Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Chloroxine

Chloroxine - Chất kháng khuẩn tổng hợp

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Chloroxine.

Loại thuốc

Thuốc kháng khuẩn tác động tại chỗ.

Dạng thuốc và hàm lượng

Dầu gội: 20 mg/ 1g.

Chỉ định

Được sử dụng trong điều trị gàu và viêm da tiết bã trên da đầu.

Dược lực học

Chloroxine có tác dụng kháng khuẩn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn gram dương và một số vi khuẩn gram âm. Ngoài ra, chloroxine đã cho thấy hiệu quả kháng nấm trên một số loại nấm men và nấm da.

Mặc dù cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ, nhưng chloroxine có thể làm chậm hoạt động phân bào ở lớp biểu bì, do đó làm giảm sự đóng vảy quá mức liên quan đến gàu hoặc viêm da tiết bã ở da đầu. Chloroxine gây ra quá trình sửa chữa SOS-DNA ở E. coli, vì vậy chloroxine có thể gây độc cho vi khuẩn.

Động lực học

Hấp thu

Chưa có báo cáo.

Phân bố

Chưa có báo cáo.

Chuyển hóa

Chưa có báo cáo.

Thải trừ

Chưa có báo cáo.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Estetrol: Hiệu quả điều trị của estetrol có thể bị giảm khi dùng kết hợp với chloroxine.

Chống chỉ định

Chưa có báo cáo.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Chloroxine

Người lớn

Đối với dạng bào chế tại chỗ (dầu gội đầu):

Đối với gàu hoặc viêm da tiết bã nhờn trên da đầu: Sử dụng hai lần một tuần.

Liều thông thường cho gàu:

  • Hai lần điều trị mỗi tuần thường là đủ.

Liều người lớn thông thường cho bệnh viêm da tiết bã:

  • Hai lần điều trị mỗi tuần thường là đủ.

Tình trạng thường cải thiện sau 14 ngày điều trị.

Trẻ em

Đối với gàu hoặc viêm da tiết bã nhờn trên da đầu: Việc sử dụng và liều lượng phải được xác định bởi bác sĩ.

Đối tượng khác

Chưa có báo cáo.

Cách dùng Chloroxine

Lắc đều trước khi dùng.

Sử dụng chloroxine đúng cách:

Làm ướt tóc và da đầu bằng nước ấm. Bôi đủ chloroxine lên da đầu để tạo bọt và xoa đều. Để bọt trên da đầu trong khoảng 3 phút, sau đó gội sạch. Bôi thuốc một lần nữa và rửa thật sạch. Sử dụng thuốc hai lần một tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Chưa có báo cáo.

Ít gặp

Chưa có báo cáo.

Hiếm gặp

Chưa có báo cáo.

Không xác định tần suất

Kích ứng hoặc bỏng da đầu, phát ban da, viêm da tiếp xúc. Khô hoặc tăng ngứa da đầu.

Lưu ý

Lưu ý chung

Không sử dụng chloroxine nếu da đầu xuất hiện các vùng phồng rộp, trầy xước hoặc chảy nước, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Không được để chloroxine dính vào mắt. Nếu không may bị dính vào mắt, hãy rửa kỹ bằng nước lạnh. Kiểm tra với bác sĩ nếu vẫn còn kích ứng hoặc cảm giác khó chịu trên mắt.

Không nên sử dụng thuốc bôi chloroxine cho các tổn thương da đầu bị viêm (tiết dịch).

Cảm giác bỏng rát và kích ứng trên da đầu và các vùng lân cận đã được báo cáo.

Chloroxine có thể làm đổi màu nhẹ tóc sáng màu (ví dụ: Bị tẩy trắng, vàng hoặc xám).

Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của chloroxine ở trẻ em.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Chloroxine đã được FDA xếp vào nhóm C dành cho thai kỳ.

Chloroxine tại chỗ chỉ được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai khi lợi ích nhiều hơn nguy cơ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không có dữ liệu về sự bài tiết của chloroxine tại chỗ vào sữa mẹ.

Nhà sản xuất khuyến cáo nên thận trọng khi dùng thuốc bôi chloroxine cho phụ nữ đang cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều Chloroxine và độc tính

LD50 qua đường miệng cấp tính ở chuột được tìm thấy là 200 mg / kg và ở chuột cống là 450 mg/ kg. Trên cơ sở các nghiên cứu trên động vật, chloroxine có thể được coi là thực tế không độc hại.

Cách xử lý khi quá liều

Chưa có báo cáo.

Quên liều và xử trí

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với lần sử dụng kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Nguồn tham khảo