Mặc định
Lớn hơn
Mirabegron là một loại thuốc dùng để điều trị bàng quang tăng hoạt, giúp làm giảm triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không tự chủ. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích thụ thể beta-3 adrenergic trong cơ trơn bàng quang, giúp bàng quang giãn ra và tăng khả năng chứa nước tiểu. Mirabegron thường được kê đơn cho người lớn và có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc kháng muscarinic.
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Mirabegron.
Loại thuốc
Thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm, cụ thể là chất chủ vận chọn lọc beta-3 adrenergic.
Dạng thuốc và hàm lượng
Mirabegron thường được bào chế dưới dạng viên nang hoặc viên nén với hàm lượng phổ biến như:
Mirabegron là một thuốc được sử dụng trong điều trị các rối loạn tiểu tiện, đặc biệt là hội chứng bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB). Thuốc giúp làm giãn cơ bàng quang, giảm các triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không kiểm soát. Các chỉ định của thuốc bao gồm:
Mirabegron là một chất chủ vận chọn lọc đối với thụ thể beta-3 adrenergic có mặt chủ yếu ở cơ trơn bàng quang. Khi kích thích thụ thể này, Mirabegron gây giãn cơ trơn thành bàng quang trong giai đoạn lưu trữ nước tiểu, từ đó làm tăng thể tích bàng quang chứa nước tiểu mà không làm tăng áp lực bàng quang.
Tác dụng giãn cơ trơn này giúp giảm các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt như tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không kiểm soát. Khác với các thuốc kháng cholinergic truyền thống, Mirabegron không ảnh hưởng trực tiếp đến các thụ thể muscarinic nên ít gây ra các tác dụng phụ như khô miệng hay táo bón.
Ngoài ra, Mirabegron có thể ảnh hưởng đến các mô khác có chứa thụ thể beta-3, như mô mỡ và cơ tim, tuy nhiên tác dụng chính và được khai thác trong y học vẫn là giãn cơ trơn bàng quang. Sự chọn lọc này giúp Mirabegron có hiệu quả điều trị cao đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ ngoài ý muốn.
Sau khi được hấp thu qua đường tiêu hóa, Mirabegron nhanh chóng đi vào tuần hoàn máu với sinh khả dụng khoảng 29% đến 35%, tùy theo liều lượng và trạng thái dạ dày lúc dùng thuốc (đói hay no). Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương thường khoảng 3 đến 4 giờ sau khi uống.
Mirabegron có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 71%, điều này ảnh hưởng đến phân bố và tác dụng của thuốc trong cơ thể. Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô, đặc biệt là các mô giàu mạch máu như gan, thận và bàng quang.
Quá trình chuyển hóa của Mirabegron chủ yếu xảy ra ở gan qua nhiều con đường enzym, bao gồm CYP3A4 và các enzym khác thuộc họ CYP450. Một phần nhỏ Mirabegron được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý.
Thải trừ Mirabegron chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa và một phần ít thuốc gốc. Thời gian bán thải khoảng 50 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong huyết tương. Quá trình đào thải cũng có thể bị ảnh hưởng ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan, do đó cần điều chỉnh liều dùng phù hợp trong các trường hợp này.
Trước khi dùng Mirabegron cùng các thuốc khác hoặc thực phẩm, bạn cần biết về các tương tác có thể xảy ra như:
Bạn nên tránh sử dụng Mirabegron trong các trường hợp sau:
Người lớn
Hiện nay, Mirabegron chưa được phổ biến rộng rãi tại một số quốc gia và việc sử dụng cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng thông thường cho người lớn là:
Trẻ em
Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của Mirabegron trên trẻ em, do đó không khuyến cáo sử dụng cho nhóm này.
Mirabegron được dùng qua đường uống, uống nguyên viên với một cốc nước đầy, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả ổn định.
Các tác dụng phụ này xảy ra với tỷ lệ tương đối cao và người dùng nên lưu ý để kiểm soát:
Ngoài những tác dụng thường gặp, một số người có thể gặp các phản ứng ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần chú ý:
Mặc dù rất ít gặp, nhưng các tác dụng phụ nghiêm trọng dưới đây có thể xảy ra và cần được xử trí khẩn cấp:
Khi sử dụng Mirabegron, bạn cần lưu ý những điểm quan trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
Hiện tại, các nghiên cứu lâm sàng đầy đủ và có kiểm soát về sự an toàn của Mirabegron đối với phụ nữ mang thai vẫn còn rất hạn chế. Do đó, chưa thể khẳng định chắc chắn liệu Mirabegron có gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến sự phát triển của thai nhi hay không. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy một số tác động tiềm năng, nhưng chưa được xác nhận ở người.
Vì vậy, Mirabegron chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi lợi ích điều trị rõ ràng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn và sau khi đã có sự tư vấn kỹ càng từ bác sĩ chuyên khoa sản. Việc tự ý sử dụng thuốc trong giai đoạn này có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.
Về việc sử dụng Mirabegron khi đang cho con bú, hiện chưa có dữ liệu đầy đủ xác định liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì thế, không thể loại trừ khả năng thuốc có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời khi hệ miễn dịch và các cơ quan của trẻ còn non yếu.
Do đó, trước khi sử dụng Mirabegron trong thời gian cho con bú, người mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được đánh giá lợi ích và nguy cơ một cách cẩn thận. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị ngừng thuốc hoặc thay thế bằng phương án điều trị khác an toàn hơn để bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ.
Mirabegron thường không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc có bất kỳ tác dụng phụ nào, nên tránh tham gia các hoạt động cần sự tập trung cao.
Quá liều và độc tính
Khi nghi ngờ quá liều Mirabegron, cần lưu ý các dấu hiệu sau và có biện pháp xử trí phù hợp. Các dấu hiệu nghi ngờ quá liều bao gồm:
Cách xử lý khi quá liều
Cần xử trí ngay khi nghi ngờ quá liều như sau:
Nếu bạn quên một liều Mirabegron, hãy làm theo hướng dẫn sau: