Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Potassium Myristate

Potassium myristate và cơ chế hoạt động trong sản phẩm làm đẹp

09/04/2023
Kích thước chữ

Potassium myristate là muối Kali của axit béo (Myristic acid), có tác dụng làm sạch tốt cũng như được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt. Potassium myristate được ứng dụng nhiều trong mỹ phẩm và nhiều sản phẩm chăm sóc da, ngoài ra còn được sử dụng làm chất phụ gia trong thực phẩm.

Nội dung chính

Mô tả

Potassium myristate là gì?

Tên thường gọi: Potassium myristate.

PubChem CID: 23686147.

Tên gọi khác: Potassium tetradecanoate; Myristic acid, potassium salt; Tetradecanoic acid, potassium salt.

Công thức hóa học phân tử của Potassium myristate là C14H27KO2, trọng lượng phân tử là 266.46 g/mol.

Potassium myristate là một muối kali của axit Myristic. Axit myristic, còn được gọi là axit tetradecanoic, xuất hiện tự nhiên trong dầu mỡ động thực vật như dầu cọ, dầu dừa và dầu nhục đậu khấu.

Potassium myristate được biết đến là một dạng tinh thể bột mịn màu trắng. Về độ hòa tan, Potassium myristate có khả năng hòa tan trong nước nóng và ethanol nóng, hòa tan ít trong dung môi hữu cơ như ete và ethanol lạnh.

potassiummyristate3
Công thức hóa học của Potassium myristate

Potassium myristate là một thành phần chất tẩy rửa dạng lỏng. Về tính chất, Potassium myristate có khả năng bôi trơn, khả năng phân tán và nhũ hóa rất tốt. Potassium myristate còn được sử dụng làm một chất phụ gia trong thực phẩm. Được sử dụng như một chất kết dính, chất nhũ hóa và chất chống vón cục.

Muối của axit béo là một chất hoạt động bề mặt anion, do đó Potassium myristate có hoạt tính kháng khuẩn lâu dài chống lại các tác nhân vi khuẩn như Streptococcus. Ngoài ra Potassium myristate còn được dùng làm chất tẩy rửa thành phần xà phòng. Lưu ý Potassium myristate có thể làm khô da và gây kích ứng da.

Điều chế sản xuất Potassium myristate

Potassium myristate thường được điều chế từ dầu dừa và kali hydroxit và xà phòng kali laurat sau đó được sử dụng cùng nhau.

potassiummyristate1
Potassium myristate dạng tinh thể bột mịn

Cơ chế hoạt động

Potassium myristate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa trong các sản phẩm mỹ phẩm.

Với vai trò là một chất hoạt động bề mặt, Potassium myristate làm giảm sức căng bề mặt giữa hai thành phần của sản phẩm như hai chất lỏng hoặc chất lỏng và chất rắn. Cấu trúc Potassium myristate chứa một đầu ưa nước và kỵ nước, do đó nó có thể thu hút bụi bẩn, dầu và các tạp chất khác tích tụ trên bề mặt da, sau đó có thể rửa sạch dễ dàng bằng nước. Bằng cách này, nó làm sạch bề mặt của da hoặc tóc. Hơn nữa, một số loại bột rắn khá mịn và rất khó để làm ướt và trộn chúng theo công thức. Vì vậy, khi chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong công thức, nó làm giảm sức căng bề mặt giữa bột và dung môi và giúp trộn nhanh.

Với vai trò là một chất nhũ hóa, nó mang lại sự ổn định cho sản phẩm. Sản phẩm thường có thành phần gốc dầu và nước bị tách thành các thành phần riêng, khi đó chất nhũ hóa sẽ giúp ổn định sản phẩm, ngăn ngừa sự tách biệt của các thành phần và cho phép phân phối đồng đều các thành phần của sản phẩm khi được sử dụng. Potassium myristate có khả năng nhũ hóa được sử dụng trong các công thức sản phẩm làm sạch, sản phẩm tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc và da khác.

Liều lượng & cách dùng

Cách sử dụng và bảo quản các sản phẩm có chứa Potassium myristate tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Về thông tin an toàn:

  • Potassium myristate đã được đánh giá bởi Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR). Hội đồng chuyên gia của CIR kết luận rằng Myristic Acid và các muối và este của nó an toàn như một thành phần mỹ phẩm trong cách sử dụng và nồng độ hiện nay.

  • Potassium myristate có hệ số rủi ro là 1, tương đối an toàn và có thể được sử dụng một cách tự tin. Nói chung, nó không có ảnh hưởng đến phụ nữ mang thai. Potassium myristate hoạt động trên bề mặt da được đánh giá là khá an toàn, vì không gây ung thư hay không gây dị ứng đặc biệt không có độc tố phát triển và sản sinh.

Lưu ý

Các lưu ý khi sử dụng Potassium myristate:

Potassium myristate sẽ không gây mụn: Nó có thể gây khô da và kích ứng da do đó khi sử dụng cần lưu ý da bạn có phù hợp không. Về vấn đề gây khô da ở một số trường hợp mặc dù còn nhiều tranh cãi, Potassium Myristate vẫn được đánh giá là an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và làm sạch.

Khi có dấu hiệu dị ứng mỹ phẩm hãy ngừng sử dụng và tìm đến cơ sở y tế: Các sản phẩm mỹ phẩm (chẳng hạn như kem dưỡng, xà phòng, sản phẩm trang điểm mặt và mắt, v.v.) đều có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số cơ địa. Bất kỳ ai ở mọi lứa tuổi đều có thể xuất hiện dị ứng. Chất gây dị ứng sẽ kích hoạt hệ thống miễn dịch trong cơ thể gây giải phóng các chất hóa học trung gian như kháng thể gây ra các triệu chứng dị ứng. Phản ứng dị ứng với mỹ phẩm thường xuất hiện là ngứa, phát ban đỏ trên da hay viêm da tiếp xúc.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm