• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

    1. /
    2. Dược chất/
    3. Sertaconazole

    Sertaconazole: Chất ngăn sự phát triển của nấm, trị nấm da chân

    21/06/2023

    Kích thước chữ
    Nội dung chính

    Mô tả

    Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

    Sertaconazole

    Loại thuốc

    Thuốc chống nấm tại chỗ.

    Dạng thuốc và hàm lượng

    Kem bôi 2%.

    Chỉ định

    Sertaconazole được chỉ định dùng để điều trị tại chỗ nấm da ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch từ 12 tuổi trở lên, do Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes Epidermophyton floccosum gây ra.

    Dược lực học

    Sertaconazole là một loại thuốc chống nấm loại imidazole/triazole. Sertaconazole là một chất ức chế chọn lọc cao của cytochrom P-450 sterol C-14 α-demethylation thông qua sự ức chế enzyme cytochrom P450 14α-demethylase. Enzyme này chuyển đổi lanosterol thành ergosterol, và cần thiết trong quá trình tổng hợp thành tế bào nấm. Sự mất đi các sterol bình thường sau đó tương quan với sự tích lũy của 14 α-methyl sterol trong nấm và có thể chịu trách nhiệm một phần cho hoạt động chống nấm của fluconazole.

    Demethylation tế bào động vật có vú ít nhạy cảm hơn với ức chế fluconazole. Sertaconazole thể hiện hoạt động in vitro chống lại Cryptococcus neoformansCandida spp. Hoạt động của nấm cũng đã được chứng minh trên các mô hình động vật bình thường và suy giảm miễn dịch đối với nhiễm nấm hệ thống và nội sọ do Cryptococcus neoformans và nhiễm trùng hệ thống do Candida albicans.

    Động lực học

    Hấp thu

    Sinh khả dụng

    Dường như không được hấp thụ đáng kể sau khi bôi lên da.

    Thuốc không được phát hiện trong huyết tương sau khi bôi kem lặp lại lên vùng da bị tổn thương.

    Phân bố

    Chưa biết liệu thuốc có phân bố vào sữa sau khi bôi kem hay không.

    Tương tác thuốc

    Tương tác Sertaconazole với các thuốc khác

    Progesterone: Thuốc chống nấm (âm đạo) có thể làm giảm tác dụng điều trị của Progesterone, nên tránh kết hợp.

    Chống chỉ định

    Thuốc chống chỉ định dùng cho các trường hợp quá mẫn với sertaconazole, imidazole khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.

    Liều lượng & cách dùng

    Liều dùng Sertaconazole

    Người lớn

    Điều trị nấm da chân (kẽ chân)

    Bôi thuốc hai lần mỗi ngày trong 4 tuần.

    Nếu không cải thiện sau 2 tuần điều trị, đánh giá lại chẩn đoán.

    Điều trị nấm da toàn thân, nấm da đùi, nấm da tay

    Bôi thuốc hai lần mỗi ngày trong 4 tuần.

    Điều trị lang ben

    Bôi thuốc hai lần mỗi ngày trong 4 tuần.

    Điều trị nấm Candida trên da

    Bôi thuốc hai lần mỗi ngày trong 4 tuần.

    Trẻ em

    Điều trị nấm chân (kẽ chân)

    Trẻ em ≥ 12 tuổi: Bôi 2 lần/ngày trong 4 tuần.

    Nếu không cải thiện lâm sàng sau 2 tuần điều trị, hãy đánh giá lại chẩn đoán.

    Cách dùng thuốc

    Không uống, bôi vào mắt hoặc trong âm đạo.

    Tránh tiếp xúc với mũi, miệng và các màng nhầy khác.

    Không sử dụng với băng hoặc quấn kín, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

    Thoa một lượng kem vừa đủ ngày 2 lần, chà xát nhẹ nhàng vào khu vực bị tổn thương và ngay xung quanh vùng da lành.

    Tác dụng phụ

    Thường gặp

    Viêm da tiếp xúc, khô da, bỏng rát da, phản ứng tại chỗ bôi thuốc, đau da.

    Ít gặp

    Bong vảy, ban đỏ, tăng sắc tố da, ngứa, mụn nước trên da.

    Lưu ý

    Lưu ý chung

    Cảnh báo

    Phản ứng nhạy cảm.

    Phản ứng quá mẫn.

    Viêm da tiếp xúc được báo cáo hiếm khi xảy ra sau khi bôi.

    Nếu xảy ra kích ứng hoặc nhạy cảm, ngừng thuốc và bắt đầu liệu pháp thích hợp.

    Có thể có nhạy cảm chéo giữa các imidazol.

    Thận trọng

    Lựa chọn và sử dụng thuốc chống nấm.

    Trước khi bắt đầu điều trị, xác định chẩn đoán bằng cách kiểm tra trực tiếp bằng kính hiển vi đối với các mảnh vụn từ mô nhiễm bệnh được ngâm trong kali hydroxit (KOH) hoặc bằng phương pháp nuôi cấy.

    Lưu ý với phụ nữ có thai

    Chưa có dữ liệu thuốc được sử dụng ở phụ nữ có thai để đánh giá nguy cơ dị tật bẩm sinh nặng, sẩy thai liên quan đến thuốc, hoặc các kết quả bất lợi cho mẹ hoặc thai nhi.

    Nguy cơ của các dị tật bẩm sinh lớn và sẩy thai đối với dân số được chỉ định là không rõ. Tất cả các trường hợp mang thai đều có nguy cơ về dị tật bẩm sinh lớn, mất thai và các kết quả bất lợi khác.

    Lưu ý với phụ nữ cho con bú

    Chưa biết liệu thuốc có phân bố vào sữa hay không. Cẩn trọng khi sử dụng.

    Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

    Chưa có báo cáo.

    Quá liều

    Quá liều và xử trí

    Cách xử lý khi quá liều thuốc

    Nếu dùng thuốc quá liều, hãy gọi cho trung tâm y tế gần nhất để nhận sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Cung cấp thông tin về liều lượng và đường dùng thuốc đã thực hiện.

    Quên liều và xử trí

    Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

    Nguồn tham khảo
    Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm