Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Giới tính

Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh

Ngày 28/12/2024
Kích thước chữ

Vô sinh hiếm muộn là tình trạng khá phổ biến hiện nay mà rất nhiều cặp vợ chồng đang gặp phải. Vậy dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ bao gồm những dấu hiệu nào? Các phương pháp điều trị vô sinh hiện nay bao gồm các phương pháp nào? Tất cả sẽ được Nhà thuốc Long Châu lý giải trong bài viết sức khỏe hôm nay.

Theo thống kê, hiện nay có đến hơn 10% phụ nữ phải đối mặt với tình trạng vô sinh hiếm muộn. Tuy vậy, không phải chị em nào cũng biết dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ bao gồm các dấu hiệu nào. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về các dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh trong bài viết dưới đây bạn nhé.

Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ

Vô sinh nữ được hiểu là tình trạng suy giảm khả năng mang thai và sinh con. Các cặp vợ chồng quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai trong 1 năm (hoặc 6 tháng nếu phụ nữ trên 35 tuổi) mà chưa có thai thì được chẩn đoán là vô sinh. Vậy dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ bao gồm những dấu hiệu nào?

Theo các chuyên gia, các dấu hiệu cảnh báo vô sinh ở phụ nữ thường có liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, các vấn đề về nội tiết cũng như những thay đổi ở cơ quan sinh sản. Một số dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ có thể kể đến như:

Chu kỳ kinh không đều

Chu kỳ kinh nguyệt không đều là một trong những dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ. Các nghiên cứu cho thấy, để quá trình rụng trứng xảy ra, vùng dưới đồi kích thích tuyến yên tiết ra các hormone như hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone luteinizing (LH). Kinh nguyệt không đều hoặc không có kinh là dấu hiệu cảnh báo quá trình rụng trứng bất thường hoặc không diễn ra.

Nguyên nhân chính gây kinh nguyệt không đều là do hội chứng buồng trứng đa nang. Buồng trứng tạo ra nhiều nang nhỏ ở ngoại vi nhưng không có nang nào chín để phóng noãn, khiến kinh nguyệt không đều và khó thụ thai. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác khiến cho kinh nguyệt không đều có thể kể đến như thừa cân hoặc quá nhẹ cân, tăng prolactin máu, dự trữ buồng trứng thấp hoặc suy buồng trứng nguyên phát, rối loạn chức năng tuyến giáp…

Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh 1
Chu kỳ kinh nguyệt không đều là một trong những dấu hiệu cảnh báo vô sinh ở nữ giới

Âm đạo tiết dịch bất thường

Âm đạo tăng tiết dịch bất thường, dịch âm đạo có màu vàng, xanh kèm theo mùi hôi khó chịu, gây ngứa rát và cảm giác khó chịu là những biểu hiện đặc trưng của viêm nhiễm và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Viêm nhiễm không được điều trị kịp thời có thể lan rộng, gây tổn thương vòi trứng và buồng trứng. Ngoài ra, tình trạng này còn dẫn đến sự thay đổi pH âm đạo, cản trở tinh trùng gặp trứng, giảm khả năng thụ thai. Hậu quả là gây ra các biến chứng như viêm vùng chậu, thai ngoài tử cung, thậm chí vô sinh.

Chính vì thế, ngay khi có các dấu hiệu bất thường về khí hư, cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa sản để được khám và tư vấn. Việc phát hiện và xử lý sớm các vấn đề liên quan đến dịch tiết âm đạo không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ khả năng sinh sản của phụ nữ.

Viêm, đau vùng chậu

Viêm, đau vùng chậu cũng ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Khi bị viêm, đau vùng chậu, chị em sẽ phải đối mặt với các cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng chậu, xuất hiện liên tục hoặc theo chu kỳ. Ngoài đau vùng chậu, chị em còn có thể kèm theo các triệu chứng khác như sốt, dịch âm đạo bất thường và đau khi quan hệ tình dục.

Nếu không được điều trị triệt để, đau và viêm vùng chậu sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như áp xe vùng chậu, xơ dính vòi trứng, tăng nguy cơ chửa ngoài tử cung và đau vùng chậu mãn tính.

Rối loạn nội tiết tố

Rối loạn nội tiết tố nữ là sự mất cân bằng các hormone sinh sản như estrogen, progesterone hoặc các hormone khác liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt và rụng trứng.

Biểu hiện của rối loạn nội tiết tố có thể kể đến như:

  • Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt: Kinh nguyệt không đều, thưa hoặc không có kinh.
  • Thay đổi về ngoại hình: Da sạm, mụn trứng cá, tóc rụng, tăng cân bất thường.
  • Giảm ham muốn tình dục, mệt mỏi và tâm trạng thất thường.

