• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Thành phần khác/
  3. L-Arginine

L-Arginine là gì? Tổng quan và ứng dụng trong đời sống hiện nay

Bảo Quyên

07/10/2025

Kích thước chữ

L-Arginine là một loại axit amin bán thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học như cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường miễn dịch và hỗ trợ chức năng sinh lý. Hoạt chất này thường được sử dụng dưới dạng thực phẩm chức năng hoặc thuốc hỗ trợ điều trị trong các bệnh lý về tim mạch, rối loạn cương dương, vết thương chậm lành và các tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng. Nhờ đặc tính sinh học đa dạng và mức độ an toàn cao, L-Arginine ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong y học lâm sàng, dinh dưỡng và thể hình.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

L-Arginine là gì?

L-Arginine là một loại axit amin - thành phần cấu tạo nên protein - có vai trò đặc biệt trong các hoạt động sinh lý sống còn của cơ thể. Đây là một axit amin bán thiết yếu, nghĩa là ở người khỏe mạnh, cơ thể có thể tự tổng hợp đủ lượng cần thiết. Tuy nhiên, trong một số điều kiện đặc biệt việc bổ sung từ bên ngoài là cần thiết.

Về mặt hóa học, L-Arginine là một axit amin có cấu trúc phân tử dài với nhóm guanidino đặc trưng, giúp hoạt chất dễ tương tác với nhiều enzyme và cơ chất sinh học khác. Nhờ vào cấu trúc này, L-Arginine không chỉ là nguyên liệu để tổng hợp protein, mà còn là tiền chất của nhiều phân tử sinh học quan trọng như nitric oxide (NO), creatine, polyamines, agmatine, và urea (qua chu trình ure).

Trong cơ thể, một trong những chức năng nổi bật nhất của L-Arginine là sản sinh nitric oxide (NO) - một chất giúp giãn nở mạch máu, cải thiện lưu thông máu và điều hòa huyết áp. Từ đó L-Arginine có vai trò quan trọng trong sức khỏe tim mạch, sinh lý nam giới, khả năng phục hồi vết thương, miễn dịch và hiệu suất thể lực.

L-Arginine có mặt tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm giàu protein như thịt đỏ, thịt gia cầm, cá, trứng, các loại hạt và đậu. Tuy nhiên, trong y khoa, L-Arginine cũng được điều chế thành dạng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung dưới nhiều hình thức như viên uống, bột pha, hoặc dung dịch tiêm truyền để sử dụng trong các trường hợp đặc biệt.

L-Arginine là gì? Tổng quan và ứng dụng trong đời sống hiện nay 1.jpg
L-Arginine có mặt trong nhiều loại thực phẩm hàng ngày

Điều chế sản xuất L-Arginine

L-Arginine có thể được điều chế từ nguồn tự nhiên hoặc bằng phương pháp sinh học công nghiệp:

  • Trong công nghiệp, L-Arginine được sản xuất chủ yếu bằng cách lên men vi sinh vật từ các chủng vi khuẩn như Corynebacterium glutamicum hoặc Escherichia coli biến đổi gen. Phương pháp này cho hiệu suất cao, độ tinh khiết lớn và thân thiện với môi trường.
  • Ngoài ra, arginine cũng có thể được chiết xuất từ protein thủy phân trong gelatin, casein hoặc sợi thực vật.

Cơ chế hoạt động

Sau khi được hấp thu qua đường tiêu hóa, L-Arginine nhanh chóng tham gia vào các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Một trong những cơ chế chính là việc L-Arginine được enzyme nitric oxide synthase (NOS) chuyển hóa thành nitric oxide (NO) - một chất có khả năng giãn cơ trơn mạch máu, giúp tăng lưu lượng máu và giảm sức cản mạch máu ngoại biên.

Bên cạnh đó, L-Arginine còn tham gia vào chu trình ure ở gan - giúp thải trừ amoniac và góp phần tổng hợp creatine, chất cần thiết cho năng lượng tế bào cơ. Ngoài ra, L-Arginine còn kích thích tuyến yên giải phóng hormone tăng trưởng, đồng thời hỗ trợ phục hồi mô và miễn dịch.

Công dụng

L-Arginine đã được nghiên cứu rộng rãi và cho thấy nhiều công dụng có lợi trong y học lâm sàng và sức khỏe cộng đồng.

  • Cải thiện tuần hoàn và huyết áp: Nhờ khả năng tạo nitric oxide, L-Arginine giúp giãn mạch và cải thiện lưu thông máu, hỗ trợ trong điều trị tăng huyết áp nhẹ, bệnh mạch vành và bệnh mạch máu ngoại biên. Một phân tích tổng hợp từ 11 nghiên cứu ngẫu nhiên đối chứng của Huang và cộng sự (American Heart Journal, 2013) cho thấy L-Arginine có thể làm giảm huyết áp tâm thu trung bình 5 mmHg và huyết áp tâm trương 3 mmHg ở người bị tăng huyết áp nhẹ.
L-Arginine có công dụng giúp cải thiện tuần hoàn và huyết áp
L-Arginine có công dụng giúp cải thiện tuần hoàn và huyết áp
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương: L-Arginine giúp tăng lưu lượng máu đến dương vật, hỗ trợ cải thiện chức năng cương của nam giới, đặc biệt khi kết hợp với các chất như yohimbine, pycnogenol hoặc sildenafil. Một thử nghiệm lâm sàng đăng trên BJU International (2003) cho thấy dùng L-Arginine liều 5g/ngày trong 6 tuần giúp cải thiện khả năng cương ở nam giới bị rối loạn cương dương nhẹ đến trung bình.
  • Tăng tốc độ lành vết thương và phục hồi sau phẫu thuật: L-Arginine thúc đẩy tổng hợp collagen, tăng sinh mạch máu và hỗ trợ miễn dịch, do đó rút ngắn thời gian lành vết thương, loét tỳ đè và sau phẫu thuật. Theo báo cáo của Clinical Nutrition (2007), bổ sung L-Arginine trong chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân hậu phẫu giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng và rút ngắn thời gian nằm viện.
L-Arginine giúp tăng tốc độ lành vết thương trên cơ thể
L-Arginine giúp tăng tốc độ lành vết thương trên cơ thể
  • Hỗ trợ phục hồi thể lực, đặc biệt trong thể thao: L-Arginine giúp tăng cường tuần hoàn cơ bắp, hỗ trợ sản xuất creatine và kích thích hormone tăng trưởng - các yếu tố quan trọng trong phục hồi cơ và tăng sức bền. Một nghiên cứu trên tạp chí Nutrition (2009) cho thấy L-Arginine cải thiện hiệu suất tập luyện ở người chơi thể thao sức bền khi dùng liều 6g trước buổi tập.

Liều dùng & cách dùng

Liều dùng

Liều L-Arginine có thể khác nhau tùy theo mục đích sử dụng, tình trạng sức khỏe và độ tuổi của người sử dụng.

  • Hỗ trợ tuần hoàn và huyết áp: 2 - 6 g/ngày, chia làm 1–2 lần.
  • Cải thiện rối loạn cương: 3 - 5 g/ngày, có thể dùng trước khi đi ngủ.
  • Hỗ trợ thể thao và phục hồi thể lực: 3 - 6 g dùng trước buổi tập khoảng 30 phút.
  • Tăng tốc lành vết thương, phục hồi sau phẫu thuật: Theo chỉ định bác sĩ, thường kết hợp với các dưỡng chất khác.

Liều dùng tối đa an toàn thường không vượt quá 9 g/ngày đối với người trưởng thành khỏe mạnh. Dùng liều cao có thể tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.

Dạng sử dụng

L-Arginine hiện có nhiều dạng bào chế phù hợp cho các mục đích khác nhau:

  • Viên nang, viên nén: Dạng dùng phổ biến, tiện lợi, dễ bảo quản.
  • Bột pha uống: Hấp thu nhanh, thích hợp cho người tập thể thao hoặc cần phục hồi nhanh.
  • Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: Chỉ sử dụng trong môi trường y tế (bệnh viện), dành cho bệnh nhân nặng hoặc có nhu cầu đặc biệt.

Không nên dùng sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc pha liều cao tùy tiện.

L-Arginine dạng bột pha uống giúp hấp thu nhanh hơn, phù hợp với người tập luyện thể thao
L-Arginine dạng bột pha uống giúp hấp thu nhanh hơn, phù hợp với người tập luyện thể thao

Thời gian sử dụng

  • Thời điểm dùng: Có thể dùng trước bữa ăn hoặc trước khi tập luyện 30 - 60 phút, tùy mục tiêu sử dụng.
  • Thời gian sử dụng: Dùng liên tục từ 2 đến 8 tuần cho các mục tiêu ngắn hạn (tập luyện, sinh lý, phục hồi). Dùng lâu hơn cần có chỉ định của bác sĩ.

Việc sử dụng nên được duy trì đều đặn, tránh ngắt quãng hoặc dùng liều thất thường để đạt hiệu quả tối ưu.

Ứng dụng

L-Arginine là một trong những axit amin bán thiết yếu có nhiều ứng dụng thực tiễn trong chăm sóc sức khỏe, điều trị bệnh lý và hỗ trợ phục hồi chức năng.

Trong y học

L-Arginine được sử dụng trong nhiều chỉ định y khoa khác nhau, đặc biệt ở các nhóm bệnh nhân có nhu cầu cao về chuyển hóa hoặc cần cải thiện lưu thông máu.

  • Điều trị hỗ trợ rối loạn cương dương: Với vai trò tiền chất tạo nitric oxide (NO), L-Arginine giúp giãn nở mạch máu dương vật, cải thiện khả năng cương ở nam giới, nhất là khi kết hợp với các hoạt chất khác như pycnogenol hoặc sildenafil.
L-Arginine được dùng trong hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương
L-Arginine được dùng trong hỗ trợ điều trị rối loạn cương dương
  • Bổ sung trong hồi sức và sau phẫu thuật: L-Arginine được đưa vào các chế phẩm dinh dưỡng đặc biệt để hỗ trợ hồi phục mô, giảm viêm, tăng cường miễn dịch, đặc biệt trong phẫu thuật tiêu hóa, ung thư hoặc bệnh nhân nằm viện kéo dài.
  • Điều trị các tình trạng chậm lành vết thương: L-Arginine giúp kích thích tổng hợp collagen, tăng sinh mạch máu và phục hồi biểu mô, rất hữu ích trong chăm sóc loét tỳ đè, loét chân ở người đái tháo đường hoặc sau phẫu thuật.
  • Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp và bệnh tim mạch sớm: Nhờ tăng sản xuất NO, L-Arginine có thể giúp làm giãn mạch, giảm nhẹ huyết áp ở những người có tăng huyết áp mức độ nhẹ hoặc có nguy cơ tim mạch.

Ngoài ra, L-Arginine còn được nghiên cứu trong điều trị bệnh lý rối loạn chu trình ure ở trẻ em - một rối loạn di truyền hiếm gặp, trong đó L-Arginine giúp thải loại amoniac độc hại ra khỏi cơ thể.

Trong dinh dưỡng

L-Arginine là một trong những thành phần phổ biến trong các sản phẩm bổ sung cho người chơi thể thao hoặc người muốn cải thiện vóc dáng và sức khỏe. Nhờ khả năng cải thiện lưu thông máu và hỗ trợ tổng hợp creatine - một nguồn năng lượng quan trọng trong tế bào cơ - L-Arginine thường được sử dụng để:

  • Tăng sức bền và hiệu suất tập luyện;
  • Hỗ trợ phục hồi cơ sau vận động nặng;
  • Kích thích bài tiết hormone tăng trưởng tự nhiên, hỗ trợ phát triển cơ nạc và phục hồi nhanh hơn.

Ngoài ra, L-Arginine còn được đưa vào các sản phẩm dinh dưỡng đặc biệt dành cho người lớn tuổi, bệnh nhân suy nhược, hoặc người sau phẫu thuật dài ngày, nhằm thúc đẩy tái tạo mô, giảm thời gian hồi phục và tăng khả năng chống lại nhiễm trùng.

Trong công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm

Trong ngành dược, L-Arginine được sử dụng như một tá dược ổn định pH hoặc tăng tính hòa tan cho một số hoạt chất, đặc biệt là các thuốc có bản chất acid yếu.

Ngoài ra, nhờ tính chất hút ẩm nhẹ và khả năng cải thiện tuần hoàn tại chỗ, L-Arginine còn được ứng dụng trong một số sản phẩm bôi ngoài da hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khô, tổn thương, giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da và làm dịu viêm nhẹ.

Một số sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc sản phẩm dành cho da đang phục hồi sau thủ thuật thẩm mỹ có thể bổ sung L-Arginine như một thành phần hỗ trợ tái tạo mô.

L-Arginine còn được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da
L-Arginine còn được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da

Lưu ý

Mặc dù L-Arginine là một axit amin tự nhiên và tương đối an toàn khi dùng đúng cách, người sử dụng vẫn cần nắm rõ những lưu ý dưới đây:

Lưu ý về tác dụng phụ

L-Arginine nếu dùng liều cao hoặc kéo dài, một số người có thể gặp phản ứng không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đầy bụng, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ.
  • Tụt huyết áp (do giãn mạch mạnh) ở người mẫn cảm.
  • Nhức đầu, chóng mặt nhẹ sau khi uống liều cao.
  • Rối loạn điện giải nhẹ nếu dùng kéo dài mà không kiểm soát.

Do đó, người dùng nên bắt đầu với liều thấp, sau đó tăng dần theo khả năng dung nạp và nên uống sau khi ăn để giảm kích ứng dạ dày.

Lưu ý về chống chỉ định

Một số đối tượng cần tránh dùng hoặc cần có chỉ định nghiêm ngặt từ bác sĩ, bao gồm:

  • Người đang bị đau tim cấp (nhồi máu cơ tim): Một số nghiên cứu cho thấy L-Arginine có thể làm tăng nguy cơ tử vong nếu dùng ngay sau cơn đau tim.
  • Người bị hạ huyết áp hoặc đang dùng thuốc giãn mạch mạnh.
  • Bệnh nhân xơ gan mất bù, rối loạn chu trình ure, hoặc suy thận nặng.
  • Trẻ nhỏ không có chỉ định y tế đặc biệt.

Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, dù hiện chưa có dữ liệu cho thấy độc tính rõ ràng ở nhóm này.

L-Arginine làm tăng nguy cơ tử vong nếu dùng sau cơn đau tim
L-Arginine làm tăng nguy cơ tử vong nếu dùng sau cơn đau tim

Lưu ý về tương tác thuốc

L-Arginine có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của một số thuốc hoặc làm tăng tác dụng không mong muốn nếu dùng đồng thời. Cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng với:

  • Thuốc hạ huyết áp (như thuốc ức chế men chuyển, chẹn kênh canxi, nitrate) vì L-Arginine có thể làm huyết áp giảm thêm.
  • Thuốc điều trị rối loạn cương (như sildenafil, tadalafil) vì cả hai cùng tăng NO - dễ gây tụt huyết áp mạnh nếu phối hợp liều cao.
  • Thuốc lợi tiểu, đặc biệt nhóm làm mất kali, do nguy cơ rối loạn điện giải.
  • Insulin hoặc thuốc hạ đường huyết: L-Arginine có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose.
Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm