Long Châu

Hyaluronic acid: Nhóm Glycosaminoglycan

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Hyaluronic Acid (Acid Hyaluronic)

Loại thuốc

Nhóm Glycosaminoglycan

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Dung dịch tiêm trong khớp 10 mg/mL; 20 mg/mL; 8,4 mg/mL.
  • Gel dùng ngoài 0,25g/10g; 2,5g/100g; miếng dán 99,97mg/100mg.
  • Dung dịch nhỏ mắt 0,1%.

Chỉ định

Hyaluronic Acid được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dung dịch tiêm trong khớp: Điều trị đau đầu gối liên quan đến viêm xương khớp.
  • Thẩm mỹ: Ngăn ngừa và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn trên khuôn mặt, sửa chữa các khuyết điểm trên khuôn mặt hoặc các khuyết điểm khác trên các bộ phận khác của cơ thể.
  • Dung dịch nhỏ mắt: Điều trị chứng khó chịu do khô mắt hoặc viêm kết mạc, trong và trước khi phẫu thuật mắt.

Dược lực học

Hyaluronic acid có tác dụng bôi trơn kéo dài, hút nước mạnh, ổn định khớp và cân bằng nước.

Hyaluronic acid tương tự như glycosaminoglycan (GAG) tự nhiên trong khớp. Hyaluronic acid tạo điều kiện thuận lợi cho khả năng vận động của khớp và do đó làm giảm đau xương khớp.

Hyaluronic acid có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và giảm đau. Đặc tính cân bằng nước và độ đàn hồi của Hyaluronic Acid có lợi trong việc tiêm thẩm mỹ, làm đầy, giảm sự xuất hiện của các khuyết điểm và nếp nhăn. Do các đặc tính nêu trên, Hyaluronic Acid có tác dụng bảo vệ mắt và giác mạc.

Tác động trên da (mỹ phẩm):

Các anion của Acid Hyaluronic khiến nó hút nước và căng ra, tăng thể tích mô và hoàn thiện cấu trúc da.

Quá trình lão hóa có liên quan đến việc giảm sản xuất Hyaluronic Acid và collagen của da, gây ra sự xuất hiện của các nếp nhăn trên khuôn mặt. Chất làm đầy da chứa Hyaluronic Acid thay thế lượng mô đã mất, mang lại vẻ ngoài đầy đặn và trẻ trung cho làn da đã mất đi độ đàn hồi.

Chất làm đầy Hyaluronic Acid chứa các hạt Hyaluronic Acid liên kết chéo, tạo ra một chất cô đặc có khả năng chống lại các dạng phân hủy vật lý và hóa học khác nhau.

Lợi ích thẩm mỹ của chất làm đầy Hyaluronic Acid có thể kéo dài đến 6 tháng, tùy thuộc vào thương hiệu và kỹ thuật được sử dụng để tiêm.

Ngoài ra, chất làm đầy Hyaluronic Acid trong da được biết là làm tăng sản xuất nguyên bào sợi, hỗ trợ chữa lành vết thương và giúp giảm các tình trạng da kích ứng và viêm.

Tác dụng giảm đau khớp:

Hầu hết các tế bào trong cơ thể con người đều có khả năng tổng hợp Hyaluronic Acid. Nó là thành phần chính của chất nền ngoại bào (ECM) và có thể được tìm thấy trong tủy xương, sụn và chất lỏng hoạt dịch ở các khớp.

Trong viêm xương khớp, nồng độ Hyaluronic Acid tự nhiên giảm dần, làm giảm độ nhớt của chất lỏng hoạt dịch bảo vệ khớp khỏi ma sát quá mức. Sử dụng Hyaluronic Acid trong khớp làm tăng độ nhớt của dịch khớp, giảm ma sát và sau đó làm giảm các triệu chứng đau khớp.

Tác động trên nhãn khoa và các thủ thuật nhãn khoa:

Dung dịch Hyaluronic Acid với nồng độ lớn hơn 0,1% giúp dưỡng ẩm bề mặt mắt để điều trị các triệu chứng khô mắt, đồng thời cải thiện sự ổn định của màng nước mắt, bổ sung lượng Hyaluronic Acid bị thiếu hụt, giảm ma sát và ngăn chặn sự gắn kết của các chất lạ vào mô mắt.

Hyaluronic Acid thường xuyên được sử dụng trong và sau khi phẫu thuật nhãn khoa và đóng vai trò quan trọng nhờ đặc tính giữ ẩm, đàn hồi và bảo vệ của nó. Nó thúc đẩy quá trình chữa lành mô của biểu mô giác mạc và các bộ phận khác của mắt sau khi phẫu thuật nhãn khoa, giảm thiểu nguy cơ kết dính và hình thành các gốc tự do.

Động lực học

Hấp thu

Hyaluronic Acid được hấp thu dễ dàng. Khi bôi tại chỗ, Hyaluronic Acid có trọng lượng phân tử thấp từ 20-300 kDa được hấp thụ qua lớp sừng, và Hyaluronic Acid có trọng lượng phân tử cao (1000-1400 kDa) không xuyên qua lớp sừng. Sinh khả dụng của Hyaluronic Acid phụ thuộc vào trọng lượng phân tử của nó.

Phân bố

Sau khi tiêm, Hyaluronic Acid phân bố nhanh chóng vào lớp hạ bì bề mặt và sâu.

Hyaluronic Acid đường uống tích tụ trong tuyến giáp, thận, bàng quang và dạ dày. Hyaluronic Acid được tìm thấy tập trung ở đốt sống, khớp và tuyến nước bọt trong vòng 4 giờ sau một liều đơn.

Chuyển hóa

Hyaluronic Acid được chuyển hóa thành oligosaccharid bởi vi khuẩn đường ruột và sau đó được tái hấp thu ở ruột già.

Thải trừ

Hyaluronic Acid uống thải trừ 87-96% qua phân. Sự bài tiết của Hyaluronic Acid chủ yếu là ngoài thận, thải trừ một phần qua lách.

Khi được tiêm trong khớp, Hyaluronic Acid có thời gian bán hủy từ 17 giờ đến 1,5 ngày.

Thời gian bán hủy của Hyaluronic Acid dài hơn đối với các công thức hoặc chế phẩm được tinh chế hoặc có trọng lượng phân tử cao.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Chưa có thông tin.

Chống chỉ định

Chống chỉ định Hyaluronic Acid trong trường hợp quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Dung dịch tiêm điều trị đau đầu gối do viêm xương khớp: Tiêm vào khớp gối, tiêm mỗi tuần một lần, có thể tiêm nhiều lần (3 – 4 lần) cho đến khi hết đau.

Dung dịch nhỏ mắt: Mỗi lần 1 giọt, 5-6 lần mỗi ngày. Liều lượng có thể thay đổi tùy theo triệu chứng bệnh.

Cách dùng

Dung dịch tiêm điều trị đau đầu gối do viêm xương khớp: Tiêm vào khớp gối. Cần thực hiện đúng kỹ thuật tiêm nội khớp trong điều kiện vô trùng.

Dung dịch nhỏ mắt: Thận trọng nhỏ vào mắt.

Dạng gel: Bôi tại chỗ.

Tác dụng phụ

Khi sử dụng Hyaluronic Acid, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp 

Khó khăn khi di chuyển, đau hoặc cứng cơ, đau các khớp.

Ít gặp 

Sưng hoặc đỏ ở các khớp

Hiếm gặp

Chảy máu, phồng rộp, bỏng rát, lạnh, đổi màu da, cảm giác áp lực, phát ban, nhiễm trùng, viêm, ngứa, cục u, tê, đau, phát ban, mẩn đỏ, sẹo, đau nhức, châm chích, sưng tấy, ngứa ran, loét, hoặc nóng tại chỗ tiêm.

Lưu ý

Lưu ý chung

Dung dịch tiêm: Cần thực hiện đúng kỹ thuật tiêm nội khớp trong điều kiện vô trùng.

Không làm căng khớp gối trong hai ngày sau khi tiêm Acid Hyaluronic nội khớp. Tránh các hoạt động như chạy bộ, đá bóng, quần vợt, nâng vật nặng hoặc đứng trong thời gian dài.

Dung dịch nhỏ mắt: Không được tiêm vào mắt (chỉ dùng nhỏ mắt), tránh không để đầu ống thuốc chạm vào bất cứ bề mặt nào kể cả trên mắt, không dùng thuốc khi đang mang kính áp tròng.

Gel bôi ngoài da không bôi lên da bị vết thương hở, eczema và vết trầy xước trên da đầu, không dùng cho da nhạy cảm.

Tránh xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Hyaluronic Acid có thể an toàn khi được tiêm trong thai kỳ. Tuy nhiên, các chuyên gia không biết rõ về độ an toàn của Acid Hyaluronic khi uống hoặc dùng cho da trong thời kỳ mang thai nên tránh sử dụng các dạng sản phẩm này.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Tính an toàn chưa rõ khi sử dụng Hyaluronic Acid cho phụ nữ ở thời kỳ cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không có thông tin.

Quá liều

Quá liều Hyaluronic acid và xử trí

Quá liều và độc tính

Chưa có báo cáo nào về trường hợp quá liều.

Cách xử lý khi quá liều

Báo ngay cho nhân viên y tế nếu dùng quá liều hoặc nghi ngờ độc tính của thuốc.

Quên liều và xử trí

Dung dịch tiêm vào đầu gối do bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ chuyên môn thực hiện nên không có khả năng quên liều.

Nguồn tham khảo

Tên thuốc: Hyaluronic Acid

  1. Drugs.com: https://www.drugs.com/cons/hyaluronic-acid-injection.html#dosage
  2. go.drugbank: https://go.drugbank.com/drugs/DB08818
  3. Sản phẩm Hylaform 0,1%: https://cdn.drugbank.vn/resize-pdf/VD-28530-17.pdf
  4. Dailymed: https://dailymed.nlm.nih.gov/dailymed/search.cfm?query=HYALURONIC+ACID

Ngày cập nhật: 25/7/2021