Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược chất/
  3. Levocabastine

Levocabastine - Thuốc chống dị ứng

09/04/2023
Kích thước chữ
Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Levocabastine

Loại thuốc

Đối kháng thụ thể histamine H1 chọn lọc.

Dạng thuốc và hàm lượng

Hỗn dịch nhỏ mắt 0,05%.

Chỉ định

Thuốc Levocabastine được chỉ định để làm giảm tạm thời các dấu hiệu và triệu chứng của viêm kết mạc dị ứng theo mùa.

Dược lực học

Levocabastine là một chất đối kháng histamine H1 mạnh, có chọn lọc. Tác dụng của thuốc được duy trì trong ít nhất hai giờ. Thuốc có tác dụng giảm ngứa mắt liên quan đến viêm kết mạc dị ứng theo mùa.

Động lực học

Hấp thu

Sau khi nhỏ thuốc vào mắt, levocabastine được hấp thu toàn thân. Tuy nhiên, lượng levocabastine được hấp thu toàn thân sau khi dùng đường nhỏ mắt thấp (nồng độ trung bình trong huyết tương trong khoảng 1 - 2ng/ml).

Phân bố

Thuốc hấp thu vào đường toàn thân thấp nên không có dữ liệu về phân bố.

Chuyển hóa

Thuốc Levocabastine hấp thu vào đường toàn thân thấp nên không có dữ liệu về chuyển hóa.

Thải trừ

Thuốc hấp thu vào đường toàn thân thấp nên không có dữ liệu về thải trừ.

Tương tác thuốc

Tương tác với các thuốc khác

Chưa có báo cáo.

Chống chỉ định

Bệnh nhân quá mẫn với levocabastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Bệnh nhân đang đeo kính áp tròng.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Liều thông thường là 1 giọt x 4 lần/ngày nhỏ vào mắt bị ảnh hưởng.

Trẻ em

Trẻ > 5 tuổi: Nhỏ 1 giọt vào mắt 2 - 4 lần/ngày.

Cách dùng

Rửa tay trước và sau khi sử dụng.

Nếu đang đeo kính áp tròng, cần lấy kính áp tròng ra trước khi sử dụng levocabastine. Liên hệ hỏi ý kiến bác sĩ để xem có đeo lại kính áp tròng sau khi sử dụng levocabastine, không đeo lại nếu mắt bị kích ứng hoặc nhiễm trùng.

Lắc đều trước khi sử dụng.

Để tránh làm nhiễm bẩn đầu ống nhỏ giọt và hỗn dịch thuốc trong chai, cần chú ý không để đầu ống nhỏ giọt của chai thuốc chạm vào mí mắt hoặc các vùng xung quanh. Đậy chặt nắp chai khi không sử dụng.

Ngửa đầu ra sau và nhỏ thuốc vào mắt.

Sau khi sử dụng, hãy nhắm mắt lại. Tạo áp lực lên góc trong của mắt. Làm điều này trong 1 đến 2 phút. Điều này giữ cho thuốc trong mắt của bạn.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Châm chích thoáng qua, bỏng rát ở mắt, nhức đầu, rối loạn thị giác, khô miệng, mệt mỏi, viêm họng, đau/khô mắt, buồn ngủ, mắt đỏ, chảy nước mắt, ho, buồn nôn, phát ban/ban đỏ, mí mắt phù nề, và khó thở.

Lưu ý

Lưu ý chung khi dùng Levocabastine

Thuốc chỉ sử dụng tại chỗ. Không phải để tiêm.

Không sử dụng nếu hỗn dịch bị đổi màu. Bảo quản ở nhiệt độ phòng được kiểm soát. Đảm bảo thuốc không bị đóng băng.

Levocabastine không gây ung thư ở chuột đực hoặc chuột cái trong các thử nghiệm lâm sàng.

Khả năng gây đột biến cũng không được chứng minh trong các thử nghiệm khác.

Trong các nghiên cứu về sinh sản ở chuột, levocabastine cho thấy không có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở liều uống 20mg/kg/ngày (gấp 8.300 lần liều nhỏ mắt tối đa được khuyến cáo ở người).

Lưu ý với phụ nữ có thai

Levocabastine được xếp loại C khi dùng cho phụ nữ có thai. Levocabastine đã được chứng minh là có thể gây quái thai ở chuột khi được dùng với liều lượng gấp 16.500 lần liều tối đa được khuyến cáo trên mắt người. Không có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát ở phụ nữ có thai. Do đó, levocabastine chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra đối với thai nhi.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Dựa trên kết quả xác định levocabastine trong sữa mẹ sau khi dùng thuốc nhỏ mắt cho phụ nữ cho con bú, người ta tính được rằng liều levocabastine hàng ngày ở trẻ sơ sinh là khoảng 0,5µg. Tác dụng phụ trên trở sơ sinh khó có thể xảy ra.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Chưa có báo cáo.

Cách xử lý khi quá liều Levocabastine

Nếu xảy ra quá liều hãy liên hệ với cơ sở y tế để được hỗ trợ.

Quên liều và xử trí

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Nguồn tham khảo