Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Thành phần khác/
  3. Histidine

Histidine - Axit amin tham gia tổng hợp protein

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ

Histidine là một axit amin thiết yếu và là một trong 23 axit amin proteinogenic. Histidine liên quan đến sự hình thành các protein và ảnh hưởng nhiều của các phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Histidine là gì?

Histidine là một axit amin, có nhiều vai trò khác nhau trong chức năng tế bào. Histidine được sử dụng để tạo ra protein và enzyme trong cơ thể. Ngoài việc đóng vai trò cấu trúc và xúc tác trong nhiều enzym, các gốc histidine có thể trải qua quá trình metyl hóa xúc tác bởi enzym.

Histidine cũng là một chất chelat hóa tốt các ion kim loại như đồng, kẽm, mangan và coban. Khả năng này đến từ các nguyên tử nitơ imidazole có thể hoạt động như một chất cho hoặc nhận điện tử trong các trường hợp khác nhau.

Histidine là gì? Vai trò của Histidine đối với cơ thể.1
Histidine là một axit amin, được sử dụng để tạo ra protein và enzyme trong cơ thể

Histidine là một axit amin tham gia tổng hợp protein, hình thành các protein và ảnh hưởng đến một số phản ứng trao đổi chất trong cơ thể.

Thông qua chế độ ăn uống, con người sẽ nhận được histidine. Thịt, cá, trứng, đậu nành, các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc, gạo, lúa mì, lúa mạch đen, các loại hạt,... là những loại thực phẩm giàu protein thường chứa histidine.

Cơ chế hoạt động

Cơ thể chúng ta sử dụng histidine để tạo ra các hormone và chất chuyển hóa cụ thể có tác động đến chức năng thận, dẫn truyền thần kinh, dịch tiết dạ dày và hệ thống miễn dịch.

Bên cạnh đó, loại axit amin này cũng có tác động đến việc sửa chữa và tăng trưởng mô, tạo ra các tế bào máu và giúp bảo vệ tế bào thần kinh.

Nhiều enzym và hợp chất khác nhau trong cơ thể cũng được hình thành nhờ sự trợ giúp của histidine.

Công dụng

Histidine là một axit amin liên quan đến một loạt các quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Dưới đây là những công dụng của histidine:

Tham gia phản ứng trao đổi chất đảm bảo cung cấp oxy cho tất cả cơ quan và mô

Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của histidine là cơ thể có thể chuyển hóa nó thành nhiều chất khác nhau.

Chúng bao gồm histamine, glutamate và hemoglobin. Hơn nữa, nó đóng một vai trò trong các phản ứng trao đổi chất khác nhau và do đó gián tiếp đảm bảo cung cấp oxy cho tất cả các cơ quan và mô.

Histidine cũng là một thành phần quan trọng cấu tạo nên nhiều phân tử có chứa sắt, ví dụ như ferritin. Chức năng này rất quan trọng vì nó đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho các tế bào và có thể giải độc cho cơ thể khi nhiễm kim loại nặng.

Histidine là gì? Vai trò của Histidine đối với cơ thể.3
Histidine liên quan đến một loạt các quá trình trao đổi chất trong cơ thể

Giúp bảo vệ tế bào thần kinh

Histidine tham gia cấu thành vỏ myelin bao quanh các tế bào thần kinh và bảo vệ chúng khỏi bị hư hại, ngăn ngừa một số tình trạng thoái hóa tế bào thần kinh gây bệnh Alzheimer và Parkinson.

Điều trị viêm khớp và giảm các triệu chứng dị ứng

Histidine cũng tham gia vào quá trình sản xuất hồng cầu, bạch cầu. Do đó, nó ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, vì bạch cầu đóng một vai trò lớn trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh. Nó cũng có thể hữu ích trong các trường hợp viêm nhiễm.

Histidine là gì? Vai trò của Histidine đối với cơ thể.4
Histidine hỗ trợ điều trị viêm khớp và giảm các triệu chứng dị ứng

Điều này có nghĩa là nó có ích trong việc điều trị viêm khớp và giảm các triệu chứng dị ứng.

Bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của bức xạ

Bằng cách liên kết với các phân tử gây hại, histidine có thể giúp chúng ta bảo vệ cơ thể khỏi tác hại của bức xạ thông qua việc loại bỏ các phân tử gây hại đó.

Vì lý do này, các nhà khoa học có thể sử dụng một chế phẩm được thiết kế đặc biệt có chứa Histidine trước khi thực hiện phác đồ điều trị có liên quan đến bức xạ ion hóa. Điều này có thể bảo vệ cơ thể khỏi các tác động trực tiếp và gián tiếp của bức xạ.

Liều dùng & cách dùng

Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày. Mỗi người cần bổ sung một lượng histidine thích hợp khác nhau, tùy vào tuổi tác, sức khỏe của người dùng cùng một số tình trạng khác.

Hầu hết mọi người đều an toàn khi sử dụng histidine. Nghiên cứu cho thấy với liều dùng lên đến 4g/ngày trong tối đa 12 tuần không gây ra tác dụng phụ nào đáng chú ý.

Histidine là gì? Vai trò của Histidine đối với cơ thể.5
Histidine thường được bổ sung qua các bữa ăn hàng ngày

Hiện tại phạm vi liều lượng thích hợp cho histidine vẫn chưa có đủ thông tin khoa học. Tuy nhiên, nên nhớ rằng các sản phẩm tự nhiên không nhất thiết phải luôn an toàn và liều lượng có thể rất quan trọng.

Ứng dụng

Tiềm năng phòng ngừa và điều trị của histidine chưa được khám phá đầy đủ, mặc dù một số nghiên cứu đã được thực hiện và đã chứng minh hiệu quả của chất này rất quan trọng trong điều trị y tế.

Việc phát hiện loại axit amin này có thể làm hạ huyết áp là một bước đặc biệt quan trọng. Các nhà nghiên cứu cũng đã chứng minh rằng việc tiêu thụ hàng ngày của các thực phẩm có chứa L-histidine có thể làm giảm nguy cơ của bệnh tim mạch lên đến 60,9%.

Bên cạnh đó, bổ sung L-histidine không kém phần quan trọng giúp hỗ trợ điều trị suy thận mãn tính, nhất là ở đối tượng người lớn tuổi. Các nhà khoa học gần đây còn phát hiện nếu kết hợp L-histidine với kẽm (được dễ dàng hấp thụ vào cơ thể bằng các axit amin) có thể mang lại hiệu quả chống lại cảm lạnh.

Lưu ý

Việc bổ sung histidine là cần thiết, tuy nhiên bạn cần lưu ý là sử dụng một bổ sung axit amin duy nhất có thể dẫn đến cân bằng nitơ âm tính. Ở trẻ em, bổ sung axit amin đơn dễ dẫn đến vấn đề tăng trưởng.

Histidine là gì? Vai trò của Histidine đối với cơ thể.6
Dùng histidine trong thời gian dài (đặc biệt ở liều cao) có thể dẫn đến các biến chứng về sức khỏe

Đối với những người có một lượng protein đầy đủ, không nên bổ sung axit amin đơn. Dùng histidine trong thời gian dài (đặc biệt ở liều cao) có thể dẫn đến các biến chứng về sức khỏe. Chúng có thể bao gồm các vấn đề tâm lý hoặc rối loạn tâm trạng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong giai đoạn cho con bú không nên sử dụng chất bổ sung histidine.

Nguồn tham khảo