Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Lysozyme

Lysozyme: Enzyme kháng khuẩn sinh học

09/04/2023
Kích thước chữ

Lysozyme là một enzyme có nguồn gốc tự nhiên, được xếp vào nhóm enzym kháng khuẩn (antibacterial enzymes). Lysozyme có tác dụng hỗ trợ miễn dịch và kháng khuẩn nhẹ, thường dùng trong các chế phẩm hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm họng, viêm mũi, viêm kết mạc, loét miệng...

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Lysozyme hydrochloride (Muramidase hydrochloride)

Loại thuốc

Nhóm enzyme kháng khuẩn

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Siro 5mg/ml.
  • Viên nén 30mg, 90mg.
Lysozyme: Enzyme kháng khuẩn sinh học 1
Lysozyme thuộc nhóm enzyme kháng khuẩn

Chỉ định

Thuốc Lysozyme chỉ định điều trị trong các trường hợp sau:

  • Phối hợp với kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng.
  • Bệnh Herpes zoster (bệnh zona) và các bệnh đau do nhiễm virus khác.
  • Rối loạn đường hô hấp.
Lysozyme: Enzyme kháng khuẩn sinh học 2
Lysozyme chỉ định dùng phối hợp điều trị với kháng sinh

Dược lực học

Lysozyme chlorid là một enzyme làm phân giải vách tế bào vi khuẩn.

Lysozyme có tác dụng củng cố hệ thống miễn dịch ở thể dịch và ở các tế bào tại chỗ, đồng thời tham gia vào phản ứng kháng viêm do có tác động kháng histamin. Lysozyme chlorid là men mucopolysaccharidase, có đặc tính kháng khuẩn trên các vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.

Hoạt tính kháng viêm: Lysozyme làm bất hoạt các yếu tố gây viêm trong tổ chức (protein và peptide) bằng cách tạo thành các phức hợp.

Hoạt tính kháng virus: Lysozyme là chất mang điện dương tác dụng bằng cách tạo nên phức hợp với các virus mang điện âm hoặc bảo vệ tế bào chống lại sự xâm nhập của virus.

Lysozyme: Enzyme kháng khuẩn sinh học 3
Lysozyme chlorid là một enzyme làm phân giải vách tế bào vi khuẩn

Động lực học

Hấp thu

Nồng độ đỉnh của Lysozyme trong huyết tương là 1700 pg/ml sau 1 giờ và giảm dần tới mới không phát hiện được sau 48 giờ.

Phân bố

Không có thông tin.

Chuyển hóa

Không có thông tin.

Thải trừ

Không có thông tin.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Khi dùng chung với kháng sinh, Lysozyme làm gia tăng hiệu quả điều trị của kháng sinh, giúp kháng sinh xâm nhập tốt vào mô.

Chống chỉ định

Lysozyme chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử đã bị các triệu chứng dị ứng khi dùng thuốc hoặc dị ứng với lòng trắng trứng.

Liều lượng & cách dùng

Cách dùng

Thuốc Lysozyme dùng qua đường uống.

Liều dùng

Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Lysozyme: Enzyme kháng khuẩn sinh học 4
Thuốc Lysozyme chỉ dùng theo liều lượng của bác sĩ

Tác dụng phụ

Khi sử dụng thuốc Lysozyme, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Không xác định tần suất

  • Mẫn đỏ, tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
  • Hoại tử biểu bì nhiễm độc (một báo cáo sau khi bệnh nhân uống chế phẩm lạnh chứa muramidase).

Lưu ý

Lưu ý chung

Bản thân và gia đình có tiền sử dị ứng như viêm da dị ứng, hen phế quản, dị ứng với thuốc hoặc thức ăn.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Chưa có tài liệu nghiên cứu đầy đủ nên cần thận trọng đối với phụ nữ mang thai.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Chưa có tài liệu nghiên cứu đầy đủ nên cần thận trọng đối với phụ nữ cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có báo cáo.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Thông tin về độc tính cấp của Lysozyme chlorid còn hạn chế. Tuy nhiên, chóng mặt, khô miệng đã được báo cáo.

Cách xử lý khi quá liều

Sử dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc còn chưa được hấp thu ở ống tiêu hóa. Điều trị hỗ trợ và triệu chứng.

Quên liều và xử trí

Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.

Nguồn tham khảo