Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Western Blot còn được gọi là Fluorescent Western Blotting hay phương pháp thẩm tách miễn dịch, đây là một phương pháp mạnh mẽ trong việc phát hiện protein, với nhiều ưu điểm hơn so với các phương pháp khác như: Sử dụng chất phát quang hoặc chất tạo màu. Quy trình Western Blot tạo ra ít chất thải hóa học hơn, nhanh chóng và cung cấp độ tin cậy cao hơn cho việc thu thập dữ liệu về định lượng protein. Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu về phương pháp Western blot cũng như ứng dụng của nó.
Phương pháp Western phát hiện protein bằng huỳnh quang mang lại một số ưu điểm so với các phương pháp phát hiện dựa trên enzyme thay thế. Những lợi ích này đang làm cho Western Blot trở thành một phương pháp phát hiện protein ngày càng được ứng dụng rộng rãi.
Western Blot là một phương pháp phân tích protein dựa trên tương tác giữa các kháng thể và protein mục tiêu. Nó cho phép xác định mức độ biểu hiện protein, phân tích các dạng biến thể protein và có thể sử dụng để xác định kháng thể trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu. Phương pháp này bao gồm các bước chuẩn bị mẫu, tách protein, chuyển protein lên màng nitrocellulose hoặc PVDF và cuối cùng là quá trình chống kháng và phát hiện protein.
Western Blot được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và y tế vì khả năng chính xác và đáng tin cậy của nó giúp ích nhiều trong xác định hiệu quả điều trị và chẩn đoán bệnh. Phương pháp này cũng được biết đến với khả năng phân tích mẫu với lượng protein nhỏ và độ nhạy cao, cung cấp thông tin rõ ràng về mức độ tương tác protein, biểu hiện protein, chất lượng kháng thể.
Phương pháp Western Blot hoạt động dựa trên nguyên lý tương tác giữa protein và kháng thể. Sau khi protein được tách ra bằng phương pháp SDS-PAGE và chuyển lên màng nitrocellulose hoặc PVDF, màng sẽ tiếp xúc với một loạt các kháng thể. Các kháng thể này sẽ tương tác với protein mục tiêu ở trong mẫu, tạo ra một tín hiệu phản ứng màu hoặc sự phát quang tùy thuộc vào phương pháp phát hiện được sử dụng.
Thay vì tạo ra các tín hiệu dưới dạng sản phẩm của phản ứng enzyme-cơ chất như trong các phương pháp so màu và hóa phát quang, phương pháp Fluorescent Western Blotting lại thu tín hiệu ở dạng ánh sáng.
Các bước cơ bản trong phương pháp Western Blot bao gồm:
Phân tích dữ liệu từ phương pháp Western blot được thực hiện như sau: Sau khi hoàn thành quá trình chạy điện di protein, các thiết bị chụp ảnh đặc biệt với chức năng huỳnh quang sẽ được sử dụng để đọc và ghi lại ánh sáng được phát ra.
Thiết bị chụp ảnh huỳnh quang thường được thiết kế với dạng dụng cụ chiếu sáng, sử dụng nguồn sáng từ tia laser hoặc đèn LED, và được trang bị bộ lọc để đảm bảo bước sóng ánh sáng chính xác được đưa đến mẫu, cũng như cho phép thu được bước sóng cần thiết trong sản lượng phát thải.
Các công cụ hiện đại thường sử dụng máy ảnh dựa trên thiết bị ghép điện tử (CCD) để ghi lại tín hiệu, làm cho dữ liệu có sẵn trong định dạng kỹ thuật số.
Vì kỹ thuật Western Blot có khả năng phát hiện đa kênh, cho phép xác định đồng thời nhiều protein mục tiêu, nên cần có các công cụ phân tích thêm để xử lý nhiều loại thuốc nhuộm huỳnh quang được sử dụng để phát hiện các phân tử protein mục tiêu riêng lẻ. Thông thường, các công cụ trực tuyến được sử dụng để hỗ trợ việc lựa chọn bảng điều khiển để phát hiện huỳnh quang đa kênh.
Dưới đây là một số ứng dụng đáng chú ý của phương pháp Western Blot trong lĩnh vực y khoa:
Trong lĩnh vực y tế, phương pháp Western Blot được áp dụng để xác định kháng thể. Nó cho phép nhận biết sự hiện diện và tính chất của các kháng thể trong mẫu, từ đó hỗ trợ việc chẩn đoán bệnh và đánh giá hiệu quả của liệu pháp điều trị.
Phương pháp Western Blot cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Bằng cách xác định sự xuất hiện của các protein liên quan đến bệnh, nó giúp xác định chẩn đoán và đánh giá tình trạng bệnh của bệnh nhân.
Trong quá trình điều trị, phương pháp Western Blot có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả của liệu pháp. Bằng cách so sánh mức độ biểu hiện của protein liên quan đến bệnh trước và sau điều trị, nhà nghiên cứu và bác sĩ có thể đánh giá phương pháp điều trị hiệu quả hay không và điều chỉnh liệu trình điều trị khi cần thiết.
Phương pháp Western Blot được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học để đánh giá mức độ biểu hiện protein và tương tác protein, giúp nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về vai trò, các chức năng của protein trong quá trình sinh lý và bệnh lý.
Phương pháp Western blot cho phép xác định mức độ biểu hiện của protein trong mẫu bằng cách so sánh tín hiệu phản ứng từ protein mục tiêu so với các tiêu chuẩn biểu hiện đã biết trước. Điều này giúp nhà nghiên cứu định lượng protein và so sánh mức độ biểu hiện của các mẫu khác nhau.
Western Blot cũng được áp dụng dùng để phân tích tương tác protein thông qua việc sử dụng các kháng thể chống protein mục tiêu và kháng thể chống protein tương tác. Điều này giúp cung cấp thông tin quan trọng về cơ chế tương tác protein và mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống sinh học.
Western Blot cung cấp khả năng phân tích các dạng biến thể protein dựa trên kích thước và sự tương tác với kháng thể. Điều này giúp nhận định các biến thể protein có điểm khác biệt trong cấu trúc hoặc biểu hiện.
Có thể thấy phương pháp Western Blot đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và y tế bằng cách cung cấp một công cụ chính xác và đáng tin cậy để phân tích protein. Nó không chỉ cho phép xác định mức độ biểu hiện protein, phân tích tương tác protein và xác định các dạng biến thể protein, mà còn giúp xác định kháng thể. Nhờ khả năng phát hiện nhiều protein cùng một lúc, phương pháp Western blot đang trở nên ngày càng phổ biến trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu về Sinh học phân tử.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.