Một số nguyên nhân phổ biến gây rối loạn nội tiết tố có thể kể đến như stress, chế độ ăn uống kém, các bệnh lý nội tiết (hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), suy giáp, cường giáp, rối loạn chức năng tuyến yên), tác dụng phụ của một số loại thuốc.

Rối loạn nội tiết tố không chỉ gây rối loạn quá trình rụng trứng, làm giảm cơ hội thụ thai, làm tăng nguy cơ dẫn đến vô sinh nữ mà còn có thể dẫn đến tăng sản nội mạc tử cung và rối loạn chức năng các cơ quan khác như tuyến giáp, tuyến yên.

Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh 2
Rối loạn nội tiết tố là một trong những dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ

Tiết dịch ở bầu ngực

Nếu như bạn phát hiện bản thân có tiết dịch bất thường ở đầu ngực, dịch tiết màu trắng đục như sữa thì đây có thể là dấu hiệu cho thấy nồng độ prolactin trong máu của bạn cao.

Prolactin là một hormone được sản xuất bởi tuyến yên, và vai trò chính của nó là kích thích sản xuất sữa sau khi sinh con. Tuy nhiên, nếu prolactin tăng cao ngoài thai kỳ hoặc cho con bú, đây có thể là một dấu hiệu bất thường và cần được kiểm tra.

Nồng độ prolactin cao có thể gây ra kinh nguyệt không đều, kinh nguyệt thưa hoặc thậm chí vô kinh. Không những vậy, prolactin cao còn ức chế hormone gonadotropin từ đó làm giảm khả năng rụng trứng, dẫn đến khó thụ thai. Trong một số trường hợp, nồng độ prolactin cao có thể do khối u lành tính ở tuyến yên.

Sảy thai liên tiếp

Sảy thai liên tiếp là nỗi đau và ám ảnh đối với nhiều chị em phụ nữ. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của phụ nữ.

Sảy thai liên tiếp là có thể là dấu hiệu cho thấy bạn đang có những vấn đề tiềm ẩn liên quan đến sức khỏe sinh sản. Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng này bao gồm bất thường về di truyền, bất thường ở tử cung, bệnh lý tử cung hoặc một số bệnh lý khác.

Theo các bác sĩ chuyên khoa, nếu bạn có tiền sử sảy thai liên tiếp từ 3 lần trở lên, bạn nên thăm khám kỹ càng trước khi có ý định mang thai lần tiếp theo để có thể tìm ra nguyên nhân và phương hướng điều trị phù hợp.

Bệnh lây qua đường tình dục

Một số bệnh lây qua đường tình dục có thể dẫn đến vô sinh ở phụ nữ nếu không được điều trị kịp thời chẳng hạn như lậu, giang mai, bệnh trùng roi…

Khi các bệnh này ảnh hưởng đến các cơ quan sinh sản của phụ nữ, chúng có thể làm thay đổi môi trường âm đạo, cản trở việc di chuyển của tinh trùng hoặc làm tổn thương vòi trứng, gây tắc nghẽn hoặc viêm nhiễm kéo dài. Điều này có thể làm giảm khả năng thụ thai hoặc dẫn đến vô sinh.

Béo phì

Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng bao gồm các bệnh lý tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường và vô sinh. Đặc biệt đối với phụ nữ, béo phì gây ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng sinh sản, dẫn đến một loạt các vấn đề như rối loạn kinh nguyệt, giảm khả năng mang thai, giảm ham muốn tình dục, mãn kinh sớm. Ngoài ra, chất béo tích tụ quá mức trong cơ thể, đặc biệt là ở vùng bụng và buồng trứng, có thể làm thay đổi môi trường sinh lý trong cơ thể, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai.

Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh 3
Béo phì có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe trong đó có vô sinh hiếm muộn

Các phương pháp điều trị vô sinh ở phụ nữ

Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của y học, nhiều kỹ thuật hỗ trợ sinh sản đã được áp dụng rộng rãi và hiệu quả, giúp tăng khả năng thụ thai cho những cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc có con. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản dưới đây có thể áp dụng tùy theo nguyên nhân và tình trạng cụ thể của mỗi cặp vợ chồng:

  • Thụ tinh nhân tạo (IUI): Ở phương pháp này, tinh trùng của người chồng sẽ được rửa và chọn lọc sau đó được bơm trực tiếp vào buồng tử cung của phụ nữ. Phương pháp IUI thường được áp dụng cho những trường hợp như tinh trùng yếu hoặc vợ bị dị ứng với tinh dịch.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Ở phương pháp này, tinh trùng và trứng sẽ được lấy ra ngoài cơ thể và thụ tinh trong môi trường phòng thí nghiệm sau đó phôi sẽ được cấy lại vào buồng tử cung của phụ nữ. Phương pháp IVF được áp dụng khi có vấn đề về chất lượng tinh dịch hoặc tắc ống dẫn tinh.
  • Bơm tinh trùng vào bào tương noãn: Tinh trùng khỏe mạnh sẽ được lựa chọn và tiêm trực tiếp vào bào tương của trứng trưởng thành. Phương pháp này giúp tăng tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm, đặc biệt trong trường hợp tinh trùng yếu hoặc không di động.
  • Kỹ thuật trưởng thành trứng non: Trứng được chọc hút khi chưa trưởng thành và nuôi cấy trong môi trường thích hợp cho đến khi trưởng thành sau đó kết hợp với tinh trùng để tạo phôi.
  • Xét nghiệm sinh thiết tử cung: Đây là xét nghiệm giúp xác định thời điểm tốt nhất để chuyển phôi vào tử cung, tối ưu hóa khả năng làm tổ của phôi.
  • Bơm huyết tương giàu tiểu cầu tự thân: Huyết tương giàu tiểu cầu tự thân được bơm vào niêm mạc tử cung để cải thiện độ dày niêm mạc tử cung, đặc biệt đối với những phụ nữ có niêm mạc tử cung mỏng.
  • Điều trị dự phòng viêm niêm mạc tử cung mãn tính: Điều trị các vấn đề viêm nhiễm mãn tính ở tử cung giúp làm sạch môi trường tử cung, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thụ thai và mang thai.
  • Phác đồ kích thích nhẹ buồng trứng: Áp dụng đối với phụ nữ có dự trữ buồng trứng thấp, phương pháp này giúp kích thích buồng trứng nhẹ nhàng, giảm nguy cơ quá kích buồng trứng.
  • Nội soi buồng tử cung chẩn đoán: Kỹ thuật nội soi giúp chẩn đoán các vấn đề trong tử cung như polyp, u xơ hoặc các vấn đề gây ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
  • Các kỹ thuật hỗ trợ khác như hỗ trợ phôi thoát màng, nuôi phôi ngày 5 và sàng lọc di truyền tiền làm tổ, trữ phôi và noãn.
Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh 4
IVF là một trong những phương pháp hỗ trợ điều trị vô sinh hiếm muộn hiệu quả hiện nay

Các yếu tố quyết định kết quả điều trị vô sinh ở phụ nữ

Quá trình điều trị vô sinh hiếm muộn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Mỗi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị và sự kết hợp của tất cả các yếu tố sẽ quyết định tỷ lệ thành công. Cụ thể:

  • Tuổi tác: Tuổi tác là yếu tố quan trọng nhất trong khả năng sinh sản. Phụ nữ dưới 30 tuổi có tỷ lệ thành công cao hơn, trong khi từ 35 tuổi trở đi, số lượng và chất lượng trứng giảm dần, làm giảm cơ hội thụ thai tự nhiên và sự thành công của các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
  • Tình trạng sức khỏe sinh sản của cả hai vợ chồng: Các yếu tố như vấn đề nội tiết tố, tắc ống dẫn trứng, bệnh lý như lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung ở phụ nữ hoặc tinh trùng yếu ở nam giới đều ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và kết quả điều trị.
  • Tay nghề bác sĩ: Chuyên môn và kinh nghiệm của bác sĩ là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc xác định phương pháp điều trị phù hợp và thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản một cách hiệu quả. Các bác sĩ giàu kinh nghiệm có thể đưa ra các giải pháp chính xác và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
  • Cơ sở hạ tầng, phòng lab và các kỹ thuật điều trị: Một cơ sở y tế chuyên sâu với trang thiết bị hiện đại và phòng lab đạt chuẩn sẽ tạo ra môi trường tốt nhất cho quá trình thụ tinh trong ống nghiệm, chọc hút trứng, nuôi phôi và các kỹ thuật hỗ trợ khác. Các phòng lab tiên tiến với công nghệ cao giúp tối ưu hóa tỷ lệ thành công trong điều trị vô sinh.
Dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ và các phương pháp điều trị vô sinh 5
Tay nghề của bác sĩ quyết định rất lớn đến hiệu quả điều trị vô sinh ở nữ giới

Trên đây là toàn bộ những thông tin cơ bản xoay quanh tình trạng vô sinh ở phụ nữ mà Nhà thuốc Long Châu đã tổng hợp để gửi đến quý độc giả. Hy vọng, qua những chia sẻ hôm nay, bạn đọc sẽ nắm được các dấu hiệu vô sinh ở phụ nữ, các phương pháp điều trị vô sinh hiện nay và các yếu tố quyết định đến kết quả điều trị vô sinh. Cảm ơn quý độc giả đã luôn đồng hành cùng Nhà thuốc Long Châu.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin