• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

    1. /
    2. Dược chất/
    3. Zinc ascorbate

    Kẽm ascorbate - Khoáng chất tốt cho sức khoẻ

    21/06/2023

    Kích thước chữ
    Nội dung chính

    Mô tả

    Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

    Zinc ascorbate.

    Loại thuốc

    Thuốc vitamin.

    Dạng thuốc và hàm lượng

    Dạng viên nang uống, liều kết hợp với acid folic.

    Chỉ định

    Kẽm ascorbate là một loại thuốc được sử dụng để ngăn chặn sự hấp thụ đồng trong bệnh Wilson và cũng là một phần của các sản phẩm sức khỏe tự nhiên dùng để bổ sung dinh dưỡng.

    Dược lực học

    Kẽm ascorbate có hoạt tính giống như superoxide dismutase và hoạt động kháng khuẩn in vitro chống lại Staphylococcus aureus Escherichia coli.

    Kẽm chelated Vitamin C kích thích sự hình thành Adipogenesis của các tế bào 3T3-L1.

    Ascorbate là một axit thường được tìm thấy riêng biệt như axit ascorbic. Nó giúp tăng cường hoạt động của hệ thống miễn dịch khi kết hợp với kẽm.

    Động lực học

    Chưa có báo cáo.

    Tương tác thuốc

    Tương tác với các thuốc khác

    Có thể cản trở sự hấp thụ sắt.

    Tương tác với thực phẩm

    Tránh sữa và các sản phẩm từ sữa. Tách việc sử dụng kẽm khỏi các sản phẩm này ít nhất 2 giờ trước khi dùng. Uống cách xa trong 2 giờ sau khi dùng nếu các sản phẩm này cũng chứa phốt pho.

    Không ăn cùng với cám và thức ăn có nhiều chất xơ. Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy bổ sung kẽm ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi ăn thực phẩm giàu chất xơ. Uống khi bụng đói. Uống ít nhất 1 giờ trước và 2 giờ sau khi ăn để hấp thu tối ưu. Kẽm có thể được uống cùng với thức ăn để làm giảm rối loạn tiêu hóa.

    Chống chỉ định

    Quá mẫn với Zinc ascorbate.

    Liều lượng & cách dùng

    Cách dùng

    Dùng bằng đường uống.

    Liều dùng

    Người lớn

    Liều thường dùng: 2,5-5mL (½-1 thìa cà phê) mỗi ngày một lần.

    Trẻ em

    Liều tương tự người lớn.

    Nhỏ giọt cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ 0,5 - 1mL một lần mỗi ngày.

    Tác dụng phụ

    Thường gặp

    Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng. Có thể xảy ra táo bón, tiêu chảy hoặc đau bụng. Những tác dụng này thường là tạm thời và có thể biến mất khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc này.

    Lưu ý

    Lưu ý chung

    Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: sử dụng / lạm dụng rượu, các vấn đề về gan, các vấn đề về dạ dày/ ruột (ví dụ: Loét, viêm đại tràng).

    Lưu ý với phụ nữ có thai

    Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.

    Lưu ý với phụ nữ cho con bú

    Thuốc này đi vào sữa mẹ. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

    Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

    Không ảnh hưởng.

    Quá liều

    Quá liều và xử trí

    Quá liều và độc tính

    Dùng quá liều có thể gây thiếu máu.

    Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Phát ban, ngứa/ sưng (đặc biệt là mặt/ lưỡi/ cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở phản ứng phụ.

    Cách xử lý khi quá liều

    Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức khi có các dấu hiệu nghiêm trọng xảy ra. Điều trị triệu chứng và nâng đỡ.

    Quên liều và xử trí

    Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

    Nguồn tham khảo
    Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm