Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Protease

Protease: Vai trò quan trọng trong hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm

09/04/2023
Kích thước chữ

Protease còn gọi là peptidase hay proteinase, là enzyme xúc tác quá trình phân giải protein thành các phân tử nhỏ hơn. Chúng được phân loại dựa trên cơ chế hoạt động và vị trí hoạt động, bao gồm các nhóm như serine protease, cysteine protease, aspartic protease và metalloprotease. Protease có mặt trong nhiều nguồn tự nhiên như dạ dày (pepsin), tuyến tụy (trypsin, chymotrypsin) và thực vật (papain từ đu đủ, bromelain từ dứa).

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Protease

Loại thuốc

Enzyme tiêu hóa

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Viên nén hoặc viên nang.

Chỉ định

Protease được sử dụng trong điều trị các tình trạng sau:

  • Suy tụy ngoại tiết: Ở bệnh nhân mắc xơ nang, viêm tụy mãn tính hoặc sau phẫu thuật tụy, protease giúp cải thiện tiêu hóa protein .
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Đối với người có triệu chứng đầy hơi, khó tiêu do thiếu enzyme tiêu hóa.
  • Giảm viêm và hỗ trợ phục hồi mô: Protease có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ quá trình lành vết thương .
  • Hỗ trợ điều trị viêm khớp và đau cơ: Một số nghiên cứu cho thấy protease có thể giảm đau và viêm ở bệnh nhân viêm khớp.
Protease: Vai trò quan trọng trong hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm 1
Protease hỗ trợ điều trị viêm khớp và đau cơ

Dược lực học

Protease enzyme phân giải protein, là nhóm enzyme xúc tác quá trình thủy phân liên kết peptide trong protein, chuyển đổi chúng thành các peptide ngắn hơn hoặc axit amin tự do. Quá trình này đóng vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sinh lý như tiêu hóa, điều hòa miễn dịch, đông máu và tái tạo mô.

Protease: Vai trò quan trọng trong hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm 2
Protease hay enzyme phân giải protein

Động lực học

Hấp thu

Protease khi được bổ sung qua đường uống thường có khả năng hấp thu hạn chế do bị phân hủy trong môi trường acid của dạ dày. Tuy nhiên, một số protease như bromelain (từ dứa) và papain (từ đu đủ) đã được chứng minh có thể hấp thu một phần vào máu và phát huy tác dụng toàn thân.

Phân bố

Sau khi hấp thu, protease có thể phân bố trong huyết tương và các mô cơ thể. Tuy nhiên, mức độ phân bố phụ thuộc vào loại protease và khả năng chống lại sự phân hủy bởi các enzyme nội sinh.

Chuyển hóa

Protease là protein nên sau khi thực hiện chức năng, chúng sẽ bị các protease khác phân hủy thành các peptide ngắn và axit amin, sau đó được tái sử dụng trong cơ thể.

Thải trừ

Các sản phẩm phân hủy của protease được thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng axit amin hoặc peptide nhỏ. Quá trình thải trừ này giúp duy trì cân bằng protein trong cơ thể.

Tương tác thuốc

Protease có thể tương tác với một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống đông máu như warfarin. Ngoài ra, protease cũng có thể ảnh hưởng đến hấp thu và hiệu quả của một số thuốc khác khi dùng đồng thời. Do đó, khi sử dụng protease bổ sung, cần thận trọng và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để tránh các tương tác không mong muốn.

Chống chỉ định

Không nên sử dụng protease trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Rối loạn đông máu: Protease có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu, cần thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn này.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ nghiên cứu về độ an toàn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc chống đông máu: Protease có thể tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng thuốc như warfarin.

Trước khi sử dụng protease, cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.

Liều lượng & cách dùng

Cách dùng

Uống thuốc ngay trước hoặc trong bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ.

Nuốt nguyên viên, không nghiền nát hoặc nhai để đảm bảo hiệu quả và tránh kích ứng niêm mạc miệng.

Liều dùng

Sử dụng các dược phẩm chứa enzyme tiêu hóa như pancrelipase với liều lượng tùy chỉnh dựa trên nhu cầu cá nhân.

Liều dùng cần được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh lý và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Tác dụng phụ

Protease thường được dung nạp tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, sưng mặt, môi hoặc lưỡi.
  • Khác: Đau đầu, chóng mặt.

Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Protease: Vai trò quan trọng trong hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm 3
Tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng Protease

Lưu ý

Lưu ý chung

Không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc rối loạn đông máu.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn; chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Protease được coi là an toàn ở mức độ thấp; tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Protease không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Protease: Vai trò quan trọng trong hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm 4
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai

Quá liều

Quá liều và độc tính

Sử dụng liều cao protease có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Cách xử lý khi quá liều

Ngừng sử dụng và liên hệ với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Quên liều và xử trí

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

Nguồn tham khảo