Danh mục | Thuốc bổ |
Số đăng ký | 893110059323 |
Cách tra cứu số đăng ký thuốc được cấp phép | |
Dạng bào chế | Siro |
Quy cách | Hộp 20 Ống |
Thành phần | Kẽm |
Nhà sản xuất | CÔNG TY CP DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NAM |
Nước sản xuất | Việt Nam |
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Thuốc cần kê toa | Có |
Mô tả ngắn | Thuốc Linezin là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược Vật tư Y tế Hà Nam, có thành phần chính là Kẽm. Đây là thuốc được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu kẽm đã được chứng minh lâm sàng mà không thể khắc phục được về mặt dinh dưỡng. |
Lưu ý | Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ, mọi thông tin trên Website chỉ mang tính chất tham khảo. |
Thuốc Linezin 4mg/ml là gì?
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Thành phần cho 1ml
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Kẽm | 4mg |
Thuốc Linezi được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu tham gia vào nhiều hệ thống enzyme. Thiếu hụt kẽm trầm trọng sẽ gây ra tổn thương da, rụng tóc, tiêu chảy, tăng tính nhạy cảm với các bệnh nhiễm trùng và không phát triển được ở trẻ em. Các triệu chứng của sự thiếu hụt ít nghiêm trọng hơn bao gồm cảm nhận không đúng hoặc không có về mùi vị và vết thương lâu lành.
Để điều trị tình trạng thiếu kẽm đã được chứng minh lâm sàng mà không thể khắc phục được về mặt dinh dưỡng.
Nhóm dược lý: Bổ sung khoáng chất
Mã ATC: A12CB01
Kẽm là một nguyên tố vi lượng thiết yếu tham gia vào nhiều hệ thống enzyme. Thiếu hụt kẽm trầm trọng sẽ gây ra tổn thương da, rụng tóc, tiêu chảy, tăng tính nhạy cảm với các bệnh nhiễm trùng và không phát triển được ở trẻ em. Các triệu chứng của sự thiếu hụt ít nghiêm trọng hơn bao gồm cảm nhận không đúng hoặc không có về mùi vị và vết thương lâu lành.
Một số triệu chứng đã được biết đến là do thiếu kẽm. Các thuốc ở đây được dùng để khắc phục tình trạng thiếu kẽm.
Khoảng 10 đến 40% kẽm có trong thức ăn được hấp thu từ ruột. Sự hấp thu xảy ra chủ yếu ở tá tràng và phần trên của ruột non. Tuy nhiên, lượng hấp thu được rất thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Chế độ ăn giàu protein làm tăng khả năng hấp thu, trong khi acid phytic, chủ yếu xuất hiện trong các loại đậu và ngũ cốc, ức chế sự hấp thu kẽm bằng cách tạo các phức khó hòa tan và kém hấp thu. Sự hấp thu kẽm cũng có thể bị ức chế bởi cadmi, đồng, calci hoặc sắt. Kẽm được thải trừ chủ yếu qua phân, thải trừ qua thận thấp (0,3 - 0,6 mg mỗi ngày). Nồng độ kẽm trong các mô là rất khác nhau. Kẽm được đánh dấu phóng xạ xuất hiện 40% trong gan và giảm xuống 25% trong 5 ngày. Một số yếu tố, đặc biệt là hormone, ảnh hưởng đến lượng kẽm trong gan. Trong gan, cũng như trong các mô khác, kẽm liên kết với metallothionein. Nồng độ kẽm cao nhất được tìm thấy trong xương, da, tuyến tiền liệt, cơ và tinh trùng.
Thuốc nên được uống khi đói, trước bữa ăn, pha loãng trong nước nếu cần.
Thời gian sử dụng phụ thuộc vào hiệu quả điều trị. Khi sử dụng kẽm thời gian dài, cần theo dõi hàm lượng kẽm và đồng trong máu bằng các chẩn đoán xét nghiệm.
Trừ khi có chỉ định khác, uống 5 ml (tương đương với 20 mg kẽm) mỗi ngày một lần.
Dự phòng mất nước và suy dinh dưỡng do tiêu chảy:
Cho trẻ uống càng sớm càng tốt ngay khi tiêu chảy bắt đầu.
Kẽm sẽ làm rút ngắn thời gian và mức độ trầm trọng của tiêu chảy.
Kẽm rất quan trọng cho hệ thống miễn dịch của trẻ và giúp ngăn chặn những đợt tiêu chảy mới trong vòng 2 - 3 tháng sau điều trị. Kẽm giúp cải thiện sự ngon miệng và tăng trưởng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Khi dùng quá liều, có vị kim loại trên lưỡi, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn và nôn.
Do hàm lượng kẽm trong thuốc thấp nên việc ngộ độc gần như không thể xảy ra. Trong các bối cảnh khác, nhiễm độc kẽm được quan sát cho thấy các triệu chứng nôn mửa, chóng mặt, đau bụng, lơ mơ, khó phối hợp cử động miệng, sốt và thiếu máu (cuối cùng trong trường hợp ngộ độc mãn tính).
Biện pháp khẩn cấp: Đảm bảo rửa dạ dày được nhanh chóng, có thể dùng nhiều sữa.
Thuốc giải độc: Uống D-penicillamine đã được chứng minh là có hiệu quả. Hơn nữa, cân bằng nước và điện giải nên được kiểm tra và bổ sung nếu cần thiết.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Khi sử dụng thuốc Linezi bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR):
Các tần suất sau được sử dụng làm cơ sở để đánh giá các tác dụng phụ:
Rất thường gặp: ≥ 1/10;
Rối loạn tiêu hóa
Rất hiếm gặp, kẽm gây các rối loạn tiêu hóa dưới dạng đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy và các triệu chứng kích ứng dạ dày. Các triệu chứng này chủ yếu xảy ra khi bắt đầu điều trị và thường gặp hơn khi thuốc được uống lúc đói hơn là khi dùng trong bữa ăn.
Trong trường hợp này, thuốc nên được dùng trong bữa ăn, nhưng tốt hơn không cùng với thực phẩm có nguồn gốc thực vật.
Sau khi sử dụng thời gian dài, kẽm có thể gây ra sự thiếu hụt đồng.
Báo cáo các tác dụng không mong muốn
Việc báo cáo các tác dụng không mong muốn sau khi thuốc được phê duyệt là rất quan trọng. Nó cho phép tiếp tục theo dõi đánh giá lợi ích/rủi ro của thuốc. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được yêu cầu báo cáo bất kỳ tác dụng không mong muốn nào tới Trung tâm DI &ADR Quốc gia. Địa chỉ: 13 - 15 Lê Thánh Tông, Hà Nội. Website: www.canhgiacduoc.org.vn
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Thuốc Linezin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Cần rất thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh trong các trường hợp sau:
Kẽm không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tính an toàn của kẽm đối với thai kỳ ở người vẫn chưa được thiết lập. Kẽm đi qua nhau thai và có trong sữa mẹ.
Thuốc này chỉ nên dùng trong thời kỳ mang thai nếu có bằng chứng thiếu kẽm.
Các chất tạo phức như trientine, D-penicillamine, dimercaptopropanesulfonic acid (DMPS), dimercaptosuccinic acid (DMSA), ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) có thể làm giảm hấp thu hoặc tăng bài tiết kẽm.
Nếu dùng đồng thời kẽm với phosphate, các muối iron, copper và calci thì khả năng hấp thu kẽm có thể bị giảm.
Kẽm có thể ảnh hưởng đến khả dụng của đồng. Lượng kẽm trong máu cao có thể làm giảm sự hấp thu và dự trữ iron.
Kẽm làm giảm sự hấp thu của các tetracycline và các quinolon (như ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin, norfloxacin và ofloxacin). Do đó, nên có khoảng cách ít nhất 3 giờ giữa việc uống kẽm và các loại thuốc kể trên.
Thực phẩm có hàm lượng phytin cao (như các sản phẩm ngũ cốc, các loại đậu, quả hạch) làm giảm sự hấp thu kẽm. Có một số bằng chứng cho thấy cà phê ảnh hưởng đến sự hấp thu kẽm.
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.
Để xa tầm tay trẻ em, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.
Dược lực học là nghiên cứu các ảnh hưởng sinh hóa, sinh lý, và phân tử của thuốc trên cơ thể và liên quan đến thụ thể liên kết, hiệu ứng sau thụ thể, và tương tác hóa học. Dược lực học, với dược động học, giúp giải thích mối quan hệ giữa liều và đáp ứng, tức là các tác dụng của thuốc. Đáp ứng dược lý phụ thuộc vào sự liên kết của thuốc với đích tác dụng. Nồng độ thuốc ở vị trí thụ thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.
Dược động học là những tác động của cơ thể đối với thuốc trong suốt quá trình thuốc đi vào, ở trong và đi ra khỏi cơ thể- bao gồm các quá trình hấp thụ, sinh khả dụng, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ.
Tác dụng phụ là những triệu chứng không mong muốn xảy ra khi chúng ta uống thuốc. Các tác dụng phụ này có thể không nghiêm trọng, chẳng hạn chỉ gây đau đầu hoặc khô miệng. Nhưng cũng có những tác dụng phụ đe dọa tính mạng. Cẩn phòng tránh tác dụng phụ của thuốc như: Thông báo các loại thuốc đang sử dụng với bác sĩ, các bệnh lý nền hiện tại, các tương tác của thuốc đến thực phẩm hằng ngày. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và nếu gặp tác dụng phụ cần báo ngay cho bác sĩ.
Sử dụng thuốc đúng cách là uống thuốc theo chỉ dẫn của dược sĩ, bác sĩ. Ngoài ra không dùng nước quả, nước khoáng hoặc các loại nước ngọt đóng hộp có gas để uống thuốc. Không dùng sữa để uống thuốc vì trong thành phần của sữa có chứa canxi. Không dùng cà phê hay nước chè để uống thuốc. Chỉ nên uống cùng nước lọc.
Có các dạng bào chế thuốc như
Theo thể chất:
Theo đường dùng:
Hãy sử dụng sản phẩm và trở thành người đầu tiên đánh giá trải nghiệm nha.
Hỏi đáp (0 bình luận)