Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Pyridoxal

Pyridoxal là gì? Những điều cần biết về pyridoxal đối với cơ thể chúng ta

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ

Pyridoxal là một loại vitamin tan trong nước, nó có ý nghĩa đối với quá trình chuyển hóa protein, chất béo và carbohydrat cũng như việc tạo ra các tế bào hồng cầu và chất dẫn truyền thần kinh. Tiêu thụ đủ lượng vitamin B6 là rất quan trọng để có sức khỏe tối ưu và thậm chí có thể ngăn ngừa và điều trị các bệnh mạn tính.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Pyridoxal là gì?

Pyridoxal (vitamin B6) là một thuật ngữ chung dùng để chỉ sáu hợp chất có thể chuyển đổi lẫn nhau, có chung cấu trúc 2-metyl-3-hydroxypyridine với các nhóm thế thay đổi ở vị trí C4 và C5, tức là pyridoxal, pyridoxamine, pyridoxine và các este phosphat tương ứng pyridoxal-5′-phosphate (PLP), pyridoxamine-5′-phosphate và pyridoxine-5′-phosphate.Trong đó, pyridoxal 5'-phosphate (PLP) là dạng hoạt động sinh học nhất và được sử dụng làm đồng yếu tố cho nhiều phản ứng enzym quan trọng.

Sáu hợp chất của vitamin B6, pyridoxal (PL), pyridoxine (PN), pyridoxamine (PM) và các este phosphat tương ứng pyridoxal-5′-phosphate (PLP), pyridoxine-5′-phosphate (PNP) và pyridoxamine-5′-phosphate (PMP)

Điều chế sản xuất Pyridoxal

Cho đến ngày nay, các vitamin B6 được tổng hợp hoàn toàn về mặt hóa học bằng cách sử dụng các hóa chất độc hại và đắt tiền.

Cơ chế hoạt động của Pyridoxal

Vitamin B6 ở dạng PLP, đóng vai trò chính hoạt động như một đồng yếu tố cho một số lượng lớn các enzym thiết yếu. Các enzym phụ thuộc PLP này xúc tác hơn 140 phản ứng enzym riêng biệt. Điều này nhấn mạnh sự đa dạng của các phản ứng hóa học mà các enzym phụ thuộc PLP thúc đẩy trong các sinh vật và một lần nữa cho thấy tầm quan trọng của vitamin B6.

Nhiều enzym phụ thuộc PLP xúc tác các bước quan trọng trong quá trình chuyển hóa acid amin, như đồng xúc tác quá trình chuyển hóa, tạo racemization, khử cacboxyl và các phản ứng loại bỏ α, β. Ví dụ, transaminase làm trung gian chuyển đổi các α- ketoacid thành acid amin và racemase acid amin tạo ra các D-amino acid từ các L-amino acid.

Một vị trí hoạt động khác của các enzym phụ thuộc PLP là chuyển hóa acid béo. Enzyme δ-6-desaturase (EC 1.14.19.3) xúc tác tổng hợp các acid béo không bão hòa quan trọng bằng cách khử bão hòa acid linolic và acid γ-linolenic.

Bên cạnh những vai trò này, PLP cũng đại diện cho một yếu tố đồng yếu tố quan trọng đối với sự phân hủy của carbohydrate dự trữ, chẳng hạn như glycogen. Glycogen phosphorylase phụ thuộc PLP (EC 2.4.1.1) làm trung gian phân hủy glycogen bằng cách giải phóng glucose từ glycogen.

Hơn nữa, hai enzym phụ thuộc PLP tham gia vào quá trình hình thành hemoglobin và sinh tổng hợp chất diệp lục. Ở động vật có vú và chim, axit δ-aminolevulinic được tổng hợp bằng hoạt động của enzym tổng hợp axit δ-aminolevulinic (EC 2.3.1.37) và ở thực vật và tảo nhờ hoạt động của glutamate-1-semialdehyde 2,1-aminomutase (EC 5.4.3.8).

Ngoài ra, ở thực vật, quá trình sinh tổng hợp phytohormone ethylene được kiểm soát bởi sự tổng hợp tiền chất 1-aminocyclopropane-1-carboxylic axit từ S -adenosylmethionine bởi các tổng hợp 1-aminocyclopropane-1-carboxylate phụ thuộc PLP (EC 4.4.1.14).

Ngoài chức năng như một đồng yếu tố cho các enzym phụ thuộc PLP, vitamin B6 còn được cho là hoạt động trực tiếp như một chất bảo vệ chống lại các loại oxy phản ứng, chẳng hạn như oxy đơn.

Trong khi nấm, thực vật, vi sinh vật cổ và hầu hết các vi khuẩn có khả năng tổng hợp vitamin B6 thì hầu hết các loài động vật, bao gồm cả con người, lại thiếu khả năng này và phải dựa vào nguồn cung cấp vitamin B6 từ bên ngoài.

Công dụng

Cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm

Vitamin B6 đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng. Một phần là do vitamin này cần thiết để tạo ra chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh cảm xúc, bao gồm serotonin, dopamine và axit gamma-aminobutyric (GABA).

Vitamin B6 cũng có thể đóng một vai trò trong việc làm giảm nồng độ axit amin homocysteine ​​cao trong máu, có liên quan đến trầm cảm và các vấn đề tâm thần khác.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các triệu chứng trầm cảm có liên quan đến lượng vitamin B6 thấp trong máu, đặc biệt là ở những người lớn tuổi có nguy cơ thiếu vitamin B cao. Tuy nhiên, việc sử dụng vitamin B6 để ngăn ngừa hoặc điều trị trầm cảm đã không được chứng minh là có hiệu quả.

Vitamin B6 giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm

Ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu bằng cách hỗ trợ sản xuất Hemoglobin

Do vai trò của nó trong sản xuất hemoglobin, vitamin B6 có thể hữu ích trong việc ngăn ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu hụt vitamin B6. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa hàm lượng vitamin B6 thấp với bệnh thiếu máu, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.

Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt vitamin B6 được cho là hiếm gặp ở hầu hết người lớn khỏe mạnh, vì vậy có rất ít nghiên cứu về việc sử dụng B6 để điều trị bệnh thiếu máu.

Điều trị các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt

Vitamin B6 đã được sử dụng để điều trị các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt bao gồm lo lắng, trầm cảm và cáu kỉnh.

Các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng B6 giúp điều trị các triệu chứng cảm xúc liên quan đến hội chứng tiền kinh nguyệt do vai trò của nó trong việc tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh tâm trạng.

Điều trị chứng buồn nôn khi mang thai

Vitamin B6 đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ để điều trị chứng buồn nôn và nôn khi mang thai.

Trên thực tế, nó là một thành phần trong Diclegis, một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị chứng ốm nghén.

Các nhà nghiên cứu không hoàn toàn chắc chắn tại sao vitamin B6 lại giúp giảm ốm nghén, nhưng có thể là do B6 đóng một số vai trò quan trọng trong việc đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh.

Ngăn ngừa tắc mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim

Nghiên cứu cho thấy rằng những người có lượng vitamin B6 trong máu thấp có gần như gấp đôi nguy cơ mắc bệnh tim mạch so với những người có mức B6 cao hơn. Điều này có thể là do vai trò của B6 trong việc giảm mức độ homocysteine ​​tăng cao liên quan đến một số quá trình bệnh, bao gồm cả bệnh tim mạch.

Ngăn ngừa bệnh ung thư

Bổ sung đủ vitamin B6 có thể làm giảm nguy cơ phát triển một số loại ung thư. Lý do tại sao B6 có thể giúp ngăn ngừa ung thư vẫn chưa rõ ràng, nhưng các nhà nghiên cứu nghi ngờ rằng nó có liên quan đến khả năng chống lại chứng viêm có thể góp phần gây ra ung thư và các bệnh mạn tính khác.

Thúc đẩy sức khỏe của mắt và ngăn ngừa các bệnh về mắt

Vitamin B6 có thể đóng một vai trò trong việc ngăn ngừa các bệnh về mắt, đặc biệt là một dạng mất thị lực ảnh hưởng đến người lớn tuổi được gọi là thoái hóa điểm vàng do tuổi (AMD).

Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa nồng độ homocysteine ​​lưu hành trong máu cao với việc tăng nguy cơ mắc bệnh AMD. Vì vitamin B6 giúp giảm nồng độ homocysteine ​​trong máu tăng cao, nên việc bổ sung đủ B6 có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh này.

Liều dùng & cách dùng

Vitamin B6 có thể được bổ sung từ thực phẩm hoặc các chế phẩm thuốc.

Lượng khuyến nghị vitamin B6 hàng ngày hiện tại là 1,3–1,7 mg đối với người lớn trên 19 tuổi. Hầu hết người lớn khỏe mạnh có thể nhận được lượng này thông qua một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm các loại thực phẩm giàu vitamin B6 như gà tây, đậu gà, cá ngừ, cá hồi, khoai tây và chuối.

Hình: Các thực phẩm giàu vitamin B6

Các nghiên cứu nhấn mạnh việc sử dụng vitamin B6 để ngăn ngừa và điều trị các vấn đề sức khỏe tập trung vào các chất bổ sung hơn là các nguồn thực phẩm. Liều 30-250 mg vitamin B6 mỗi ngày đã được sử dụng trong nghiên cứu về hội chứng tiền kinh nguyệt, ốm nghén và bệnh tim.

Ứng dụng

Trong Y học và Dược phẩm

Vitamin B6 được bổ sung dưới dạng thuốc để điều trị các bệnh như thiếu máu do thiếu vitamin B6, chứng buồn nôn khi mang thai, bệnh thần kinh ngoại biên, thoái hoá điểm vàng liên quan đến tuổi, xơ vữa động mạch, sỏi thận, hội chứng tiền kinh nguyệt dưới dạng:

  • Pyridoxal-5′-phosphate
  • Magie B6
  • Viên tổng hợp B6, B12, B9
  • Viên tổng hợp B1, B6, B12
  • Pyridoxin hydroclorid

Trong mỹ phẩm

Pyridoxin hydroclorid kết hợp với L-Cystin trong điều trị rụng tóc, tóc chẻ, tóc dễ gãy, tóc rụng từng mảng, tóc rụng lan tỏa cấp tính (sau sang chấn, phẫu thuật, nhiễm trùng, hậu sản, dùng thuốc), rụng tóc do nội tiết tố nam. Loạn dưỡng móng: móng dễ gãy, móng quá mềm, móng bị tách đôi, móng mọc chậm.

Hình: Vitamin B6 giúp hỗ trợ trong chăm sóc tóc

Lưu ý

Các lưu ý khi sử dụng vitamin B6

  • Sử dụng quá nhiều vitamin B6 từ các chất bổ sung có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu cực
  • Rất khó để đạt được mức độ độc hại của vitamin B6 chỉ từ các nguồn thực phẩm
  • Uống hơn 1000 mg B6 bổ sung mỗi ngày có thể tổn thương dây thần kinh gây đau hoặc tê ở bàn tay, bàn chân. Một số tác dụng phụ này thậm chí đã được ghi nhận chỉ sau khi dùng 100 – 300 mg B6 mỗi ngày
  • Giới hạn trên có thể dung nạp được của vitamin B6 là 100 mg mỗi ngày đối với người lớn
  • Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng vitamin B6 để điều trị.
Nguồn tham khảo
  1. S. Mooney, J. E. Leuendorf, et al. (2009) "Vitamin B6: a long known compound of surprising complexity". Molecules, 14 (1), 329-5
  2. H. Hellmann, S. Mooney (2010) "Vitamin B6: a molecule for human health?". Molecules, 15 (1), 442-59.
  3. B. Richts, F. M. Commichau (2021) "Underground metabolism facilitates the evolution of novel pathways for vitamin B6 biosynthesis". Appl Microbiol Biotechnol, 105 (6), 2297-2305.
  4. https://www.healthline.com/nutrition/vitamin-b6-benefits