Long Châu

Lactose: Cấp đường Glucose và Galactose cho cơ thể

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Nội dung chính

Mô tả

Lactose là đường chính (hoặc Carbohydrate) tự nhiên có trong sữa. Thành phần của Lactose là một phân tử đường lớn được tạo thành từ hai phân tử đường nhỏ hơn là Glucose và Galactose. Lactose cung cấp đường Glucose và Galactose cho cơ thể. 

Trong sữa mẹ chứa 7,2% Lactose (chỉ có 4,7% là Lactose trong sữa bò), cung cấp tới 50% nhu cầu năng lượng của trẻ sơ sinh (sữa bò cung cấp tới 30% nhu cầu năng lượng của trẻ sơ sinh). Mặc dù Glucose có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, nhưng Lactose là nguồn duy nhất cung cấp Galactose.

Galactose có các chức năng sinh học và tác dụng khác nhau trong các quá trình thần kinh và miễn dịch, là thành phần quan trọng của màng tế bào thần kinh. Hơn nữa, Galactose cũng là một thành phần của các phân tử có trên các tế bào máu xác định nhóm máu ABO.

Chỉ định

Lactose được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

Phát triển hệ thần kinh toàn diện: Khi được phân giải, đường Lactose sẽ tạo thành glucose và galactose. Đường galactose là một trong những chất tham gia vào quá trình hình thành mô não và phát triển, hoàn thiện hệ thần kinh của trẻ. Trong giai đoạn sơ sinh, nguồn cung cấp đường galactose chủ yếu đến từ sữa mẹ.

Hỗ trợ hệ tiêu hóa: Hệ tiêu hóa của con người nói chung chứa hệ vi sinh vật tiêu hóa rất đa dạng và phức tạp, trong đó vi sinh vật có hại chiếm 15% và vi sinh vật có lợi (lợi khuẩn) chiếm 85%. Khi lượng vi sinh vật có lợi giảm sút, hệ tiêu hóa rất dễ bị rối loạn, gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Giúp hệ xương – răng khỏe mạnh: Lactose hoạt động rất tích cực trong quá trình hỗ trợ cơ thể trẻ hấp thu canxi và photpho. Đây là 2 loại khoáng chất thiết yếu ảnh hưởng đến sự hình thành và tái hấp thu xương. Trong đó, canxi là vi chất thiết yếu để cấu tạo mô xương giúp xương khỏe mạnh, quyết định đến chiều cao của trẻ khi trưởng thành.

Cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể của trẻ: Trong suốt cuộc đời, cơ thể con người luôn diễn ra các phản ứng sinh hóa để loại bỏ các tế bào đã chết và sản sinh ra các tế bào sống khỏe mạnh, do đó cơ thể luôn cần được bổ sung năng lượng liên tục. Trong đó, chất bột đường là nguồn cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động của cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Glucose được phân giải từ đường Lactose là nguồn cung cấp năng lượng duy nhất cho một số tế bào và mô như hồng cầu và não bộ. Đồng thời, chúng còn là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng cho các hoạt động thường ngày.

Ngoài ra, Lactose còn được dùng trong việc điều trị, kiểm soát, phòng chống, cải thiện những bệnh, hội chứng, và triệu chứng sau:

  • Đầy hơi

  • Buồn nôn

  • Tiêu chảy

Dược lực học

Galactose trong Lactose có các chức năng sinh học và tác dụng khác nhau trong các quá trình thần kinh và miễn dịch. Galactose là một thành phần của một số đại phân tử (Cerebroside, Ganglioside và Mucoprotein), đồng thời nó cũng là thành phần quan trọng của màng tế bào thần kinh. Hơn nữa, Galactose cũng là một thành phần của các phân tử có trên các tế bào máu xác định nhóm máu ABO.

Lactose và các loại đường sữa khác thúc đẩy sự phát triển của Bifidobacteria trong ruột và có thể đóng vai trò lâu dài trong việc chống lại sự suy giảm liên quan đến lão hóa của một số chức năng miễn dịch.

Động lực học

Lactose Intolerance hay không dung nạp Lactose là không có khả năng tiêu hóa đường sữa dẫn đến các triệu chứng ở đường ruột như đầy hơi, tiêu chảy và khí.

Chống chỉ định

Chống chỉ định Lactose cho người dị ứng, mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Ước tính khoảng 65% dân số thế giới không dung nạp được đường Lactose, nghĩa là họ không thể tiêu hóa được đường Lactose. Bệnh nhân dị ứng Lactose có thể chịu đựng tối đa 12g Lactose trong 1 lần ăn, xấp xỉ hàm lượng trong 250ml sữa.

Cách dùng Lactose

Cơ thể dung nạp Lactose từ các loại thực phẩm từ sữa, bơ, ngũ cốc, thịt chế biến sẵn... 

Tác dụng phụ

Dưới đây là danh sách những tác dụng phụ có thể xảy ra với những thuốc bao gồm Lactose. Đây không phải là một danh sách đầy đủ. Những tác dụng phụ sau là có thể nhưng không phải luôn xảy ra. Một vài tác dụng phụ có thể hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu bạn quan sát thấy những tác dụng phụ sau, đặc biệt là nếu chúng không biến mất.

  • Phát ban

  • Ngứa

  • Chóng mặt nghiêm trọng

  • Khó thở

Lưu ý

Thận trọng khi sử dụng

Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ danh sách hiện tại những loại thuốc, sản phẩm không kê đơn (ví dụ: vitamin, thảo dược bổ sung, v.v...), dị ứng, những bệnh đang mắc, và tình trạng sức khỏe hiện tại (ví dụ: mang thai, sắp mổ, v.v...). 

Một vài tình trạng sức khỏe có thể khiến bạn dễ gặp tác dụng phụ của thuốc hơn. Dùng thuốc như chỉ dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn được in ra đi kèm sản phẩm. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng của bạn. Hãy nói với bác sĩ nếu tình trạng của bạn duy trì hay xấu đi. Một số điểm quan trọng cần tư vấn được liệt kê dưới đây.

  • Mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú

  • Độ nhạy cao với Lactose là chống chỉ định.

Các trường hợp đặc biệt

An toàn khi lái xe hoặc vận hành máy móc hạng nặng 

Nếu bạn nhận thấy buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp hoặc đau đầu do tác dụng phụ khi dùng thuốc Lactose thì có thể không an toàn cho việc lái xe hoặc vận hành máy móc nặng. Bạn không nên lái xe nếu dùng thuốc khiến bạn buồn ngủ, chóng măt, hoặc hạ huyết áp đáng kể. Dược sĩ cũng khuyên bệnh nhân không nên uống đồ có cồn với thuốc do cồn có thể tăng cường tác dụng phụ gây buồn ngủ. Vui lòng kiểm tra những tác dụng đó trên cơ thể bạn khi dùng Lactose. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để có khuyến nghị cụ thể cho cơ thể và tình trạng sức khỏe của bạn.

Quá liều

Làm gì khi quá liều Lactose?

Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn, thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Lactose, vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết.

Không đưa thuốc của bạn cho người khác dù bạn biết họ có cùng bệnh chứng hoặc trông có vẻ như họ có thể có bệnh chứng tương tự. Điều này có thể dẫn tới việc dùng quá liều.

Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ hoặc gói sản phẩm để có thêm thông tin.

Làm gì khi quên liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Nguồn tham khảo