Mặc định
Lớn hơn
Nitrous oxide còn gọi là khí cười (N₂O), là một hợp chất khí không màu, có mùi nhẹ, thường được sử dụng trong y học như một thuốc gây mê và giảm đau. Ngoài ra, nó còn được dùng trong ngành thực phẩm để tạo bọt kem và trong động cơ để tăng công suất. Tuy nhiên, lạm dụng nitrous oxide có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho thần kinh và tim mạch.
Tên thuốc gốc (hoạt chất)
Nitrous oxide (N₂O).
Loại thuốc
Thuốc gây mê đường hô hấp, thuốc giảm đau.
Dạng thuốc và hàm lượng
Khí nén, thường được cung cấp dưới dạng hỗn hợp 50% Nitrous oxide và 50% oxy (Entonox).
Nitrous oxide được sử dụng trong các trường hợp sau:
Về mặt dược lực học, Nitrous oxide tác động chủ yếu lên hệ thần kinh trung ương bằng cơ chế ức chế dẫn truyền thần kinh qua nhiều con đường khác nhau. Nó làm tăng hoạt động của các thụ thể GABA (Gamma-Aminobutyric Acid), đặc biệt là GABA-A, tạo ra hiệu ứng ức chế thần kinh trung ương mạnh mẽ, dẫn đến giảm đau, gây mê nhẹ, và gây cảm giác thư giãn.
Ngoài ra, Nitrous oxide còn tương tác với các thụ thể opioid nội sinh, làm tăng khả năng giảm đau tự nhiên của cơ thể, nên thường được sử dụng phối hợp với các thuốc giảm đau khác trong y học.
Một điểm đặc biệt của Nitrous oxide là khả năng gây giãn mạch và tăng lưu lượng máu não, giúp giảm đau hiệu quả mà không gây mất ý thức sâu như các thuốc mê toàn thân truyền thống.
Tuy nhiên, do Nitrous oxide có thể gây ức chế enzyme methionine synthase, dẫn đến giảm tổng hợp DNA và thiếu hụt vitamin B12 nếu sử dụng kéo dài, nên việc sử dụng thuốc cần được giới hạn thời gian và theo dõi chặt chẽ.
Nitrous oxide có đặc điểm dược động học khá đặc biệt do bản chất là khí, ảnh hưởng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương qua đường hít. Khi hít vào, Nitrous oxide nhanh chóng được hấp thu qua phổi vào máu do tính tan rất cao trong máu, chỉ đứng sau oxy và carbon dioxide. Nhờ đó, tác dụng xuất hiện nhanh, thường trong vòng vài phút sau khi bắt đầu hít.
Sau khi vào máu, Nitrous oxide phân bố nhanh chóng và rộng rãi khắp các mô, đặc biệt tập trung nhiều ở não và mô thần kinh do tính tan trong lipid cao. Khí này không liên kết mạnh với protein huyết tương nên dễ dàng khuếch tán.
Nitrous oxide không được chuyển hóa trong cơ thể.
Nitrous oxide chủ yếu được thải trừ nguyên dạng qua phổi, với thời gian bán thải rất ngắn (khoảng 5 phút). Do đó, khi ngừng hít khí, nồng độ Nitrous oxide trong máu giảm nhanh, đồng nghĩa với sự hồi phục nhanh chóng về mặt chức năng thần kinh và hô hấp.
Trước khi sử dụng Nitrous oxide đồng thời với các thuốc khác hoặc thức ăn, bạn cần lưu ý các tương tác thuốc quan trọng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn điều trị như sau:
Không nên sử dụng Nitrous oxide trong các trường hợp sau:
Người lớn: Thường sử dụng hỗn hợp 50% Nitrous oxide và 50% oxy, hít qua mặt nạ trong suốt thời gian thủ thuật.
Trẻ em: Liều lượng tương tự như người lớn, nhưng cần theo dõi chặt chẽ hơn.
Nitrous oxide được hít qua mặt nạ hoặc ống thông, dưới sự giám sát của nhân viên y tế có chuyên môn. Việc sử dụng phải tuân theo các hướng dẫn an toàn để tránh nguy cơ thiếu oxy hoặc các biến chứng khác.
Trước khi liệt kê các tác dụng phụ phổ biến, bạn cần biết rằng các phản ứng này thường nhẹ và thoáng qua, có thể tự cải thiện khi ngừng sử dụng hoặc điều chỉnh liều:
Mặc dù hiếm hơn, một số tác dụng phụ có thể xảy ra và cần theo dõi cẩn thận để xử trí kịp thời:
Đây là các trường hợp rất hiếm nhưng nếu xảy ra, người bệnh cần được cấp cứu và xử trí y tế ngay lập tức:
Việc sử dụng Nitrous oxide cần được thực hiện một cách thận trọng và có giám sát y tế chặt chẽ, vì mặc dù thuốc mang lại hiệu quả giảm đau và gây mê nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu sử dụng sai cách hoặc trong thời gian dài.
Không khuyến cáo sử dụng thường quy trong thai kỳ. Dù đôi khi được dùng trong sản khoa để giảm đau khi chuyển dạ, việc sử dụng Nitrous oxide cần đánh giá kỹ giữa lợi ích và nguy cơ. Những nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tiếp xúc kéo dài với N₂O trong thai kỳ có thể làm giảm hoạt tính enzyme methionine synthase phụ thuộc vitamin B12, từ đó gây ảnh hưởng lên sự phát triển của thai nhi.
Chống chỉ định trong tam cá nguyệt đầu tiên. Đây là giai đoạn thai nhi hình thành các cơ quan quan trọng, và nguy cơ dị tật có thể tăng lên nếu có sự can thiệp bất lợi từ môi trường hoặc thuốc.
Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ, việc sử dụng Nitrous oxide nên được hạn chế và chỉ dùng khi thật sự cần thiết, dưới giám sát của bác sĩ.
Nếu phải sử dụng Nitrous oxide trong thủ thuật y tế, bác sĩ có thể khuyến nghị tạm ngưng cho bú trong vài giờ để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Không nên lái xe hoặc vận hành thiết bị ngay sau khi sử dụng. Nitrous oxide có thể gây ra cảm giác choáng váng, phản xạ chậm hoặc mất tập trung trong vài giờ sau sử dụng. Tốt nhất nên nghỉ ngơi và chờ đến khi tỉnh táo hoàn toàn trước khi tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.
Quá liều và độc tính
Trong trường hợp sử dụng quá liều Nitrous oxide, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu nghiêm trọng cần được xử trí kịp thời. Quá liều Nitrous oxide thường gây ra tình trạng thiếu oxy trầm trọng, dẫn đến:
Cách xử lý khi quá liều
Khi nghi ngờ quá liều, cần thực hiện các bước sau:
Do Nitrous oxide thường được sử dụng trong môi trường y tế hoặc theo chỉ định ngắn hạn nên tình trạng quên liều không phổ biến.