• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

    1. /
    2. Dược chất/
    3. Emedastine

    Emedastine - Thuốc làm giảm các triệu chứng viêm kết mạc dị ứng

    21/06/2023

    Kích thước chữ
    Nội dung chính

    Mô tả

    Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

    Emedastine

    Loại thuốc

    Thuốc chống dị ứng, thuốc đối kháng thụ thể histamine H1 thế hệ 2.

    Dạng thuốc và hàm lượng

    Dung dịch nhỏ mắt 0.05%.

    Chỉ định

    Emedastine được chỉ định dùng để làm giảm tạm thời các dấu hiệu và triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng.

    Dược lực học

    Emedastine là một chất đối kháng histamine H1 tương đối chọn lọc. Thử nghiệm in vitro về ái lực của emedastine với các thụ thể histamine cho thấy tính chọn lọc tương đối với thụ thể histamine H1. Các nghiên cứu in vivo cho thấy sự ức chế phụ thuộc vào nồng độ đối với tính thấm thành mạch do histamine kích thích trong kết mạc sau khi dùng thuốc nhỏ mắt tại chỗ. Emedastine dường như có tác dụng không đáng kể trên các thụ thể adrenergic, dopaminergic và serotonin.

    Động lực học

    Hấp thu

    Tiếp xúc toàn thân hạn chế sau khi nhỏ mắt; nồng độ thuốc trong huyết tương thường không thể phát hiện được.

    Chuyển hóa

    Được chuyển hóa ở gan chủ yếu thành 5 và 6-hydroxyemedastine sau khi uống; các chất chuyển hóa dường như trải qua quá trình oxy hóa tiếp tục để tạo thành các chất tương tự 5'-oxo.

    Thải trừ thuốc

    Sau khi uống, khoảng 44% tổng liều Emedastine có thể được thu hồi trong nước tiểu trong khoảng thời gian 24 giờ, chỉ 3,6% liều được thải trừ dưới dạng không đổi. Hai chất chuyển hóa chính, 5- và 6-hydroxyemedastine, được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng liên hợp và tự do.

    Thời gian bán thải trong huyết tương là 3 - 4 giờ sau khi uống.

    Tương tác thuốc

    Tương tác với các thuốc khác

    Không có tương tác quan trọng nào được biết đến.

    Chống chỉ định

    Thuốc Emedastine chống chỉ định dùng cho các trường hợp quá mẫn với emedastine hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.

    Liều lượng & cách dùng

    Liều dùng Emedastine

    Người lớn

    Viêm kết mạc dị ứng

    Nhỏ 1 giọt dung dịch 0,05% vào (các) mắt bị ảnh hưởng, tối đa 4 lần mỗi ngày.

    Trẻ em

    Viêm kết mạc dị ứng

    Trẻ em ≥ 3 tuổi: Nhỏ 1 giọt dung dịch 0,05% vào (các) mắt bị ảnh hưởng, tối đa 4 lần mỗi ngày.

    Đối tượng khác

    Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận

    Không có báo cáo.

    Cách dùng thuốc Emedastine

    Tháo kính áp tròng trước khi dùng thuốc (vì chất bảo quản benzalkonium chloride có thể bị thấu kính hấp thụ); có thể đeo lại kính 10 phút sau khi sử dụng thuốc nếu mắt không đỏ.

    Nếu sử dụng nhiều hơn một loại thuốc nhỏ mắt tại chỗ, các loại thuốc này cách nhau ít nhất 5 phút.

    Tránh nhiễm bẩn vào hộp đựng dung dịch.

    Không sử dụng nếu dung dịch bị đổi màu.

    Tác dụng phụ

    Rất thường gặp

    Đau đầu.

    Thường gặp

    Tăng urê huyết, giấc mơ bất thường, viêm da, ngứa, rối loạn tiêu hóa, yếu cơ, nhìn mờ, thâm nhiễm giác mạc, nhiễm màu giác mạc, viêm giác mạc, chảy nước mắt, nóng rát hoặc châm chích thoáng qua trong mắt, viêm mắt, viêm mũi, viêm xoang.

    Lưu ý

    Lưu ý chung

    Các đối tượng đặc biệt

    Người đeo kính áp tròng: Thuốc chứa benzalkonium chloride có thể bị hấp thụ bởi kính áp tròng; tháo kính áp tròng trước khi sử dụng và đợi ≥10 phút trước khi lắp lại.

    Các cảnh báo, thận trọng khác

    Sử dụng thích hợp: Chỉ dùng tại chỗ cho mắt. Không đeo kính áp tròng nếu mắt bị đỏ; không dùng để điều trị kích ứng kính áp tròng. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm đầu ống nhỏ giọt vào mí mắt hoặc các bề mặt khác khi nhỏ thuốc vào mắt.

    Lưu ý với phụ nữ có thai

    Các phản ứng có hại không được tìm thấy trong các nghiên cứu về sinh sản trên động vật. Sự hấp thu toàn thân bị hạn chế sau khi dùng thuốc nhỏ mắt. Sử dụng trong thời kỳ mang thai dự kiến sẽ không gây ra phơi nhiễm đáng kể cho thai nhi.

    Lưu ý với phụ nữ cho con bú

    Phân bố vào sữa ở chuột sau khi uống; chưa biết thuốc có được phân bố vào sữa mẹ sau khi nhỏ mắt hay không. Cẩn trọng khi sử dụng.

    Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

    Không có báo cáo.

    Quá liều

    Quá liều và xử trí

    Cách xử lý khi quá liều

    Liên hệ với trung tâm y tế gần nhất.

    Quên liều và xử trí

    Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

    Nguồn tham khảo
    Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm