Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Hormone GnRH (gonadotropin - releasing hormone) đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh của con người. Sự hiện diện của GnRH không chỉ được tìm thấy trong hệ thần kinh, mà hormone GnRH còn kích thích thùy trước tuyến yên tiết ra LH, FSH, là những nội tiết tố cần thiết cho sức khỏe sinh sản.
Hormone GnRH không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản mà còn có vai trò trong việc duy trì và điều chỉnh hoạt động của hệ thần kinh trung ương, từ việc điều tiết truyền tải xung thần kinh đến sự phát triển và duy trì sợi thần kinh.
Hormone GnRH (gonadotropin-releasing hormone) đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh, được sản xuất từ vùng dưới đồi. GnRH không chỉ tác động đến hoạt động của não bộ mà còn liên quan đến nhiều cơ quan khác như vỏ não, đồi thị, võng mạc, và tủy sống. Hormone này đã được chứng minh có tiềm năng trong việc điều trị một loạt các bệnh lý hệ thần kinh.
GnRH có tác động tích cực đối với bệnh nhân chấn thương não và tủy sống. Nó không chỉ kích thích các tín hiệu thần kinh mà còn có vai trò bảo vệ và tăng cường chúng. Trong quá trình điều trị, hiệu quả của GnRH thể hiện qua việc cải thiện hành vi và nhận thức của bệnh nhân, góp phần tích cực vào quá trình phục hồi.
GnRH được xem xét như một phần của phương pháp điều trị đa phương, thường kết hợp với nhiều phương thức khác nhau để tối ưu hiệu quả điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. Việc sử dụng GnRH thường đi kèm với các phương pháp khác như dược lý liệu pháp, liệu pháp vật lý, và tư vấn tâm lý. Sự kết hợp này giúp tối đa hóa tiềm năng điều trị và đem lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.
Trong trường hợp điều trị các bệnh lý thần kinh, việc áp dụng GnRH có thể là một trong những phương pháp tiên tiến, nhưng quá trình nghiên cứu vẫn đang tiếp tục được thực hiện để xác định rõ hơn về cơ chế hoạt động cũng như tác động của nó đối với từng bệnh lý cụ thể. Điều này đặt ra nhiều tiềm năng cho việc phát triển các phương pháp điều trị tiên tiến dựa trên GnRH trong tương lai.
Có nhiều nghiên cứu ngày càng chứng minh vai trò quan trọng của hormone GnRH đối với hệ thần kinh trung ương (CNS). Tác động của GnRH trải rộng và được áp dụng vào những phương pháp điều trị mới nhằm ngăn chặn và giảm tổn thương cho hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến suy thoái và hậu quả của chấn thương lên CNS.
Vỏ não:
Có một tỷ lệ tế bào thần kinh trong vỏ não không phản ứng với hormone GnRH hoặc các thụ thể GnRH (GnRH-R), cho thấy rằng GnRH có thể hoạt động như một phân tử điều hòa tế bào thần kinh. Cơ chế này đã được chứng minh thông qua các thử nghiệm trên tế bào thần kinh vỏ não từ phôi chuột, chuột trưởng thành và cả tế bào thần kinh nuôi cấy từ phôi chuột.
Trong các thí nghiệm với tế bào thần kinh vỏ não của chuột, GnRH đã được xác định làm tăng biểu hiện của hai loại protein tế bào: chất kích thích thần kinh với khối lượng phân tử 68 và 200 kDa. Nó cũng được liên kết với sự gia tăng về số lượng và chiều dài của các tế bào thần kinh.
Các thử nghiệm này cung cấp cái nhìn rõ hơn về cách GnRH có thể ảnh hưởng đến hoạt động và tính chất của các tế bào thần kinh trong vỏ não, mở ra triển vọng cho việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế này và ứng dụng của GnRH trong việc xử lý các bệnh lý CNS.
Vùng dưới đồi:
Bằng phương pháp điện sinh học, các nhà nghiên cứu đã quan sát rằng cơ chế kích thích tế bào thần kinh trong vùng trước thị bị ảnh hưởng bởi hormone LH và GnRH (hay còn gọi là LHRH). Các kết quả này cũng tương thích với việc phát hiện thụ thể GnRH trong các tế bào thần kinh ở vùng trước thị và nhân cung. Như vậy, dường như GnRH có khả năng tự điều chỉnh việc phát thải chính của nó thông qua cơ chế điều hòa ngược vòng cực ngắn. Cơ chế tự điều chỉnh này có thể liên quan đến việc tạo ra và kiểm soát việc phát thải các xung.
Nhờ vào các kết quả này, chúng ta có thêm thông tin về khả năng tự điều chỉnh của GnRH trong việc điều chỉnh sự kích thích tế bào thần kinh, đặc biệt là ở vùng trước thị. Việc hiểu rõ cơ chế này sẽ mở ra cơ hội nghiên cứu sâu hơn về cách mà GnRH tương tác và điều chỉnh các quá trình hoạt động của hệ thống nội tiết, có thể dẫn đến các phát hiện và ứng dụng mới trong lĩnh vực điều trị và điều chỉnh các bệnh lý liên quan đến hệ thống này.
Tiểu não:
Các nghiên cứu trước đây đã đưa ra những bằng chứng ban đầu về sự xuất hiện của hormone GnRH trong tiểu não. Gần đây, các nhà nghiên cứu đã ghi nhận sự hiện diện của GnRH-R (receptor của GnRH) trong tiểu não, đặc biệt tại thùy giữa của tiểu não người và tế bào Purkinje ở tiểu não chuột. Các mức độ GnRH có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến cả lượng glutamate và GABA (một loại axit amin chức năng như chất ức chế trong truyền dẫn xung thần kinh) tại khu vực tiểu não.
Các khám phá này mở ra cánh cửa cho việc hiểu rõ hơn về vai trò của GnRH trong tiểu não, một diễn biến quan trọng đối với hệ thống thần kinh trung ương. Việc nhận ra sự hiện diện của GnRH-R trong các khu vực cụ thể của tiểu não mở ra cơ hội nghiên cứu về cách mà GnRH có thể tác động lên các quá trình hoạt động thần kinh, đặc biệt là trong việc điều chỉnh truyền thông thần kinh và sự cân bằng giữa glutamate và GABA, hai yếu tố quan trọng trong việc điều hòa các chức năng não bộ. Những thông tin này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cơ chế cũng như tiềm năng ứng dụng của GnRH trong điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thống thần kinh trung ương.
Vùng hồi hải mã:
Có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng trong khu vực CA1 - CA3 của vùng hồi hải mã, có sự tập trung cao của GnRH-R, receptor của hormone GnRH. Một điểm quan trọng nữa là việc kích hoạt GnRH-R ở vùng này có thể ảnh hưởng đến thay đổi hành vi tình dục ở các loài động vật có vú. Tiêm hormone GnRH trực tiếp vào vùng này cũng có thể gây tăng số lượng tế bào thần kinh tích cực c-fos (một gen sớm) ở khu vực CA1 và CA3. Hiệu ứng này chỉ là tạm thời và có thể đạt mức tối đa sau 1 đến 2 giờ trước khi giảm xuống mức bình thường sau khoảng 8 giờ. Những kết quả này cho thấy GnRH có tác động cụ thể đối với việc tổng hợp protein ở một số tế bào thần kinh trong vùng hồi hải mã, và những tác động này có liên quan đến c-fos.
Ngoài ra, việc kích hoạt thụ thể GnRH cũng dẫn đến việc tăng cường tính nhạy cảm của hệ thống thần kinh nội tại ở tế bào thần kinh hình chóp CA1 và CA3 trong vùng hồi hải mã của chuột trong một thời gian dài. Kích hoạt thụ thể GnRH cũng tăng cường tín hiệu truyền synapse thông qua các thụ thể glutamate ionotropic ở tế bào thần kinh hình chóp CA1, thông qua quá trình kích thích protein kinase C. Tương tự, GnRH cũng được biết đến là kích thích tổng hợp neurosteroid sinh dục ở vùng hồi hải mã. Sự điều chỉnh của neurosteroid này phụ thuộc vào số lượng synapse tăng thêm (trong các nghiên cứu ngoại vi). Sự tăng số lượng synapse thần kinh cũng được ghi nhận sau khi GnRH được truyền vào vùng đồi thị.
Nhìn chung, GnRH có tác động kích thích đến vùng hồi hải mã và có thể gây ra những thay đổi nhất định trong chức năng sinh sản, cảm xúc và trí nhớ. Đây là những phát hiện quan trọng về việc hormone GnRH ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương và có tiềm năng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của chức năng não bộ.
Tủy sống:
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng tủy sống ở cừu trưởng thành có khả năng phản ứng với GnRH và GnRH-R, cũng như các mARN của chúng. Sự tương tự này cũng được ghi nhận trong tế bào thần kinh tủy sống ở phôi chuột và chuột trưởng thành.
Nghiên cứu khác trên chuột và động vật đã khám phá tác động của GnRH lên tủy sống. Kết quả chỉ ra rằng GnRH kích thích sự phát triển thần kinh, tăng sản xuất các chất kích thích thần kinh và biểu hiện spinophilin trong các nghiên cứu. Ngoài ra, việc sử dụng hormone GnRH cũng tăng số lượng và hoạt động của sợi thần kinh trong tủy sống. Spinophilin trong tủy sống cũng tăng một chút so với nhóm chứng. Không chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, GnRH cũng có thể tăng chiều dài và vận tốc sải chân ở những cá thể nghiên cứu.
Trong nghiên cứu khác, chuột chịu chấn thương tủy sống đã được điều trị bằng leuprolide acetate (LA), một chất ức chế GnRH. Kết quả cho thấy, các chuột này có dấu hiệu phục hồi vận động, cải thiện dáng đi động học và khả năng phản xạ của bàng quang. Các chuột mắc viêm não tự miễn cũng có kết quả tương tự. Điều trị bằng LA giảm triệu chứng lâm sàng, tăng sản xuất chất kích thích thần kinh và sợi thần kinh trong tủy sống. Các phát hiện này cho thấy, GnRH hoặc LA có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh hệ thống thần kinh và có tiềm năng tái tạo thần kinh sau chấn thương tủy sống.
Dược sĩ Đại họcNgô Kim Thúy
Tốt nghiệp loại giỏi trường Đại học Y Dược Huế. Từng tham gia nghiên cứu khoa học đề tài về Dược liệu. Nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.