Mặc định
Lớn hơn
Ethyl chloride (hay còn gọi là chloroethane) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₂H₅Cl, thuộc nhóm alkyl halide (halogen hóa alkyl). Đây là một chất khí dễ hóa lỏng ở nhiệt độ phòng và thường được sử dụng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu hóa học. Ethyl chloride có thể bị lạm dụng như một chất gây hưng phấn qua đường hô hấp. Việc sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến nguy hiểm đến tính mạng.
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Chloroethane.
Loại thuốc
Thuốc gây tê tại chỗ (topical anesthetic).
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng bào chế: Dung dịch xịt (spray) hoặc aerosol.
Hàm lượng: Thường chứa 88g/100ml.
Ethyl chloride được sử dụng trong các trường hợp sau:
Ethyl chloride (C₂H₅Cl) là một hợp chất halogen hữu cơ thuộc nhóm alkyl halide, có tác dụng chính là gây tê tại chỗ tạm thời khi được áp lên da. Dược lực học của thuốc liên quan trực tiếp đến khả năng làm lạnh nhanh và gây tê bề mặt thông qua thay đổi nhiệt độ mô.
Tác dụng chính của Ethyl chloride là gây tê bề mặt do hạ nhiệt nhanh tại vùng tiếp xúc. Khi xịt lên da, thuốc bay hơi nhanh chóng, làm giảm nhiệt độ mô cục bộ, từ đó ức chế dẫn truyền thần kinh cảm giác, đặc biệt là cảm giác đau, lạnh, nóng.
Cơ chế gây tê chủ yếu là do hiện tượng giảm dẫn truyền thần kinh ngoại biên tạm thời. Quá trình làm lạnh nhanh gây co mạch, giảm dẫn truyền ở các sợi thần kinh nhỏ (loại Aδ và C), đây là các sợi chuyên dẫn cảm giác đau. Tác dụng này thường kéo dài từ 15 đến 60 giây, đủ để thực hiện các thủ thuật nhỏ như chích máu, tiêm, đặt catheter hoặc giảm đau cơ tại chỗ.
Tuy nhiên, khi bị hít phải, Ethyl chloride tác động lên hệ thần kinh trung ương do đi qua hàng rào máu não nhanh chóng. Ở liều thấp, người hít có thể cảm thấy chóng mặt, lâng lâng, thư giãn; ở liều cao, thuốc có thể gây an thần, mất ý thức, rối loạn vận động và thậm chí tử vong nếu dùng với mục đích giải trí hoặc lạm dụng.
Ngoài ra, Ethyl chloride còn có thể ảnh hưởng đến tim mạch nếu hít ở liều cao, gây rối loạn nhịp tim, ức chế hô hấp, và làm hạ huyết áp do tác dụng toàn thân khi vượt quá ngưỡng an toàn.
Ethyl chloride là một hợp chất dễ bay hơi, được hấp thu chủ yếu qua đường hô hấp khi hít phải hơi thuốc. Tuy nhiên, trong ứng dụng y tế hiện nay, Ethyl chloride thường chỉ được sử dụng ngoài da dưới dạng xịt, nên khả năng hấp thu qua da tương đối hạn chế trong điều kiện sử dụng đúng cách.
Khi Ethyl chloride được hít phải (dù vô tình hay cố ý), nó nhanh chóng được hấp thu qua màng nhầy của đường hô hấp và đi vào hệ tuần hoàn.
Nếu sử dụng ngoài da đúng liều lượng, khả năng hấp thu qua da là tối thiểu. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, kéo dài hoặc trên vùng da rộng hoặc tổn thương, thuốc có thể thẩm thấu và gây tác dụng toàn thân, đặc biệt là trên hệ thần kinh trung ương.
Ngoài ra, việc hít Ethyl chloride ở nồng độ cao có thể dẫn đến tác dụng gây mê nhẹ hoặc ức chế thần kinh, do hấp thu nhanh vào tuần hoàn não.
Sau khi được hấp thu, Ethyl chloride phân bố rộng rãi đến các mô có lưu lượng máu cao, đặc biệt là mô mỡ và não, nơi chứa nhiều lipid và dễ tích tụ các chất dễ tan trong chất béo như Ethyl chloride. Nhờ đặc tính ưa lipid, thuốc vượt qua hàng rào máu não nhanh chóng, góp phần vào tác dụng gây ức chế thần kinh trung ương khi bị hít phải. Tuy nhiên, do thời gian bán thải ngắn và đặc điểm dễ bay hơi, thuốc cũng được loại trừ nhanh chóng khỏi các mô sau khi ngưng tiếp xúc.
Ethyl chloride có thể trải qua chuyển hóa một phần tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450, nhưng phần lớn được loại bỏ khỏi cơ thể mà không biến đổi nhờ tính chất bay hơi mạnh.
Ở những người hít thuốc với liều lượng cao hoặc lạm dụng, việc chuyển hóa nhiều có thể tạo ra các sản phẩm trung gian độc hại, ảnh hưởng đến gan và thận, mặc dù cơ chế này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
Cơ chế chính để loại bỏ Ethyl chloride khỏi cơ thể là qua phổi thông qua quá trình thở ra, nhờ khả năng bay hơi cao. Một phần rất nhỏ có thể được bài tiết qua nước tiểu sau chuyển hóa tại gan, nhưng không đáng kể.
Do khả năng đào thải nhanh và thời gian tác động ngắn, Ethyl chloride không gây tích tụ trong cơ thể nếu sử dụng đúng liều lượng, tuy nhiên nguy cơ phơi nhiễm cao vẫn tồn tại nếu sử dụng lặp lại hoặc trong không gian kín.
Dù chủ yếu dùng ngoài da và ít tương tác toàn thân, Ethyl chloride vẫn có thể tương tác bất lợi trong một số tình huống. Người dùng nên chú ý:
Không sử dụng Ethyl chloride trong các trường hợp sau:
Người lớn
Liều người lớn sử dụng như sau:
Trẻ em
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và dưới sự giám sát chặt chẽ.
Khi sử dụng Ethyl chloride, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng chính xác để đảm bảo hiệu quả gây tê và hạn chế rủi ro. Dưới đây là cách sử dụng đúng:
Mặc dù Ethyl chloride thường được dung nạp tốt khi dùng đúng cách, người dùng vẫn cần cảnh giác với các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra. Các tác dụng phụ hay gặp, thường không nghiêm trọng và thoáng qua:
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng cần theo dõi:
Mặc dù rất hiếm, nhưng các phản ứng sau có thể nguy hiểm và cần được can thiệp y tế ngay:
Trước và trong khi dùng Ethyl chloride, người sử dụng cần đặc biệt lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Sự an toàn của Ethyl chloride đối với phụ nữ mang thai vẫn chưa được xác định rõ. Nếu cần thiết sử dụng, chỉ nên dùng khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ và cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.
Dữ liệu về việc Ethyl chloride có bài tiết vào sữa mẹ hay không còn hạn chế. Nên cẩn trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú và chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
Do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ nếu hít phải hơi thuốc, người sử dụng nên nghỉ ngơi và tránh tham gia các hoạt động yêu cầu tỉnh táo ngay sau khi dùng thuốc.
Quá liều và độc tính
Việc sử dụng không đúng liều lượng hoặc lạm dụng Ethyl chloride có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Sau đây là những điều cần biết:
Cách xử lý khi quá liều
Ngay khi nhận biết có quá liều Ethyl chloride, bạn nên:
Vì thuốc dùng theo nhu cầu (không theo lịch định kỳ), trường hợp quên liều không áp dụng như với thuốc uống. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và tránh lạm dụng.