1. /
  2. Dược chất/
  3. Azathioprine

Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý

09/04/2023
Kích thước chữ

Azathioprine là một loại thuốc ức chế miễn dịch, thường được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn. Thuốc hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó giúp kiểm soát phản ứng viêm và hạn chế tổn thương mô. Azathioprine cần được sử dụng đúng liều, theo dõi sát các xét nghiệm máu và chức năng gan – thận để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Azathioprine.

Loại thuốc

Thuốc ức chế miễn dịch.

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén (50mg), viên bao phim, dạng tiêm (ít dùng trong điều trị thông thường).

Chỉ định

Azathioprine được bác sĩ kê đơn trong nhiều bệnh lý khác nhau, chủ yếu là các bệnh liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch. Một trong những chỉ định điều trị quan trọng nhất của thuốc là trong ghép tạng – chẳng hạn như ghép thận, gan, tim hoặc phổi – nhằm ngăn cơ thể đào thải cơ quan được ghép.

Ngoài ra, Azathioprine còn được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn mạn tính như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, viêm ruột (bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng), viêm gan tự miễn, viêm cơ, bệnh vảy nến mức độ nặng, và một số loại viêm mạch máu.

Hiểu về Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý 1.png
Azathioprine thường được chỉ định cho người bệnh sau ghép tạng

Dược lực học

Bản thân Azathioprine không có hoạt tính sinh học, nhưng sau khi vào cơ thể, thuốc sẽ được chuyển hóa thành một chất có hoạt tính gọi là 6-mercaptopurine (6-MP), và tiếp theo là các chất chuyển hóa khác, trong đó có 6-thioguanine nucleotides (6-TGN).

Các chất chuyển hóa này sẽ can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA, RNA và protein của các tế bào đang phân chia nhanh, đặc biệt là các tế bào miễn dịch như lympho bào T và B. Kết quả là thuốc ức chế sự hoạt hóa, nhân lên và ức chế chức năng của các tế bào miễn dịch. Ngoài ra, Azathioprine còn làm giảm số lượng tế bào bạch cầu trong máu, từ đó làm giảm tình trạng viêm và hoạt động quá mức của hệ miễn dịch.

Tác dụng dược lý của Azathioprine thường không xuất hiện ngay lập tức. Bệnh nhân thường cần sử dụng thuốc trong vài tuần đến vài tháng mới thấy cải thiện rõ rệt về triệu chứng. Vì vậy, đây là một thuốc tác dụng chậm, thường được dùng phối hợp với các thuốc khác trong giai đoạn đầu điều trị để kiểm soát bệnh tốt hơn.

Động lực học

Hấp thu

Sau khi uống, Azathioprine được hấp thu tương đối nhanh và hiệu quả qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống của thuốc dao động trong khoảng 30 – 50%, tùy thuộc vào từng người. Khi dùng thuốc sau bữa ăn, mức độ hấp thu có thể bị chậm lại tuy nhiên không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng thuốc được đưa vào cơ thể. Sau khi uống, nồng độ thuốc trong máu đạt mức tối đa trong vòng khoảng 1 – 2 giờ.

Phân bố

Azathioprine sau khi được hấp thu sẽ phân bố rộng khắp các mô và cơ quan trong cơ thể. Thuốc không tích lũy nhiều trong mô mỡ và không vượt qua hàng rào máu não dễ dàng, tuy nhiên có thể đi qua nhau thai và vào được sữa mẹ với một lượng nhỏ. Thuốc gắn kết yếu với protein huyết tương, điều này góp phần làm cho thời gian tác động của thuốc không quá kéo dài khi ngưng sử dụng.

Hiểu về Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý 2.png
Azathioprine bài tiết qua sữa mẹ với lượng ít

Chuyển hóa

Azathioprine là một tiền dược, có nghĩa là bản thân chúng không có hoạt tính sinh học cho đến khi được chuyển hóa trong cơ thể. Sau khi hấp thu, thuốc nhanh chóng bị chuyển đổi thành 6-mercaptopurine (6-MP), sau đó tiếp tục chuyển hóa nhờ các enzym như thiopurine methyltransferase (TPMT) và xanthine oxidase. Những chất chuyển hóa hoạt động này sẽ ức chế quá trình tổng hợp DNA và RNA của các tế bào miễn dịch, giúp giảm phản ứng miễn dịch trong cơ thể.

Thải trừ

Các chất chuyển hóa của Azathioprine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Một phần nhỏ thuốc được đào thải qua phân. Thời gian bán hủy trung bình của Azathioprine trong huyết tương là khoảng 4 – 6 giờ, nhưng tác dụng sinh học của thuốc có thể kéo dài hơn nhiều do ảnh hưởng của các chất chuyển hóa. Ở những bệnh nhân có rối loạn chức năng gan hoặc thận, quá trình thải trừ thuốc có thể bị chậm lại, do đó cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần thiết.

Tương tác thuốc

Azathioprine có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác nhau, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ gây tác dụng phụ cho người sử dụng. Ví dụ, nếu bệnh nhân dùng chung Azathioprine với Allopurinol (một thuốc điều trị gout) sẽ làm tăng độc tính của Azathioprine, do đó cần giảm liều.

Khi dùng đồng thời với các thuốc ức chế miễn dịch khác hoặc thuốc hóa trị, nguy cơ gây ức chế tủy xương sẽ cao hơn. Ngoài ra, thuốc có thể làm giảm tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin.

Hãy thông báo đầy đủ với bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, hoặc thực phẩm chức năng và thảo dược, để được tư vấn phù hợp và tránh những tương tác có hại.

Hiểu về Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý 3.png
Azathioprine có thể tương tác với các thuốc hóa trị khác, làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương

Chống chỉ định

Không phải ai cũng có thể sử dụng Azathioprine một cách an toàn. Nếu bệnh nhân từng dị ứng với Azathioprine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc thì không nên dùng. Thuốc cũng không được chỉ định cho bệnh nhân bị suy tủy xương nặng hoặc những người có thiếu hụt nghiêm trọng men TPMT - một loại enzym cần thiết để chuyển hóa thuốc trong cơ thể.

Đặc biệt, Azathioprine cũng cần được thận trọng sử dụng ở phụ nữ đang có thai, nhất là trong ba tháng đầu của thai kỳ. Nếu đang gặp tình trạng nhiễm trùng nặng mà chưa được kiểm soát cũng không nên bắt đầu điều trị với Azathioprine.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

  • Nếu được dùng để ngăn ngừa thải ghép tạng, liều khởi đầu của Azathioprine thường từ 1 đến 5 mg cho mỗi kg cân nặng mỗi ngày, và sẽ được điều chỉnh theo đáp ứng.
  • Đối với các bệnh tự miễn, liều thường khởi đầu ở mức 1 đến 2,5 mg/kg/ngày.

Trẻ em

Liều dùng Azathioprine thường được tính theo cân nặng, tương tự như người lớn, nhưng cần được chỉ định và theo dõi nghiêm ngặt từ bác sĩ chuyên khoa nhi.

Cách dùng

Azathioprine nên được uống sau bữa ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Viên thuốc cần được nuốt nguyên, không nhai, không nghiền. Nên uống thuốc vào một thời điểm cố định mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu. Không nên tự ý thay đổi liều lượng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

azathioprine.png
Azathioprine nên được uống sau bữa ăn để tránh ảnh hưởng dạ dày

Tác dụng phụ

Thường gặp

Giống như nhiều loại thuốc khác, Azathioprine có thể gây ra tác dụng không mong muốn, mặc dù không phải ai cũng gặp. Những tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi, và giảm bạch cầu. Tình trạng này có thể làm người bệnh dễ bị nhiễm trùng. Một số trường hợp có thể bị rụng tóc nhẹ hoặc đau bụng thoáng qua.

Hiểu về Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý 5.png
Azathioprine có thể gây ra tình trạng buồn nôn

Ít gặp

Tác dụng phụ ít gặp hơn của Azathioprine là các phản ứng nghiêm trọng như viêm tụy, viêm gan hoặc tăng men gan. Một số người có thể bị loét miệng hoặc viêm miệng.

Hiếm gặp

Trong những trường hợp hiếm, Azathioprine có thể làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư, đặc biệt là ung thư hạch và ung thư da nếu sử dụng trong thời gian dài. Ngoài ra, có những trường hợp rất hiếm gặp phản ứng dị ứng nặng như phát ban toàn thân hoặc sốc phản vệ.

Lưu ý

Lưu ý chung

  • Azathioprine có thể gây giảm bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu do đó bệnh nhân cần xét nghiệm máu định kỳ trong thời gian sử dụng thuốc.
  • Cần cẩn trọng với người có bệnh lý về gan, thận.
  • Người đang bị nhiễm trùng hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao cần thông báo với bác sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh truyền nhiễm (cảm cúm, thủy đậu…).
  • Không tự ý tiêm vắc xin sống giảm độc lực (như vắc xin sởi, quai bị, rubella, thủy đậu) khi đang dùng thuốc.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Đối với phụ nữ có thai, Azathioprine chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết, vì có khả năng ảnh hưởng đến thai nhi. Nếu người bệnh đang có kế hoạch mang thai hoặc đang mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn kỹ lưỡng. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian sử dụng thuốc và trong ít nhất 3 tháng sau khi ngưng thuốc.

Hiểu về Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý 6.png
Tránh sử dụng Azathioprine cho phụ nữ có thai nhất là 3 tháng đầu thai kỳ

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Đối với phụ nữ đang cho con bú, cần cân nhắc kỹ lưỡng vì Azathioprine có thể bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ. Dù hiện nay chưa có bằng chứng chắc chắn về tác hại trên trẻ sơ sinh, bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ về lợi ích cũng như nguy cơ nếu tiếp tục điều trị trong thời gian đang cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Azathioprine có thể gây mệt mỏi, chóng mặt nhẹ, vì vậy nếu cảm thấy không tỉnh táo, người bệnh nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi chắc chắn rằng cơ thể đã thích nghi với thuốc.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Việc dùng quá liều Azathioprine có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là ảnh hưởng đến tủy xương - nơi sản xuất các tế bào máu. Khi dùng liều cao hơn mức cho phép, thuốc có thể gây suy giảm số lượng bạch cầu, hồng cầu và tiểu cầu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu và chảy máu bất thường.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi cực độ hoặc sốt cao không rõ nguyên nhân. Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, cần xử lý khẩn cấp vì tình trạng này có thể tiến triển nhanh và gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không can thiệp kịp thời.

Hiểu về Azathioprine: Công dụng, cách dùng và lưu ý 7.png
Sử dụng Azathioprine quá liều có thể gây giảm các dòng tế bào máu

Cách xử lý khi quá liều

Khi uống quá liều Azathioprine, người bệnh cần đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức. Không nên chờ đợi cho đến khi xuất hiện triệu chứng nặng mới đi khám. Tại bệnh viện, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng và có thể chỉ định các xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ ảnh hưởng đến tủy xương, gan, thận cũng như các chức năng quan trọng khác.

Hiện nay chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Azathioprine, do đó, việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng, truyền dịch, bảo vệ chức năng tạng và nếu cần có thể truyền máu hoặc sử dụng kháng sinh để phòng ngừa biến chứng nhiễm trùng. Không nên tự xử trí tại nhà bằng cách gây nôn hay uống thuốc than hoạt tính mà không có chỉ định từ bác sĩ.

Quên liều và xử trí

Trong trường hợp quên một liều Azathioprine, bệnh nhân nên uống bù càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến giờ uống liều kế tiếp (khoảng dưới 4 – 6 giờ), hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống liều kế tiếp đúng giờ như bình thường.

Tuyệt đối không được uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên vì điều này có thể làm tăng nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Để tránh quên liều, bệnh nhân nên cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, có thể cài đặt báo thức hoặc nhờ người thân nhắc nhở. Nếu quên liều thường xuyên, hãy thông báo với bác sĩ điều trị để được tư vấn thêm hoặc điều chỉnh kế hoạch điều trị.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm