Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
28/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Thụ tinh ống nghiệm là gì và vì sao đây được xem là phương pháp tối ưu cho các cặp vợ chồng hiếm muộn? Bài viết cung cấp kiến thức chi tiết về khái niệm, đối tượng áp dụng, quy trình thực hiện và tỷ lệ thành công của IVF. Cùng tìm hiểu để chuẩn bị kiến thức đúng đắn trước khi quyết định thực hiện phương pháp này.
Hiếm muộn, vô sinh đang trở thành nỗi lo của nhiều cặp vợ chồng hiện nay. Trong số các phương pháp hỗ trợ sinh sản, thụ tinh ống nghiệm (IVF) được xem là giải pháp mang lại cơ hội lớn để hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn băn khoăn và thiếu hiểu biết về phương pháp hỗ trợ sinh sản này. Bài viết mang đến thông tin toàn diện về thụ tinh ống nghiệm, từ khái niệm, đối tượng phù hợp, quy trình thực hiện cho đến tỷ lệ thành công được ghi nhận trong y khoa.
Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization - IVF) là phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến, trong đó trứng của người phụ nữ và tinh trùng của người nam được thụ tinh bên ngoài cơ thể trong điều kiện phòng thí nghiệm. Sau khi phôi hình thành, bác sĩ sẽ lựa chọn phôi khỏe mạnh và chuyển vào buồng tử cung của người mẹ để tiếp tục quá trình mang thai tự nhiên
Kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhằm giúp các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên. Điểm khác biệt quan trọng của IVF so với thụ tinh nhân tạo (IUI) là toàn bộ quá trình kết hợp giữa trứng và tinh trùng diễn ra ngoài cơ thể, thay vì được hỗ trợ trực tiếp trong tử cung. Điều này mở ra cơ hội lớn cho những trường hợp có trở ngại về ống dẫn trứng, tinh trùng yếu hoặc nhiều nguyên nhân khác khiến khả năng thụ thai tự nhiên bị hạn chế.
Thụ tinh trong ống nghiệm hiện được xem là “cứu cánh” cuối cùng cho các cặp vợ chồng hiếm muộn sau khi những biện pháp điều trị ban đầu như dùng thuốc hoặc IUI không mang lại hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở việc giúp có thai, IVF còn đóng vai trò quan trọng trong tầm soát và phòng tránh các bệnh lý di truyền khi kết hợp với các kỹ thuật sàng lọc phôi hiện đại.

Không phải tất cả các trường hợp vô sinh, hiếm muộn đều cần áp dụng thụ tinh trong ống nghiệm. Phương pháp này thường được chỉ định cho những đối tượng có nguyên nhân cụ thể gây cản trở quá trình thụ thai tự nhiên. Một số tình huống cần thực hiện thụ tinh ống nghiệm bao gồm:
Việc xác định có cần thụ tinh trong ống nghiệm hay không cần dựa vào thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá toàn diện từ bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn - sản phụ khoa. Chỉ khi đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe tổng quát, khả năng dự trữ buồng trứng và chất lượng tinh trùng thì quá trình IVF mới được tiến hành để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phức tạp, gồm nhiều giai đoạn liên tiếp, được tiến hành trong điều kiện y tế hiện đại và kiểm soát chặt chẽ. Toàn bộ quá trình thường kéo dài vài tuần, bao gồm các giai đoạn chính sau:
Cả hai vợ chồng sẽ được thăm khám tổng quát để xác định tình trạng sức khỏe sinh sản.

Ở giai đoạn này, người vợ sẽ được tiêm thuốc nội tiết tố liên tục khoảng 9 - 11 ngày nhằm kích thích nhiều nang noãn phát triển cùng lúc. Trong giai đoạn này, bệnh nhân cần siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi sự phát triển của nang, từ đó bác sĩ điều chỉnh liều thuốc hợp lý. Khi nang đạt kích thước tiêu chuẩn, bác sĩ sẽ tiêm mũi kích rụng trứng để trứng trưởng thành, sẵn sàng cho bước chọc hút.
Khoảng 36 - 40 giờ sau khi tiêm mũi kích rụng trứng, bác sĩ tiến hành chọc hút noãn. Người vợ được gây mê ngắn để giảm đau, sau đó trứng được hút bằng kim chuyên dụng dưới hướng dẫn siêu âm. Thủ thuật chỉ mất khoảng 15 - 20 phút, bệnh nhân có thể theo dõi tại viện vài giờ trước khi về. Đồng thời, người chồng sẽ lấy mẫu tinh trùng để xử lý, chọn lọc những tinh trùng khỏe mạnh nhất phục vụ quá trình thụ tinh.
Trứng và tinh trùng được đưa vào phòng labo để tiến hành thụ tinh. Tùy trường hợp, bác sĩ có thể áp dụng:
Phôi sau đó được nuôi cấy từ 2 - 5 ngày, bác sĩ sẽ đánh giá chất lượng phôi để lựa chọn phôi khỏe mạnh nhất. Phần phôi dư có thể được trữ lạnh để sử dụng trong những lần chuyển phôi tiếp theo.

Khi niêm mạc tử cung đã đạt độ dày và sự chuẩn bị thích hợp, phôi được đưa trở lại buồng tử cung của người vợ thông qua một ống thông mềm. Thông thường, việc chuyển phôi diễn ra vào ngày thứ 3 - 5 sau khi chọc hút trứng. Sau chuyển phôi, người vợ cần nghỉ ngơi, tiếp tục dùng thuốc hỗ trợ nội tiết và theo dõi sức khỏe sát sao theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Khoảng 14 ngày sau khi chuyển phôi, xét nghiệm máu được thực hiện để đo nồng độ beta-hCG, xác định người vợ có mang thai hay chưa. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ hẹn siêu âm vào khoảng tuần thứ 5 - 6 của thai kỳ để kiểm tra túi thai và tim thai. Trong trường hợp thất bại, cặp vợ chồng có thể tiếp tục sử dụng phôi trữ đông ở những chu kỳ sau mà không cần lặp lại toàn bộ quy trình từ đầu.
Tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) không có một con số cố định cho tất cả các trường hợp. Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào độ tuổi người phụ nữ, nguyên nhân vô sinh, chất lượng phôi, tình trạng tử cung cũng như kinh nghiệm của trung tâm điều trị.
Báo cáo Assisted Reproductive Technology Fertility Clinic and National Summary Report 2021, do Society for Assisted Reproductive Technology (SART) phối hợp với Centers for Disease Control and Prevention (CDC), Hoa Kỳ công bố về tỷ lệ thành công IVF trung bình tại Hoa Kỳ:
| Nhóm tuổi | Tỷ lệ sinh sống (%) |
|---|---|
| < 35 | 54,0 |
| 35 - 37 | 40,5 |
| 38 - 40 | 26,0 |
| 41 - 42 | 13,3 |
| > 42 | 4,0 |
Ghi chú:

Thụ tinh ống nghiệm là phương pháp hỗ trợ sinh sản mang lại hy vọng lớn cho những cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn. Hiểu rõ thụ tinh ống nghiệm là gì, ai phù hợp thực hiện, quy trình cụ thể và tỷ lệ thành công sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trước khi quyết định. Để tăng cơ hội thành công, vợ chồng nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín, đồng thời tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.