1. /
  2. Dược chất/
  3. Mirabegron

Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng

09/04/2023
Kích thước chữ

Mirabegron là một loại thuốc dùng để điều trị bàng quang tăng hoạt, giúp làm giảm triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không tự chủ. Thuốc hoạt động bằng cách kích thích thụ thể beta-3 adrenergic trong cơ trơn bàng quang, giúp bàng quang giãn ra và tăng khả năng chứa nước tiểu. Mirabegron thường được kê đơn cho người lớn và có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc kháng muscarinic.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (hoạt chất)

Mirabegron.

Loại thuốc

Thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm, cụ thể là chất chủ vận chọn lọc beta-3 adrenergic.

Dạng thuốc và hàm lượng

Mirabegron thường được bào chế dưới dạng viên nang hoặc viên nén với hàm lượng phổ biến như:

  • Viên nén 25 mg.
  • Viên nén 50 mg.
Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 1
Mirabegron là một loại thuốc tác động lên hệ thần kinh giao cảm

Chỉ định

Mirabegron là một thuốc được sử dụng trong điều trị các rối loạn tiểu tiện, đặc biệt là hội chứng bàng quang tăng hoạt (Overactive Bladder – OAB). Thuốc giúp làm giãn cơ bàng quang, giảm các triệu chứng tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không kiểm soát. Các chỉ định của thuốc bao gồm:

  • Điều trị triệu chứng bàng quang tăng hoạt có hoặc không kèm tiểu không kiểm soát ở người lớn.
  • Hỗ trợ trong điều trị tiểu gấp, tiểu nhiều lần gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Có thể được chỉ định trong một số trường hợp rối loạn tiểu tiện khác theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Dược lực học

Mirabegron là một chất chủ vận chọn lọc đối với thụ thể beta-3 adrenergic có mặt chủ yếu ở cơ trơn bàng quang. Khi kích thích thụ thể này, Mirabegron gây giãn cơ trơn thành bàng quang trong giai đoạn lưu trữ nước tiểu, từ đó làm tăng thể tích bàng quang chứa nước tiểu mà không làm tăng áp lực bàng quang.

Tác dụng giãn cơ trơn này giúp giảm các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt như tiểu gấp, tiểu nhiều lần và tiểu không kiểm soát. Khác với các thuốc kháng cholinergic truyền thống, Mirabegron không ảnh hưởng trực tiếp đến các thụ thể muscarinic nên ít gây ra các tác dụng phụ như khô miệng hay táo bón.

Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 7
Tác dụng giãn cơ trơn của Mirabegron giúp giảm các triệu chứng của hội chứng bàng quang tăng hoạt

Ngoài ra, Mirabegron có thể ảnh hưởng đến các mô khác có chứa thụ thể beta-3, như mô mỡ và cơ tim, tuy nhiên tác dụng chính và được khai thác trong y học vẫn là giãn cơ trơn bàng quang. Sự chọn lọc này giúp Mirabegron có hiệu quả điều trị cao đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ ngoài ý muốn.

Động lực học

Hấp thu

Sau khi được hấp thu qua đường tiêu hóa, Mirabegron nhanh chóng đi vào tuần hoàn máu với sinh khả dụng khoảng 29% đến 35%, tùy theo liều lượng và trạng thái dạ dày lúc dùng thuốc (đói hay no). Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương thường khoảng 3 đến 4 giờ sau khi uống.

Phân bố

Mirabegron có khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 71%, điều này ảnh hưởng đến phân bố và tác dụng của thuốc trong cơ thể. Thuốc được phân bố rộng rãi vào các mô, đặc biệt là các mô giàu mạch máu như gan, thận và bàng quang.

Chuyển hóa

Quá trình chuyển hóa của Mirabegron chủ yếu xảy ra ở gan qua nhiều con đường enzym, bao gồm CYP3A4 và các enzym khác thuộc họ CYP450. Một phần nhỏ Mirabegron được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý.

Thải trừ

Thải trừ Mirabegron chủ yếu qua thận dưới dạng chất chuyển hóa và một phần ít thuốc gốc. Thời gian bán thải khoảng 50 giờ, cho phép dùng thuốc một lần mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định trong huyết tương. Quá trình đào thải cũng có thể bị ảnh hưởng ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận hoặc gan, do đó cần điều chỉnh liều dùng phù hợp trong các trường hợp này.

Tương tác thuốc

Trước khi dùng Mirabegron cùng các thuốc khác hoặc thực phẩm, bạn cần biết về các tương tác có thể xảy ra như:

  • Thuốc ức chế CYP2D6: Mirabegron có thể làm tăng nồng độ thuốc này trong máu (ví dụ metoprolol, desipramin).
  • Thuốc tăng huyết áp: Có thể làm giảm hiệu quả hạ áp hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thức ăn: Không có tương tác đáng kể với thức ăn, bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm bữa ăn.
Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 6
Mirabegron có thể tương tác với các loại thuốc huyết áp

Chống chỉ định

Bạn nên tránh sử dụng Mirabegron trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với hoạt chất Mirabegron hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị tăng huyết áp không kiểm soát.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú mà chưa có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
  • Người mắc các bệnh tim mạch nặng hoặc rối loạn chức năng thận nghiêm trọng.
Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 2
Phụ nữ có thai nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thuốc

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn

Hiện nay, Mirabegron chưa được phổ biến rộng rãi tại một số quốc gia và việc sử dụng cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng thông thường cho người lớn là:

  • Liều khởi đầu: 25mg/ngày.
  • Liều duy trì: Có thể tăng lên 50mg/ngày dựa trên đáp ứng và khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Trẻ em

Hiện chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả của Mirabegron trên trẻ em, do đó không khuyến cáo sử dụng cho nhóm này.

Cách dùng

Mirabegron được dùng qua đường uống, uống nguyên viên với một cốc nước đầy, có thể dùng trong hoặc ngoài bữa ăn. Nên dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả ổn định.

Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 3
Mirabegron được dùng qua đường uống

Tác dụng phụ

Thường gặp

Các tác dụng phụ này xảy ra với tỷ lệ tương đối cao và người dùng nên lưu ý để kiểm soát:

  • Nhức đầu: Là tác dụng phụ phổ biến, người bệnh có thể cảm thấy đau đầu nhẹ đến vừa, thường giảm dần khi cơ thể quen với thuốc.
  • Tăng huyết áp nhẹ: Một số bệnh nhân có thể thấy huyết áp tăng nhẹ, do đó cần kiểm tra huyết áp định kỳ.
  • Buồn nôn hoặc khó tiêu: Cảm giác khó chịu ở dạ dày, chán ăn hoặc buồn nôn nhẹ có thể xảy ra trong những ngày đầu dùng thuốc.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Một số người dùng Mirabegron có thể bị nhiễm trùng tiểu do thay đổi trong chức năng bàng quang.
Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 5
Một số người dùng Mirabegron có thể bị nhiễm trùng tiểu

Ít gặp

Ngoài những tác dụng thường gặp, một số người có thể gặp các phản ứng ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần chú ý:

  • Chóng mặt: Cảm giác mất thăng bằng hoặc hoa mắt có thể xảy ra, đặc biệt khi đứng dậy nhanh.
  • Phản ứng dị ứng nhẹ: Bao gồm phát ban da, ngứa hoặc mẩn đỏ tại một số vị trí trên cơ thể.
  • Mệt mỏi, cảm giác khó chịu chung: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy uể oải hoặc thiếu năng lượng tạm thời.

Hiếm gặp

Mặc dù rất ít gặp, nhưng các tác dụng phụ nghiêm trọng dưới đây có thể xảy ra và cần được xử trí khẩn cấp:

  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Như phù mạch (phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng), khó thở hoặc khó nuốt.
  • Rối loạn nhịp tim: Bao gồm nhịp tim nhanh, rung nhĩ hoặc các vấn đề tim mạch khác.
  • Tăng men gan: Dấu hiệu tổn thương gan có thể biểu hiện qua vàng da, vàng mắt hoặc đau vùng gan.

Lưu ý

Lưu ý chung

Khi sử dụng Mirabegron, bạn cần lưu ý những điểm quan trọng sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Theo dõi huyết áp định kỳ trong quá trình dùng thuốc vì Mirabegron có thể gây tăng huyết áp.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng các thuốc khác hoặc có các bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh tim mạch, rối loạn thận.
  • Không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Mirabegron là gì? Ứng dụng trong y học và những lưu ý khi sử dụng 4
Cần theo dõi huyết áp thường xuyên nếu sử dụng Mirabegron

Lưu ý với phụ nữ có thai

Hiện tại, các nghiên cứu lâm sàng đầy đủ và có kiểm soát về sự an toàn của Mirabegron đối với phụ nữ mang thai vẫn còn rất hạn chế. Do đó, chưa thể khẳng định chắc chắn liệu Mirabegron có gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến sự phát triển của thai nhi hay không. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy một số tác động tiềm năng, nhưng chưa được xác nhận ở người.

Vì vậy, Mirabegron chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi lợi ích điều trị rõ ràng vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn và sau khi đã có sự tư vấn kỹ càng từ bác sĩ chuyên khoa sản. Việc tự ý sử dụng thuốc trong giai đoạn này có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và bé.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Về việc sử dụng Mirabegron khi đang cho con bú, hiện chưa có dữ liệu đầy đủ xác định liệu thuốc có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Vì thế, không thể loại trừ khả năng thuốc có thể ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời khi hệ miễn dịch và các cơ quan của trẻ còn non yếu.

Do đó, trước khi sử dụng Mirabegron trong thời gian cho con bú, người mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên môn để được đánh giá lợi ích và nguy cơ một cách cẩn thận. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị ngừng thuốc hoặc thay thế bằng phương án điều trị khác an toàn hơn để bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Mirabegron thường không ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi hoặc có bất kỳ tác dụng phụ nào, nên tránh tham gia các hoạt động cần sự tập trung cao.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Khi nghi ngờ quá liều Mirabegron, cần lưu ý các dấu hiệu sau và có biện pháp xử trí phù hợp. Các dấu hiệu nghi ngờ quá liều bao gồm:

  • Tăng huyết áp nghiêm trọng.
  • Tim đập nhanh hoặc rối loạn nhịp.
  • Buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt nặng.
  • Các dấu hiệu ngộ độc khác cần được chăm sóc y tế kịp thời.

Cách xử lý khi quá liều

Cần xử trí ngay khi nghi ngờ quá liều như sau:

  • Ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức.
  • Đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ hồi sức nếu cần, theo dõi huyết áp, nhịp tim và các chức năng sống cơ bản.

Quên liều và xử trí

Nếu bạn quên một liều Mirabegron, hãy làm theo hướng dẫn sau:

  • Dùng ngay khi nhớ ra nếu khoảng cách với liều tiếp theo còn nhiều giờ.
  • Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch trình.
  • Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên nhằm tránh nguy cơ quá liều.
Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm