31/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Cresol là một hợp chất thơm thuộc nhóm phenol, thường được sử dụng làm chất khử trùng và sát khuẩn trong y tế và công nghiệp. Nó có khả năng diệt khuẩn mạnh, đặc biệt hiệu quả với vi khuẩn và nấm. Tuy nhiên, Cresol có độc tính cao nếu hít phải hoặc tiếp xúc lâu với da, có thể gây bỏng, ngộ độc hoặc tổn thương cơ quan nội tạng. Cần thận trọng khi sử dụng và tránh tiếp xúc trực tiếp.
Cresol là một nhóm hóa chất thuộc loại hydroxytoluene, có thể tồn tại tự nhiên trong nhựa than đá, dầu mỏ hoặc được tổng hợp nhân tạo. Ở dạng tinh khiết, Cresol là chất rắn không màu, còn ở dạng hỗn hợp thường là chất lỏng vàng nhạt hoặc hồng với mùi đặc trưng giống phenol. Cresol gồm ba đồng phân chính là ortho-, meta- và para-cresol, và được dùng làm chất khử trùng, khử mùi, hòa tan hóa chất hoặc làm tiền chất cho nhựa, dược phẩm, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm. Nuốt phải Cresol có thể gây độc, bỏng miệng và cổ họng, đau bụng hoặc nôn mửa, vì vậy cần thận trọng khi tiếp xúc.

Chiết xuất từ nhựa than đá: Phương pháp sản xuất Cresol lâu đời nhất được sử dụng tại Hoa Kỳ là chiết xuất từ nhựa than đá. Cresol được thu hồi chủ yếu từ các sản phẩm chưng cất phân đoạn của hắc ín than đá, một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất than cốc. Ngoài ra, Cresol cũng có thể được hình thành trong nước thông qua quá trình cracking xúc tác và nhiệt các phân đoạn naphta trong chưng cất dầu mỏ. Nhựa than đá và dầu mỏ chứa hỗn hợp các đồng phân Cresol, từ đó có thể tách chiết và thu được các đồng phân ortho-, meta- và para-cresol.
Một trong những phương pháp tổng hợp Cresol truyền thống là thủy phân sulfonat toluen. Trong quy trình này, toluen được sunfo hóa bằng axit sulfuric đặc hoặc oleum để tạo ra hỗn hợp các đồng phân của axit toluenesulfonic. Hỗn hợp này sau đó được xử lý với dung dịch kiềm nóng ở điều kiện áp suất cao, giúp chuyển nhóm sulfonat thành nhóm phenolat và tạo muối natri của Cresol. Cuối cùng, muối này được trung hòa bằng axit sulfuric loãng hoặc sulfur dioxit, giải phóng Cresol ở dạng tự do. Phương pháp này có thể thu được hỗn hợp gồm các đồng phân ortho-, meta- và para-cresol, nhưng việc tách riêng từng đồng phân đòi hỏi quy trình tinh chế phức tạp, do đó chủ yếu được ứng dụng trong quy mô công nghiệp truyền thống.
Bên cạnh đó, một phương pháp hiện đại hơn được áp dụng rộng rãi hiện nay là phản ứng metyl hóa phenol. Quá trình này sử dụng phenol làm nguyên liệu, phản ứng với methanol trong điều kiện xúc tác axit rắn như zeolit MCM-22 hoặc ZSM-5. Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao, cho phép tạo ra trực tiếp các đồng phân para- và meta-cresol với hiệu suất cao. Phương pháp metyl hóa phenol được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn vì không tạo ra chất thải nguy hại, có khả năng điều chỉnh điều kiện phản ứng để chọn lọc sản phẩm mong muốn và phù hợp cho sản xuất công nghiệp liên tục quy mô lớn.

Khi các đồng phân của Cresol được sử dụng trực tiếp như thành phần hoạt tính trong thuốc khử trùng hoặc diệt khuẩn, cơ chế tác động của chúng được cho là tương tự các hợp chất phenolic khác, chủ yếu liên quan đến việc gây tổn thương cấu trúc màng tế bào vi khuẩn. Mặc dù cơ chế này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, các nghiên cứu cho thấy chất diệt khuẩn phenol có thể tác động trực tiếp lên màng tế bào, làm thay đổi tính thấm của lớp màng bảo vệ, khiến các chất trong tế bào chất bị rò rỉ ra ngoài. Ngoài ra, chúng còn có thể làm tách rời hoặc phá vỡ liên kết của các thành phần nội bào, dẫn đến sự mất ổn định và chết của tế bào vi khuẩn. Trong nhiều trường hợp, tác dụng diệt khuẩn của Cresol là kết hợp của nhiều cơ chế trên, tạo nên hiệu quả mạnh mẽ trong việc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
Cresol là hợp chất có tính khử trùng mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều mục đích khác nhau.

Cresol thường được sử dụng ở dạng hỗn hợp gồm các đồng phân ortho-, meta- và para-cresol, thu được từ nhựa than đá hoặc dầu mỏ. Tùy theo mục đích sử dụng, Cresol có thể được pha loãng hoặc phối hợp với các dung môi khác để tăng hiệu quả và giảm độc tính khi thao tác.
Trong công nghiệp và nông nghiệp, hỗn hợp Cresol (thường gọi là cresylic acid hoặc liquid cresol) được dùng làm chất khử trùng và tẩy uế. Dung dịch này đôi khi được pha loãng trong nước hoặc kết hợp với chất hoạt động bề mặt để vệ sinh chuồng trại, nhà xưởng, sàn công nghiệp hoặc thiết bị. Khi sử dụng, cần tuân thủ hướng dẫn về nồng độ pha loãng của nhà sản xuất, vì dung dịch đậm đặc có thể gây bỏng da, kích ứng mắt và niêm mạc.
Trong ngành hóa chất, Cresol chủ yếu được dùng làm nguyên liệu trung gian để tổng hợp nhựa phenol–formaldehyde, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và chất chống oxy hóa. Người thao tác cần thực hiện trong hệ thống kín hoặc môi trường có thông gió tốt, đồng thời mang găng tay, kính và mặt nạ lọc hơi hữu cơ để hạn chế hấp thụ qua da hoặc hít phải hơi độc.
Đối với dược phẩm, chỉ một số đồng phân nhất định được phép sử dụng với hàm lượng rất thấp làm chất bảo quản trong các dung dịch tiêm hoặc insulin. Việc này được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn dược điển quốc tế (như USP và EP) để đảm bảo an toàn cho người dùng. Các dạng Cresol khác không được sử dụng trực tiếp trong y học do độc tính cao.
Cresol là nguyên liệu trung gian quan trọng trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ. Nó được sử dụng để sản xuất nhựa phenol–formaldehyde, chất chống oxy hóa (như 2,6-di-tert-butyl-p-cresol – BHT), thuốc nhuộm, chất dẻo, chất ổn định cao su và phụ gia dầu nhờn.
Ngoài ra, Cresol còn là nguyên liệu để tạo ra tricresyl phosphate (TCP), một ester phosphat có vai trò trong chất dẻo và chất ức chế ăn mòn kim loại.
Cresol, đặc biệt là hỗn hợp m- và p-cresol, được sử dụng như chất khử trùng và chất bảo quản nhờ đặc tính diệt khuẩn và diệt nấm. Một số dược phẩm có thể chứa Cresol như thành phần bảo quản không hoạt tính. Ngoài ra, o-cresol là nguyên liệu để tổng hợp coumarin - chất khử mùi và tăng mùi có ứng dụng trong công nghiệp dược.


Các lưu ý khi sử dụng Cresol như: