Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Clidinium

Clidinium - Điều trị các vấn đề về dạ dày, ruột

09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Clidinium

Loại thuốc

Thuốc kháng cholinergic.

Thành phần

Clidinium bromide, chlordiazepoxide hydrochloride.

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang: 5 mg chlordiazepoxide hydrochloride, 2,5 mg clidinium bromide.

Chỉ định

Hỗ trợ điều trị loét dạ dày tá tràng và hội chứng ruột kích thích (đại tràng kích thích, đại tràng co cứng, viêm ruột kết nhầy) và viêm ruột cấp tính.

Dược lực học

Clidinium bromide là một chất kháng cholinergic antimuscarinic với hoạt tính xấp xỉ với atropine sulfate, có tác dụng chống co thắt và chống bài tiết rõ rệt trên đường tiêu hóa.

Clidinium ức chế các tác động muscarinic của acetylcholine tại các vị trí thần kinh phó giao cảm hậu hạch, chủ yếu bằng cách ức chế các thụ thể muscarinic M1.

Ở liều thông thường, antimuscarinics chủ yếu có tác động đối kháng cholinergic tại các thụ thể muscarinic và có ít hoặc không ảnh hưởng đến tác động cholinergic tại các thụ thể nicotinic.

Antimuscarinics còn được gọi là thuốc giải độc phó giao cảm vì các chức năng đối kháng chủ yếu nằm dưới bộ phận phó giao cảm của hệ thần kinh.

Khi dùng đường uống ở chuột, clidinium đã chứng minh hiệu quả trong việc ngăn ngừa tiết nước bọt do pilocarpine gây ra. Nhu động ruột tự phát ở cả chuột và chó đều giảm sau khi uống 0,1-0,25 mg/kg.

Động lực học

Hấp thu

Hoàn toàn không hấp thu ở ruột vì clidinium bị ion hóa.

Sau khi uống, hoạt động chống bài tiết xảy ra trong vòng <1 giờ và kéo dài khoảng 1 giờ.

Phân bố

Clidinium không đi qua thần kinh trung ương hoặc mắt.

Không biết liệu clidinium bromide có đi qua nhau thai hay được phân phối vào sữa hay không.

Chuyển hóa

Chủ yếu chuyển hóa ở gan.

Thải trừ

Dữ liệu hạn chế, ở 2 người lớn, khoảng 36% liều dùng bài tiết qua nước tiểu trong vòng 7 ngày sau khi uống, với 90% bài tiết qua nước tiểu trong ngày đầu tiên; 20–46% thải trừ qua phân.

Thải trừ qua 2 pha, thời gian bán thải pha 1 là 2,4 giờ và pha 2 là 20 giờ.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Thuốc kháng axit: Có thể làm giảm hấp thu clidinium. Dùng clidinium ít nhất 1 giờ trước khi dùng thuốc kháng axit.

Acetaminophen: Giảm tỷ lệ nhưng không giảm mức độ hấp thu acetaminophen, có thể làm chậm khởi phát tác dụng điều trị của acetaminophen.

Thuốc chống loạn nhịp loại I (ví dụ: disopyramide, procainamide, quinidine), thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc kháng histamin, thuốc điều trị Parkinson, amantadine, meperidine, phenothiazines có thể làm tăng các tác dụng phụ anticholinergic của clidinium.

Corticosteroid: Có thể tăng áp lực nội nhãn (IOP).

Digoxin: Tăng nồng độ digoxin trong huyết thanh.

Ketoconazole: Có thể giảm hấp thu ketoconazole. Dùng clidinium ít nhất 2 giờ sau khi uống ketoconazole.

Levodopa: Có thể tăng chuyển hóa levodopa ở dạ dày, dẫn đến giảm hấp thu levodopa.

Kali clorua: Clidinium có thể làm chậm quá trình vận chuyển kali clorua ở đường tiêu hóa, làm tăng nguy cơ nhiễm độc kali clorua.

Opioid: Sử dụng đồng thời với chlordiazepoxide có thể làm tăng nguy cơ ức chế hô hấp.

Chống chỉ định

Không dùng thuốc Clidinium cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với chlordiazepoxide hydrochloride và/hoặc clidinium bromide.
  • Bệnh tăng nhãn áp.
  • Phì đại tuyến tiền liệt và tắc nghẽn cổ bàng quang lành tính.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng Clidinium

Người lớn

Liều duy trì thông thường là 1-2 viên x 3-4 lần/ngày, uống trước bữa ăn và trước khi đi ngủ.

Đối tượng khác

Người cao tuổi: Liều khởi đầu không nên vượt quá 2 viên/ngày, có thể tăng dần liều khi cần và khi dung nạp thuốc.

Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả ở đối tượng này.

Cách dùng Clidinium

Thuốc được dùng đường uống.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Khô miệng, mờ mắt, táo bón, tiểu nhiều.

Không xác định tần suất

Buồn ngủ, lú lẫn, ngất.

Phát ban, phù nề.

Kinh nguyệt không đều.

Buồn nôn.

Triệu chứng ngoại tháp, tăng/giảm ham muốn tình dục.

Mất bạch cầu hạt.

Vàng da, rối loạn chức năng gan.

Lưu ý

Lưu ý chung

Thận trọng ở bệnh nhân viêm loét đại tràng, liều lượng lớn có thể ức chế nhu động ruột, dẫn đến liệt ruột và phình đại tràng nhiễm độc.

Sử dụng thuốc chlordiazepoxide hydrochloride (là một benzodiazepine) gây ra nguy cơ lạm dụng và nghiện thuốc, có thể dẫn đến quá liều hoặc tử vong, đặc biệt khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác (ví dụ: Opioid thuốc giảm đau), rượu.

Việc ngừng sử dụng đột ngột hoặc giảm liều nhanh chóng chlordiazepoxide hydrochloride và clidinium bromide có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc cấp tính, có thể đe dọa đến tính mạng (ví dụ: Co giật).

Ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy nhược, nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả để giảm các chứng mất điều hòa, lú lẫn hoặc quá liều thuốc. Không khuyến cáo sử dụng đồng thời chlordiazepoxide hydrochloride và clidinium bromide với các thuốc hướng thần khác. Nếu phải kết hợp, cần xem xét tác động dược lý của các thuốc dùng chung- đặc biệt như các chất ức chế MAO (monoamine oxidase) và phenothiazin.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở các bệnh nhân suy giảm chức năng gan hoặc thận.

Lưu ý với phụ nữ có thai

Đã có nghiên cứu về việc tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh khi sử dụng thuốc an thần chlordiazepoxide trong ba tháng đầu của thai kỳ.

Do đó phụ nữ có thai không nên sử dụng thuốc có chứa clidinium và chlordiazepoxide.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Không biết liệu clidinium có được phân bố vào sữa hay không. Vì clidinium là thuốc kháng cholinergic nên có nguy cơ ức chế sự tiết sữa.

Do đó không khuyến cáo sử dụng clidinium và chlordiazepoxide ở phụ nữ cho con bú.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Vì nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt, mờ mắt của thuốc, bệnh nhân cần được cảnh báo thận trọng khi tham gia lái xe và vận hành máy móc, tránh thực hiện các hoạt động này khi xuất hiện các triệu chứng trên.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Triệu chứng quá liều chlordiazepoxide hydrochloride bao gồm buồn ngủ, lú lẫn, hôn mê và giảm khả năng phản xạ. Nhưng thông thường các triệu chứng trên sẽ bị che lấp bởi tác dụng kháng cholinergic của clidinium bromide. Các triệu chứng của việc sử dụng quá liều clidinium bromide là khô miệng quá mức, mờ mắt, tiểu nhiều và táo bón.

Cách xử lý khi quá liều

Nên sử dụng các biện pháp hỗ trợ, theo dõi hô hấp, mạch và huyết áp.

Thực hiện rửa dạ dày ngay cho bệnh nhân để giảm sự hấp thu của thuốc.

Sử dụng physostigmine 0,5-2 mg với tốc độ tiêm không quá 1 mg/phút. Có thể lặp lại với liều 1-4 mg nếu có loạn nhịp tim, co giật hoặc hôn mê sâu tái diễn. Nên thực hiện truyền dịch tĩnh mạch và duy trì đường thở đầy đủ.

Có thể sử dụng levarterenol hoặc metaraminol để điều trị hạ huyết áp.

Có thể sử dụng methylphenidate hoặc caffein và natri benzoat để chống lại các tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Hiệu quả của phương pháp lọc máu còn hạn chế.

Nếu xảy ra kích động ở bệnh nhân, không nên sử dụng barbiturat.

Quên liều và xử trí

Uống thuốc càng sớm càng tốt, nhưng bỏ qua liều đã quên nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo. Không dùng hai liều cùng một lúc.

Nguồn tham khảo