Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Bệnh loét dạ dày – tá tràng là một bệnh đã được biết từ lâu và khá phổ biến trên thế giới cũng như ở Việt Nam. Mặc dù đã có những tiến bộ lớn trong chẩn đoán và điều trị, nó vẫn là một vấn đề sức khỏe lớn bởi số lượng bệnh nhân nhiều, tính chất của bệnh là mạn tính và dễ tái phát, chi phí điều trị cao và có thể gây ra một số biến chứng.
Loét dạ dày - tá tràng là tình trạng niêm mạc bị tổn thương bề mặt vượt quá lớp cơ niêm mạc do tác động của dịch vị dạ dày.
Mặc dù có nhiều nguyên nhân nhưng thực tế lâm sàng, bệnh loét dạ dày tá tràng có 3 nguyên nhân chính:
Đau bụng chủ yếu ở vùng thượng vị là triệu chứng gần như là hằng định của bệnh này. Đau có thể từ mức độ khó chịu, âm ỉ đến dữ dội. Tùy thuộc vào vị trí ổ loét, tính chất đau có ít nhiều khác biệt:
Xuất huyết tiêu hóa trên là biến chứng thường gặp nhất.
Thủng hoặc dò ổ loét: gây viêm phúc mạc toàn bộ hoặc cục bộ.
Ung thư hóa: Hay gặp ở các ổ loét bờ cong nhỏ, môn vị hoặc tiền môn vị.
Hẹp môn vị: Thường gặp với các ổ loét hành tá tràng.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nhiễm trùng: Helicobacter pylori, Herpes simplex virus – HSV, Cytomegalo virus – CMV, H.Heilmannii, lao, syphilis,….
Do thuốc: NSAIDs và aspirin; Corticosteroids (khi dùng chung với NSAIDs); Biphosphonat; Clopidogrel; Postassium chlorid; điều trị hóa chất (ví dụ 5 - fluouracil).
Loét do tự miễn.
Loét liên quan đến bệnh mạn tính hoặc suy đa tạng: Stress; bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD); xơ gan; suy thận; ghép tạng.
Các nguyên nhân khác:
Loét dạ dày - tá tràng có thể nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng như xuất huyết, thủng dạ dày hoặc viêm phúc mạc có thể xảy ra, đe dọa tính mạng.
Có, loét dạ dày - tá tràng có thể điều trị được. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng axit, thuốc ức chế bơm proton và kháng sinh (nếu có vi khuẩn H. pylori). Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống cũng giúp kiểm soát triệu chứng và thúc đẩy lành vết loét.
Loét dạ dày – tá tràng không trực tiếp tiến triển thành ung thư, nhưng nếu không được điều trị đúng cách, có thể dẫn đến những biến chứng như tổn thương niêm mạc hoặc viêm mãn tính, làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Việc điều trị sớm và kiểm soát tốt tình trạng loét giúp giảm nguy cơ này.
Để hạn chế loét dạ dày - tá tràng, nên ăn thực phẩm dễ tiêu và không gây kích ứng, như trái cây, rau xanh và thực phẩm nấu chín mềm. Hạn chế thực phẩm cay, chua, nhiều dầu mỡ và đồ uống có caffein, rượu.
Có, nội soi dạ dày - tá tràng thường cần thiết để chẩn đoán loét dạ dày - tá tràng. Nội soi giúp xác định vị trí, kích thước và mức độ của loét, đồng thời có thể lấy mẫu mô để kiểm tra các vấn đề khác như vi khuẩn H. pylori hoặc ung thư.
Hỏi đáp (0 bình luận)