1. /
  2. Dược chất/
  3. Nitrous oxide

Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng

09/04/2023
Kích thước chữ

Nitrous oxide còn gọi là khí cười (N₂O), là một hợp chất khí không màu, có mùi nhẹ, thường được sử dụng trong y học như một thuốc gây mê và giảm đau. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngành thực phẩm để tạo bọt kem và trong động cơ để tăng công suất. Tuy nhiên, lạm dụng nitrous oxide có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thần kinh và tim mạch.

Nội dung chính

Mô tả

Tên thuốc gốc (hoạt chất)

Nitrous oxide (N₂O).

Loại thuốc

Thuốc gây mê đường hô hấp, thuốc giảm đau.

Dạng thuốc và hàm lượng

Khí nén, thường được cung cấp dưới dạng hỗn hợp 50% Nitrous oxide và 50% oxy (Entonox).

Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 1
Nitrous oxide thường được cung cấp dưới dạng khí nén

Chỉ định

Nitrous oxide được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Gây mê hỗ trợ: Thường được kết hợp với các thuốc gây mê khác để tăng hiệu quả gây mê trong phẫu thuật.
  • Giảm đau ngắn hạn: Sử dụng trong các thủ thuật y tế ngắn hạn như nhổ răng, nội soi, hoặc trong sản khoa để giảm đau khi chuyển dạ.
  • Giảm lo âu: Được sử dụng để giảm lo âu trước khi thực hiện các thủ thuật y tế.

Dược lực học

Về mặt dược lực học, Nitrous oxide tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương bằng cơ chế ức chế dẫn truyền thần kinh qua nhiều con đường khác nhau. Nó làm tăng hoạt động của các thụ thể GABA (Gamma-Aminobutyric Acid), đặc biệt là GABA-A, tạo ra hiệu ứng ức chế thần kinh trung ương mạnh mẽ, dẫn đến giảm đau, gây mê nhẹ, và gây cảm giác thư giãn.

Ngoài ra, Nitrous oxide còn tương tác với các thụ thể opioid nội sinh, làm tăng khả năng giảm đau tự nhiên của cơ thể, nên thường được sử dụng phối hợp với các thuốc giảm đau khác trong y học.

Một điểm đặc biệt của Nitrous oxide là khả năng gây giãn mạch và tăng lưu lượng máu não, giúp giảm đau hiệu quả mà không gây mất ý thức sâu như các thuốc mê toàn thân truyền thống.

Tuy nhiên, do Nitrous oxide có thể gây ức chế enzyme methionine synthase, dẫn đến giảm tổng hợp DNA và thiếu hụt vitamin B12 nếu sử dụng kéo dài, nên việc sử dụng thuốc cần được giới hạn thời gian và theo dõi chặt chẽ.

Động lực học

Hấp thu

Nitrous oxide có đặc điểm dược động học khá đặc biệt do bản chất là khí, ảnh hưởng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương qua đường hít. Khi hít vào, Nitrous oxide nhanh chóng được hấp thu qua phổi vào máu do tính tan rất cao trong máu, chỉ đứng sau oxy và carbon dioxide. Nhờ đó, tác dụng xuất hiện nhanh, thường trong vòng vài phút sau khi bắt đầu hít.

Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 7
Nitrous oxide ảnh hưởng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương qua đường hít

Phân bố

Sau khi vào máu, Nitrous oxide phân bố nhanh chóng và rộng rãi khắp các mô, đặc biệt tập trung nhiều ở não và mô thần kinh do tính tan trong lipid cao. Khí này không liên kết mạnh với protein huyết tương nên dễ dàng khuếch tán.

Chuyển hóa

Nitrous oxide không được chuyển hóa trong cơ thể.

Thải trừ

Nitrous oxide chủ yếu được thải trừ nguyên dạng qua phổi, với thời gian bán thải rất ngắn (khoảng 5 phút). Do đó, khi ngừng hít khí, nồng độ Nitrous oxide trong máu giảm nhanh, đồng nghĩa với sự hồi phục nhanh chóng về mặt chức năng thần kinh và hô hấp.

Tương tác thuốc

Trước khi sử dụng Nitrous oxide đồng thời với các thuốc khác hoặc thức ăn, bạn cần lưu ý các tương tác thuốc quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị như sau:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (như benzodiazepines, opioid): Khi dùng cùng có thể tăng cường tác dụng ức chế, gây nguy cơ suy hô hấp hoặc hôn mê.
  • Thuốc gây thiếu hụt vitamin B12 (như methotrexate, chloramphenicol): Dùng đồng thời với Nitrous oxide có thể làm trầm trọng thêm thiếu hụt này, gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
  • Thuốc gây rối loạn nhịp tim: Nitrous oxide có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim, đặc biệt với các thuốc như digoxin hoặc quinidine.
  • Thức ăn và đồ uống chứa cồn: Nên tránh dùng rượu bia khi sử dụng Nitrous oxide vì có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh, gây nguy hiểm.
Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 5
Nitrous oxide có thể tương tác với thức ăn hoặc đồ uống chứa cồn

Chống chỉ định

Không nên sử dụng Nitrous oxide trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân có không gian khí kín trong cơ thể: Như tràn khí màng phổi, tắc ruột, hoặc phẫu thuật tai giữa.
  • Thiếu hụt vitamin B12: Nitrous oxide có thể làm giảm hoạt tính của vitamin B12, dẫn đến các vấn đề thần kinh.
  • Bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ: Do Nitrous oxide có thể làm tăng áp lực nội sọ.
  • Phụ nữ mang thai: Trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

Liều lượng & cách dùng

Liều dùng

Người lớn: Thường sử dụng hỗn hợp 50% Nitrous oxide và 50% oxy, hít qua mặt nạ trong suốt thời gian thủ thuật.

Trẻ em: Liều lượng tương tự như người lớn, nhưng cần theo dõi chặt chẽ hơn.

Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 2
Nitrous oxide thường được hít qua mặt nạ trong suốt thời gian làm thủ thuật

Cách dùng

Nitrous oxide được hít qua mặt nạ hoặc ống thông, dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn. Việc sử dụng phải tuân theo các hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ thiếu oxy hoặc các biến chứng khác.

Tác dụng phụ

Thường gặp

Trước khi liệt kê các tác dụng phụ phổ biến, bạn cần biết rằng các phản ứng này thường nhẹ và thoáng qua, có thể tự cải thiện khi ngừng sử dụng hoặc điều chỉnh liều:

  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đau đầu, chóng mặt;
  • Cảm giác lâng lâng hoặc mất thăng bằng;
  • Mệt mỏi, buồn ngủ nhẹ.
Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 4
Đau đầu, chóng mặt là các tác dụng phụ thường gặp

Ít gặp

Mặc dù hiếm hơn, một số tác dụng phụ có thể xảy ra và cần theo dõi cẩn thận để xử trí kịp thời:

  • Co giật nhẹ;
  • Đau ngực hoặc khó thở;
  • Rối loạn tâm thần nhẹ như lo âu, hoang tưởng;
  • Phản ứng dị ứng tại chỗ hít khí.

Hiếm gặp

Đây là các trường hợp rất hiếm nhưng nếu xảy ra, người bệnh cần được cấp cứu và xử trí y tế ngay lập tức:

  • Tổn thương thần kinh do thiếu hụt vitamin B12 khi sử dụng kéo dài;
  • Tụt huyết áp nặng gây ngất xỉu;
  • Rối loạn nhịp tim hoặc ngừng tim đột ngột;
  • Sốc phản vệ với các dấu hiệu khó thở, phát ban toàn thân, phù mạch.

Lưu ý

Lưu ý chung

Việc sử dụng Nitrous oxide cần được thực hiện một cách thận trọng và có giám sát y tế chặt chẽ, vì mặc dù thuốc mang lại hiệu quả giảm đau và gây mê nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu sử dụng sai cách hoặc trong thời gian dài.

  • Chỉ sử dụng dưới sự theo dõi y tế: Nitrous oxide cần được sử dụng tại cơ sở y tế với đầy đủ trang thiết bị theo dõi nhịp thở, huyết áp và oxy máu. Việc tự ý sử dụng, đặc biệt là trong môi trường không kiểm soát, có thể gây ra ngạt thở, mất ý thức hoặc tổn thương thần kinh lâu dài.
  • Nguy cơ thiếu oxy: Nitrous oxide có thể làm giảm nồng độ oxy máu nếu không được pha loãng với oxy trong khi sử dụng. Khi ngừng thuốc, nên cung cấp oxy tinh khiết ít nhất 3 - 5 phút để phòng ngừa tình trạng "thiếu oxy hồi phục".
  • Không nên dùng kéo dài hoặc lặp lại thường xuyên: Việc lạm dụng Nitrous oxide (đặc biệt dưới dạng hít khí cười ngoài y tế) có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin B12, tổn thương thần kinh ngoại biên, mất kiểm soát vận động và thậm chí rối loạn tâm thần.
  • Không dùng cho mục đích giải trí: Mặc dù được gọi là “khí cười” vì có thể tạo cảm giác hưng phấn hoặc nhẹ nhõm tức thời, Nitrous oxide không được chấp thuận dùng cho mục đích giải trí hoặc giải tỏa cảm xúc. Việc sử dụng ngoài chỉ định y tế có thể gây nghiện tâm lý và hậu quả thần kinh nghiêm trọng.
  • Theo dõi cẩn thận trên bệnh nhân suy hô hấp hoặc thần kinh: Những đối tượng này dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong nồng độ oxy và CO₂ trong máu. Nitrous oxide có thể làm nặng thêm tình trạng rối loạn hô hấp hoặc làm giảm chức năng thần kinh ở những bệnh nhân có bệnh lý nền.
Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 3
Không dùng thuốc cho mục đích giải trí vì có thể mang lại các tác dụng phụ nguy hiểm

Lưu ý với phụ nữ có thai

Không khuyến cáo sử dụng thường quy trong thai kỳ. Dù đôi khi được dùng trong sản khoa để giảm đau khi chuyển dạ, việc sử dụng Nitrous oxide cần đánh giá kỹ giữa lợi ích và nguy cơ. Những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tiếp xúc kéo dài với N₂O trong thai kỳ có thể làm giảm hoạt tính enzyme methionine synthase phụ thuộc vitamin B12, từ đó gây ảnh hưởng lên sự phát triển của thai nhi.

Chống chỉ định trong tam cá nguyệt đầu tiên. Đây là giai đoạn thai nhi hình thành các cơ quan quan trọng, và nguy cơ dị tật có thể tăng lên nếu có sự can thiệp bất lợi từ môi trường hoặc thuốc.

Lưu ý với phụ nữ cho con bú

Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, việc sử dụng Nitrous oxide nên được hạn chế và chỉ dùng khi thật sự cần thiết, dưới giám sát của bác sĩ.

Nếu phải sử dụng Nitrous oxide trong thủ thuật y tế, bác sĩ có thể khuyến nghị tạm ngưng cho bú trong vài giờ để đảm bảo an toàn cho trẻ.

Lưu ý khi lái xe và vận hành máy móc

Không nên lái xe hoặc vận hành thiết bị ngay sau khi sử dụng. Nitrous oxide có thể gây ra cảm giác choáng váng, phản xạ chậm hoặc mất tập trung trong vài giờ sau sử dụng. Tốt nhất nên nghỉ ngơi và chờ đến khi tỉnh táo hoàn toàn trước khi tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.

Quá liều

Quá liều và xử trí

Quá liều và độc tính

Trong trường hợp sử dụng quá liều Nitrous oxide, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu nghiêm trọng cần được xử trí kịp thời. Quá liều Nitrous oxide thường gây ra tình trạng thiếu oxy trầm trọng, dẫn đến:

  • Mất ý thức hoặc hôn mê;
  • Suy hô hấp cấp tính, ngừng thở;
  • Co giật hoặc các rối loạn thần kinh nghiêm trọng;
  • Tổn thương não do thiếu oxy kéo dài.
Nitrous oxide là gì? Ứng dụng y học và cảnh báo về nguy cơ lạm dụng 6
Quá liều Nitrous oxide thường gây tình trạng thiếu oxy trầm trọng

Cách xử lý khi quá liều

Khi nghi ngờ quá liều, cần thực hiện các bước sau:

  • Ngừng ngay việc tiếp xúc với Nitrous oxide.
  • Đưa người bệnh đến nơi thoáng khí, cung cấp oxy tinh khiết 100% ngay lập tức.
  • Theo dõi chức năng hô hấp và tuần hoàn, nếu cần, tiến hành hồi sức tim phổi.
  • Đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được chăm sóc chuyên sâu, làm các xét nghiệm kiểm tra thiếu hụt vitamin B12 hoặc tổn thương thần kinh nếu nghi ngờ.
  • Thông báo và ghi nhận chi tiết tình trạng sử dụng để hỗ trợ điều trị tốt nhất.

Quên liều và xử trí

Do Nitrous oxide thường được sử dụng trong môi trường y tế hoặc theo chỉ định ngắn hạn nên tình trạng quên liều không phổ biến.

Nguồn tham khảo
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm