31/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Phosphoric acid (axit photphoric) là một hợp chất vô cơ có công thức H₃PO₄, thường được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý kim loại. Hoạt chất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh độ pH, làm chất tạo vị chua trong đồ uống có gas và là nguyên liệu sản xuất phân bón. Tuy nhiên, phosphoric acid có tính ăn mòn mạnh, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp, vì vậy cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định an toàn khi sử dụng.
Phosphoric acid hay axit photphoric là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học H₃PO₄, thuộc nhóm axit oxophosphoric, gồm một nhóm oxo (=O) và ba nhóm hydroxy (-OH) liên kết cộng hóa trị với nguyên tử photpho trung tâm. Ở điều kiện thường, Phosphoric acid tồn tại dưới dạng chất lỏng trong suốt, không màu hoặc chất rắn kết tinh trong suốt. Dạng rắn tinh khiết nóng chảy ở 42,35 °C, có khối lượng riêng 1,834 g/cm³, và dung dịch thương mại phổ biến nhất là dung dịch 85% trong nước.
Hóa chất này có tính ăn mòn mạnh đối với kim loại và mô sinh học, do đó cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn khi sử dụng và bảo quản. Trong tự nhiên và sinh học, phosphoric acid đóng vai trò như một chất chuyển hóa trong cơ thể người và sinh vật, là thành phần trong phân bón, chất tẩy rửa, dung môi công nghiệp và phụ gia thực phẩm (E338) giúp điều chỉnh độ chua trong nước giải khát có gas, chế biến thực phẩm và dược phẩm.

Trong công nghiệp thường sử dụng hai phương pháp là phương pháp ẩm ướt và phương pháp nhiệt.
Phương pháp ẩm ướt (hay còn gọi là phương pháp trích ly) là quy trình được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp để sản xuất Phosphoric acid quy mô lớn, đặc biệt trong ngành sản xuất phân bón. Nguyên liệu chính gồm quặng photphat (chủ yếu chứa canxi photphat) và axit sunfuric đậm đặc. Trước tiên, quặng photphat được nghiền nhỏ nhằm tăng diện tích tiếp xúc, sau đó được cho phản ứng trực tiếp với axit sunfuric trong các bể phản ứng khuấy liên tục. Quá trình này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 70 - 80 °C, tạo ra Phosphoric acid ở dạng dung dịch và canxi sunfat kết tủa rắn, thường gọi là thạch cao.
Sau phản ứng, hỗn hợp được đưa qua hệ thống lọc để tách phần thạch cao ra khỏi dung dịch Phosphoric acid thô. Lượng axit thu được ban đầu sau đó được cô đặc bằng bay hơi chân không để đạt độ đậm đặc thương mại. Trong nhiều nhà máy, phần thạch cao phụ phẩm còn được tái sử dụng làm vật liệu xây dựng hoặc nguyên liệu sản xuất xi măng, giúp giảm thiểu chất thải.
Ưu điểm của phương pháp này là chi phí đầu tư và vận hành thấp, quy trình đơn giản, dễ áp dụng ở quy mô lớn, đặc biệt thích hợp để sản xuất Phosphoric acid dùng trong phân bón super photphat hoặc DAP (Diammonium phosphate). Tuy nhiên, nhược điểm đáng kể là sản phẩm tạo ra không tinh khiết, chứa nhiều tạp chất như flo, silic, asen và kim loại nặng, do đó chỉ thích hợp cho mục đích kỹ thuật hoặc nông nghiệp, chứ không đạt độ tinh khiết cần thiết cho ngành thực phẩm và dược phẩm.

Phương pháp nhiệt (phương pháp khô): Trong phương pháp này, nguyên liệu chính là photpho nguyên tố (P) - thường được thu từ quặng photphat sau khi hoàn nguyên bằng cacbon trong lò điện. Photpho được đốt cháy trong không khí hoặc oxy tinh khiết để tạo ra điphotpho pentaoxit (P₂O₅) - một oxit dạng bột trắng, dễ hút ẩm và tỏa nhiều nhiệt khi phản ứng với nước.
Sau đó, P₂O₅ được hòa tan từ từ trong nước để tạo ra Phosphoric acid (H₃PO₄) có độ tinh khiết rất cao. Quá trình này thường được thực hiện trong hệ thống kín có kiểm soát nhiệt độ để tránh sự giải phóng nhiệt quá mức gây nguy hiểm. Axit thu được có thể đạt độ tinh khiết trên 99%, do không lẫn tạp chất kim loại hoặc sunfat như ở phương pháp ẩm. Nhờ vậy, Phosphoric acid nhiệt được dùng trong công nghiệp điện tử, dược phẩm, và thực phẩm, nơi yêu cầu chất lượng cao.
Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là tiêu tốn nhiều năng lượng (do cần sản xuất và đốt photpho nguyên tố ở nhiệt độ cao khoảng 1500 °C) và chi phí vận hành lớn, nên chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng sản lượng Phosphoric acid toàn cầu - chủ yếu dùng cho các mục đích tinh khiết đặc biệt.
Trong phòng thí nghiệm, Phosphoric acid (H₃PO₄) có thể được điều chế bằng cách oxy hóa photpho bằng axit nitric đặc ở nhiệt độ cao. Đây là một phản ứng oxi hóa – khử điển hình, trong đó photpho (P) bị oxi hóa từ số oxi hóa 0 lên +5, còn axit nitric (HNO₃) đóng vai trò là chất oxi hóa, bị khử tạo thành khí nitơ đioxit (NO₂) có màu nâu đỏ đặc trưng.
Trong quá trình này, photpho rắn phản ứng mạnh với axit nitric đặc khi được đun nóng, tạo ra khói nâu đỏ do khí NO₂ thoát ra. Sau khi phản ứng kết thúc, dung dịch còn lại chứa Phosphoric acid, có thể được tinh chế bằng cách cô cạn và loại bỏ tạp chất. Sản phẩm thu được là dung dịch Phosphoric acid tinh khiết, không màu, sánh, tan tốt trong nước và có tính axit yếu hơn nhiều so với các axit vô cơ mạnh khác như HCl hay H₂SO₄.
Nhiều nghiên cứu cho thấy việc thêm phosphate vào khẩu phần ăn của loài gặm nhấm giúp giảm đáng kể tỷ lệ sâu răng, trong đó các dạng phosphate khác nhau mang lại hiệu quả khác nhau trong việc hạn chế tác động gây sâu răng của carbohydrate. Tác dụng bảo vệ răng của phosphate có thể xuất hiện ngay tại bề mặt răng trong quá trình ăn uống hoặc gián tiếp thông qua sự bài tiết phosphate trong nước bọt, góp phần trung hòa axit và tái khoáng men răng.

Phosphoric acid (H₃PO₄) là một trong những hóa chất vô cơ được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống nhờ tính chất axit yếu, ổn định và ít bay hơi.

Cách sử dụng Phosphoric acid (H₃PO₄) phụ thuộc rất nhiều vào mục đích ứng dụng. Dưới đây là cách dùng phổ biến theo từng lĩnh vực:
Trong lĩnh vực công nghiệp và thực phẩm, Phosphoric acid được ứng dụng trong:
Phosphoric acid được dùng để điều chỉnh pH trong các sản phẩm dưỡng da, dầu gội, sữa rửa mặt và nước hoa hồng.
Nhờ khả năng kháng khuẩn nhẹ, nó giúp tăng độ an toàn và ổn định cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Phosphoric acid được dùng để bào chế thuốc nhuận tràng và thuốc giảm đau răng tạm thời.
Có mặt trong dung dịch vệ sinh răng miệng, giúp làm sạch và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Được sử dụng như chất đệm (buffer) trong nhiều công thức thuốc, giúp duy trì độ pH ổn định cho dược phẩm.
Khi sử dụng Phosphoric acid (H₃PO₄), cần chú ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình thao tác: