Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Dược liệu/
  3. Xạ đen

Xạ đen: Dược liệu sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y

09/04/2023
Kích thước chữ

Xạ đen (Celastrus hindsii) là một loại dược liệu quý, được biết đến với nhiều tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh lý và tăng cường sức khỏe. Trong y học cổ truyền, xạ đen có vị đắng, tính hàn, được sử dụng để giải độc, thanh nhiệt, hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, huyết áp và khối u.​

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Tên gọi, danh pháp của xạ đen

Tên Tiếng Việt: Xạ đen

Tên khác: Dây gối, thanh giang đằng, bạch vạn hoa, bách giải, cây quả nâu

Tên khoa học: Celastrus hindsii Benth

Đặc điểm tự nhiên

Xạ đen là cây thân gỗ dạng leo, cao khoảng 1 – 2 mét, mọc đơn lẻ hoặc thành bụi. Cành non không lông, màu xám nhạt; khi trưởng thành chuyển sang màu nâu thẫm và có lông.

Lá mọc đối, hình bầu dục, nhọn ở đầu, mép lá có răng cưa nhỏ.​

Hoa mọc thành chùm, màu trắng sữa, cuống hoa dài. Mùa hoa từ tháng 3 – 5.​

Quả nang hình trứng, dài khoảng 1 cm, nổ thành 3 mảnh khi chín. Mùa quả từ tháng 8 đến tháng 12.

Phân bố, thu hái và chế biến

Xạ đen mọc chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Hòa Bình, Thanh Hóa, Ninh Bình, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, ở độ cao dưới 300 m.​

Lá có thể thu hái quanh năm; thân và cành thu hoạch khi cây đã già để có hoạt tính cao. Quả thu hái khi đã chín vàng.​

Sau khi thu hái, các bộ phận của cây được rửa sạch, cắt thành đoạn ngắn, phơi hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng.​

Bộ phận sử dụng

Bộ phận dùng: Lá, thân, cành và quả của cây xạ đen.​

Dược liệu có thể được sử dụng tươi hoặc khô. Thường được sắc nước uống, hãm trà hoặc chế biến thành cao lỏng, viên nang, tùy theo mục đích sử dụng và chỉ định của thầy thuốc.

Xạ đen: Dược liệu sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y 1
Xạ đen là cây thân gỗ dạng leo, mọc thành bụi

Thành phần hoá học

Các nghiên cứu chiết xuất từ lá cây xạ đen đã phân lập được nhiều hợp chất polyphenol và flavonoid, nổi bật gồm:​

  • Rutin: Một flavonoid glycoside có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu.
  • Kaempferol 3-rutinoside: Có khả năng giảm viêm và chống ung thư.
  • Axit rosmarinic: Chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ chống viêm và kháng khuẩn.
  • Axit lithospermic và axit lithospermic B: Các dimer và trimer của axit rosmarinic, có hoạt tính chống oxy hóa rất tốt.​

Từ thân cây xạ đen, các nhà khoa học đã phân lập được nhiều hợp chất terpenoid, bao gồm:​

  • Agarofuran ester: Có cấu trúc đặc trưng, chưa rõ tác dụng sinh học cụ thể.
  • Celahin D: Một hợp chất mới được phát hiện, có cấu trúc phức tạp.
  • Emarginatine E: Chưa rõ tác dụng sinh học cụ thể.​
  • Lupenone: Có tác dụng kháng viêm và chống ung thư.
  • Friedelinol: Chưa rõ tác dụng sinh học cụ thể.
  • Celasdin-A, Celasdin-B, Celasdin-C: Các hợp chất mới có hoạt tính sinh học đáng chú ý.
  • Maytenfolone-A: Có khả năng kháng tế bào ung thư gan và ung thư biểu mô vòm họng.​
  • Axit glucosyringic: Có tác dụng chống viêm và hỗ trợ chức năng gan.
  • Lup-20(29)-ene-3β,11β-diol: Một triterpenoid có cấu trúc đặc trưng.
  • Lup-20(29)-ene-3-one (Lupenone): Có tác dụng kháng viêm và chống ung thư.
  • Lup-5,20(29)-diene-3-one: Một hợp chất triterpenoid khác với cấu trúc đặc trưng.
  • Hindsiilactone A: Một loại macrocyclic lactone mới có hoạt tính độc tế bào chống lại một số dòng tế bào ung thư.
  • Hindsiiquinoflavan B: Một hợp chất mới có hoạt tính độc tế bào chống lại một số dòng tế bào ung thư.​

Lưu ý: Mặc dù cây xạ đen chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học nhưng việc sử dụng dược liệu này cần tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.​

Xạ đen: Dược liệu sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y2
Xạ đen chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học

Công dụng

Theo y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền, xạ đen được biết đến với vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc và tiêu viêm.

  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan: Xạ đen thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm gan, xơ gan và vàng da do gan nhiễm mỡ. ​
  • Tiêu viêm, giải độc: Dược liệu này có khả năng tiêu viêm, giải độc, giúp tiêu trừ mụn nhọt và lở loét. ​
  • Điều hòa huyết áp: Xạ đen có tác dụng hoạt huyết, điều hòa huyết áp, đặc biệt hữu ích cho những người bị cao huyết áp. ​
  • An thần, tăng cường sức đề kháng: Dược liệu này giúp giải tỏa căng thẳng, an thần và tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. ​
  • Hỗ trợ điều trị khối u: Xạ đen được sử dụng trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị khối u và ung thư. ​
  • Chữa đau cột sống và xương khớp: Dược liệu này cũng được áp dụng trong việc điều trị các bệnh liên quan đến xương khớp và cột sống. ​

Theo y học hiện đại

Các nghiên cứu hiện đại đã xác định nhiều hoạt chất sinh học trong xạ đen, như flavonoid, saponin triterpenoid và quinone, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe:​

  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Xạ đen chứa các hợp chất như maytenfolone A, flavonoid và quinone, có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư gan và ung thư phổi. ​
  • Chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa trong xạ đen giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính. ​
  • Hỗ trợ chức năng gan: Xạ đen có tác dụng bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị viêm gan và gan nhiễm mỡ. ​
  • Cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng: Dược liệu này giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng, đặc biệt hữu ích cho những người bị suy nhược thần kinh. ​
  • Ổn định huyết áp và hỗ trợ tim mạch: Xạ đen giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. ​
  • Tăng cường sức đề kháng: Dược liệu này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. ​

Lưu ý: Mặc dù xạ đen có nhiều lợi ích cho sức khỏe, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 5 tuổi nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Xạ đen: Dược liệu sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y 3
Xạ đen có công dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan

Liều dùng & cách dùng

Cách dùng

Cây xạ đen có thể sử dụng ở cả dạng tươi và khô, tùy theo mục đích điều trị và thể trạng của người dùng.​ Nước sắc nên sử dụng trong ngày, không để qua đêm để tránh biến chất. ​

Liều dùng

Dạng khô: Sử dụng từ 30–70g mỗi ngày. Có thể sắc nước uống hoặc hãm như trà. ​

Dạng tươi: Dùng khoảng 50–200g mỗi ngày. Rửa sạch, đun sôi với nước để uống. ​

Sắc 50g xạ đen với 1,5 – 2 lít nước, đun nhỏ lửa trong 15 – 20 phút, uống thay nước hàng ngày. ​

Kết hợp với các dược liệu khác như cà gai leo, mật nhân, bạch hoa xà thiệt thảo tùy theo mục đích điều trị.

Xạ đen: Dược liệu sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y 1
Xạ đen dùng sắc nước uống

Bài thuốc kinh nghiệm

Viêm họng, khàn tiếng, ho:

  • Thành phần: 15g xạ đen, 12g kim ngân hoa.​
  • Cách dùng: Sao vàng dược liệu, hãm như trà, uống trong ngày. ​

Viêm tai giữa có chảy mủ:

  • Thành phần: 30g xạ đen, 20g cỏ lưỡi rắn, 6g cam thảo dây.​
  • Cách dùng: Hãm như trà, uống hàng ngày để giảm viêm và chảy mủ. ​

Bỏng:

  • Thành phần: Lá xạ đen tươi.​
  • Cách dùng: Giã nát lá tươi, đắp lên vùng bị bỏng để giảm đau và ngăn ngừa nhiễm trùng. ​

Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng:

  • Thành phần: 50g xạ đen, 30g cà gai leo, 10g mật nhân.​
  • Cách dùng: Sắc với 1 lít nước, uống trong ngày để giảm viêm và hỗ trợ tiêu hóa. ​

Giúp làm dịu cơn hen suyễn:

  • Thành phần: 15g xạ đen, 15g giảo cổ lam, 15g nấm linh chi.​
  • Cách dùng: Sắc chung các dược liệu, uống hàng ngày để tăng cường hệ miễn dịch và giảm triệu chứng hen suyễn. ​

Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.​

Xạ đen: Dược liệu sử dụng trong nhiều bài thuốc Đông y 3
Xạ đen dùng trong nhiều bài thuốc Đông y

Lưu ý

Cũng giống như nhiều loại thảo dược khác, trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc có chuyên môn. Điều này sẽ giúp bạn phòng tránh được những tác dụng phụ không mong muốn cũng như hạn chế nguy cơ xảy ra tương tác với các loại thuốc đang dùng. Một số lưu ý bạn cần chú ý khi sử dụng xạ đen:

  • Trong quá trình sử dụng cây xạ đen, bạn cần đặc biệt lưu ý không dùng vượt quá liều lượng khuyến cáo. Nếu dùng quá nhiều, xạ đen có thể gây tụt huyết áp, dẫn đến hiện tượng hoa mắt, chóng mặt, rất nguy hiểm cho những người có thể trạng yếu. Khi nấu thuốc hoặc pha trà từ xạ đen, bạn chỉ nên nấu vừa đủ, dùng hết trong ngày. Việc để thuốc qua đêm có thể khiến nước thuốc biến chất, dễ gây đau bụng, đầy hơi hoặc tiêu chảy khi sử dụng.
  • Một điểm cần lưu tâm khác là xạ đen có tác dụng an thần khá rõ rệt. Điều này rất tốt cho người mất ngủ, nhưng ở người bình thường, việc dùng xạ đen đôi khi có thể gây ra cảm giác buồn ngủ, ngủ gà ngủ gật, làm giảm sự tỉnh táo trong sinh hoạt hằng ngày. Ngoài ra, những người đang mắc bệnh thận nên tránh sử dụng cây xạ đen, bởi vì hoạt chất trong xạ đen có thể làm suy giảm chức năng thận nếu dùng lâu dài.
  • Bạn cũng tuyệt đối không tự ý tăng giảm liều lượng hoặc tự kết hợp xạ đen với các loại dược liệu khác mà chưa có chỉ định chuyên môn. Sự phối hợp không đúng cách có thể làm mất tác dụng điều trị hoặc gây ra những phản ứng phụ nguy hiểm. Với phụ nữ mang thai, đang cho con bú và trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, việc sử dụng xạ đen cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên dùng khi có sự đồng ý của bác sĩ.
  • Trong thời gian uống xạ đen, bạn nên hạn chế dùng bia rượu và tránh ăn các loại thực phẩm như cà pháo, đậu xanh, măng chua, rau muống,... vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Nếu đang dùng thuốc Tây y, bạn cần uống cách nhau ít nhất 30 phút để đảm bảo thuốc phát huy tác dụng tối ưu và hạn chế tương tác.
Nguồn tham khảo