• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Somatostatin

Somatostatin là gì? Những công dụng mà thuốc này mang lại là gì?

Thị Thu

02/10/2025

Kích thước chữ

Somatostatin là một hormone tự nhiên do não, tụy và ruột tiết ra, đồng thời cũng được bào chế thành thuốc sử dụng trong y học. Hoạt chất này có tác dụng chính là ức chế nhiều hormone như hormone tăng trưởng, insulin, glucagon và các hormone tiêu hóa. Nhờ khả năng này, Somatostatin được ứng dụng trong điều trị bệnh xuất huyết tiêu hóa do giãn tĩnh mạch thực quản và một số u nội tiết. Thuốc cần được sử dụng theo chỉ định bác sĩ, không tự ý dùng vì có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa và nội tiết.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (hoạt chất)

Somatostatin

Loại thuốc

Somatostatin là một loại peptide vòng có khả năng điều hòa nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Hoạt chất này còn được biết đến như hormone ức chế hormone tăng trưởng và được sản xuất tại nhiều cơ quan khác nhau, bao gồm đường tiêu hóa, tuyến tụy, vùng dưới đồi và hệ thần kinh trung ương. Vai trò chính của nó là một chất ức chế hoặc chất điều hòa.

Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc Somatostatin thường được sản xuất và lưu hành dưới dạng bột đông khô trong lọ thủy tinh vô khuẩn. Khi sử dụng, thuốc cần được hòa tan bằng dung môi thích hợp để tạo thành dung dịch tiêm tĩnh mạch trực tiếp hoặc pha truyền tĩnh mạch liên tục.

Hàm lượng và liều dùng của Somatostatin có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu hoặc phác đồ điều trị được áp dụng, quy cách đóng gói thường sử dụng là 3 mg.

Công thức hóa học của Somatostatin
Công thức hóa học của Somatostatin

Chỉ định

Thuốc Somatostatin có thể được áp dụng trong các tình huống lâm sàng sau:

  • Hỗ trợ kiểm soát chảy máu tiêu hóa trên trong những trường hợp như: Loét dạ dày - tá tràng, vỡ giãn tĩnh mạch thực quản, viêm dạ dày gây xuất huyết,…
  • Dự phòng các biến chứng sau phẫu thuật tụy.
  • Điều trị hỗ trợ viêm tụy cấp hoặc tình trạng rò tụy.
  • Ðiều trị triệu chứng tăng tiết quá mức do các bướu nội tiết ở đường tiêu hóa.

Ngoài ra, thuốc có thể được chỉ định trong một số trường hợp đặc biệt khác theo hướng dẫn của bác sĩ.

Somatostatin được ứng dụng trong điều trị bệnh xuất huyết tiêu hóa
Somatostatin được ứng dụng trong điều trị bệnh xuất huyết tiêu hóa

Dược lực học

Somatostatin là một peptide hormone nội sinh, được sản xuất tại nhiều vị trí như hệ thần kinh trung ương, đường tiêu hóa, võng mạc, các neuron ngoại biên và tế bào D của đảo Langerhans trong tụy. Hoạt chất này tham gia vào nhiều chức năng sinh lý, nhưng nổi bật nhất là khả năng ức chế sự tiết các hormone và chất dẫn truyền thần kinh khác. Trong số hai dạng hoạt động chính là SST-14 và SST-28, SST-14 thường hiện diện nhiều ở neuron ruột và hệ thần kinh ngoại biên, trong khi SST-28 lại tập trung nhiều hơn tại võng mạc và tế bào niêm mạc ruột. Cụ thể:

Tuyến yên trước và não: Somatostatin có khả năng ức chế sự phóng thích hormone tăng trưởng (GH) và hormone kích thích tuyến giáp (TSH) từ thùy trước tuyến yên. Đồng thời, nó còn làm giảm giải phóng dopamine ở vùng não giữa, cũng như hạn chế sự tiết norepinephrine, TRH và corticotropin-releasing hormone trong não.

Tuyến tụy: Tại tụy, hoạt chất này làm giảm bài tiết của glucagon và insulin, đồng thời làm giảm tiết bicarbonate và một số enzym tiêu hóa khác.

Tuyến giáp: Somatostatin có tác dụng làm giảm sự bài tiết các hormone tuyến giáp như T3, T4 và calcitonin. Ngoài ra, hoạt chất này còn tham gia điều hòa chức năng tuyến giáp thông qua việc làm giảm phóng thích TSH cơ bản.

Hệ tiêu hóa: Somatostatin làm giảm sự giải phóng nhiều hormone tiêu hóa, bao gồm gastrin, secretin, motilin, enteroglucagon, cholecystokinin (CCK), peptide ruột hoạt mạch (VIP), polypeptide ức chế dạ dày (GIP), cùng với đó là axit dịch vị, pepsin, neurotensin, mật và dịch tiết từ đại tràng.

Tuyến thượng thận: Somatostatin có khả năng ức chế sự tiết aldosterone do angiotensin II kích thích và tiết catecholamine tủy do acetylcholine kích thích.

Mắt/võng mạc: Hoạt chất này góp phần ức chế sự hình thành yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF).

Tế bào viêm và dây thần kinh cảm giác: Somatostatin hiện diện trong nhiều loại tế bào miễn dịch như lympho bào, bạch cầu đơn nhân, đại thực bào và tế bào nội mô, đóng vai trò như chất điều hòa nội tiết hoặc cận tiết trong phản ứng viêm tại chỗ. Các phát hiện cho thấy Somatostatin có tác dụng chống viêm và giảm đau, cả tại chỗ lẫn toàn thân. Trên tế bào thần kinh hướng tâm nguyên phát, Somatostatin làm giảm đáp ứng của các sợi thần kinh C-mechanoheat đối với kích thích nhiệt và làm giảm sự nhạy cảm do bradykinin gây ra, theo cách phụ thuộc liều. Đã có báo cáo cho thấy khi được dùng ngoài màng cứng, Somatostatin mang lại hiệu quả giảm đau, đồng thời, một số bằng chứng cho thấy tác dụng tương tự cũng có thể đạt được khi sử dụng đường toàn thân trong điều trị rối loạn nội tiết.

Somatostatin được cho là có tác dụng làm giảm chảy máu từ giãn tĩnh mạch thực quản bằng cách gây co mạch tạng. Ngoài ra, nó còn được cho là có hoạt tính chống khối u, thông qua cả tác động trực tiếp lên tế bào u lẫn cơ chế gián tiếp hoặc phối hợp.

Động lực học

Hấp thu

Somatostatin là một peptide nên không hấp thu qua đường uống, vì nhanh chóng bị phân hủy bởi enzym có trong tế bào và huyết tương. Thuốc chỉ được sử dụng qua đường tiêm, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da nhưng chủ yếu là truyền tĩnh mạch liên tục để duy trì nồng độ hiệu quả trong huyết tương.

Phân bố

Sau khi tiêm, Somatostatin được phân bố rộng rãi khắp các mô và dịch cơ thể.

Somatostatin phân bố nhanh vào cơ thể sau khi được tiêm hoặc tiêm truyền

Chuyển hóa

Somatostatin có thời gian bán thải trong huyết tương cực kỳ ngắn, thường nằm trong khoảng 1 - 3 phút, do bị phân hủy nhanh bởi các enzyme peptidase có mặt trong huyết tương và các mô.

Thải trừ

Do đặc tính có thời gian bán thải trong huyết tương rất ngắn, Somatostatin bị loại bỏ khỏi cơ thể với tốc độ nhanh chóng thông qua quá trình chuyển hóa bởi các enzyme peptidase có mặt trong máu và mô. Các sản phẩm chuyển hóa sau đó được đào thải chủ yếu qua thận. Chính vì đặc điểm dược động học này, việc duy trì nồng độ thuốc ở mức điều trị hiệu quả đòi hỏi phải sử dụng phương pháp truyền tĩnh mạch liên tục.

Tương tác thuốc

Ở những bệnh nhân tiểu đường đang sử dụng thuốc hạ đường huyết, bao gồm insulin hoặc thuốc uống, việc phối hợp với Somatostatin cần được theo dõi thận trọng. Nguyên nhân là do Somatostatin có khả năng ức chế sự tiết insulin và glucagon, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình kiểm soát đường huyết. Sự ức chế này có thể dẫn đến tình trạng tăng đường huyết, khiến hiệu quả của thuốc hạ đường huyết bị thay đổi.

Somatostatin có khả năng làm giảm nhịp tim. Khi dùng đồng thời với các thuốc làm giảm nhịp tim khác có thể làm tăng nguy cơ xảy ra tình trạng nhịp tim chậm nghiêm trọng.

Tác dụng của Somatostatin có thể được tăng cường khi dùng cùng bromocriptine, một chất chủ vận dopamine.

Các thuốc tác động lên hoạt động của ruột, chẳng hạn thuốc kháng cholinergic hoặc thuốc kích thích nhu động ruột, có thể tương tác với Somatostatin, làm thay đổi hiệu quả điều trị.

Việc sử dụng Somatostatin đồng thời có thể làm giảm khả năng hấp thu và sinh khả dụng của Cyclosporine.

Lưu ý: Somatostatin có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, vì vậy nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Chống chỉ định

Các chống chỉ định của Somatostatin bao gồm:

  • Quá mẫn với Somatostatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh túi mật cần thận trọng, vì Somatostatin có thể ức chế tiết mật và làm tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
  • Người mắc bệnh tiểu đường nên theo dõi kỹ khi sử dụng, do thuốc ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú chỉ nên dùng Somatostatin khi thật sự cần thiết, vì dữ liệu về độ an toàn của thuốc trong nhóm này còn hạn chế.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Somatostatin được chỉ định với liều 3,5 µg/kg/giờ, truyền tĩnh mạch liên tục trong suốt thời gian điều trị nhằm duy trì nồng độ huyết tương ổn định và tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Thời gian truyền tĩnh mạch của thuốc Somatostatin khác nhau tùy thuộc vào từng chỉ định lâm sàng.

Điều chỉnh liều được thực hiện tùy thuộc vào phản ứng lâm sàng và khả năng xảy ra độc tính của thuốc.

Trẻ em

Chưa có hướng dẫn chính thức về việc sử dụng Somatostatin cho trẻ em trong các nghiên cứu lâm sàng.

Liều dùng cho trẻ em chưa được thiết lập, do đó không nên sử dụng thuốc cho nhóm tuổi này mà không có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Somatostatin thường được sử dụng qua đường tiêm truyền tĩnh mạch, đây là phương pháp phổ biến nhằm duy trì nồng độ huyết tương ổn định và tối ưu hiệu quả điều trị.

Trước khi truyền, thuốc cần được pha loãng với dung dịch truyền thích hợp bởi nhân viên y tế có chuyên môn, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô trùng nhằm giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn.

Trước khi đưa vào cơ thể, thuốc phải được hòa loãng với dung dịch truyền
Trước khi đưa vào cơ thể, thuốc phải được hòa loãng với dung dịch truyền

Tác dụng phụ

Thường gặp

Các tác dụng phụ thường gặp được ghi nhận khi dùng thuốc Somatostatin bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Tăng hoặc giảm đường huyết thoáng qua;
  • Đau bụng;
  • Chóng mặt.

Ít gặp

Một số tác dụng phụ ít ghi nhận hơn gồm:

  • Nhịp tim chậm;
  • Tụt huyết áp;
  • Viêm túi mật.

Lưu ý

Lưu ý chung

Ở bệnh nhân đái tháo đường, việc sử dụng Somatostatin cần được cân nhắc thận trọng do thuốc có khả năng tác động đến quá trình điều hòa glucose máu. Do đó, người bệnh cần được theo dõi đường huyết thường xuyên, đồng thời có thể phải điều chỉnh liều insulin hoặc các thuốc hạ đường huyết khác để duy trì hiệu quả kiểm soát chuyển hóa glucose.

Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, cần theo dõi chặt chẽ vì sự thải trừ Somatostatin có thể bị ảnh hưởng.

Ở bệnh nhân tim mạch, cần thận trọng và theo dõi huyết áp, nhịp tim, đặc biệt khi có tiền sử bệnh tim hoặc nhịp chậm.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Các bằng chứng hiện tại cho thấy dữ liệu về tính an toàn của Somatostatin và các dẫn xuất của thuốc này trên phụ nữ mang thai vẫn còn hạn chế. Do đó, không nên dùng trong thời kỳ mang thai để tránh những nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi trừ khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ và lợi ích điều trị được xác định rõ ràng vượt trội so với nguy cơ.

Không khuyến cáo dùng khi mang thai trừ khi bác sĩ chỉ định và lợi ích vượt trội nguy cơ
Không khuyến cáo dùng khi mang thai trừ khi bác sĩ chỉ định và lợi ích vượt trội nguy cơ

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Chưa có dữ liệu xác định việc thuốc có được thải trừ qua sữa mẹ hay không. Do đó, nên ngưng cho trẻ bú trong thời gian dùng thuốc và chỉ cho bú trở lại khi có hướng dẫn từ bác sĩ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có khả năng gây chóng mặt, do đó cần lưu ý khi dùng cho người đang lái xe hoặc vận hành máy móc.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Việc dùng Somatostatin quá liều có thể khiến các tác dụng không mong muốn trở nên nặng hơn, điển hình như buồn nôn, nôn, chóng mặt, rối loạn đường huyết hoặc tim mạch.

Cách xử lý khi quá liều

Nếu có dấu hiệu quá liều, cần dừng truyền Somatostatin ngay. Tiếp theo, nhân viên y tế sẽ thực hiện các biện pháp điều trị hỗ trợ và xử trí triệu chứng, bao gồm theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn và can thiệp kịp thời khi xuất hiện biến chứng.

Quên liều và xử trí

Do Somatostatin chỉ được truyền tĩnh mạch hoặc tiêm theo phác đồ tại bệnh viện, nên không có tình trạng quên liều như thuốc uống.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm