Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Dược chất/
  3. Petrolatum

Petrolatum: Thuốc làm mềm da tại chỗ

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Petrolatum

Loại thuốc

Thuốc làm mềm da tại chỗ

Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc mỡ 100%

Chỉ định

  • Sử dụng như một chất bảo vệ da không kê đơn.
  • Hăm tã.
  • Môi nứt nẻ.
  • Bảo vệ các vết cắt nhỏ, vết xước, vết bỏng hoặc vết chàm.
  • Ngừa kích ứng da do bàng quang đầy hoặc đại tiện không tự chủ.

Dược lực học

Petrolatum là hệ thống keo gồm các hydrocacbon bán rắn thu được từ dầu mỏ (dầu khoáng). Nó được sử dụng như thuốc mỡ, chất bảo vệ tại chỗ và chất bôi trơn. Petrolatum kháng nước và hoạt động như một rào cản chống lại điều kiện khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài. Petrolatum bôi cho da giúp bảo vệ các vết cắt nhỏ, vết xước, vết bỏng hoặc chàm.

Động lực học

Hấp thu

Không có báo cáo.

Phân bố

Không có báo cáo.

Chuyển hóa

Không có báo cáo.

Thải trừ

Không có báo cáo.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

Tăng sự hấp thụ của các thuốc bôi ngoài da như corticosteroid…

Chống chỉ định

Quá mẫn với petrolatum.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Petrolatum

Người lớn: Chỉ sử dụng thuốc mỡ petrolatum khi cần thiết.

Cách dùng

Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Không dùng bằng đường uống. Thuốc bôi chỉ dùng ngoài da, tránh khu vực nhạy cảm như mắt, miệng, mũi, vùng âm đạo.

Thoa sản phẩm sau khi tắm hoặc mới tắm xong lúc da còn ẩm để tăng cường hiệu quả.

Không sử dụng thuốc này trên vết thương sâu, vết thương thủng, vết cắn của động vật hoặc vết bỏng nghiêm trọng.

Vệ sinh sạch khu vực cần bôi thuốc trước khi sử dụng thuốc.

Gọi cho bác sĩ nếu các triệu chứng không cải thiện sau khi sử dụng thuốc trong 7 ngày hoặc nếu tình trạng bệnh thuyên giảm sau đó tái phát.

Lưu trữ ở nhiệt độ phòng tránh ẩm và nhiệt.

Đối với vết thương, trầy da rửa vùng bị ảnh hưởng bằng nước muối, nước sạch hoặc các chất rửa vết thương. Sau đó bôi petrolatum lên xung quanh vùng bị ảnh hưởng. Bôi lại sau 24-48 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ đến khi vết thương hoặc tổn thương lành hoàn toàn. Rửa sạch petrolatum trên da bằng nước muối hoặc nước sạch không gây tổn thương vùng da mới hình thành.

Đối với vết bỏng (độ 1, độ 2 và bỏng nắng), cẩn thận cởi bỏ quần áo khu vực bị ảnh hưởng. Bôi càng sớm càng tốt khu vực bị bỏng một lớp dày 0,25 – 0,5 inch cho đến khi da không còn hấp thụ được sản phẩm. Nếu vết bỏng vẫn còn đau, thoa nhiều lớp mỏng hơn cho đến khi hết đau. Tiếp tục sử dụng petrolatum cho đến khi khu vực bị bỏng đã khỏi hoàn toàn.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Không có báo cáo.

Ít gặp

Da mẫn đỏ, ngứa.

Hiếm gặp

Sưng tấy.

Lưu ý

Lưu ý chung

Sử dụng đúng theo chỉ dẫn trên nhãn, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Tránh để thuốc bôi vào mắt.

Chỉ sử dụng bôi bên ngoài.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Loại A theo FDA.

Các nghiên cứu có kiểm soát ở phụ nữ mang thai cho thấy không có bằng chứng về nguy cơ trên thai nhi. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ đối với phụ nữ đang mang thai.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Phụ nữ đang cho con bú, tránh thoa thuốc bôi petrolatum lên những vùng vú có thể tiếp xúc với miệng em bé.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có báo cáo.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Dùng quá liều petrolatum tại chỗ sẽ không gây nguy hiểm.

Cách xử lý khi quá liều

Gọi ngay cho trung tâm y tế để được chăm sóc kịp thời nếu vô tình hoặc cố ý nuốt phải.

Quên liều và xử trí

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.