1. /
  2. Dược chất/
  3. Ethyl chloride

Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học

09/04/2023
Kích thước chữ

Ethyl chloride (hay còn gọi là chloroethane) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₂H₅Cl, thuộc nhóm alkyl halide (halogen hóa alkyl). Đây là một chất khí dễ hóa lỏng ở nhiệt độ phòng và thường được sử dụng trong y học, công nghiệp và nghiên cứu hóa học. Ethyl chloride có thể bị lạm dụng như một chất gây hưng phấn qua đường hô hấp. Việc sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến nguy hiểm đến tính mạng.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (hoạt chất)

Chloroethane.

Loại thuốc

Thuốc gây tê tại chỗ (topical anesthetic).

Dạng thuốc và hàm lượng

Dạng bào chế: Dung dịch xịt (spray) hoặc aerosol.

Hàm lượng: Thường chứa 88g/100ml.

Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 1
Ethyl chloride là một loại thuốc gây tê tại chỗ

Chỉ định

Ethyl chloride được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Gây tê tại chỗ trong các thủ thuật nhỏ như tiêm chích, rạch áp xe, hoặc loại bỏ mụn cóc.
  • Giảm đau tạm thời trong các chấn thương thể thao nhẹ như bong gân, bầm tím, và sưng tấy.
  • Hỗ trợ trong kỹ thuật "xịt và kéo giãn" (spray and stretch) để điều trị đau cơ và điểm kích hoạt (trigger points).
  • Giảm đau do côn trùng cắn, bỏng nhẹ, và các vết trầy xước nhỏ.

Dược lực học

Ethyl chloride (C₂H₅Cl) là một hợp chất halogen hữu cơ thuộc nhóm alkyl halide, có tác dụng chính là gây tê tại chỗ tạm thời khi được áp lên da. Dược lực học của thuốc liên quan trực tiếp đến khả năng làm lạnh nhanh và gây tê bề mặt thông qua thay đổi nhiệt độ mô.

Tác dụng chính của Ethyl chloride là gây tê bề mặt do hạ nhiệt nhanh tại vùng tiếp xúc. Khi xịt lên da, thuốc bay hơi nhanh chóng, làm giảm nhiệt độ mô cục bộ, từ đó ức chế dẫn truyền thần kinh cảm giác, đặc biệt là cảm giác đau, lạnh, nóng.

Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 7
Tác dụng chính của Ethyl chloride là gây tê bề mặt thông qua hạ nhiệt nhanh

Cơ chế gây tê chủ yếu là do hiện tượng giảm dẫn truyền thần kinh ngoại biên tạm thời. Quá trình làm lạnh nhanh gây co mạch, giảm dẫn truyền ở các sợi thần kinh nhỏ (loại Aδ và C), đây là các sợi chuyên dẫn cảm giác đau. Tác dụng này thường kéo dài từ 15 đến 60 giây, đủ để thực hiện các thủ thuật nhỏ như chích máu, tiêm, đặt catheter hoặc giảm đau cơ tại chỗ.

Tuy nhiên, khi bị hít phải, Ethyl chloride tác động lên hệ thần kinh trung ương do đi qua hàng rào máu não nhanh chóng. Ở liều thấp, người hít có thể cảm thấy chóng mặt, lâng lâng, thư giãn; ở liều cao, thuốc có thể gây an thần, mất ý thức, rối loạn vận động và thậm chí tử vong nếu dùng với mục đích giải trí hoặc lạm dụng.

Ngoài ra, Ethyl chloride còn có thể ảnh hưởng đến tim mạch nếu hít ở liều cao, gây rối loạn nhịp tim, ức chế hô hấp, và làm hạ huyết áp do tác dụng toàn thân khi vượt quá ngưỡng an toàn.

Động lực học

Hấp thu

Ethyl chloride là một hợp chất dễ bay hơi, được hấp thu chủ yếu qua đường hô hấp khi hít phải hơi thuốc. Tuy nhiên, trong ứng dụng y tế hiện nay, Ethyl chloride thường chỉ được sử dụng ngoài da dưới dạng xịt, nên khả năng hấp thu qua da tương đối hạn chế trong điều kiện sử dụng đúng cách.

Khi Ethyl chloride được hít phải (dù vô tình hay cố ý), nó nhanh chóng được hấp thu qua màng nhầy của đường hô hấp và đi vào hệ tuần hoàn.

Nếu sử dụng ngoài da đúng liều lượng, khả năng hấp thu qua da là tối thiểu. Tuy nhiên, khi dùng liều cao, kéo dài hoặc trên vùng da rộng hoặc tổn thương, thuốc có thể thẩm thấu và gây tác dụng toàn thân, đặc biệt là trên hệ thần kinh trung ương.

Ngoài ra, việc hít Ethyl chloride ở nồng độ cao có thể dẫn đến tác dụng gây mê nhẹ hoặc ức chế thần kinh, do hấp thu nhanh vào tuần hoàn não.

Phân bố

Sau khi được hấp thu, Ethyl chloride phân bố rộng rãi đến các mô có lưu lượng máu cao, đặc biệt là mô mỡ và não, nơi chứa nhiều lipid và dễ tích tụ các chất dễ tan trong chất béo như Ethyl chloride. Nhờ đặc tính ưa lipid, thuốc vượt qua hàng rào máu não nhanh chóng, góp phần vào tác dụng gây ức chế thần kinh trung ương khi bị hít phải. Tuy nhiên, do thời gian bán thải ngắn và đặc điểm dễ bay hơi, thuốc cũng được loại trừ nhanh chóng khỏi các mô sau khi ngưng tiếp xúc.

Chuyển hóa

Ethyl chloride có thể trải qua chuyển hóa một phần tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450, nhưng phần lớn được loại bỏ khỏi cơ thể mà không biến đổi nhờ tính chất bay hơi mạnh.

Ở những người hít thuốc với liều lượng cao hoặc lạm dụng, việc chuyển hóa nhiều có thể tạo ra các sản phẩm trung gian độc hại, ảnh hưởng đến gan và thận, mặc dù cơ chế này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.

Thải trừ

Cơ chế chính để loại bỏ Ethyl chloride khỏi cơ thể là qua phổi thông qua quá trình thở ra, nhờ khả năng bay hơi cao. Một phần rất nhỏ có thể được bài tiết qua nước tiểu sau chuyển hóa tại gan, nhưng không đáng kể.

Do khả năng đào thải nhanh và thời gian tác động ngắn, Ethyl chloride không gây tích tụ trong cơ thể nếu sử dụng đúng liều lượng, tuy nhiên nguy cơ phơi nhiễm cao vẫn tồn tại nếu sử dụng lặp lại hoặc trong không gian kín.

Tương tác thuốc

Dù chủ yếu dùng ngoài da và ít tương tác toàn thân, Ethyl chloride vẫn có thể tương tác bất lợi trong một số tình huống. Người dùng nên chú ý:

  • Tương tác với thuốc dễ cháy: Không dùng cùng lúc với các sản phẩm dễ bay hơi hoặc dễ cháy khác như thuốc xịt tóc, cồn sát khuẩn.
  • Tác dụng cộng hưởng với thuốc ức chế thần kinh trung ương: Hít phải Ethyl chloride có thể làm tăng tác dụng an thần của thuốc ngủ, thuốc mê hoặc rượu.
  • Không kết hợp với chất tẩy hoặc hóa chất mạnh: Do Ethyl chloride có tính hòa tan mạnh, có thể tạo phản ứng không mong muốn với các hóa chất khác trên da.
Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 5
Không kết hợp thuốc với các chất tẩy hoặc hoá chất mạnh trên da

Chống chỉ định

Không sử dụng Ethyl chloride trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với Ethyl chloride hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Không áp dụng lên da bị tổn thương, vết thương hở, hoặc niêm mạc (như miệng, mũi).
  • Không sử dụng gần nguồn lửa hoặc thiết bị điện vì Ethyl chloride rất dễ cháy.
Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 2
Không sử dụng Ethyl chloride gần nguồn lửa vì rất dễ gây cháy

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều người lớn sử dụng như sau:

  • Gây tê tại chỗ: Phun từ khoảng cách 3 - 9 inch (8 - 23cm) trong 3 - 7 giây cho đến khi da chuyển sang màu trắng nhạt nhưng không đóng băng.
  • Điều trị đau cơ (kỹ thuật spray and stretch): Phun từ khoảng cách 12 - 18 inch (30 - 46cm) với tốc độ khoảng 10cm/giây, đồng thời kéo giãn cơ bị ảnh hưởng.

Trẻ em

Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và dưới sự giám sát chặt chẽ.

Cách dùng

Khi sử dụng Ethyl chloride, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng chính xác để đảm bảo hiệu quả gây tê và hạn chế rủi ro. Dưới đây là cách sử dụng đúng:

  • Chỉ sử dụng ngoài da: Ethyl chloride được thiết kế để xịt trực tiếp lên da, không được nuốt, tiêm hoặc hít phải.
  • Tránh tiếp xúc với niêm mạc: Không để thuốc dính vào mắt, miệng, mũi hoặc vùng da bị trầy xước, loét.
  • Không hít hơi thuốc: Việc hít phải Ethyl chloride có thể gây tác dụng toàn thân như chóng mặt, buồn ngủ hoặc ức chế thần kinh trung ương.
  • Cách phun thuốc: Phun thuốc từ khoảng cách được khuyến cáo (thường từ 3 - 9 inch) trong vài giây cho đến khi da chuyển màu trắng nhạt, không phun quá lâu để tránh bỏng lạnh.
  • Lưu ý về an toàn: Tránh xa nguồn lửa, tia lửa hoặc thiết bị có nhiệt vì thuốc dễ cháy.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Mặc dù Ethyl chloride thường được dung nạp tốt khi dùng đúng cách, người dùng vẫn cần cảnh giác với các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra. Các tác dụng phụ hay gặp, thường không nghiêm trọng và thoáng qua:

  • Cảm giác lạnh buốt tại vùng da được phun.
  • Cảm giác tê hoặc châm chích nhẹ trong vài phút.
  • Da có thể đổi sang màu trắng nhạt, đỏ nhẹ sau khi sử dụng.
Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 4
Da có thể bị đỏ nhẹ sau khi sử dụng

Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng cần theo dõi:

  • Kích ứng da nhẹ, ngứa hoặc phát ban nhẹ.
  • Cảm giác rát khi nhiệt độ da trở lại bình thường.
  • Mất cảm giác tại chỗ nếu sử dụng lặp lại quá thường xuyên.

Hiếm gặp

Mặc dù rất hiếm, nhưng các phản ứng sau có thể nguy hiểm và cần được can thiệp y tế ngay:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Nổi mề đay, phù mặt, khó thở.
  • Bỏng lạnh hoặc hoại tử mô do lạm dụng hoặc sử dụng sai kỹ thuật.
  • Rối loạn nhịp tim, buồn ngủ sâu, mất ý thức nếu hít phải hơi thuốc.

Lưu ý

Lưu ý chung

Trước và trong khi dùng Ethyl chloride, người sử dụng cần đặc biệt lưu ý một số điểm sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Tính dễ cháy: Ethyl chloride là chất rất dễ bay hơi và bắt lửa. Không sử dụng gần nguồn nhiệt, tia lửa hoặc thuốc lá.
  • Hạn chế hấp thu toàn thân: Không nên dùng trên diện tích da lớn, da bị tổn thương hoặc vùng có vết thương hở để tránh hấp thu vào máu.
  • Không lạm dụng: Tránh sử dụng lặp lại nhiều lần trong ngày, đặc biệt trong điều trị các điểm đau cơ (trigger point) hoặc thể thao, để phòng nguy cơ tích tụ độc tính.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Sự an toàn của Ethyl chloride đối với phụ nữ mang thai vẫn chưa được xác định rõ. Nếu cần thiết sử dụng, chỉ nên dùng khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ và cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Dữ liệu về việc Ethyl chloride có bài tiết vào sữa mẹ hay không còn hạn chế. Nên cẩn trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú và chỉ dùng khi thực sự cần thiết.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc buồn ngủ nếu hít phải hơi thuốc, người sử dụng nên nghỉ ngơi và tránh tham gia các hoạt động yêu cầu tỉnh táo ngay sau khi dùng thuốc.

Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 3
Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ nếu hít phải

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Việc sử dụng không đúng liều lượng hoặc lạm dụng Ethyl chloride có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Sau đây là những điều cần biết:

  • Hít phải với nồng độ cao có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương, dẫn đến mất điều hòa vận động, lú lẫn, hôn mê, hoặc rối loạn nhịp tim.
  • Phơi nhiễm mạn tính có thể ảnh hưởng chức năng gan và thận.

Cách xử lý khi quá liều

Ngay khi nhận biết có quá liều Ethyl chloride, bạn nên:

  • Đưa người bệnh đến nơi thông thoáng, đảm bảo đường thở thông suốt.
  • Nếu bệnh nhân ngừng thở hoặc không có mạch, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR).
  • Chuyển đến cơ sở y tế ngay để theo dõi và xử lý triệu chứng, bao gồm hỗ trợ hô hấp và điều trị biến chứng thần kinh hoặc tim mạch.
Ethyl chloride là gì? Các tác dụng của Ethyl chloride ứng dụng trong y học 6
CPR ngay nếu người bệnh quá liều thuốc bị ngưng tim ngưng thở

Quên liều và xử trí

Vì thuốc dùng theo nhu cầu (không theo lịch định kỳ), trường hợp quên liều không áp dụng như với thuốc uống. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và tránh lạm dụng.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm