Long Châu

Kẽm Glycinate - Khoáng chất vi lượng quan trọng

Ngày 09/04/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Kẽm là một khoáng chất vi lượng thiết yếu và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi và chuyển hóa của cơ thể, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi và chuyển hóa trong cơ thể. Kẽm glycinate là một dạng bổ sung kẽm được sử dụng để đáp ứng nhu cầu kẽm hàng ngày. Nó cung cấp kẽm dưới dạng glycinate, một dạng hữu cơ dễ hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể. Ngoài ra, kẽm glycinate còn giúp tăng cường hấp thụ kẽm và giảm tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa mà có thể xảy ra với một số dạng kẽm khác. 

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Kẽm Glycinate là gì?

Kẽm là một khoáng chất vi lượng cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo trong cơ thể. Kẽm còn là đồng yếu tố của hơn 300 enzym kim loại, đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, sinh sản và phản ứng miễn dịch. Trong cơ thể, kẽm phân bố chủ yếu trong khoảng 57% ở cơ, 29% ở xương, 6% ở da, 5% ở gan, 1,5% ở não và 0,1% trong huyết tương.

Kẽm Glycinate là gì? Khoáng chất vi lượng quan trọng 1.jpg
Kẽm là thành phần quan trọng cho cơ thể và được bổ sung thông qua thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày

Để đảm bảo cung cấp đủ kẽm cho cơ thể, chúng ta cần bổ sung kẽm hàng ngày thông qua chế độ ăn uống. Có nhiều dạng bổ sung kẽm khác nhau, trong đó kẽm glycinate là một lựa chọn phổ biến. Kẽm glycinate là một nguồn kẽm hữu cơ, có đặc tính hóa lý và hoạt tính sinh học tốt. Nó được coi là một chất bổ sung kẽm lý tưởng và mới mẻ.

Một trong những ưu điểm của kẽm glycinate là khả năng giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng kẽm hữu cơ như kẽm glycinate có thể giảm bài tiết kẽm vào môi trường qua phân, giúp giảm tác động tiêu cực lên môi trường.

Điều chế sản xuất kẽm Glycinate

Kẽm glycinate được tạo thành từ Zn 2+ liên kết với axit amin Glycine. Phân tử glycine có khả năng tạo liên kết với ion kẽm (Zn2+) theo nhiều cách khác nhau. Nó có thể liên kết với kẽm thông qua một hoặc hai nguyên tử oxy trong nhóm carboxylate của glycine, hoặc thông qua các nguyên tử oxy và nitơ để tạo thành phức chất chelate.

Phương pháp điều chế kẽm glycinate bao gồm các bước:

  • Bước 1: Tạo phức với muối: Cho glycine, kẽm cacbonat vô cơ và nước vào bình phản ứng, khuấy đều, đun nóng đến 70 - 90 độ C và làm cho carbon dioxide thoát ra để tạo ra kẽm glycat hóa.
  • Bước 2: Sấy khô: Khử nước ly tâm kẽm glycinate thu được, chuyển vào tầng sôi và sấy khô ở nhiệt độ 100 - 120 độ C để thu được sản phẩm kẽm glycinate.
Kẽm Glycinate là gì? Khoáng chất vi lượng quan trọng 2.jpg
Công thức hóa học của kẽm glycinate

Cơ chế hoạt động

Glycine, là một axit amin có trọng lượng phân tử thấp nhất, có kích thước nhỏ giúp tạo điều kiện cho sự ổn định của kẽm trong cơ thể. Điều này giúp bảo vệ kẽm khỏi các phản ứng hóa học không mong muốn trong quá trình tiêu hóa, làm tăng khả năng hấp thụ và sử dụng sinh học của kẽm. Glycine có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào ruột khỏi các tác nhân gây hại. Nó có thể được sử dụng làm chất nền để tổng hợp glutathione, một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Ngoài ra, glycine cũng có khả năng kết hợp với các chất độc tố để giải độc sinh học. Tất cả những đặc điểm này của glycine đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tối ưu hóa sự sử dụng kẽm trong cơ thể.

Công dụng

Kẽm glycinate có nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số công dụng chính của kẽm glycinate:

  • Điều trị thiếu kẽm: Bổ sung kẽm thường được sử dụng giúp điều trị và phòng ngừa tình trạng thiếu kẽm. Mặc dù tình trạng này không phổ biến nhưng do cơ thể bạn không thể tự sản xuất và nếu bạn có chế độ ăn kiêng hoặc khả năng hấp thu chất dinh dưỡng kém hoặc do một số bệnh lý gây ra tình trạng giảm hấp thu kẽm thì bổ sung kẽm là quan trọng. Các triệu chứng thiếu kẽm bao gồm suy giảm miễn dịch, rụng tóc, kém ăn, tiêu chảy và chậm lành vết thương.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Kẽm là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch mạnh mẽ chống lại tình trạng nhiễm trùng. Một nghiên cứu cho thấy khi ngậm kẽm chứa 80 - 92mg nguyên tố kẽm có thể làm giảm 33% thời gian bị cảm lạnh. Ngoài ra, kẽm còn hoạt động như một chất chống oxy hóa, giảm viêm và bảo vệ chống lại các bệnh mạn tính.
  • Quản lý lượng đường trong máu: Kẽm có vai trò quản lý lượng đường trong máu và bài tiết insulin. Một số nghiên cứu cho thấy kẽm có thể giúp giữ lượng đường trong máu ổn định và cải thiện độ nhạy cảm của cơ thể với insulin. Nghiên cứu khác cho thấy kẽm có thể giúp giảm tình trạng kháng insulin.
  • Tăng cường sức khỏe da: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái tạo da, điều tiết dầu và làm dịu tình trạng da nhờn. Theo một đánh giá, những người bị mụn trứng cá không chỉ có xu hướng có nồng độ kẽm trong máu thấp hơn so với những người không bị mụn trứng cá mà việc bổ sung kẽm còn có thể làm giảm số lượng trung bình các vết sưng viêm do tình trạng này gây ra. Bổ sung kẽm glycinate có thể giúp làm giảm tình trạng mụn trứng cá, viêm nhiễm da và hỗ trợ làm dịu da tổn thương.
  • Hỗ trợ tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy dùng kẽm có thể cải thiện một số yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim. Chúng thậm chí có thể làm giảm mức chất béo trung tính và cholesterol. Một đánh giá của 24 nghiên cứu cho thấy bổ sung kẽm làm giảm mức cholesterol toàn phần và LDL. Một phân tích khác trong số chín nghiên cứu cho thấy bổ sung kẽm có thể làm giảm mức huyết áp tâm thu.
  • Hỗ trợ sức khỏe tóc và móng: Kẽm là một thành phần quan trọng trong cấu trúc của tóc và móng. Bổ sung kẽm glycinate có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc và móng, giảm tình trạng gãy rụng và tăng cường sức mạnh và độ bóng của chúng.
  • Hỗ trợ sự phục hồi sau chấn thương: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi và tái tạo mô tế bào. Bổ sung kẽm glycinate có thể giúp tăng cường quá trình phục hồi sau chấn thương, bao gồm chấn thương thể lực, chấn thương từ phẫu thuật hoặc chấn thương do viêm.
  • Hỗ trợ chức năng não và tăng trưởng: Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng não bộ, hệ thần kinh và tăng trưởng. Bổ sung kẽm glycinate có thể hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của não bộ, cải thiện trí nhớ, tập trung và tăng cường khả năng tư duy.
Kẽm Glycinate là gì? Khoáng chất vi lượng quan trọng 4.jpg
Móng yếu dễ gãy có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang thiếu kẽm

Ngoài ra, kẽm glycinate còn có thể có những công dụng khác như hỗ trợ tiêu hóa, cân bằng hormone, giảm tình trạng mệt mỏi và tăng cường sức khỏe sinh sản.

Liều dùng & cách dùng

Sử dụng kẽm glycinate theo đường uống với liều khuyến cáo hàng ngày thường là 15 - 30 mg kẽm glycinate.

Ứng dụng

Kẽm glycinate có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của kẽm glycinate:

Trong y học

  • Bổ sung dinh dưỡng: Kẽm glycinate có thể được sử dụng như một phương pháp bổ sung kẽm trong trường hợp không đủ kẽm từ chế độ ăn uống hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người ăn kiêng, người có chế độ ăn không cân đối hoặc người có nhu cầu bổ sung cao hơn do tình trạng sức khỏe cụ thể.
  • Hỗ trợ sức khỏe tóc, móng và da: Kẽm glycinate có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe tóc, móng và da. Nó giúp tăng cường sự phát triển và cấu trúc của tóc và móng, giảm tình trạng gãy rụng và làm dịu các vấn đề da như mụn trứng cá, viêm nhiễm da và da tổn thương.
  • Hỗ trợ hệ miễn dịch: Kẽm là một yếu tố quan trọng trong chức năng miễn dịch. Bổ sung kẽm glycinate có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, làm tăng khả năng chống lại vi khuẩn, virus và bệnh tật.
  • Hỗ trợ chức năng não: Kẽm có vai trò quan trọng trong chức năng não bộ và tư duy. Bổ sung kẽm glycinate có thể hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của não bộ, giúp cải thiện trí nhớ, tập trung và khả năng tư duy.
Kẽm Glycinate là gì? Khoáng chất vi lượng quan trọng 5.jpg
Bổ sung kẽm glycinate có tác dụng giúp tóc chắc khỏe

Ngoài ra, kẽm glycinate còn có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem chống nắng, kem dưỡng da và kem đánh răng, nhằm cung cấp kẽm cho da và răng.

Trong chăn nuôi

Nhiều nghiên cứu tìm thấy lợi ích của bổ sung kẽm glycinate ở gà thịt giúp tăng trọng lượng của gà, tăng suất thịt ức và tỷ lệ mỡ bụng thấp hơn, trọng lượng đùi tăng. Còn đối với lợn, bổ sung kẽm glycinate làm tăng trọng lượng của lợn, tỷ lệ nạc thăn thịt cao hơn, vùng mắt thăn cao hơn và mỡ lưng thấp hơn. Ngoài ra việc bổ sung kẽm glycinate giúp tăng hàm lượng protein có trong thịt gà.

Lưu ý

Khi sử dụng Kẽm Glycinate bạn cần chú ý những điều sau:

  • Tuân thủ liều lượng được đề xuất trên sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng liều lượng hoặc sử dụng lâu dài hơn mức được khuyến nghị, trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nhà dược phẩm về tất cả các loại thuốc, bổ sung hay sản phẩm khác bạn đang sử dụng. Kẽm glycinate có thể tương tác với một số loại thuốc, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc an toàn của chúng.
  • Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là liên quan đến hệ tiêu hóa hoặc chức năng thận, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng kẽm glycinate. Một số tình trạng sức khỏe có thể làm tăng hoặc giảm khả năng hấp thụ và sử dụng kẽm trong cơ thể.
  • Mặc dù kẽm glycinate thường được coi là an toàn khi sử dụng theo liều lượng đề xuất, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ như khó tiêu, buồn nôn và tiêu chảy. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng kẽm glycinate, hãy ngừng sử dụng và báo cho bác sĩ của bạn ngay.
Kẽm Glycinate là gì? Khoáng chất vi lượng quan trọng 7.jpg
Sử dụng kẽm glycinate quá liều có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy
Nguồn tham khảo
  1. Efficacy of zinc glycinate reducing zinc oxide on intestinal health and growth of nursery pigs challenged with F18+ Escherichia coli: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC10195191/
  2. Influence of the Zinc and Fibre Addition in the Diet on Biomechanical Bone Properties in Weaned Piglets: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8773129/
  3. Zinc Supplements: Benefits, Dosage, and Side Effects: https://www.healthline.com/nutrition/zinc-supplements
  4. Bioavailability of zinc glycinate in comparison with zinc sulphate in the presence of dietary phytate in an animal model with 65Zn labelled rats: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16684142/
  5. Effects of zinc glycine chelate on growth performance, carcass characteristics, bone quality, and mineral content in bone of broiler chicken: https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S1871141316301470