• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

    1. /
    2. Thành phần khác/
    3. Cresol

    Cresol là gì? Vai trò và ứng dụng trong đời sống

    31/10/2025

    Kích thước chữ

    Cresol là một hợp chất thơm thuộc nhóm phenol, thường được sử dụng làm chất khử trùng và sát khuẩn trong y tế và công nghiệp. Nó có khả năng diệt khuẩn mạnh, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn và nấm. Tuy nhiên, Cresol có độc tính cao nếu hít phải hoặc tiếp xúc lâu với da, có thể gây bỏng, ngộ độc hoặc tổn thương cơ quan nội tạng. Cần thận trọng khi sử dụng và tránh tiếp xúc trực tiếp.

    Nội dung chính

    Tìm hiểu chung

    Cresol là gì?

    Cresol là một nhóm hóa chất thuộc loại hydroxytoluene, có thể tồn tại tự nhiên trong nhựa than đá, dầu mỏ hoặc được tổng hợp nhân tạo. Ở dạng tinh khiết, Cresol là chất rắn không màu, còn ở dạng hỗn hợp thường là chất lỏng vàng nhạt hoặc hồng với mùi đặc trưng giống phenol. Cresol gồm ba đồng phân chính là ortho-, meta- và para-cresol, và được dùng làm chất khử trùng, khử mùi, hòa tan hóa chất hoặc làm tiền chất cho nhựa, dược phẩm, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm. Nuốt phải Cresol có thể gây độc, bỏng miệng và cổ họng, đau bụng hoặc nôn mửa, vì vậy cần thận trọng khi tiếp xúc.

    Ba đồng phân hóa học của Cresol
    Ba đồng phân hóa học của Cresol

    Điều chế sản xuất Cresol

    Chiết xuất từ nhựa than đá: Phương pháp sản xuất Cresol lâu đời nhất được sử dụng tại Hoa Kỳ là chiết xuất từ nhựa than đá. Cresol được thu hồi chủ yếu từ các sản phẩm chưng cất phân đoạn của hắc ín than đá, một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất than cốc. Ngoài ra, Cresol cũng có thể được hình thành trong nước thông qua quá trình cracking xúc tác và nhiệt các phân đoạn naphta trong chưng cất dầu mỏ. Nhựa than đá và dầu mỏ chứa hỗn hợp các đồng phân Cresol, từ đó có thể tách chiết và thu được các đồng phân ortho-, meta- và para-cresol.

    Một trong những phương pháp tổng hợp Cresol truyền thống là thủy phân sulfonat toluen. Trong quy trình này, toluen được sunfo hóa bằng axit sulfuric đặc hoặc oleum để tạo ra hỗn hợp các đồng phân của axit toluenesulfonic. Hỗn hợp này sau đó được xử lý với dung dịch kiềm nóng ở điều kiện áp suất cao, giúp chuyển nhóm sulfonat thành nhóm phenolat và tạo muối natri của Cresol. Cuối cùng, muối này được trung hòa bằng axit sulfuric loãng hoặc sulfur dioxit, giải phóng Cresol ở dạng tự do. Phương pháp này có thể thu được hỗn hợp gồm các đồng phân ortho-, meta- và para-cresol, nhưng việc tách riêng từng đồng phân đòi hỏi quy trình tinh chế phức tạp, do đó chủ yếu được ứng dụng trong quy mô công nghiệp truyền thống.

    Bên cạnh đó, một phương pháp hiện đại hơn được áp dụng rộng rãi hiện nay là phản ứng metyl hóa phenol. Quá trình này sử dụng phenol làm nguyên liệu, phản ứng với methanol trong điều kiện xúc tác axit rắn như zeolit MCM-22 hoặc ZSM-5. Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao, cho phép tạo ra trực tiếp các đồng phân para- và meta-cresol với hiệu suất cao. Phương pháp metyl hóa phenol được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn vì không tạo ra chất thải nguy hại, có khả năng điều chỉnh điều kiện phản ứng để chọn lọc sản phẩm mong muốn và phù hợp cho sản xuất công nghiệp liên tục quy mô lớn.

    Phương pháp sản xuất Cresol từ lâu là chiết xuất từ nhựa than đá
    Phương pháp sản xuất Cresol từ lâu là chiết xuất từ nhựa than đá

    Cơ chế hoạt động

    Khi các đồng phân của Cresol được sử dụng trực tiếp như thành phần hoạt tính trong thuốc khử trùng hoặc diệt khuẩn, cơ chế tác động của chúng được cho là tương tự các hợp chất phenolic khác, chủ yếu liên quan đến việc gây tổn thương cấu trúc màng tế bào vi khuẩn. Mặc dù cơ chế này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, các nghiên cứu cho thấy chất diệt khuẩn phenol có thể tác động trực tiếp lên màng tế bào, làm thay đổi tính thấm của lớp màng bảo vệ, khiến các chất trong tế bào chất bị rò rỉ ra ngoài. Ngoài ra, chúng còn có thể làm tách rời hoặc phá vỡ liên kết của các thành phần nội bào, dẫn đến sự mất ổn định và chết của tế bào vi khuẩn. Trong nhiều trường hợp, tác dụng diệt khuẩn của Cresol là kết hợp của nhiều cơ chế trên, tạo nên hiệu quả mạnh mẽ trong việc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.

    Công dụng

    Cresol là hợp chất có tính khử trùng mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều mục đích khác nhau.

    • Cresol được dùng để diệt khuẩn, khử trùng bề mặt, dụng cụ y tế và chuồng trại chăn nuôi nhờ khả năng phá vỡ màng tế bào vi sinh vật.
    • Cresol còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa phenolic, chất dẻo, keo dán, sơn, phẩm nhuộm, thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, chất bảo quản gỗ và các hợp chất hương liệu.
    • Ngoài ra, Cresol được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ khác, bao gồm chất chống oxy hóa (như BHT), chất ổn định cao su, và phụ gia trong xăng dầu.
    • Một số đồng phân của Cresol, chẳng hạn như m-cresol, đôi khi được dùng làm tá dược không hoạt tính, đóng vai trò chất bảo quản trong một số chế phẩm dược nhằm giúp ổn định và kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.
    • Nhờ tính linh hoạt và khả năng kháng khuẩn hiệu quả, Cresol giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm và bảo quản vật liệu.
    Cresol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa phenolic, chất dẻo, keo dán
    Cresol là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhựa phenolic, chất dẻo, keo dán

    Liều dùng & cách dùng

    Cresol thường được sử dụng ở dạng hỗn hợp gồm các đồng phân ortho-, meta- và para-cresol, thu được từ nhựa than đá hoặc dầu mỏ. Tùy theo mục đích sử dụng, Cresol có thể được pha loãng hoặc phối hợp với các dung môi khác để tăng hiệu quả và giảm độc tính khi thao tác.

    Trong công nghiệp và nông nghiệp, hỗn hợp Cresol (thường gọi là cresylic acid hoặc liquid cresol) được dùng làm chất khử trùng và tẩy uế. Dung dịch này đôi khi được pha loãng trong nước hoặc kết hợp với chất hoạt động bề mặt để vệ sinh chuồng trại, nhà xưởng, sàn công nghiệp hoặc thiết bị. Khi sử dụng, cần tuân thủ hướng dẫn về nồng độ pha loãng của nhà sản xuất, vì dung dịch đậm đặc có thể gây bỏng da, kích ứng mắt và niêm mạc.

    Trong ngành hóa chất, Cresol chủ yếu được dùng làm nguyên liệu trung gian để tổng hợp nhựa phenol–formaldehyde, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và chất chống oxy hóa. Người thao tác cần thực hiện trong hệ thống kín hoặc môi trường có thông gió tốt, đồng thời mang găng tay, kính và mặt nạ lọc hơi hữu cơ để hạn chế hấp thụ qua da hoặc hít phải hơi độc.

    Đối với dược phẩm, chỉ một số đồng phân nhất định được phép sử dụng với hàm lượng rất thấp làm chất bảo quản trong các dung dịch tiêm hoặc insulin. Việc này được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn dược điển quốc tế (như USP và EP) để đảm bảo an toàn cho người dùng. Các dạng Cresol khác không được sử dụng trực tiếp trong y học do độc tính cao.

    Ứng dụng

    Ngành công nghiệp hóa chất

    Cresol là nguyên liệu trung gian quan trọng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ. Nó được sử dụng để sản xuất nhựa phenol–formaldehyde, chất chống oxy hóa (như 2,6-di-tert-butyl-p-cresol – BHT), thuốc nhuộm, chất dẻo, chất ổn định cao su và phụ gia dầu nhờn.

    Ngoài ra, Cresol còn là nguyên liệu để tạo ra tricresyl phosphate (TCP), một ester phosphat có vai trò trong chất dẻo và chất ức chế ăn mòn kim loại.

    Trong Y học và Dược phẩm

    Cresol, đặc biệt là hỗn hợp m- và p-cresol, được sử dụng như chất khử trùng và chất bảo quản nhờ đặc tính diệt khuẩn và diệt nấm. Một số dược phẩm có thể chứa Cresol như thành phần bảo quản không hoạt tính. Ngoài ra, o-cresol là nguyên liệu để tổng hợp coumarin - chất khử mùi và tăng mùi có ứng dụng trong công nghiệp dược.

    Thuốc tiêm có thể chứa Cresol như thành phần bảo quản không hoạt tính
    Thuốc tiêm có thể chứa Cresol như thành phần bảo quản không hoạt tính

    Ứng dụng trong nước hoa, mỹ phẩm và hương liệu

    • o-cresol và p-cresol được dùng trong sản xuất nước hoa và chất tạo hương tổng hợp, nhờ mùi phenolic nhẹ đặc trưng.
    • Carvacrol, dẫn xuất của o-cresol, có tác dụng khử trùng và tạo hương trong mỹ phẩm và nước hoa.
    • Các este của p-cresol với anisaldehyde hoặc acid carboxylic cũng là chất tạo mùi phổ biến trong nước hoa và hương liệu thực phẩm.
    • Nhiều hợp chất mùi thơm, như (-)-menthol và xạ hương ambrette, được tổng hợp từ m-cresol.

    Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

    • o-Cresol là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp nhiều sản phẩm như 2-methylcyclohexanol, 2-methylcyclohexanone, acid o-cresotinic và carvacrol.
    • Các đồng phân Cresol được dùng làm nguyên liệu tạo nhựa epoxy o-cresol novolak (ECN) – vật liệu bịt kín mạch tích hợp trong công nghệ vi điện tử.
    • Cresol còn là thành phần trong nhựa phenol–formaldehyde và các phụ gia chống oxy hóa như BHT (2,6-di-tert-butyl-p-cresol) và Tinuvin 326 – chất hấp thụ tia UV trong màng polyethylene hoặc polypropylene.

    Ứng dụng trong nông nghiệp

    • m- và o-cresol là tiền chất để sản xuất thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu như MCPA, MCPP, MCPB, DNOC, fenitrothion và fenthion.
    • m-cresol còn là nguyên liệu tổng hợp thuốc trừ sâu pyrethroid – loại thuốc trừ sâu có độc tính thấp, phổ biến trong nông nghiệp hiện đại.

    Ứng dụng trong vật liệu, năng lượng và công nghiệp nặng

    • Cresol thô được sử dụng làm chất bảo quản gỗ và thành phần trong sơn, chất tẩy dầu mỡ, dung môi kim loại.
    • Hỗn hợp Cresol được dùng để tẩy rửa cặn carbon trong động cơ, tuyển nổi quặng, hoặc xử lý sợi dệt.
    • Các este như tricresyl phosphate (TCP) và diphenyl cresyl phosphate được sản xuất từ hỗn hợp Cresol và dùng làm chất hóa dẻo chống cháy, phụ gia dầu bôi trơn, và chất lỏng thủy lực chống cháy.

    Ứng dụng trong nghiên cứu và tổng hợp hữu cơ

    • Cresol đóng vai trò là dung môi hữu cơ và tác nhân trung gian tổng hợp trong nhiều phản ứng hóa học.
    • Nó được dùng trong nghiên cứu vật liệu polymer, tổng hợp chất nhuộm, và sản xuất hợp chất chứa phenol phức tạp.
    Cresol là chất trung gian để tổng hợp chất nhuộm
    Cresol là chất trung gian để tổng hợp chất nhuộm

    Lưu ý

    Các lưu ý khi sử dụng Cresol như:

    • Cresol là chất độc và có khả năng ăn mòn mạnh, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải hơi.
    • Khi thao tác với Cresol, phải sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ như găng tay, kính, khẩu trang và áo choàng chống hóa chất.
    • Làm việc ở nơi thông thoáng, có hệ thống hút khí hoặc quạt gió để giảm nồng độ hơi trong không khí.
    • Không được ăn uống, hút thuốc hoặc để thực phẩm gần khu vực sử dụng Cresol.
    • Nếu dính vào da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch nhiều lần và đến cơ sở y tế gần nhất.
    • Khi hít phải hơi Cresol, cần di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí và được chăm sóc y tế kịp thời.
    • Bảo quản Cresol trong chai, lọ kín, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.
    • Chất thải chứa Cresol phải được thu gom và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại, không đổ trực tiếp ra môi trường.
    Nguồn tham khảo
    Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm