Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Xạ đen (Celastrus hindsii) là một loại dược liệu quý, được biết đến với nhiều tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh lý và tăng cường sức khỏe. Trong y học cổ truyền, xạ đen có vị đắng, tính hàn, được sử dụng để giải độc, thanh nhiệt, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, huyết áp và khối u.
Tên Tiếng Việt: Xạ đen
Tên khác: Dây gối, thanh giang đằng, bạch vạn hoa, bách giải, cây quả nâu
Tên khoa học: Celastrus hindsii Benth
Xạ đen là cây thân gỗ dạng leo, cao khoảng 1 – 2 mét, mọc đơn lẻ hoặc thành bụi. Cành non không lông, màu xám nhạt; khi trưởng thành chuyển sang màu nâu thẫm và có lông.
Lá mọc đối, hình bầu dục, nhọn ở đầu, mép lá có răng cưa nhỏ.
Hoa mọc thành chùm, màu trắng sữa, cuống hoa dài. Mùa hoa từ tháng 3 – 5.
Quả nang hình trứng, dài khoảng 1 cm, nổ thành 3 mảnh khi chín. Mùa quả từ tháng 8 đến tháng 12.
Xạ đen mọc chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Hòa Bình, Thanh Hóa, Ninh Bình, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, ở độ cao dưới 300 m.
Lá có thể thu hái quanh năm; thân và cành thu hoạch khi cây đã già để có hoạt tính cao. Quả thu hái khi đã chín vàng.
Sau khi thu hái, các bộ phận của cây được rửa sạch, cắt thành đoạn ngắn, phơi hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng.
Bộ phận dùng: Lá, thân, cành và quả của cây xạ đen.
Dược liệu có thể được sử dụng tươi hoặc khô. Thường được sắc nước uống, hãm trà hoặc chế biến thành cao lỏng, viên nang, tùy theo mục đích sử dụng và chỉ định của thầy thuốc.
Các nghiên cứu chiết xuất từ lá cây xạ đen đã phân lập được nhiều hợp chất polyphenol và flavonoid, nổi bật gồm:
Từ thân cây xạ đen, các nhà khoa học đã phân lập được nhiều hợp chất terpenoid, bao gồm:
Lưu ý: Mặc dù cây xạ đen chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học nhưng việc sử dụng dược liệu này cần tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Trong y học cổ truyền, xạ đen được biết đến với vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và tiêu viêm.
Các nghiên cứu hiện đại đã xác định nhiều hoạt chất sinh học trong xạ đen, như flavonoid, saponin triterpenoid và quinone, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe:
Lưu ý: Mặc dù xạ đen có nhiều lợi ích cho sức khỏe, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 5 tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Cây xạ đen có thể sử dụng ở cả dạng tươi và khô, tùy theo mục đích điều trị và thể trạng của người dùng. Nước sắc nên sử dụng trong ngày, không để qua đêm để tránh biến chất.
Dạng khô: Sử dụng từ 30–70g mỗi ngày. Có thể sắc nước uống hoặc hãm như trà.
Dạng tươi: Dùng khoảng 50–200g mỗi ngày. Rửa sạch, đun sôi với nước để uống.
Sắc 50g xạ đen với 1,5 – 2 lít nước, đun nhỏ lửa trong 15 – 20 phút, uống thay nước hàng ngày.
Kết hợp với các dược liệu khác như cà gai leo, mật nhân, bạch hoa xà thiệt thảo tùy theo mục đích điều trị.
Viêm họng, khàn tiếng, ho:
Viêm tai giữa có chảy mủ:
Bỏng:
Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng:
Giúp làm dịu cơn hen suyễn:
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Cũng giống như nhiều loại thảo dược khác, trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc có chuyên môn. Điều này sẽ giúp bạn phòng tránh được những tác dụng phụ không mong muốn cũng như hạn chế nguy cơ xảy ra tương tác với các loại thuốc đang dùng. Một số lưu ý bạn cần chú ý khi sử dụng xạ đen: