1. /
  2. Dược chất/
  3. Magnesium glycinate

Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng

09/04/2023
Kích thước chữ

Magnesium glycinate là một dạng bổ sung magie, trong đó magie được kết hợp với glycine, một loại axit amin có đặc tính làm dịu thần kinh. Đây là một trong những dạng magie dễ hấp thu và dung nạp tốt nhất, thường được sử dụng để bổ sung magie trong các tình trạng thiếu hụt, hỗ trợ giấc ngủ, giảm lo âu, cải thiện chức năng cơ bắp và tim mạch.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (hoạt chất)

Magnesium glycinate.

Loại thuốc

Thuốc bổ sung khoáng chất (magie).

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang: 100mg, 200mg.

Viên nén: 100mg, 300mg, 400mg.

Dạng bột hòa tan: 200mg/gói.

Dung dịch uống (ít phổ biến): 100mg/ 5ml.

Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 1
Magnesium glycinate chủ yếu được sản xuất dưới dạng thuốc viên hoặc bột hoà tan

Chỉ định

Magnesium glycinate được sử dụng để:

  • Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt magie.
  • Hỗ trợ cải thiện giấc ngủ, đặc biệt với người bị mất ngủ kinh niên.
  • Giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện sức khỏe tâm thần.
  • Hỗ trợ trong điều trị các bệnh lý như tăng huyết áp, đau nửa đầu, hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).
  • Hỗ trợ điều hòa nhịp tim, phòng ngừa rối loạn nhịp.
  • Tăng cường sức khỏe cơ và xương.
  • Hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường kiểm soát đường huyết.

Dược lực học

Về cơ chế tác dụng, magie đóng vai trò như một chất đồng xúc tác trong hơn 300 phản ứng enzyme trong cơ thể, bao gồm:

  • Tổng hợp protein và acid nucleic.
  • Dẫn truyền thần kinh và điều hòa hoạt động thần kinh – cơ.
  • Duy trì ổn định điện thế màng tế bào và ion calci nội bào.
  • Điều hòa huyết áp, đường huyết và nhịp tim.

Glycine, axit amin đi kèm, không chỉ giúp hấp thu magie tốt hơn mà còn có tác dụng làm dịu thần kinh, hỗ trợ an thần và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Sự kết hợp này giúp Magnesium glycinate trở thành một dạng bổ sung magie nhẹ nhàng, êm dịu và phù hợp cho người có dạ dày nhạy cảm hoặc cần hỗ trợ tâm thần - thần kinh.

Động lực học

Hấp thu

Magnesium glycinate có đặc điểm dược động học khá ưu việt nhờ cấu trúc kết hợp giữa magie và glycine - một axit amin có tính sinh khả dụng cao. Sự kết hợp này làm tăng hiệu quả hấp thu và giảm các tác dụng phụ không mong muốn trên đường tiêu hóa.

Magnesium glycinate được hấp thu chủ yếu qua ruột non thông qua cơ chế vận chuyển các axit amin. Nhờ liên kết với glycine, một axit amin có khả năng được hấp thu nhanh chóng, sự hấp thu của magie trong dạng này cao hơn so với các muối vô cơ như magie oxide hay magie sulfate. Hơn nữa, sự hấp thu không phụ thuộc vào pH dịch tiêu hóa nhiều như các dạng magie khác, nên ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố

Sau khi được hấp thu vào máu, magie phân bố khắp các mô trong cơ thể. Khoảng 60% lượng magie được dự trữ trong xương, 20% nằm trong cơ, và phần còn lại tồn tại trong các mô mềm và dịch ngoại bào. Magie có vai trò quan trọng trong việc ổn định màng tế bào, điều hòa dòng ion và hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh và cơ.

Chuyển hóa

Magie là nguyên tố khoáng, không bị chuyển hóa như các phân tử hữu cơ. Tuy nhiên, glycine thành phần kết hợp với magie có thể tham gia vào các chu trình sinh hóa như tổng hợp glutathione (chất chống oxy hóa nội sinh), hỗ trợ chức năng gan và làm dịu hệ thần kinh trung ương.

Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 7
Magie là nguyên tố khoáng tham gia hỗ trợ làm dịu hệ thần kinh

Thải trừ

Phần lớn magie được thải qua thận. Ở người có chức năng thận bình thường, thận có thể tự điều chỉnh bài tiết magie để giữ cân bằng nội môi. Khoảng 3 đến 5% magie được bài tiết qua phân, và một lượng nhỏ bài tiết qua mồ hôi. Ở người suy thận, khả năng thải magie bị suy giảm rõ rệt, làm tăng nguy cơ tích tụ magie trong máu nếu không kiểm soát liều lượng tốt.

Tương tác thuốc

Magnesium glycinate nhìn chung là một dạng bổ sung magie khá an toàn, nhưng vẫn có khả năng xảy ra tương tác với một số thuốc và thực phẩm nhất định. Việc nhận biết và tránh các tương tác này sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng.

  • Kháng sinh nhóm tetracyclin và quinolon (ví dụ như ciprofloxacin, doxycycline): Magie có thể tạo phức chelat với các kháng sinh này trong đường tiêu hóa, từ đó làm giảm khả năng hấp thu và hiệu quả điều trị của thuốc. Do đó, nên tránh dùng đồng thời Magnesium glycinate với các kháng sinh thuộc nhóm này. Nếu cần dùng cả hai, nên uống cách nhau ít nhất 2 giờ để giảm thiểu sự tương tác.
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (như spironolactone, amilorid): Những thuốc này làm giảm bài tiết magie qua thận, từ đó có thể dẫn đến tình trạng tăng magie máu (hypermagnesemia) nếu dùng chung với Magnesium glycinate trong thời gian dài. Tình trạng này đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân suy thận. Vì vậy, cần thận trọng và theo dõi nồng độ magie trong máu định kỳ khi phối hợp các thuốc này.
  • Thuốc chẹn kênh calci (ví dụ verapamil, diltiazem): Sử dụng đồng thời với Magnesium glycinate có thể làm thay đổi tác dụng dược lý của cả hai, do magie cũng có ảnh hưởng đến dòng calci qua màng tế bào. Tác dụng của thuốc chẹn kênh calci có thể bị tăng hoặc giảm bất thường, đặc biệt trên tim mạch. Cần thận trọng và theo dõi lâm sàng khi sử dụng phối hợp.
  • Thức ăn giàu oxalat hoặc phytate (ví dụ như rau cải xoăn, rau chân vịt, các loại ngũ cốc nguyên hạt, hạt có vỏ cứng): Oxalat và phytate là những hợp chất có thể liên kết với magie trong ống tiêu hóa, tạo thành các muối không tan làm giảm sự hấp thu magie vào cơ thể. Vì vậy, nếu sử dụng Magnesium glycinate, người dùng nên hạn chế dùng các thực phẩm này quá gần thời điểm uống thuốc, hoặc đảm bảo khoảng cách tối thiểu từ 1–2 giờ để tối ưu hiệu quả hấp thu.
  • Các chế phẩm bổ sung magie khác (như magnesium oxide, magnesium citrate, magnesium sulfate): Không nên sử dụng đồng thời nhiều dạng bổ sung magie trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ. Việc kết hợp không kiểm soát có thể dẫn đến tình trạng thừa magie, gây rối loạn điện giải và các biến chứng nghiêm trọng như yếu cơ, loạn nhịp tim hoặc hôn mê.
Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 6
Không nên dùng đồng thời nhiều dạng bổ sung magie

Chống chỉ định

Các chống chỉ định của thuốc:

  • Mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (do nguy cơ tăng nồng độ magie trong máu).
  • Người đang sử dụng các thuốc có chứa magie khác.
  • Người bị block tim cấp độ cao không có máy tạo nhịp.
Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 2
Chống chỉ định sử dụng trong trường hợp có block tim cao độ

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều người lớn:

  • Liều thông thường: 200 - 400mg/ngày, chia làm 1 - 2 lần uống.
  • Trong trường hợp thiếu hụt magie nặng: Có thể dùng tới 600mg/ngày nhưng cần theo chỉ định bác sĩ.
  • Liều duy trì hoặc bổ sung hàng ngày: 100 - 200mg/ngày.

Trẻ em

Liều trẻ em:

  • Dưới 1 tuổi: Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Từ 1 - 3 tuổi: 65mg/ngày.
  • Từ 4 - 8 tuổi: 110mg/ngày.
  • Từ 9 - 18 tuổi: 200 - 300mg/ngày tùy cân nặng và tình trạng sức khỏe.

Cách dùng

Cách dùng thuốc này như sau:

  • Uống thuốc sau bữa ăn để giảm kích ứng tiêu hóa;
  • Dùng với một ly nước đầy;
  • Nên uống vào buổi tối nếu mục đích là hỗ trợ giấc ngủ;
  • Không nghiền hoặc nhai viên nén hoặc viên nang trừ khi có hướng dẫn từ bác sĩ.
Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 3
Dùng thuốc với 1 ly nước đầy

Tác dụng phụ

Thường gặp

Mặc dù Magnesium glycinate được đánh giá là an toàn và ít gây tác dụng phụ hơn so với các dạng magie khác, nhưng vẫn có khả năng xảy ra một số phản ứng không mong muốn. Dưới đây là các tác dụng phụ được phân loại theo tần suất. Những tác dụng phụ thường gặp và thường nhẹ, có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ nhẹ hoặc cảm giác thư giãn quá mức;
  • Tiêu chảy nhẹ (ít xảy ra hơn so với các dạng magie khác);
  • Đầy hơi, khó tiêu.
Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 5
Một trong những tác dụng phụ thường gặp khi dùng Magnesium glycinate là đầy hơi, khó tiêu

Ít gặp

Một số tác dụng phụ xảy ra ít hơn, nhưng vẫn cần lưu ý:

  • Buồn nôn, nôn nhẹ;
  • Chóng mặt thoáng qua;
  • Hạ huyết áp tạm thời ở một số người nhạy cảm.

Hiếm gặp

Các phản ứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, cần được can thiệp y tế:

  • Loạn nhịp tim hoặc nhịp tim chậm rõ rệt;
  • Nhược cơ, yếu cơ, phản xạ chậm;
  • Tăng magie máu (hypermagnesemia) với biểu hiện như mệt mỏi, lú lẫn, hô hấp chậm;
  • Dị ứng nghiêm trọng gồm phát ban, ngứa, nổi mề đay, sưng môi, lưỡi, họng, khó thở.

Lưu ý

Lưu ý chung

Khi sử dụng Magnesium glycinate, người dùng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các rủi ro không mong muốn. Dưới đây là các lưu ý cần thiết:

  • Không tự ý tăng liều khi chưa có chỉ định.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, suy thận, rối loạn nhịp tim.
  • Nên kiểm tra nồng độ magie máu định kỳ nếu dùng lâu dài.
  • Tránh dùng đồng thời với các loại thuốc chứa magie khác nếu không có chỉ định.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Đối với phụ nữ mang thai:

  • Magnesium glycinate được xem là khá an toàn khi sử dụng trong thai kỳ ở liều khuyến cáo.
  • Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cả mẹ và thai nhi.
Magnesium glycinate là gì? Hiệu quả và cách sử dụng 4
Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc nếu bạn đang mang thai

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Với phụ nữ đang cho con bú:

  • Thuốc có thể sử dụng trong thời gian cho con bú do magie bài tiết vào sữa mẹ với lượng không đáng kể.
  • Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Đối với người cần tập trung làm việc, lái xe hay điều khiển máy móc:

  • Thuốc không gây ảnh hưởng rõ rệt đến khả năng tập trung.
  • Tuy nhiên, một số người có thể cảm thấy thư giãn quá mức hoặc buồn ngủ nhẹ, nên thận trọng trong lần đầu sử dụng.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Việc sử dụng quá liều Magnesium glycinate hiếm khi xảy ra ở người có chức năng thận bình thường. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao kéo dài hoặc dùng đồng thời với các chế phẩm chứa magie khác, đặc biệt ở người suy giảm chức năng thận, nguy cơ tăng magie máu có thể xuất hiện. Trong trường hợp quá liều, magie sẽ tích tụ trong máu và gây ra các biểu hiện độc tính, bao gồm:

  • Yếu cơ rõ rệt;
  • Thở chậm, nhịp tim chậm;
  • Hạ huyết áp;
  • Lú lẫn, buồn ngủ sâu hoặc hôn mê ở những trường hợp nặng;
  • Rối loạn dẫn truyền thần kinh cơ.

Những triệu chứng này nghiêm trọng hơn ở bệnh nhân có chức năng thận kém, do khả năng thải trừ magie bị giảm sút.

Cách xử lý khi quá liều

Nếu nghi ngờ quá liều Magnesium glycinate, cần xử trí như sau:

  • Ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức;
  • Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và điều trị kịp thời;
  • Truyền dịch để tăng đào thải magie qua đường niệu;
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu quai (như furosemide) để thúc đẩy thải magie;
  • Trường hợp nặng có thể cần lọc máu để loại bỏ magie ra khỏi cơ thể nhanh chóng.

Quên liều và xử trí

Đôi khi người dùng có thể quên một liều thuốc trong quá trình sử dụng. Việc xử trí đúng cách sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế các rối loạn về liều lượng. Nếu bạn bỏ lỡ một liều Magnesium glycinate:

  • Hãy uống ngay khi bạn nhớ ra, miễn là không quá gần với thời điểm dùng liều tiếp theo.
  • Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo đúng lịch.
  • Không được uống gấp đôi liều để bù liều đã quên, vì điều này có thể gây tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ hoặc quá liều.
Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm