Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Dược chất/
  3. Sodium Citrate

Sodium Citrate (Natri Citrate) - Tác nhân kiềm hoá

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Sodium citrate (natri citrate).

Loại thuốc

Tác nhân kiềm hóa.

Dạng thuốc và hàm lượng

Dung dịch uống: 2,647 g/30 ml.

Cốm: 4g.

Dung dịch tiêm: 40 mg/ml.

Siro: 0,921 g/15 ml.

Viên nén: 230 mg.

Bột: 3,5 g/5,83 g.

Chỉ định

Dung dịch uống: Thuốc kháng acid dạng hạt để sử dụng bằng đường uống trước khi gây mê toàn thân cho ca mổ lấy thai.

Cốm: Làm giảm các triệu chứng của viêm bàng quang ở phụ nữ.

Dược lực học

Natri citrat không có hoạt tính dược lực học liên quan nào khác ngoài hoạt tính gây ra bởi tính kiềm của nó (ví dụ khả năng trung hòa acid dạ dày của nó).

Natri citrate được chuyển hóa thành bicarbonate, làm giảm chứng khó tiểu trong viêm bàng quang, gây giảm acid nước tiểu do sự kiềm hóa.

Động lực học

Hấp thu

Sodium citrate được hấp thu toàn thân. Tmax 98 – 130 phút.

Phân bố

Thể tích phân bố 19 – 38 L.

Chuyển hóa

Sodium citrate được chuyển hóa thành bicarbonate ở gan và đóng vai trò là chất trung gian trong chu trình acid citric.

Thải trừ

Sodium citrate được thải trừ qua thận, gây nhiễm kiềm chuyển hóa và kiềm hóa nước tiểu với liều lượng vừa đủ. T1/2 là 18 - 54 min.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Natri citrate có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu của nhiều loại thuốc.

Chống chỉ định

Tiền sử quá mẫn với sodium citrate.

Trong điều trị viêm bàng quang ở phụ nữ, sodium citrate chống chỉ định cho bệnh nhân bị đái tháo đường, bệnh tim, tăng huyết áp, bệnh thận hoặc bệnh nhân đang ăn chế độ ăn kiêng muối thấp, phụ nữ có thai và cho con bú.

Liều lượng & cách dùng

Người lớn

Gây mê toàn thân trước khi mổ lấy thai

Uống 30 ml dung dịch 0,3 M ngay trước khi gây mê.

Viêm bàng quang

Nữ giới: 1 gói được hòa tan trong cốc nước, uống 3 lần/ngày trong vòng 2 ngày. Dung dịch sau khi pha nên được dùng ngay lập tức.

Nam giới và trẻ em: Không được khuyến cáo.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Chưa có báo cáo.

Ít gặp

Chưa có báo cáo.

Hiếm gặp

Chưa có báo cáo.

Không xác định tần suất

Phát ban, đau bụng.

Lưu ý

Lưu ý chung

Không nên dùng sodium citrate cho bệnh nhân nhiễm kiềm chuyển hóa hoặc nhiễm kiềm hô hấp, hạ calci huyết hoặc giảm chloride.

Các muối có chứa natri nên được sử dụng cực kỳ thận trọng cho bệnh nhân suy tim, phù nề, suy thận, tăng huyết áp hoặc tăng aldosteron. (Trong khi điều trị nhiễm toan, cần theo dõi thường xuyên nồng độ điện giải trong huyết thanh và tình trạng acid - base. Kiềm hóa nước tiểu bằng bicarbonat hoặc tiền chất bicarbonat dẫn đến tăng thanh thải qua thận đối với các thuốc có tính acid). Tuy nhiên, kiềm hóa nước tiểu kéo dài thời gian bán thải của thuốc và có thể gây độc.

Citrate và acid citric tăng cường hấp thu nhôm ở ruột ở bệnh nhân thận, điều này có thể dẫn đến tăng nồng độ nhôm trong huyết thanh dẫn đến gây hại cho người bệnh. Do đó, có ý kiến ​​cho rằng bệnh nhân suy thận dùng các hợp chất nhôm để kiểm soát sự hấp thu phosphat không nên chỉ định các sản phẩm có chứa citrate hoặc acid citric.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Sodium citrate được dùng để gây mê khi mổ lấy thai nhưng chống chỉ định khi dùng sodium citrate để điều trị viêm bàng quang.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Chống chỉ định dùng sodium citrate để điều trị viêm bàng quang.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Dùng quá liều có thể tạo ra nhiễm kiềm chuyển hóa, tetany hoặc suy giảm chức năng tim do thiếu calci tự do.

Cách xử lý khi quá liều

Xử trí quá liều nên bao gồm theo dõi các chất điện giải trong huyết tương và tình trạng acid-base, và các biện pháp hỗ trợ chung.

Quên liều và xử trí

Chưa có báo cáo.

Nguồn tham khảo