Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Ozokerite

Ozokerite - Hỗn hợp sáp Hydrocarbon giúp ổn định sản phẩm

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ

Ozokerite là hỗn hợp sáp Hydrocarbon có tác dụng tăng độ nhớt, ổn định nhũ tương và tăng cường độ bền gel của các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, đặc biệt tăng độ bền của son môi.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Ozokerite là gì?

Sáp Ozokerite hay còn gọi là sáp đất là loại sáp khoáng có nguồn gốc từ than đá và đá phiến sét, được khai thác chủ yếu ở Đông Âu. Về mặt hóa học, Ozokerite bao gồm một hỗn hợp các Hydrocacbon khác nhau, chứa 85-87% trọng lượng là Carbon và 14-13% Hydro. Ozokerite có nhiều màu khác nhau từ màu vàng nhạt đến nâu sẫm hoặc màu đen ở dạng tinh khiết nhất, thường xuất hiện màu xanh lục do lưỡng sắc. Vì vậy, Ozokerite thường được tinh chế rất nhiều để trở thành màu trắng hoặc vàng để ứng dụng cho mỹ phẩm.

Ozokerite là gì? Công dụng của Ozokerite đối với làn da.1
Sáp Ozokerite là loại sáp khoáng có nguồn gốc từ than đá và đá phiến sét

Chất này không tan trong nước và rượu, có thể hòa tan trong Ete, dầu mỏ, Benzen, nhựa thông, Cloroform, Carbon disulfide và các loại sáp đã đun nóng chảy khác. Ozokerite có điểm nóng chảy hơn hầu hết các loại sáp khác và kết cấu bền vững của sáp cũng giúp thành phẩm không bị giòn xốp dễ gãy.

Ưu điểm quan trọng nhất và lợi thế của chất này là thành phần độc đáo của nó. Ozokerite chứa một lượng lớn khoáng chất, Carbohydrate và các nguyên tố vi lượng khác có tác dụng tích cực đối với cơ thể con người. Đồng thời, sáp có dược tính tuyệt vời và rất mạnh và thường được sử dụng như một công cụ tuyệt vời có tác dụng chống viêm.

Trong lĩnh vực làm đẹp, sáp Ozokerite giúp tạo độ cứng, giữ cho sản phẩm dạng gel ổn định, đảm bảo sự đồng nhất màu sắc trong mỹ phẩm, nhũ tương. Chất này tương thích với hầu hết các loại dầu khoáng, dầu thực vật, sáp.

Điều chế sản xuất

Sau khi khai thác, Ozokerite được tinh chế bằng cách đun sôi trong nước với điểm nóng chảy là 58 – 100 độ C. Sáp nổi lên bề mặt và được tinh chế bằng Acid sulfuric và khử màu bằng than. Ozokerite có nhiệt độ nóng chảy cao hơn so với sáp dầu mỏ tổng hợp điển hình, một đặc tính cần thiết trong sản xuất giấy carbon, chất đánh bóng da, mỹ phẩm, chất cách điện và nến.

Cơ chế hoạt động

Do độ dẫn nhiệt thấp, Ozokerite không gây bỏng trên da. Sau khi tiếp xúc với da, Ozokerite cứng lại và bảo vệ da khỏi các lớp khoáng chất nóng. Có thể sử dụng Ozokerite với nhiệt độ 65 - 75 độ.

Nhựa và hóa chất trong Ozokerite có tác dụng kích thích trên da, ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh. Do các thành phần của Ozokerite có đặc tính kháng sinh, chất này có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, tái tạo.

Công dụng

Trong các chế phẩm làm đẹp, Ozokerite được dùng như một chất tạo đặc phần dầu của mỹ phẩm, làm cứng, ổn định nền gel, hỗ trợ nhũ hóa phần dầu, phần màu và giúp nhũ tương không bị phân tách thành các thành phần dầu và chất lỏng của chúng.

Với các sản phẩm dạng que, thanh, thỏi như son môi, lăn khử mùi, kem nền dạng thỏi bb stick, kem che khuyết điểm dạng thỏi,… Ozokerite làm giảm độ giòn, hỗ trợ chống gãy ngang sản phẩm, đồng thời giữ cho kết cấu các sản phẩm dang nén được chắc chắn, không vỡ nát như kem mắt nén, má hồng nén...

Ozokerite là gì? Công dụng của Ozokerite đối với làn da.2
Ozokerite giữ cho kết cấu sản phẩm dạng nén được chắc chắn

Ngoài ra, nhiệt độ nóng chảy cao của sáp sẽ kéo tổng nhiệt độ nóng chảy của thành phẩm lên cao hơn, hạn chế tình trạng rỉ dầu, nhão, nhũn các sản phẩm như son thỏi, lăn khử mùi, son dưỡng.

Với sản phẩm son, sáp này không làm son bị trơ màu, không ra màu sau vài tháng sử dụng.

Liều dùng & cách dùng

Sáp Ozokerite được sử dụng ở mức độ phổ biến là 1 – 20% phụ thuộc vào sản phẩm và độ nhớt mong muốn. Người dùng chỉ sử dụng sản phẩm chứa Ozokerite bên ngoài da.

Ứng dụng

Ozokerite được sử dụng trong tất cả các loại mỹ phẩm dạng que (son môi, son dưỡng, kem che khuyết điểm, chất khử mùi), tất cả các loại nhũ tương (kem, nước thơm). Bên cạnh đó, sáp cũng được dùng trong một loạt các sản phẩm khác dành cho trẻ em, mỹ phẩm trang điểm mắt và mặt, sản phẩm chăm sóc móng tay, chăm sóc da, kem chống nắng, nước hoa, các chế phẩm làm tóc, lăn khử mùi, kem nền dạng thỏi bb stick.

Lưu ý

Ozokerite thường được da dung nạp tốt và không phải là chất gây dị ứng hoặc kích ứng thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm khử mùi có chứa Ozokerite, có thể bạn sẽ bị kích ứng dưới cánh tay. Ma sát giữa da với da là nguyên nhân chủ yếu gây phát ban dưới cánh tay (một tình trạng gọi là intertrigo). Đặc tính của sáp Ozokerite có thể làm tăng sự ma sát đó, đặc biệt nếu công thức có cảm giác dính, sạn. Một nguyên nhân khác gây phát ban dưới cánh tay là do nhiệt. Khi mồ hôi bị giữ lại trên da, các vết sưng hay mụn nước bắt đầu hình thành, sáp có thể giữ độ ẩm trong da của bạn nhiều hơn bình thường

Ozokerite là chất có nguy cơ thấp và được tổ chức CIR chấp thuận để sử dụng trong mỹ phẩm. Không có tác dụng phụ bất lợi hoặc cảnh báo an toàn được tìm thấy. Tuy nhiên, một nghiên cứu năm 1984 được công bố trên Tạp chí American College of Toxicology đã ghi nhận một số tác dụng lên cơ thể ở liều lượng vừa phải. Các tác dụng phụ là do sự không dung nạp của cơ thể hoặc da quá mẫn cảm. Ozokerite rất hiếm khi gây ra tác dụng phụ, nếu được áp dụng theo hướng dẫn.

Nguồn tham khảo