Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Dược chất/
  3. Mebeverine

Mebeverine: Thuốc kháng cholinergic tổng hợp

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Mebeverine

Loại thuốc

Thuốc kháng cholinergic tổng hợp

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén, viên nén bao phim: 135 mg

Viên nén phóng thích kéo dài: 200 mg

Hỗn dịch uống không đường: 50 mg/5 mg

Chỉ định

Giảm triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

Hỗ trợ điều trị trong các bệnh lý đường ruột và đường mật có co thắt cơ trơn.

Dược lực học

Mebeverine là một thuốc chống co thắt cơ, có tác dụng chọn lọc trên các cơ trơn đường tiêu hóa, làm giảm co thắt nhưng không tác động lên sự vận động bình thường của ruột.

Cơ chế tác động chính xác chưa được biết rõ, một số cơ chế đề xuất bao gồm giảm độ thẩm thấu kênh ion, phong tỏa tái hấp thu noradrenaline, tác dụng gây tê cục bộ, thay đổi hấp thu nước cũng như tác dụng ức chế kháng muscarinergic và phosphodiesterase yếu có thể góp phần vào tác dụng cục bộ của mebeverine trên đường tiêu hóa.

Động lực học

Hấp thu

Mebeverine được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn ở tá tràng sau khi uống.

Phân bố

Thuốc phân bố nhanh chóng và đều ở tất cả các mô, khoảng 76% thuốc ở dạng không chuyển hóa gắn kết với albumin. Không có sự tích lũy đáng kể nào xảy ra sau khi dùng nhiều liều.

Chuyển hóa

Mebeverine được chuyển hóa hoàn toàn trong cơ thể, chủ yếu bởi các esterase. Bước đầu tiên của quá trình chuyển hóa là tách các liên kết este thành axit veratric và mebeverine alcol.

Chất chuyển hóa chính trong huyết tương là DMAC (axit cacboxylic đã khử methyl).

Thải trừ

Khoảng 8 giờ sau khi dùng thuốc, 95% - 98 % liều dùng được đào thải qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác:

Không có nghiên cứu tương tác nào được thực hiện.

Chống chỉ định

Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Bệnh nhân bị liệt ruột.

Bệnh nhân bị xơ hóa nang.

Phụ nữ có thai.

Liều lượng & cách dùng

Người lớn

Điều trị trong các bệnh lý đường ruột và đường mật có co thắt cơ trơn: 135 - 150 mg x 3 lần/ngày, uống 20 phút trước bữa ăn.

Hội chứng ruột kích thích: 200 mg x 2 lần/ngày (viên phóng thích kéo dài, uống vào sáng và tối) hoặc 135 mg x 3 lần/ngày (viên nén thông thường).

Cách dùng: nuốt nguyên viên với ít nhất 100 ml nước, không nên nhai viên thuốc.

Trẻ em

Điều trị trong các bệnh lý đường ruột và đường mật có co thắt cơ trơn

Trẻ em 10 - 17 tuổi: 135 - 150 mg x 3 lần/ngày, liều tốt nhất là uống trước bữa ăn 20 phút.

Hội chứng ruột kích thích

Trẻ em 12–17 tuổi: 200 mg x 2 lần/ngày.

Lưu ý: Chỉ dùng dạng hỗ dịch uống. Dạng viên nén và viên phòng thích kéo dài không được sử dụng cho trẻ em.

Đối tượng khác

Không cần điều chỉnh liều lượng ở người cao tuổi, bệnh nhân suy thận và/hoặc gan.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Phản ứng dị ứng như phù mặt, phù môi hay lưỡi, nổi mẫn đỏ trên da, ngứa, viêm da.

Ít gặp

Không có thông tin.

Hiếm gặp

Nhịp tim giảm, chóng mặt, nhức đầu, mắt ngủ, buồn nôn.

Không xác định tần suất

Sốc phản vệ.

Lưu ý

Lưu ý chung

Các viên nén bao phim có chứa sucrose và không được sử dụng cho những bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp fructose, kém hấp thu glucose-galactose hoặc suy sucrase-isomaltase.

Mebeverine được xem là không an toàn đối với người bệnh bị rồi loạn chuyển hóa porphyrin, vì vậy nên thông báo cho bác sĩ hay dược sĩ nếu bạn bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Nên thận trọng khi dùng mebeverine cho bệnh nhân bị suy gan nhẹ đến trung bình, suy thận, bệnh nhân bị các rối loạn trên tim.
Nếu xuất hiện các triệu chứng mới, hoặc nếu các triệu chứng của bạn xấu đi, hoặc nếu chúng không cải thiện sau 2 tuần điều trị nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Thận trọng hoặc xem xét không sử dụng mebeverine trong các trường hợp sau: bệnh nhân từ 40 tuổi trở lên, xuất huyết tiêu hóa, đang cảm thấy buồn nôn hoặc nôn mửa, xanh xao và cảm thấy mệt mỏi, đang bị táo bón nặng, bị sốt, chảy máu hoặc tiết dịch âm đạo bất thường, gặp khó khăn hoặc đau khi đi tiểu.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không có hoặc có ít dữ liệu về việc sử dụng mebeverine ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không đủ để cho thấy sự liên quan tới độc tính sinh sản. Mebeverine không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không rõ mebeverine hoặc các chất chuyển hóa của nó có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Sự bài tiết mebeverine qua sữa chưa được nghiên cứu ở động vật. Mebeverine không nên được sử dụng trong thời kỳ cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có nghiên cứu nào về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và sử dụng máy móc đã được thực hiện. Mô tả dược lực học và dược động học cũng như kinh nghiệm sau khi đưa ra thị trường không cho thấy bất kỳ tác dụng có hại nào của mebeverine đối với khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều Mebeverine và xử trí

Quá liều và độc tính

Trong trường hợp quá liều mebeverine, tình trạng kích thích thần kinh trung ương có thể xảy ra. Các triệu chứng quá liều có thể không có hoặc nhẹ, thường hồi phục nhanh chóng và có tính chất thần kinh và tim mạch.

Cách xử lý khi quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu khi quá liều mebeverine, việc điều trị sẽ dựa trên sự giám sát ý tế và điều trị triệu chứng.

Rửa dạ dày chỉ nên được xem xét trong trường hợp nhiễm độc nhiều lần hoặc nếu được phát hiện trong vòng khoảng một giờ. Các biện pháp giảm hấp thụ là không cần thiết.

Quên liều và xử trí

Nếu bỏ lỡ một hoặc nhiều liều, bệnh nhân nên tiếp tục với liều tiếp theo theo quy định; Không nên dùng (các) liều đã quên ngoài liều thông thường.

Nguồn tham khảo