Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Naftifin
Loại thuốc
Thuốc kháng nấm
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem bôi 1%, 2%
Gel bôi 1%, 2%
Bệnh nấm da
Bệnh nấm Candida ở da
Naftifin còn dùng để điều trị nấm da do Candida albicans. Ít hiệu lực hơn các dẫn xuất imidazole.
Naftifin là thuốc kháng nấm allylamine. Thuốc có tác động diệt nấm đối với các tế bào da nhạy cảm. Thuốc có tác động kháng nấm chống lại Candida; có thể diệt nấm ở nồng độ cao.
Cơ chế tác dụng chính xác của naftifin vẫn chưa được biết; thuốc có thể cản trở sinh tổng hợp sterol bằng cách ức chế enzym squalene monooxygenase (squalene 2,3-epoxidase). Kết quả là sự tích tụ squalene (chất nền thông thường của enzyme) trong tế bào và giảm lượng sterol, đặc biệt là ergosterol, có thể góp phần vào tác dụng kháng nấm.
Phổ hoạt động kháng nấm của naftifin trên nhiều loại nấm, bao gồm cả nấm da và nấm men. Thuốc cũng có thể có hoạt tính in vitro chống lại một số vi khuẩn gram dương, gram âm, và Leishmania.
Hiệu lực của naftifin trong ống nghiệm kháng lại Candida albicans, C. krusei, C. parapsilosis, và C. Tropicalis; tuy nhiên, ít hoạt lực hơn các dẫn xuất imidazole kháng lại Candida.
Nấm da và nấm khác: hoạt lực in vitro kháng lại Aspergillus flavus, A. fumigatus, Blastomyces dermatitidis, Cryptococcus neoformans, Epidermophyton floccosum, Histoplasma capsulatum, Microsporum audouinii, M. canis, M. gypseum, Petriellidium boydii, Sporothrix schenckii, mentagrophytes Trichophyton, T. rubrum, T. amidan, T. verrucosum và T. violaceum.
Naftifin cũng có hoạt tính chống viêm khi bôi tại chỗ.
Cho đến nay chưa có báo cáo nào về tình trạng kháng thuốc ở các sinh vật nhạy cảm với naftifin.
Sau khi bôi thuốc tại chỗ, khoảng 3-6% naftifin được hấp thu.
Không biết liệu naftifin có đi qua nhau thai hay không. Thuốc phân bố vào sữa ở chuột; không biết có được phân bố vào sữa mẹ hay không.
Chuyển hóa bằng quá trình oxy hóa và N - dealkyl hóa.
Thuốc Naftifin được hấp thu toàn thân sẽ được bài tiết qua nước tiểu (40 - 60%) dưới dạng thuốc không thay đổi và các chất chuyển hóa và qua phân. Thời gian bán thải là 2 - 3 ngày.
Không có nghiên cứu chính thức về tương tác thuốc cho đến nay.
Quá mẫn với naftifin hoặc bất kỳ thành phần nào trong công thức.
Bôi kem hoặc gel tại chỗ lên vùng da bị nấm.
Không thoa Naftifin dạng kem, gel vào mắt, mũi, miệng, hoặc màng nhầy khác.
Không sử dụng với băng hoặc quấn kín, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ lâm sàng.
Bôi một lượng kem hoặc gel vừa đủ; chà xát nhẹ nhàng vào vùng da bị nấm và vùng da xung quanh. Rửa tay sau khi thoa.
Nấm da toàn thân và nấm bẹn
Nấm da chân
Cải thiện lâm sàng thường xảy ra trong tuần đầu điều trị. Nếu không cải thiện lâm sàng sau 4 tuần điều trị, hãy đánh giá lại chẩn đoán. Nhiễm khuẩn nặng có thể cần điều trị kéo dài.
An toàn và hiệu quả ở bệnh nhi chưa được thiết lập.
Tính an toàn và hiệu quả của naftifin hydrochlorid dạng kem 2% đã được xác định ở bệnh nhi từ 12 tuổi trở lên bị nấm da bàn chân và nấm bẹn và từ 2 tuổi trở lên với nấm da toàn thân.
Sử dụng naftifin hydrochlorid dạng kem 2% ở các nhóm tuổi này được hỗ trợ bởi bằng chứng từ các nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt ở người lớn và trẻ em, với dữ liệu bổ sung về độ an toàn và dược động học từ hai thử nghiệm nhãn mở (thử nghiệm mở hay thử nghiệm không mù) được thực hiện trên 49 đối tượng trẻ em dùng naftifin hydrochlorid dạng kem 2%.
Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của naftifin hydrochlorid dạng kem 2% trong điều trị nấn bẹn và nấm bàn chân ở bệnh nhi dưới 12 tuổi.
Tính an toàn và hiệu quả của naftifin hydrochlorid dạng kem 2% trong điều trị nấm da toàn thân ở bệnh nhi dưới 2 tuổi chưa được xác định.
Người cao tuổi: Các nghiên cứu lâm sàng của naftifin dạng kem bôi không đủ số lượng đối tượng bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên để xác định xem họ có phản ứng khác với các đối tượng trẻ tuổi hay không.
Cảm giác bỏng da (5% đến 6%), da khô (3%), kích ứng da (2%), ban đỏ (≤ 2%), ngứa (1% đến 2%).
Phản ứng tại chỗ bôi (2%).
Mất bạch cầu hạt, da đóng vảy, chóng mặt, nhức đầu, viêm, giảm bạch cầu, cảm giác đau, đau, phát ban, thoát huyết thanh, phồng rộp da, đau da, sưng da.
Không có thông tin.
Thuốc Naftifin chỉ sử dụng dùng ngoài. Chỉ sử dụng để bôi ngoài da, không dùng cho mắt.
Tránh tiếp xúc với mắt, mũi, miệng và các màng nhầy khác.
Thuốc có thể gây viêm da tiếp xúc.
Nếu xảy ra kích ứng hoặc nhạy cảm, ngừng thuốc và bắt đầu liệu pháp điều trị thích hợp
Chẩn đoán bệnh cần được xác nhận bằng cách soi trực tiếp mô bị nhiễm bệnh trong dung dịch kali hydroxid hoặc bằng cách nuôi cấy trên môi trường thích hợp.
Phân loại B.
Các nghiên cứu về khả năng sinh sản đã được thực hiện trên chuột và thỏ (qua đường uống) với liều lượng gấp 150 lần hoặc nhiều hơn liều dùng tại chỗ của người và không cho thấy bằng chứng về việc suy giảm khả năng sinh sản hoặc gây hại cho thai nhi do naftifin gây ra.
Tuy nhiên, không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở phụ nữ mang thai. Thuốc chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thật cần thiết.
Chưa biết rõ thuốc có phân bố vào sữa mẹ sau khi bôi. Sử dụng thận trọng ở phụ nữ cho con bú.
Thuốc Naftifin dạng dùng tại chỗ, ít hấp thu nên không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Quá liều và độc tính
Quá liều naftifin tại chỗ sẽ không gây nguy hiểm.
Cách xử lý khi quá liều
Không có thông tin.
https://www.drugs.com/monograph/naftifine.html
https://www.drugs.com/pro/naftifine-cream.html
https://www.drugs.com/ppa/naftifine.html
https://go.drugbank.com/drugs/DB00735