31/10/2025
Mặc định
Lớn hơn
Testosterone undecanoate là một dạng este của hormone testosterone, được sử dụng để điều trị suy giảm testosterone ở nam giới. Thuốc giúp cải thiện các triệu chứng thiếu hụt nội tiết tố như giảm ham muốn, mệt mỏi, mất khối cơ và loãng xương. Đây là thuốc nội tiết cần dùng theo chỉ định bác sĩ, lạm dụng có thể gây rối loạn nội tiết, tổn thương gan và ảnh hưởng tim mạch.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Testosterone undecanoate
Loại thuốc
Testosterone undecanoate là một este tiền dược của testosterone, có gắn một chuỗi axit béo ở vị trí carbon 17β. Hoạt chất này được phát triển thông qua quá trình este hóa testosterone với axit béo nhằm giúp testosterone có thể được sử dụng qua đường uống. Đây là một hormone androgen, được chỉ định trong liệu pháp thay thế testosterone cho nam giới trưởng thành mắc chứng suy sinh dục nguyên phát hoặc suy sinh dục do tuyến yên – vùng dưới đồi (suy sinh dục giảm gonadotropin).

Dạng thuốc và hàm lượng
Testosterone undecanoate được bào chế dưới hai dạng chính:
Testosterone undecanoate được sử dụng như liệu pháp thay thế hormone ở nam giới trưởng thành bị thiếu hụt hoặc mất khả năng sản xuất testosterone tự nhiên.
Những trường hợp này bao gồm:
Thuốc không được khuyến cáo cho các trường hợp giảm testosterone do quá trình lão hóa sinh lý ở nam giới.

Sau khi được hấp thu vào máu, Testosterone undecanoate sẽ bị thủy phân để giải phóng testosterone tự do, hoạt chất chịu trách nhiệm cho nhiều tác dụng sinh lý trong cơ thể. Testosterone là hormone sinh dục nam chủ yếu, giữ vai trò quyết định trong sự phát triển đặc điểm giới tính nam, duy trì khối cơ, mật độ xương và hỗ trợ quá trình tạo máu.
Khi được dùng như liệu pháp thay thế hormone, Testosterone undecanoate cung cấp nguồn testosterone từ bên ngoài cho những người bị suy sinh dục, giúp cải thiện các biểu hiện thiếu hụt hormone như giảm ham muốn, rối loạn cương và mất khối lượng cơ - xương.
Tại Hoa Kỳ, testosterone được xếp vào nhóm chất kiểm soát đặc biệt do nguy cơ bị lạm dụng trong thể thao và tập luyện thể hình. Việc sử dụng testosterone vượt quá liều khuyến cáo có thể gây phụ thuộc thuốc, và khi ngừng đột ngột có thể xuất hiện hội chứng cai kéo dài, biểu hiện bằng tâm trạng u ám, trầm cảm, mệt mỏi, mất ngủ, giảm ham muốn, bồn chồn, dễ cáu gắt và suy giảm chức năng sinh dục.
Ở phụ nữ, testosterone có thể gây rậm lông, trầm giọng, phì đại âm vật, teo tuyến vú, rụng tóc kiểu nam và rối loạn kinh nguyệt. Khi dùng cho thanh thiếu niên, hormone này có thể gây đóng sớm đầu xương, dẫn đến ngừng tăng trưởng chiều cao và khởi phát dậy thì sớm.
Testosterone undecanoate là một hợp chất có tính tan cao trong chất béo, được hấp thu qua hệ bạch huyết ruột khi uống, giúp tránh quá trình chuyển hóa lần đầu ở gan, khác với testosterone nội sinh. Sau đó, thuốc được vận chuyển vào tuần hoàn chung qua ống ngực, giúp duy trì nồng độ hormone ổn định hơn.
Khi sử dụng đường uống với liều 237 mg hai lần mỗi ngày ở nam giới suy sinh dục, nồng độ testosterone trong huyết thanh đạt đỉnh trung bình khoảng 1008 ng/dL sau khoảng 5 giờ. Nếu dùng thuốc khi bụng đói, mức hấp thu giảm đáng kể.
Với đường tiêm bắp liều 750 mg, nồng độ testosterone trong máu tăng dần và đạt cực đại sau khoảng 7 ngày (dao động từ 4 - 42 ngày), sau đó giảm từ từ. Cmax trung bình (SD) là khoảng 90,9 (68,8) ng/dL vào ngày thứ tư sau khi tiêm Testosterone undecanoate. Trạng thái ổn định thường đạt được sau mũi tiêm thứ ba (khoảng tuần thứ 14). Đến ngày 42 sau tiêm, lượng Testosterone undecanoate trong huyết tương gần như không còn phát hiện được.

Khoảng 40% lượng testosterone trong máu gắn chặt với globulin gắn hormone sinh dục (SHBG), trong khi 2% tồn tại ở dạng tự do, không liên kết với protein huyết tương. Phần còn lại gắn yếu với albumin và các loại protein huyết tương khác.
Trong huyết tương và các mô, Testosterone undecanoate sẽ bị thủy phân để giải phóng testosterone tự nhiên - hormone sinh dục nam chính. Sau đó, testosterone tiếp tục được chuyển hóa thành dihydrotestosterone (DHT), dạng hoạt động mạnh hơn, và estradiol, một loại estrogen có vai trò trong điều hòa nội tiết và chuyển hóa xương.
Khoảng 90% lượng testosterone được tiêm bắp sẽ được thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng các chất liên hợp với acid glucuronic và acid sulfuric, hoặc dưới dạng các chất chuyển hóa khác. Khoảng 6% liều thuốc được đào thải qua phân, phần lớn ở dạng chưa liên hợp. Quá trình chuyển hóa và bất hoạt testosterone xảy ra chủ yếu tại gan.
Testosterone undecanoate có thể gây ra một số tương tác như:
Testosterone undecanoate không được sử dụng trong các trường hợp sau:

Người lớn
Với thuốc đường uống: Liều bắt đầu thường được khuyến cáo ở mức 120 - 160 mg mỗi ngày trong khoảng 2 đến 3 tuần đầu. Sau giai đoạn này, liều duy trì nên được điều chỉnh trong khoảng 40 - 120 mg/ngày, tùy thuộc vào hiệu quả điều trị và đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân.
Với thuốc tiêm: Testosterone undecanoate được sử dụng dưới dạng tiêm bắp sâu với liều khởi đầu 1.000 mg (tương đương 4 mL dung dịch). Mũi tiêm thứ hai được thực hiện sau 6 tuần kể từ liều đầu tiên nhằm nhanh chóng đạt được nồng độ testosterone ổn định trong máu. Sau đó, các mũi duy trì được tiêm mỗi 10 đến 14 tuần một lần, tùy theo đáp ứng điều trị và nồng độ testosterone huyết thanh của từng bệnh nhân. Việc điều chỉnh khoảng cách giữa các liều nên do bác sĩ chuyên khoa quyết định để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.
Trẻ em
Tính an toàn và hiệu quả của thuốc ở đối tượng trẻ em hiện chưa được xác minh đầy đủ.
Testosterone undecanoate có thể được dùng dưới hai dạng:
Khi sử dụng Testosterone undecanoate, người bệnh có thể gặp một số tác dụng không mong muốn, bao gồm:

Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Testosterone undecanoate:
Không nên sử dụng Testosterone undecanoate trong thời kỳ mang thai. Nếu phát hiện có thai trong quá trình điều trị, cần thông báo ngay cho bác sĩ. Trong thời gian dùng thuốc, nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để ngăn ngừa thai kỳ không mong muốn.
Hiện chưa rõ Testosterone undecanoate có bài tiết vào sữa mẹ hay gây ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ hay không. Do đó, không nên cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc.
Hiện tại chưa có bằng chứng cho thấy Testosterone undecanoate ảnh hưởng đến sự tỉnh táo, khả năng tập trung hay phản xạ, nên có thể thực hiện các hoạt động này bình thường.
Quá liều và độc tính
Dùng quá liều Testosterone undecanoate có thể gây ra các triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa.
Cách xử lý khi quá liều
Khi xuất hiện dấu hiệu quá liều hoặc phản ứng bất thường sau khi dùng Testosterone undecanoate, cần ngừng thuốc ngay và báo cho bác sĩ để được xử trí kịp thời. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Testosterone undecanoate, vì vậy việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và kiểm soát các triệu chứng lâm sàng.
Hãy dùng liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra. Nếu thời điểm đó quá gần với liều kế tiếp, nên bỏ qua liều quên và tiếp tục theo đúng lịch trình điều trị ban đầu. Tuyệt đối không được sử dụng gấp đôi liều để bù cho liều đã bỏ lỡ.