1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể!

Hồng Ngọc

31/07/2025

Vảy nến, thoạt nghe tưởng chỉ là “bệnh về da” nhưng thực ra nó phức tạp hơn nhiều. Đây là căn bệnh không lây nhiễm, nhưng hành trình sống cùng nó chưa bao giờ dễ dàng, từ những cơn ngứa rát khó chịu đến nỗi niềm tự ti về ngoại hình. Nhân Tháng Nâng cao Nhận thức về Bệnh Vảy nến, hãy cùng tìm hiểu để đồng cảm hơn với những người đang âm thầm chiến đấu với căn bệnh này mỗi ngày.

Bạn có biết trên thế giới có khoảng 2 - 3% dân số đang phải chống chọi với vảy nến? Và tại Việt Nam, số ca mắc cũng đang gia tăng. Căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến da, nó còn “gõ cửa” cả sức khỏe tinh thần và các bộ phận khác trong cơ thể. Vậy nên, hiểu rõ về bệnh sẽ giúp bạn và người thân chủ động hơn trong việc chăm sóc và điều trị.

Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 1

Vảy nến là một bệnh tự miễn mạn tính, hay tái phát, tiến triển từng đợt, dai dẳng, xảy ra khi hệ miễn dịch “nhầm lẫn” tấn công các tế bào da khỏe mạnh, khiến chúng sản sinh quá nhanh. 

Bình thường, tế bào da mới cần khoảng 28 - 30 ngày để hình thành và bong tróc, nhưng với người bị vảy nến, quá trình này chỉ mất 3 - 4 ngày. Kết quả là những mảng da dát, sẩn đỏ ranh giới rõ, khô, trên có bong vảy trắng bạc, đôi khi gây ngứa rát hoặc đau đớn, có thể gây tổn thương ở móng, khớp và các cơ quan khác. Bệnh có thể gặp ở hai giới và mọi lứa tuổi nhưng thường gặp nhiều ở người lớn hơn trẻ em.

Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 2

Các dạng phổ biến của vảy nến:

  • Vảy nến mảng bám: Thể phổ biến nhất, chiếm 90% số ca, với những mảng da đỏ dày phủ vảy trắng bạc. Thường xuất hiện ở da đầu, khuỷu tay, đầu gối và vùng rốn, gây khô, ngứa và nứt nẻ.
  • Vảy nến thể giọt: Xuất hiện dưới dạng đốm nhỏ hình giọt nước, có vảy mỏng, rải rác trên thân, tay hoặc chân. Hay gặp ở trẻ em, thanh niên và thường bùng phát sau viêm họng do liên cầu khuẩn.
  • Vảy nến mụn mủ: Hiếm gặp, đặc trưng bởi mụn nước nhỏ chứa mủ không nhiễm trùng. Có thể khu trú ở lòng bàn tay, bàn chân hoặc lan rộng toàn thân, gây nóng rát khó chịu.
  • Vảy nến nghịch đảo: Gây mảng da đỏ, nhẵn mịn ở các nếp gấp như háng, mông, dưới ngực. Tình trạng tệ hơn khi da ma sát hoặc đổ mồ hôi nhiều.
  • Vảy nến đỏ da toàn thân: Thể nặng hiếm gặp, với ban đỏ lan rộng hơn 90% diện tích da. Da bong tróc, ngứa rát, sưng và nóng như bỏng, cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
  • Vảy nến móng tay: Làm móng tay hoặc móng chân bị rỗ móng, dày móng, rãnh ngang móng, móng xù xì, vạch trắng ngang móng, đổi màu, dấu hiệu giọt dầu, dày sừng dưới móng và dễ tách khỏi nền móng. Trường hợp nặng có thể khiến móng vỡ vụn.
  • Vảy nến thể tã: Xuất hiện ở vùng quấn tã của trẻ sơ sinh, với sẩn đỏ có vảy bạc, đôi khi lan sang thân hoặc tứ chi, dễ nhầm với hăm tã.
  • Vảy nến ở miệng: Rất hiếm, với các mảng trắng hoặc vàng xám trong khoang miệng. Nứt lưỡi là dấu hiệu thường gặp nhất.
  • Vảy nến tiết bã: Gây mảng đỏ có vảy nhờn ở vùng tiết nhiều dầu như da đầu, trán, quanh mũi, miệng và trước ngực. Dễ nhầm với viêm da tiết bã.
Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 3

Vảy nến không lây qua tiếp xúc, ôm hôn hay dùng chung đồ vật. Hiểu rõ điều này giúp chúng ta tránh những định kiến không đáng có với người bệnh.

Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 4

Vảy nến không lây từ người sang người, nhưng có nhiều yếu tố có thể kích hoạt hoặc làm bệnh bùng phát, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người thân (bố, mẹ, anh chị em) mắc vảy nến, nguy cơ bạn bị bệnh tăng gấp 2 - 3 lần. Trên thực tế, bệnh này có yếu tố di truyền đặc biệt mạnh trong số các bệnh phức tạp, với khả năng di truyền ước tính vượt quá 60%. Nhiều gen đã được phát hiện ở những người có HLA - B13, B17, BW57 và CW6. Đặc biệt gen HLA - CW6 gặp ở 87% bệnh nhân vảy nến.
  • Cơ chế miễn dịch: Bệnh vảy nến có liên quan đến tế bào lympho T ở da, đặc biệt là tế bào Th1, Th17 và Th22. Hiện tại trục TNF-α-IL-23-IL-17A được coi là đóng vai trò chủ đạo trong cơ chế bệnh sinh của vảy nến.
  • Căng thẳng tâm lý: Stress kéo dài là một trong những yếu tố chính khiến vảy nến bùng phát hoặc trở nặng. Áp lực công việc, học tập hoặc các sự kiện lớn trong đời có thể kích hoạt bệnh.
  • Nhiễm trùng: Các bệnh như viêm họng liên cầu khuẩn hoặc nhiễm trùng da có thể gây ra vảy nến thể giọt hoặc làm nặng thêm các dạng khác.
  • Thói quen sinh hoạt: Hút thuốc lá, uống rượu bia, hoặc sử dụng một số loại thuốc (như thuốc chẹn beta, lithium) có thể làm tăng nguy cơ bùng phát bệnh.
  • Tổn thương da: Vết trầy xước, cháy nắng, hoặc kích ứng da có thể gây ra hiện tượng Koebner, khiến các mảng vảy nến xuất hiện tại vị trí tổn thương.
Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 5

Hiểu rõ những yếu tố này giúp bạn chủ động tránh các tác nhân kích thích và kiểm soát bệnh tốt hơn.

Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 6

Dấu hiệu điển hình của vảy nến là các mảng da đỏ, phủ vảy trắng bạc, thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, hoặc vùng lưng dưới. Tuy nhiên, bệnh không chỉ dừng lại ở da mà còn gây ra nhiều tác động khác:

Về thể chất:

  • Người bệnh có thể cảm thấy ngứa, rát, hoặc đau ở vùng da bị ảnh hưởng. Vảy nến móng khiến móng tay, móng chân sần sùi, đổi màu, hoặc bong ra.
  • Viêm khớp vảy nến gây đau, sưng các khớp, viêm một/nhiều khớp, và cứng khớp, hình ảnh lâm sàng giống viêm đa khớp dạng thấp, viêm khớp cột sống, viêm điểm bám gân và phần mềm quanh khớp tạo hình ảnh ngón tay, ngón chân hình khúc dồi, ảnh hưởng đến khả năng vận động.
  • Tổn thương niêm mạc, thường gặp ở niêm mạc quy đầu, âm hộ. Đó là dát màu hồng, không thâm nhiễm, giới hạn rõ, ít hoặc không có vảy, tiến triển mạn tính. Ở lưỡi tổn thương giống viêm lưỡi hình bản đồ hoặc viêm lưỡi phì đại tróc vảy.
Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 7

Về tâm lý: Vảy nến có thể gây ra mặc cảm, tự ti về ngoại hình, đặc biệt khi các mảng da xuất hiện ở những vị trí dễ thấy. Nhiều bệnh nhân chia sẻ họ từng bị kỳ thị hoặc xa lánh vì mọi người lầm tưởng vảy nến là bệnh lây nhiễm. Điều này có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm, hoặc cô lập xã hội.

Về sức khỏe tổng thể: Vảy nến liên quan đến các bệnh lý khác như tiểu đường type 2, bệnh tim mạch, và hội chứng chuyển hóa. Theo WHO, người bị vảy nến nặng có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh mạn tính này.

Vảy nến không chỉ ảnh hưởng đến da mà còn tác động đến toàn thân và tâm lý người bệnh. Việc điều trị đúng cách sẽ giúp kiểm soát triệu chứng, ngăn biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Vậy hiện nay, có những phương pháp điều trị phổ biến nào?

Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 8

Hiện tại, y học chưa tìm ra cách chữa khỏi hoàn toàn vảy nến, nhưng có nhiều phương pháp giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh:

Điều trị tại chỗ

Một số biện pháp giúp hỗ trợ điều trị tại chỗ như:

  • Kem bôi chứa corticoid: Giúp giảm viêm và làm dịu các mảng da đỏ, ngứa. Bôi ngày 1 đến 2 lần, dựa trên hướng dẫn của bác sĩ. Khi dùng kéo dài có thể gặp các tác dụng không mong muốn nên cần sử dụng ở mức thấp nhất có thể kiểm soát bệnh, phối hợp các thuốc điều trị khác.
  • Thuốc chứa vitamin D (calcipotriol): Làm chậm sự phát triển của tế bào da, giảm bong tróc.
  • Kem dưỡng ẩm: Giữ da đủ ẩm, giảm khô và bong vảy, ngăn ngừa kích ứng, do đó ngăn ngừa hiện tượng Koebner. Có thể bôi dưỡng ẩm ngày nhiều lần.

Liệu pháp ánh sáng

Liệu pháp ánh sáng hay quang trị liệu, sẽ sử dụng tia UVB hoặc PUVA (kết hợp tia UVA và thuốc) giúp làm chậm quá trình sản sinh tế bào da, giảm viêm. Phương pháp này thường được áp dụng tại bệnh viện dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu.

Tác dụng phụ hay gặp nhất là đỏ da, ngứa và thâm da. Với PUVA có thể gặp nôn, buồn nôn do thuốc. UVB dải hẹp ít tăng nguy cơ ung thư da hắc tố và không hắc tố trong khi PUVA có tăng nguy cơ này vì vậy nên theo dõi chặt liều, tổng số lần chiếu.

Thuốc sinh học

Đây là bước tiến lớn trong điều trị vảy nến, đặc biệt với các trường hợp nặng. Thuốc sinh học (như adalimumab, secukinumab) nhắm vào các phần cụ thể của hệ miễn dịch, giúp giảm viêm và triệu chứng mà ít gây tác dụng phụ hơn thuốc toàn thân truyền thống.

Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống cũng là một yếu tố quan trọng để hỗ trợ điều trị bệnh:

  • Ăn uống khoa học: Tăng cường thực phẩm giàu omega-3 (cá hồi, hạt chia), trái cây, rau xanh, và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán.
  • Giảm stress: Thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn giúp giảm nguy cơ bùng phát bệnh.
  • Bảo vệ da: Tránh chà xát mạnh, giữ da sạch và đủ ẩm, tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh.
Vảy nến không chỉ là bệnh ngoài da: Đừng bỏ qua những tổn thương bên trong cơ thể! 9

Vảy nến không phải là dấu chấm hết. Người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát tốt tình trạng này và sống khỏe mạnh nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách. Điều quan trọng là không tự ý dùng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp truyền miệng thiếu cơ sở, vì điều đó có thể khiến bệnh trở nên nghiêm trọng hơn. Việc thăm khám và tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe một cách an toàn và hiệu quả.

Có thể bạn quan tâm

Bác sĩ Chuyên khoa 1Nguyễn Thu Hà

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng đảm nhiệm vị trí Phó khoa Kiểm soát bệnh tật tại Trung tâm Y tế Quận 1 và sau đó là chuyên viên tại Sở Y tế tỉnh Ninh Thuận. Với hai bằng đại học Y khoa và Dược sĩ, bác sĩ có nhiều kinh nghiệm và am hiểu sâu về y học và dược phẩm.

Xem thêm thông tin
Nguồn tham khảo