì vậy nó có thể tạo liên kết với các phân tử nước và đó là cách nó có thể thu hút nhiều nước hơn. Khi bôi lên da, nó sẽ hút ẩm từ môi trường xung quanh và tạo độ ẩm cho da. Đối với da khô, nó truyền độ ẩm và không để nó thoát ra ngoài bằng cách tạo thành một lớp màng trên bề mặt da. Nó mang lại cảm giác nhẹ nhàng và mịn màng cho làn da.

Methyl Gluceth - 20 thường kết hợp với methyl gluceth-20 và benzoic acid.

Liều lượng & cách dùng

Cách sử dụng: Methyl Gluceth - 20 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da trong tất cả các công thức.

Cách pha: Methyl Gluceth - 20 pha trong nước Có thể chịu nhiệt Có thể pha chế với khoảng pH từ 3 - 10 (có thể dùng với xà phòng dạng thanh).

Tỷ lệ sử dụng: 0,5 - 5% (sử dụng Methyl Gluceth-20 nồng độ cao, hơn 2%, có thể gây cảm giác nóng da. Nhưng không gây dị ứng hoặc kích ứng).

Bảo quản hộp đựng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, các nguồn sáng khác hoặc nguồn nhiệt mạnh. Bảo quản tránh xa các chất không tương thích.

Lưu ý

Hiện vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Methyl Gluceth-20 đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.

Sử dụng hàm lượng Methyl Gluceth-20 cao hơn 2% có thể gây cảm giác nóng da ở một số người dùng, nhưng nó không gây dị ứng hoặc kích ứng.

Nguồn tham khảo