Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Những lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem và một số điều cần biết

Ánh Vũ

11/02/2025
Kích thước chữ

Carbapenem là nhóm kháng sinh mạnh được xếp vào thuốc kháng sinh nhóm beta - lactam. Nhóm kháng sinh này có hoạt tính diệt khuẩn với phổ rộng lớn. Do đó, việc nắm chắc những lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem là rất quan trọng để điều trị bệnh và bảo vệ sức khoẻ.

Kháng sinh Carbapenem là một nhóm thuốc kháng sinh mạnh, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh này cần phải tuân thủ các hướng dẫn và lưu ý nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem để giúp bạn sử dụng loại thuốc này một cách an toàn và hiệu quả.

Tìm hiểu chung về kháng sinh Carbapenem

Carbapenem là nhóm kháng sinh thuộc họ beta - lactam, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn, kể cả những vi khuẩn kháng với các kháng sinh thông thường khác. Các thuốc phổ biến trong nhóm Carbapenem bao gồm:

  • Imipenem;
  • Meropenem;
  • Doripenem.

Carbapenem hoạt động bằng cách tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn thông qua việc liên kết với các protein có gắn với penicillin nhằm ức chế enzyme transpeptidase - chất xúc tác quá trình hình thành liên kết chéo giữa các chuỗi peptide được gắn trên khung peptidoglycan, từ đó ức chế tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn.

Carbapenem có tác dụng mạnh mẽ, thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng kháng thuốc.

Các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem và những điều cần biết
Carbapenem là nhóm kháng sinh thuộc họ beta - lactam

Thuốc Carbapenem có tác dụng gì?

Carbapenem thuộc họ beta - lactam có phổ kháng khuẩn rộng nhất nên có tác dụng trên các vi khuẩn gram âm, gram dương và vi khuẩn kị khí. Tuy nhiên, Carbapenem lại không có tác dụng trên:

  • Enterococcus faecium;
  • Methicillin - resistant Staphylococcus aureus (MRSA);
  • Stenotrophomonas maltophilia.

Do đó, kháng sinh Carbapenem được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng từ trung bình đến nghiêm trọng do vi khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm trùng máu: Carbapenem có thể được chỉ định trong điều trị nhiễm khuẩn huyết do các vi khuẩn đa kháng thuốc gây ra.
  • Nhiễm trùng phổi, viêm phổi (pneumonia) mắc phải tại viện: Viêm phổi, đặc biệt là những ca nhiễm trùng phổi nặng, có thể được điều trị bằng Carbapenem khi vi khuẩn gây bệnh kháng lại các thuốc khác.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Carbapenem được dùng khi vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiết niệu kháng với các loại kháng sinh khác.
  • Nhiễm trùng ổ bụng: Đặc biệt là trong các trường hợp viêm ruột thừa hoặc các nhiễm trùng phức tạp của hệ tiêu hóa.
  • Nhiễm trùng xương và khớp: Khi nhiễm trùng xương và khớp do vi khuẩn kháng thuốc, Carbapenem có thể là lựa chọn điều trị.
  • Giảm bạch cầu kèm theo sốt: Thường có liên quan đến tình trạng nhiễm trùng và được chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh Carbapenem.

Như vậy, kháng sinh Carbapenem thường được chỉ định sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm trùng nặng do vi khuẩn gây ra. Tiếp sau đây là những lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem để tối ưu hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe.

Các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem và những điều cần biết 2
Carbapenem được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng máu

Lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem

Carbapenem là nhóm thuốc kháng sinh mạnh và cần cẩn thận khi sử dụng. Hiểu được điều đó, Nhà thuốc Long châu đã đưa ra những lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem để nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe của người bệnh, cụ thể như sau:

  • Mọi loại thuốc trong nhóm kháng sinh Carbapenem đều hấp thu kém thông qua đường uống. Do đó, Carbapenem chỉ được chỉ định sử dụng bằng đường tiêm.
  • Thời gian bán thải của các thuốc kháng sinh nhóm Carbapenem là khoảng 1 tiếng. Do đó, Carbapenem cần được sử dụng ít nhất 3 lần/ngày.
  • Imipenem và Meropenem là 2 loại thuốc có thể thấm vào dịch não tủy ở những bệnh nhân bị viêm màng não. Điều này xảy ra do 2 loại Carbapenem này có thể tích phân bố khá lớn và thấm tốt vào các mô hoặc cơ quan đang bị nhiễm khuẩn.
  • Cần phải điều chỉnh liều lượng hoặc cân nhắc tới khoảng cách đưa liều khi dùng thuốc Carbapenem ở những bệnh nhân đang bị suy giảm chức năng thận. Bởi trên bệnh nhân bị suy thận giai đoạn cuối cần phải trải qua quá trình lọc máu nhân tạo. Do đó các Carbapenem sẽ bị thải trừ đáng kể thông qua màng lọc, trong đó chỉ có một lượng nhỏ Imipenem (khoảng 3 - 5%) bị thải trừ trong thẩm phân phúc mạc.
  • Thuốc Imipenem sẽ không thích hợp trong truyền dịch kéo dài (khoảng 3 - 4 giờ), bởi Imipenem kém bền vững khi ở dạng dung dịch hoàn nguyên.
  • Tương tự như Imipenem, thuốc Meropenem cũng không thích hợp trong việc truyền dịch kéo dài do tính kém bền vững.
  • Khi Doripenem được pha loãng ở nhiệt độ phòng, dung dịch này sẽ có thời gian ổn định là khoảng 12 giờ. Do đó, với tính ổn định cao nên Doripenem thường được sử dụng trong truyền dịch kéo dài nhằm cải thiện hiệu quả cũng như giảm thiểu tối đa sự kháng thuốc của vi khuẩn gây bệnh.
Các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem và những điều cần biết 3
Các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem rất quan trọng để sử dụng đúng cách

Tính an toàn của kháng sinh nhóm Carbapenem

Bên cạnh những lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem, Nhà thuốc Long Châu cũng sẽ chia sẻ thêm với bạn đọc về tính an toàn của nhóm kháng sinh này.

Theo đó, nhìn chung các Carbapenem đều có độ an toàn tương đối cao và có thể dung nạp tốt thông qua đường truyền tĩnh mạch. Tuy nhiên, cần phải lưu ý đến việc điều chỉnh liều lượng sử dụng phù hợp đối với từng Carbapenem, cụ thể:

Imipenem

Imipenem là loại kháng sinh có nguy cơ gây ra tình trạng co giật. Do đó, các chuyên gia y tế khuyến cáo tổng liều lượng sử dụng hàng ngày của Imipenem không được vượt quá 50mg/kg/ ngày hoặc 4g/ngày đối với những người bệnh có chức năng thận hoàn toàn bình thường.

Các tác dụng phụ do Imipenem gây ra trên đường tiêu hoá khi sử dụng có thể là:

  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Tiêu chảy.

Thực tế, các tác dụng phụ của thuốc sẽ phụ thuộc vào liều sử dụng thuốc của mỗi người bệnh.

Các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem và những điều cần biết 4
Sử dụng Imipenem có nguy cơ cao gây ra tình trạng co giật

Meropenem

Theo các chuyên gia y tế, Meropenem được cho là an toàn hơn so với Imipenem, bởi nguy cơ xảy ra co giật ở liều cao thấp hơn so với khi sử dụng Imipenem.

Meropenem cũng gây ra các tác dụng phụ trên đường tiêu hóa nhưng không phụ thuộc vào liều dùng thuốc. Với độ an toàn khi dùng ở liều cao và độc tính gây ra trên hệ thống thần kinh thấp hơn mức cho phép, do đó Meropenem được chỉ định sử dụng trong việc điều trị bệnh viêm màng não.

Doripenem

Trong các thuốc kháng sinh nhóm Carbapenem, Doripenem là loại ít gây ra nguy cơ bị co giật nhất. Tuy nhiên, tương tự như Imipenem và Meropenem, Doripenem cũng gây ra các tác dụng phụ trên đường tiêu hoá khi được sử dụng như:

  • Buồn nôn hoặc nôn;
  • Tiêu chảy.

Kháng sinh Carbapenem là một công cụ quan trọng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng và kháng thuốc. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần phải có sự giám sát chặt chẽ từ bác sĩ và tuân thủ đúng các chỉ dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Hy vọng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết, bạn đọc đã nắm chắc được các lưu ý khi dùng kháng sinh Carbapenem và đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng thuốc trong điều trị bệnh.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin