Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Caprylyl glycol là một chất tăng cường bảo quản với đặc tính kháng khuẩn, là chất giữ ẩm và khóa ẩm, đồng thời ổn định kết cấu cho các công thức chăm sóc da.
Caprylyl glycol hay còn gọi là 1,2-octanediol, là một loại rượu có nguồn gốc từ Acid caprylic, một loại Acid béo bão hòa, phân tử có tám nguyên tử Cacbon. Acid caprylic là một chất lỏng không màu, mùi nhẹ, có trong sữa của một số động vật có vú cũng như trong dầu cọ và dầu dừa, có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm.
Caprylyl glycol có trọng lượng phân tử thấp với hai nhóm hydroxyl trên mỗi phân tử.
Các tên hóa học khác của Caprylyl glycol gồm 1,2-di-hydroxyoctan; 1,2-octanediol và 1,2-octylen glycol.
Caprylyl glycol là một chất tăng cường bảo quản, có thể thay thế các chất bảo quản truyền thống như Paraben hoặc chất khử Formaldehyde. Đồng thời, chất này cũng giúp tăng hiệu quả hoạt động, tăng hoạt tính kháng khuẩn của các chất bảo quản khác trong công thức sản phẩm. Do đó, Caprylyl glycol hoạt động như một chất ổn định nhằm kéo dài thời hạn sử dụng sản phẩm và giúp ngăn ngừa các thành phần khác bị hư hỏng.
Caprylyl glycol còn được sử dụng như một chất giữ ẩm và dưỡng chất trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chủ yếu là sản phẩm bôi ngoài da, đồng thời sửa đổi độ nhớt của sản phẩm.
Trong công nghiệp, Caprylyl glycol được sản xuất tổng hợp, thường bắt đầu bằng việc tổng hợp Ethylene glycol hay còn gọi đơn giản là 1,2-glycols. Đây là quá trình oxy hóa nhiệt của Ethylene oxide với nước. Việc sản xuất Ethylene oxide tổng hợp bao gồm cả Caprylyl glycol và thường được thực hiện thông qua quá trình oxy hóa xúc tác của oxit kiềm tương ứng hoặc khử axit 2-hydroxy tương ứng.
Cấu trúc của Caprylyl glycol mang đến lợi ích kháng khuẩn, giúp tăng hiệu quả bảo quản khi kết hợp với nhiều loại chất bảo quản khác.
Caprylyl glycol có thể hoạt động như một chất bảo quản chống lại vi khuẩn trong các công thức dầu và nước. Tuy nhiên, chất này có hiệu quả hạn chế đối với nấm. Do đó, để bảo vệ kháng khuẩn phổ rộng, Caprylyl glycol thường được sử dụng cùng với các chất bảo quản khác trong hệ thống. Caprylyl glycol thường kết hợp với Phenoxyethanol và Chloroxylenol, hai chất bảo quản đáp ứng được quy định toàn cầu hiện nay.
Sự kết hợp giữa Phenoxyethanol và Caprylyl Glycol tạo nên hỗn hợp gọi là Optiphen, giúp sản phẩm chống lại sự phát triển của các vi sinh vật.
Với cách kết hợp này, hiệu quả kháng khuẩn được nâng cao và khả năng hòa tan của một số chất bảo quản truyền thống được nâng cao chẳng hạn như Paraben và Phenoxyethanol.
Caprylyl glycol có công dụng chính là chất bảo quản, đồng thời là chất giữ ẩm, ổn định kết cấu trong các công thức chăm sóc da.
Chất giữ ẩm
Đây là những chất hấp thụ nước từ không khí hoặc các lớp bên dưới của da và hút các phân tử đó lên bề mặt da. Caprylyl glycol đóng vai trò như một chất giữ ẩm khi giúp hút và khóa ẩm trên da, tạo hàng rào bảo vệ, từ đó cải thiện làn da có nhiều nếp nhăn, giữ cho da ngậm nước, luôn căng mọng và tươi tắn.
Làn da khỏe mạnh là nhờ quá trình hydrat hóa. Các tế bào đều cần nước. Khi bị mất nước nhất là trong môi trường hanh khô, da sẽ xỉn màu và không tươi tắn. Nếu cải thiện về độ ẩm cho da sẽ giúp hạn chế tối đa vấn đề da khô và da tối màu.
Chất bảo quản
Với vai trò là chất bảo quản cho các công thức chăm sóc da, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men khi sản phẩm bị nhiễm bẩn do sử dụng hoặc tiếp xúc với không khí, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Caprylyl glycol cũng có chức năng như một chất ổn định, có khả năng làm tăng hoạt tính kháng khuẩn của các chất bảo quản khác. Đặc tính kháng khuẩn của thành phần này đến từ Acid caprylic. Do đó, việc thêm hóa chất này vào sản phẩm giúp ngăn ngừa các thành phần khác bị hỏng và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Chất Caprylyl glycol được xem là an toàn trong mỹ phẩm. Khi Caprylyl glycol được sử dụng ở mức dưới 1% trong sản phẩm, nhà sản xuất có thể công bố rằng “sản phẩm không chứa chất bảo quản”.
Thành phần này cũng thường được sử dụng trong một hỗn hợp bảo quản được gọi là Optiphen có chứa Phenoxyethanol và Chloroxylenol.
Cải thiện kết cấu
Caprylyl Glycol có tác dụng cải thiện kết cấu sản phẩm, giúp làm tăng độ mượt, cho phép các thành phần chính của sản phẩm đều được phân bố đều trên da.
Caprylyl glycol phù hợp với mọi loại da. Tuy nhiên, những người da dầu tránh sử dụng chất này ở tỉ lệ cao vì có thể gây bít tắc lỗ chân lông.
Tuy Caprylyl glycol hoạt động tốt với hầu hết các thành phần nhưng thường kết hợp với các chất giữ ẩm khác như Acid Hyaluronic và các thành phần làm dịu như lô hội.
Để nhận biết làn da có thích ứng với Caprylyl glycol hay không, hãy bôi một lượng nhỏ sản phẩm ở những chỗ khuất như sau tai hoặc bên cổ. Chờ ít nhất 48 giờ để kiểm tra phản ứng bất lợi chẳng hạn mẩn đỏ, ngứa hoặc sưng tấy.
Do Caprylyl glycol có tính chất vừa kháng khuẩn và dưỡng ẩm nên thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, điều trị chống lão hóa, sữa rửa mặt, kem dưỡng ẩm mặt, son bóng, mascara và phấn nền, mặt nạ, chất tẩy rửa, nền móng, phấn bronzer, dầu gội dầu xả.
Nhiều trang web đã khuyến cáo rằng Caprylyl glycol hoặc bất kỳ thành phần nào thuộc nhóm Glycol có thể gây kích ứng và có hại cho làn da, vì thế nên tránh sử dụng chất này. Ngoài ra, những nguồn tin này cho biết nhóm Glycol còn có trong chất chống đông. Trên thực tế, Glycol được sử dụng trong chất chống đông khác với Caprylyl glycol. Khi cấu trúc hóa học khác nhau thì cách sử dụng và độ an toàn cũng khác nhau. Trong khi Glycol là một chất hóa học rộng rãi thì Caprylyl Glycol lại được sản xuất tổng hợp.
Caprylyl glycol chỉ là một trong số rất nhiều Glycol. Trong khi một số Glycol là thành phần gây hại nếu dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân thì Caprylyl glycol lại không như vậy. Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm (CIR) đã đánh giá thành phần này là an toàn khi sử dụng.
Chất này rất dễ gây kích ứng cho da khi được sử dụng ở nồng độ cao. Nhưng nhìn chung, trong hầu hết các sản phẩm, Caprylyl glycol được pha loãng đủ để không gây ra bất kỳ vấn đề nào.
Ngoài ra, Caprylyl glycol cũng được xem là an toàn để sử dụng với phụ nữ mang thai và cho con bú.
Khi Caprylyl glycol được sử dụng riêng lẻ ở mức 1% trong các sản phẩm, cần tránh bị nhiễm bẩn do ngón tay chạm vào sản phẩm. Do đó, nhà sản xuất thường dùng chai, lọ có bộ phận xịt.
What’s Caprylyl Glycol? Uses, Safety, and More (healthline.com)
Caprylyl Glycol for Skin: The Complete Guide (byrdie.com)
Caprylyl Glycol: A Versatile Material to Boost Preservatives | Cosmetics & Toiletries (cosmeticsandtoiletries.com)