31/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Cilastatin là một hoạt chất thường được dùng phối hợp với Imipenem nhằm ức chế enzym thận dehydropeptidase I, giúp ngăn chặn sự phân hủy của Imipenem và kéo dài hiệu quả kháng khuẩn. Thuốc được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm. Cilastatin không có tác dụng kháng khuẩn riêng biệt và cần dùng đúng hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ kháng thuốc hoặc tác dụng phụ trên thận.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Cilastatin
Loại thuốc
Cilastatin là một hoạt chất ức chế enzym dehydropeptidase I (DHP-I) tại thận – loại enzym có nhiệm vụ phân hủy kháng sinh Imipenem. Do đó, Cilastatin luôn được dùng phối hợp với Imipenem nhằm ngăn chặn sự bất hoạt của thuốc này, giúp duy trì nồng độ kháng sinh trong máu và tăng hiệu quả tiêu diệt vi khuẩn. Cilastatin không có tác dụng kháng khuẩn riêng nhưng đóng vai trò bảo vệ Imipenem khỏi bị chuyển hóa, đồng thời giảm nguy cơ độc tính trên thận. Sự kết hợp Imipenem/Cilastatin được xem là một trong những tiến bộ quan trọng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và kháng thuốc.
Sự ra đời của cặp đôi Imipenem/Cilastatin vào thập niên 1980 đã mở ra bước tiến lớn trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng và kháng thuốc, trở thành một trong những thuốc thiết yếu được WHO khuyến nghị.

Dạng thuốc và hàm lượng
Cilastatin không được sử dụng đơn độc mà luôn được phối hợp với Imipenem trong cùng một chế phẩm. Dạng thuốc phổ biến nhất là bột pha tiêm. Một số hàm lượng thường gặp của Imipenem/Cilastatin gồm:
Các chế phẩm này thường được đóng lọ để pha tiêm hoặc truyền tĩnh mạch, sử dụng trong bệnh viện cho các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm.
Imipenem phối hợp cùng Cilastatin được sử dụng phổ biến trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Một số trường hợp thường được chỉ định bao gồm:

Cilastatin là một hợp chất có khả năng ức chế enzym dehydropeptidase I ở thận - enzym chịu trách nhiệm phân hủy kháng sinh Imipenem. Vì vậy, Cilastatin thường được dùng phối hợp và tiêm tĩnh mạch cùng Imipenem nhằm ngăn chặn sự phân hủy của thuốc này, giúp duy trì hiệu lực kháng khuẩn lâu hơn. Hoạt chất Cilastatin không có tác dụng kháng khuẩn riêng biệt, nhưng đóng vai trò bảo vệ Imipenem và giảm nguy cơ tổn thương ống thận gần khi sử dụng liều cao.
Cilastatin không được hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó chỉ được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm truyền.
Cilastatin có thể tích phân bố dao động trong khoảng từ 14,6 đến 20,1 lít và khoảng 35 - 40% lượng Cilastatin trong máu gắn kết với protein huyết tương.
Cilastatin hầu như không trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể và được đào thải ra ngoài chủ yếu dưới dạng còn nguyên hoạt tính.
Theo dữ liệu trong hồ sơ dược động học, khoảng 70% lượng Cilastatin được thải trừ qua nước tiểu, mặc dù một số nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ có thể lên đến 98%. Thời gian bán thải trung bình của thuốc vào khoảng 1 giờ. Độ thanh thải toàn phần ước tính khoảng 0,2 L/giờ/kg, trong khi độ thanh thải qua thận dao động từ 0,10 đến 0,16 L/giờ/kg.

Việc sử dụng probenecid cùng lúc với Imipenem và Cilastatin có thể làm tăng và kéo dài nồng độ Cilastatin trong máu, trong khi nồng độ Imipenem chỉ tăng nhẹ. Vì lý do này, khuyến cáo không nên phối hợp các thuốc trên trong cùng một liệu trình điều trị.
Không nên dùng thuốc cho những người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Cilastatin.
Người lớn
Tiêm truyền tĩnh mạch:
Tiêm bắp:
Trẻ em
Hiệu quả và tính an toàn của Imipenem ở trẻ em vẫn chưa được xác định đầy đủ, tuy nhiên thuốc đã được sử dụng bằng đường tiêm tĩnh mạch với liều 12 - 25 mg/kg Imipenem, lặp lại mỗi 6 giờ, và cho thấy đáp ứng điều trị tích cực trong một số trường hợp.
Cilastatin thường được sử dụng phối hợp với Imipenem trong cùng một chế phẩm nhằm bảo vệ Imipenem khỏi bị enzym dehydropeptidase I tại thận phân hủy, giúp kéo dài tác dụng kháng khuẩn của thuốc. Nhờ cơ chế này, sự kết hợp Imipenem - Cilastatin được đánh giá là mang lại hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng. Dạng phối hợp này chủ yếu được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, tùy theo mức độ nhiễm khuẩn và tình trạng người bệnh. Trong thực hành lâm sàng, dạng tiêm truyền tĩnh mạch thường được ưu tiên cho các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng cần kiểm soát nhanh, trong khi tiêm bắp có thể áp dụng với những ca nhẹ đến vừa, thuận tiện cho điều trị ngoại trú.

Một số tác dụng phụ thường gặp của Cilastatin như:
Cilastatin có một số tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:
Cần lưu ý ở người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Cilastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Giống như các kháng sinh khác, việc dùng Imipenem - Cilastatin kéo dài có thể dẫn đến tình trạng phát triển quá mức của các vi sinh vật không còn nhạy cảm.
Nếu bạn đang gặp các vấn đề về chức năng thận, bác sĩ có thể cần điều chỉnh liều Imipenem/Cilastatin cho phù hợp. Trong suốt quá trình điều trị, chức năng thận sẽ được kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn.
Ở những bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc rối loạn thần kinh trung ương, việc dùng Imipenem có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện cơn co giật, đặc biệt khi chức năng thận bị suy giảm. Do đó, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ trước khi chỉ định và theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc.
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 12 tuổi chưa được xác minh rõ ràng. Với người cao tuổi, nên giảm liều do chức năng thận thường suy giảm theo tuổi.
Chưa có đầy đủ thông tin về độ an toàn của Imipenem và Cilastatin khi dùng cho phụ nữ mang thai. Do đó, chỉ nên sử dụng thuốc trong trường hợp thật cần thiết, khi lợi ích điều trị cho người mẹ được đánh giá là cao hơn nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi.
Một lượng nhỏ Imipenem và Cilastatin có thể được tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, bác sĩ cần đánh giá cẩn thận giữa lợi ích của việc duy trì cho con bú và nguy cơ có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ trước khi quyết định sử dụng thuốc.
Cần đặc biệt thận trọng khi dùng thuốc cho người đang lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc đòi hỏi sự tập trung cao, vì Imipenem/Cilastatin có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thị giác hoặc giảm khả năng phản xạ. Những triệu chứng này có thể làm giảm sự tỉnh táo và tăng nguy cơ tai nạn trong quá trình làm việc. Do đó, người bệnh nên được khuyến cáo quan sát phản ứng của cơ thể sau khi dùng thuốc trước khi thực hiện các hoạt động cần sự chú ý cao, và nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần ngừng lái xe hoặc vận hành máy móc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Quá liều và độc tính
Khi sử dụng Imipenem/Cilastatin vượt quá liều khuyến cáo, người bệnh có thể gặp phải nhiều triệu chứng không mong muốn ở các mức độ khác nhau. Các dấu hiệu thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu toàn thân. Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, thuốc có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, dẫn đến run tay, lú lẫn, co giật, thậm chí rối loạn ý thức, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc suy giảm chức năng thận.

Cách xử lý khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho sự kết hợp Imipenem - Cilastatin. Khi xảy ra quá liều, việc xử trí chủ yếu dựa trên điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng. Cả hai hoạt chất có thể được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua quy trình thẩm tách máu.
Nếu lỡ quên một liều Imipenem và Cilastatin, hãy dùng ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần đến thời điểm tiêm liều kế tiếp. Khi đó, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục sử dụng thuốc theo đúng lịch trình. Không nên tiêm gấp đôi liều để bù. Việc tuân thủ thời gian dùng thuốc đều đặn giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể và tối ưu hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.