29/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Potassium Iodide là một hợp chất chứa iod được sử dụng để bổ sung iod cho cơ thể và hỗ trợ hoạt động của tuyến giáp. Hoạt chất này đặc biệt quan trọng trong tình huống khẩn cấp hạt nhân vì có khả năng ngăn tuyến giáp hấp thụ phóng xạ iod. Tuy nhiên Potassium Iodide chỉ nên dùng theo hướng dẫn của bác sĩ, vì liều cao hoặc dùng kéo dài có thể gây rối loạn tuyến giáp, dị ứng hoặc ảnh hưởng tim mạch. Thường gặp trong sản phẩm bổ sung iod và thuốc bảo vệ tuyến giáp.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Potassium Iodide
Loại thuốc
Thuốc kháng giáp.
Dạng thuốc và hàm lượng
Dạng dung dịch uống có hàm lượng 65 mg/ml hoặc 1 g/ml.
Dạng viên nén được bào chế với liều 65 mg (tương đương khoảng 50 mg iod) hoặc 130 mg, tùy mục đích điều trị và hướng dẫn sử dụng.

Potassium Iodide là thuốc đường uống có tác dụng bảo vệ tuyến giáp bằng cách hạn chế hấp thu iod phóng xạ, đặc biệt hữu ích trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến bức xạ hạt nhân. Hoạt chất này cũng được dùng phối hợp với các thuốc kháng giáp khác để hỗ trợ điều trị tình trạng cường giáp và có thể chỉ định trước phẫu thuật nhằm giúp tuyến giáp co nhỏ lại. Việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Potassium Iodide có khả năng bảo vệ tuyến giáp bằng cách hạn chế hấp thu iod phóng xạ, nhờ đó giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp do ảnh hưởng bức xạ. Khi được dùng trước hoặc ngay thời điểm tiếp xúc với đồng vị iod phóng xạ, hoạt chất này giúp chặn quá trình thu nạp phóng xạ vào tuyến giáp. Tỷ lệ bảo vệ đạt khoảng 97% nếu uống đúng lúc khi tiếp xúc phóng xạ, dùng 12 giờ hoặc 24 giờ trước đó có thể đạt mức hiệu quả lần lượt khoảng 90% và 70%. Nếu dùng sau tiếp xúc 1 đến 3 giờ, hiệu quả còn khoảng 85% và 50%, sau 6 giờ thì tác dụng bảo vệ gần như không đáng kể.

Cơ thể người bình thường chứa khoảng 20 - 50 mg iod, với nhu cầu hấp thu hàng ngày dao động 150 - 200 microgam. Iodide dễ dàng được cơ thể hấp thu qua đường tiêu hóa, trong đó tuyến giáp tích tụ iod gấp khoảng 80 lần so với các mô khác.
Nồng độ Iodide trong một số mẫu sinh học rất thấp, khoảng 0,2 - 0,4 microgam/dl. Potassium Iodide có khả năng đi qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ.
Potassium Iodide không chuyển hóa đáng kể, tồn tại dưới dạng iodid trong cơ thể.
Chủ yếu qua thận vào nước tiểu, một phần nhỏ qua sữa mẹ và mồ hôi.
Dùng Potassium Iodide cùng với thuốc kháng giáp có thể làm giảm chức năng tuyến giáp và tăng nguy cơ bướu giáp do tác dụng cộng hưởng. Vì vậy, cần kiểm tra định kỳ chức năng tuyến giáp để theo dõi phản ứng của trục tuyến giáp - tuyến yên.
Khi sử dụng đồng thời Potassium Iodide với các thuốc ức chế men chuyển như captopril, enalapril, lisinopril, nồng độ kali trong máu có thể tăng, do đó cần giám sát thường xuyên. Tương tự, kết hợp với các thuốc lợi tiểu giữ kali cũng có thể làm tăng kali huyết, dẫn đến loạn nhịp tim hoặc nguy cơ ngừng tim.
Potassium Iodide còn có thể làm tăng tác dụng tim của quinidin khi nồng độ kali huyết cao và gây giảm chức năng tuyến giáp hoặc bướu giáp khi dùng cùng lithi.
Chống chỉ định của Potassium Iodide ở những bệnh nhân như:

Người lớn
Bảo vệ tuyến giáp chống nhiễm xạ
Uống 130 mg, 24 giờ trước khi tiếp xúc với iod phóng xạ hoặc trước khi dùng đồng vị, sau đó duy trì 1 liều/ngày cho đến khi nồng độ iod phóng xạ trở về mức an toàn.
Trường hợp khẩn cấp do phóng xạ
Trẻ em
Trường hợp khẩn cấp do phóng xạ
Do tuyến giáp của trẻ sơ sinh và thai nhi nhạy cảm với liều iod cao, tránh lặp lại liều cho trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai và đang cho con bú. Trẻ sơ sinh chỉ dùng một liều duy nhất, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú không dùng quá hai liều.
Nên uống thuốc sau bữa ăn hoặc trước khi đi ngủ, có thể kết hợp cùng thức ăn hoặc sữa để hạn chế kích ứng dạ dày. Dung dịch Potassium Iodide có thể được pha loãng trong một cốc nước, nước ép trái cây hoặc sữa trước khi uống.
Thuốc cho trẻ có thể nghiền nát, trộn với sữa, nước hoặc nước trái cây trước khi uống.

Sử dụng Potassium Iodide với liều thấp và thời gian ngắn thường ít gây phản ứng bất lợi. Tuy nhiên, dùng liều cao hoặc kéo dài có thể dẫn đến độc tính, bao gồm tăng sản tuyến giáp, bướu cổ, u tuyến giáp hoặc suy giáp nặng.
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau dạ dày, xuất huyết đường tiêu hóa.
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:
Một tác dụng phụ hiếm gặp hơn khi sử dụng Potassium Iodide như:
Lưu ý chung khi sử dụng Potassium Iodide:
Potassium Iodide có khả năng đi qua nhau thai, vì thế khi dùng trong thai kỳ có thể làm giảm chức năng tuyến giáp của thai nhi hoặc gây bướu giáp bẩm sinh. Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ khi trong tình huống khẩn cấp liên quan phơi nhiễm phóng xạ và phải tuân theo hướng dẫn liều dùng đặc biệt.
Potassium Iodide có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây ban da hoặc ức chế hoạt động tuyến giáp ở trẻ sơ sinh. Vì lý do này, phụ nữ đang điều trị bằng Potassium Iodide không nên cho con bú. Trong trường hợp phơi nhiễm phóng xạ khẩn cấp, việc sử dụng cần hết sức thận trọng và tuân thủ đúng hướng dẫn.

Potassium Iodide không có ảnh hưởng đáng kể lên khả năng tỉnh táo hoặc phản xạ. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt hoặc khó chịu sau khi dùng thuốc, người bệnh nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi sức khỏe ổn định.
Quá liều và độc tính
Khi sử dụng quá liều Potassium Iodide có thể xuất hiện vị kim loại trong miệng, cảm giác nóng rát, đau răng hoặc loét nướu. Một số trường hợp ghi nhận viêm tuyến nước bọt và tổn thương da liên quan đến iod. Ngoài ra, người dùng có thể tiết nhiều nước bọt, nghẹt mũi, đau đầu vùng trán và khạc đờm - các triệu chứng dễ nhầm với viêm xoang hoặc cảm lạnh.
Trường hợp nặng có thể tăng tiết dịch phế quản dẫn đến phù phổi. Phản ứng quá mẫn gồm ban xuất huyết, huyết khối, giảm tiểu cầu hoặc viêm quanh động mạch dạng nốt - đây là tình trạng nghiêm trọng và có nguy cơ đe dọa tính mạng.
Cách xử lý khi quá liều
Các triệu chứng ngộ độc iod thường giảm nhanh sau khi ngừng sử dụng, do đó cần ngừng điều trị ngay khi có dấu hiệu nhiễm độc. Iodid có khả năng cạnh tranh với clorid tại ống lượn gần, vì vậy việc tăng bài niệu muối giúp đào thải iod qua thận và phù hợp với các trường hợp ngộ độc nặng. Trong trường hợp người bệnh bị viêm tuyến nước bọt hoặc tổn thương da do iod, có thể cân nhắc điều trị bằng corticosteroid. Không nên tiến hành rửa dạ dày vì có nguy cơ gây tổn thương thêm. Than hoạt chỉ được xem xét sử dụng nếu bệnh nhân uống iod trong vòng 1 giờ. Ngoài ra, có thể cho người bệnh uống sữa hoặc thức ăn chứa tinh bột nhằm giảm kích ứng và hỗ trợ xử trí.
Nếu quên một liều Potassium Iodide, nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần với thời gian liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường, không dùng gấp đôi liều để bù. Luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và thời gian dùng để đảm bảo hiệu quả và giảm nguy cơ tác dụng không mong muốn.