• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Giới tính

Thụ tinh ống nghiệm là gì? Hiểu rõ quy trình và tỷ lệ thành công

28/10/2025

Kích thước chữ

Thụ tinh ống nghiệm là gì và vì sao đây được xem là phương pháp tối ưu cho các cặp vợ chồng hiếm muộn? Bài viết cung cấp kiến thức chi tiết về khái niệm, đối tượng áp dụng, quy trình thực hiện và tỷ lệ thành công của IVF. Cùng tìm hiểu để chuẩn bị kiến thức đúng đắn trước khi quyết định thực hiện phương pháp này.

Hiếm muộn, vô sinh đang trở thành nỗi lo của nhiều cặp vợ chồng hiện nay. Trong số các phương pháp hỗ trợ sinh sản, thụ tinh ống nghiệm (IVF) được xem là giải pháp mang lại cơ hội lớn để hiện thực hóa ước mơ làm cha mẹ. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn băn khoăn và thiếu hiểu biết về phương pháp hỗ trợ sinh sản này. Bài viết mang đến thông tin toàn diện về thụ tinh ống nghiệm, từ khái niệm, đối tượng phù hợp, quy trình thực hiện cho đến tỷ lệ thành công được ghi nhận trong y khoa.

Thụ tinh ống nghiệm là gì?

Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization - IVF) là phương pháp hỗ trợ sinh sản tiên tiến, trong đó trứng của người phụ nữ và tinh trùng của người nam được thụ tinh bên ngoài cơ thể trong điều kiện phòng thí nghiệm. Sau khi phôi hình thành, bác sĩ sẽ lựa chọn phôi khỏe mạnh và chuyển vào buồng tử cung của người mẹ để tiếp tục quá trình mang thai tự nhiên

Kỹ thuật này được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới nhằm giúp các cặp vợ chồng gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên. Điểm khác biệt quan trọng của IVF so với thụ tinh nhân tạo (IUI) là toàn bộ quá trình kết hợp giữa trứng và tinh trùng diễn ra ngoài cơ thể, thay vì được hỗ trợ trực tiếp trong tử cung. Điều này mở ra cơ hội lớn cho những trường hợp có trở ngại về ống dẫn trứng, tinh trùng yếu hoặc nhiều nguyên nhân khác khiến khả năng thụ thai tự nhiên bị hạn chế.

Thụ tinh trong ống nghiệm hiện được xem là “cứu cánh” cuối cùng cho các cặp vợ chồng hiếm muộn sau khi những biện pháp điều trị ban đầu như dùng thuốc hoặc IUI không mang lại hiệu quả. Không chỉ dừng lại ở việc giúp có thai, IVF còn đóng vai trò quan trọng trong tầm soát và phòng tránh các bệnh lý di truyền khi kết hợp với các kỹ thuật sàng lọc phôi hiện đại.

Trả lời cho thắc mắc thụ tinh ống nghiệm là gì
Trả lời cho thắc mắc thụ tinh ống nghiệm là gì

Đối tượng cần thụ tinh ống nghiệm (IVF) là ai?

Không phải tất cả các trường hợp vô sinh, hiếm muộn đều cần áp dụng thụ tinh trong ống nghiệm. Phương pháp này thường được chỉ định cho những đối tượng có nguyên nhân cụ thể gây cản trở quá trình thụ thai tự nhiên. Một số tình huống cần thực hiện thụ tinh ống nghiệm bao gồm:

  • Tổn thương hoặc tắc nghẽn ống dẫn trứng: Khi vòi trứng bị hẹp, dính hoặc tắc, việc trứng gặp tinh trùng trở nên khó khăn, IVF là lựa chọn hiệu quả để khắc phục.
  • Rối loạn rụng trứng: Phụ nữ có chu kỳ rụng trứng không đều hoặc không rụng trứng khiến khả năng thụ thai giảm sút rõ rệt.
  • Suy buồng trứng sớm: Xảy ra trước tuổi 40, buồng trứng không còn đủ khả năng sản xuất hormone estrogen và phóng noãn bình thường, dẫn tới khó có thai tự nhiên.
  • Lạc nội mạc tử cung: Nội mạc tử cung phát triển bất thường bên ngoài tử cung, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, làm giảm khả năng thụ tinh và làm tổ.
  • U xơ tử cung: Những khối u lành tính xuất hiện ở tử cung, đặc biệt trong độ tuổi 30 - 40, có thể cản trở sự thụ thai tự nhiên.
  • Đã triệt sản nhưng muốn có con lại: Những phụ nữ từng thắt ống dẫn trứng vẫn có cơ hội mang thai nhờ IVF.
  • Tinh trùng yếu hoặc ít: Trường hợp nồng độ tinh trùng thấp, khả năng di động kém, hình dạng bất thường, việc thụ tinh tự nhiên khó xảy ra, IVF có thể kết hợp kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
  • Vô sinh không rõ nguyên nhân: Khi cả vợ và chồng đều trải qua nhiều xét nghiệm nhưng không tìm được nguyên nhân cụ thể, IVF được xem như giải pháp tối ưu.

Việc xác định có cần thụ tinh trong ống nghiệm hay không cần dựa vào thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá toàn diện từ bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn - sản phụ khoa. Chỉ khi đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe tổng quát, khả năng dự trữ buồng trứng và chất lượng tinh trùng thì quá trình IVF mới được tiến hành để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người bệnh.

Nam giới có tinh trùng yếu hoặc ít vẫn có thể thụ thai nhờ IVF kết hợp ICSI
Nam giới có tinh trùng yếu hoặc ít vẫn có thể thụ thai nhờ IVF kết hợp ICSI

Quy trình thụ tinh ống nghiệm

Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phức tạp, gồm nhiều giai đoạn liên tiếp, được tiến hành trong điều kiện y tế hiện đại và kiểm soát chặt chẽ. Toàn bộ quá trình thường kéo dài vài tuần, bao gồm các giai đoạn chính sau:

Đánh giá sức khỏe sinh sản của vợ chồng

Cả hai vợ chồng sẽ được thăm khám tổng quát để xác định tình trạng sức khỏe sinh sản.

  • Người vợ: Siêu âm phụ khoa, xét nghiệm nội tiết (estrogen, progesterone, FSH, LH…), tầm soát bệnh lây truyền qua đường tình dục (HIV, viêm gan, giang mai…), kiểm tra các bất thường phụ khoa (u xơ tử cung, u nang buồng trứng, buồng trứng đa nang).
  • Người chồng: Tầm soát các bệnh lây truyền qua đường tình dục như người vợ, đồng thời thực hiện xét nghiệm tinh dịch đồ để đánh giá số lượng, chất lượng và khả năng di động của tinh trùng. Trường hợp không có tinh trùng, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu như nội tiết sinh dục hoặc siêu âm tinh hoàn.
Trước khi thực hiện IVF, vợ chồng cần kiểm tra toàn diện sức khỏe sinh sản
Trước khi thực hiện IVF, vợ chồng cần kiểm tra toàn diện sức khỏe sinh sản

Kích thích buồng trứng

Ở giai đoạn này, người vợ sẽ được tiêm thuốc nội tiết tố liên tục khoảng 9 - 11 ngày nhằm kích thích nhiều nang noãn phát triển cùng lúc. Trong giai đoạn này, bệnh nhân cần siêu âm và xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi sự phát triển của nang, từ đó bác sĩ điều chỉnh liều thuốc hợp lý. Khi nang đạt kích thước tiêu chuẩn, bác sĩ sẽ tiêm mũi kích rụng trứng để trứng trưởng thành, sẵn sàng cho bước chọc hút.

Chọc hút trứng và lấy tinh trùng

Khoảng 36 - 40 giờ sau khi tiêm mũi kích rụng trứng, bác sĩ tiến hành chọc hút noãn. Người vợ được gây mê ngắn để giảm đau, sau đó trứng được hút bằng kim chuyên dụng dưới hướng dẫn siêu âm. Thủ thuật chỉ mất khoảng 15 - 20 phút, bệnh nhân có thể theo dõi tại viện vài giờ trước khi về. Đồng thời, người chồng sẽ lấy mẫu tinh trùng để xử lý, chọn lọc những tinh trùng khỏe mạnh nhất phục vụ quá trình thụ tinh.

Thụ tinh và nuôi cấy phôi

Trứng và tinh trùng được đưa vào phòng labo để tiến hành thụ tinh. Tùy trường hợp, bác sĩ có thể áp dụng:

  • Thụ tinh cổ điển: Cho trứng và tinh trùng kết hợp trong môi trường nuôi cấy.
  • ICSI (Intracytoplasmic Sperm Injection): Tiêm trực tiếp một tinh trùng vào bào tương trứng, thường áp dụng khi tinh trùng ít hoặc chất lượng kém.

Phôi sau đó được nuôi cấy từ 2 - 5 ngày, bác sĩ sẽ đánh giá chất lượng phôi để lựa chọn phôi khỏe mạnh nhất. Phần phôi dư có thể được trữ lạnh để sử dụng trong những lần chuyển phôi tiếp theo.

Trứng và tinh trùng được thụ tinh trong labo, nuôi cấy thành phôi để chuyển vào tử cung
Trứng và tinh trùng được thụ tinh trong labo, nuôi cấy thành phôi để chuyển vào tử cung

Chuyển phôi vào tử cung

Khi niêm mạc tử cung đã đạt độ dày và sự chuẩn bị thích hợp, phôi được đưa trở lại buồng tử cung của người vợ thông qua một ống thông mềm. Thông thường, việc chuyển phôi diễn ra vào ngày thứ 3 - 5 sau khi chọc hút trứng. Sau chuyển phôi, người vợ cần nghỉ ngơi, tiếp tục dùng thuốc hỗ trợ nội tiết và theo dõi sức khỏe sát sao theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Thử thai và theo dõi sau chuyển phôi

Khoảng 14 ngày sau khi chuyển phôi, xét nghiệm máu được thực hiện để đo nồng độ beta-hCG, xác định người vợ có mang thai hay chưa. Nếu kết quả dương tính, bác sĩ sẽ hẹn siêu âm vào khoảng tuần thứ 5 - 6 của thai kỳ để kiểm tra túi thai và tim thai. Trong trường hợp thất bại, cặp vợ chồng có thể tiếp tục sử dụng phôi trữ đông ở những chu kỳ sau mà không cần lặp lại toàn bộ quy trình từ đầu.

Tỷ lệ thành công khi thụ tinh ống nghiệm là bao nhiêu?

Tỷ lệ thành công của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) không có một con số cố định cho tất cả các trường hợp. Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào độ tuổi người phụ nữ, nguyên nhân vô sinh, chất lượng phôi, tình trạng tử cung cũng như kinh nghiệm của trung tâm điều trị.

Báo cáo Assisted Reproductive Technology Fertility Clinic and National Summary Report 2021, do Society for Assisted Reproductive Technology (SART) phối hợp với Centers for Disease Control and Prevention (CDC), Hoa Kỳ công bố về tỷ lệ thành công IVF trung bình tại Hoa Kỳ:

Nhóm tuổiTỷ lệ sinh sống (%)
< 3554,0
35 - 3740,5
38 - 4026,0
41 - 4213,3
> 424,0

Ghi chú:

  • Tỷ lệ tính theo “live births per intended egg retrieval (all embryo transfers)”, nghĩa là số ca sinh sống tính trên mỗi chu kỳ kích thích buồng trứng, bao gồm cả các lần chuyển phôi tươi và phôi trữ trong vòng 1 năm.
  • Dữ liệu chỉ áp dụng cho các trường hợp sử dụng trứng tự thân, không bao gồm chu kỳ dùng trứng hiến.
Tỷ lệ thành công của IVF phụ thuộc vào sức khỏe sinh sản của cặp vợ chồng
Tỷ lệ thành công của IVF phụ thuộc vào sức khỏe sinh sản của cặp vợ chồng

Thụ tinh ống nghiệm là phương pháp hỗ trợ sinh sản mang lại hy vọng lớn cho những cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn. Hiểu rõ thụ tinh ống nghiệm là gì, ai phù hợp thực hiện, quy trình cụ thể và tỷ lệ thành công sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trước khi quyết định. Để tăng cơ hội thành công, vợ chồng nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín, đồng thời tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ trong suốt quá trình điều trị.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin