Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Đi tướt và tiêu chảy đều là tình trạng rối loạn tiêu hóa thường gặp, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau như nhiều người vẫn nghĩ. Việc phân biệt chính xác đi tướt và tiêu chảy sẽ giúp lựa chọn cách điều trị hiệu quả.
Không ít người nhầm lẫn giữa đi tướt và tiêu chảy vì cả hai đều biểu hiện qua việc đi ngoài nhiều lần. Thực tế, mỗi tình trạng lại có nguyên nhân và đặc điểm khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt hai tình trạng này một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất. Từ đó, bạn sẽ biết khi nào cần đi khám và đâu là cách theo dõi, điều trị phù hợp với từng tình trạng.
Nhiều người vẫn nghĩ rằng đi tướt và tiêu chảy là một, nhưng thực chất đây là hai trạng thái rối loạn tiêu hóa khác biệt, cần được phân biệt rõ để xử trí đúng cách và tránh lạm dụng thuốc.
Đi tướt là cách gọi dân gian, thường được dùng để mô tả tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng hoặc sệt, số lần nhiều hơn bình thường, nhưng không kèm theo các dấu hiệu bệnh lý nặng. Đi tướt thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đặc biệt khi có thay đổi sinh lý như mọc răng, thay đổi chế độ ăn,... Trẻ mọc răng đi tướt vẫn bú tốt, chơi bình thường, không sốt, không nôn ói, không mất nước.
Tiêu chảy là một thuật ngữ y học, được định nghĩa là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc toàn nước từ 3 lần trở lên trong 24 giờ. Tiêu chảy có thể cấp tính (dưới 14 ngày) hoặc kéo dài mãn tính và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.
Tiêu chảy lại có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và nhiễm trùng là thủ phạm hàng đầu gây tiêu chảy. Vi khuẩn (như E.coli, Salmonella, Shigella), virus (như Rotavirus, Norovirus) hoặc ký sinh trùng có thể xâm nhập vào đường ruột thông qua thức ăn và nước uống bị ô nhiễm, gây viêm nhiễm và rối loạn chức năng ruột.
Bên cạnh đó, ngộ độc thực phẩm cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến các triệu chứng cấp tính như tiêu chảy, nôn mửa. Một số loại thuốc cũng có thể gây tiêu chảy như một tác dụng phụ, đặc biệt là kháng sinh. Ngoài ra, dị ứng thực phẩm hoặc không dung nạp thực phẩm là một nguyên nhân gây tiêu chảy. Ví dụ người không dung nạp lactose sẽ bị tiêu chảy nếu uống sữa hoặc các sản phẩm từ sữa chứa lactose.
Những điểm dưới đây sẽ giúp làm rõ sự khác biệt giữa đi tướt và tiêu chảy thông qua các tiêu chí cụ thể về biểu hiện lâm sàng và cơ chế bệnh sinh.
Tiêu chí | Đi tướt | Tiêu chảy |
Tần suất | Đi ngoài 2 - 4 lần/ngày, không tăng nhanh | Từ 3 lần/ngày trở lên, có thể tăng dần về tần suất |
Tính chất phân | Phân lỏng hoặc sệt, có thể hơi chua, có thể có bọt nhẹ hoặc lợn cợn thức ăn chưa tiêu | Phân lỏng nhiều nước, có thể có nhầy, máu, bọt, mùi tanh |
Triệu chứng kèm theo | Thường ít hoặc rất nhẹ (sốt nhẹ, chảy dãi, gặm đồ vật), trẻ vẫn khỏe, vẫn bú, chơi, không sốt | Có thể đau bụng, sốt, nôn, mệt mỏi, mất nước nghiêm trọng |
Thời gian kéo dài | Thường kéo dài 1 - 3 ngày nếu là hiện tượng sinh lý, nhưng có thể lâu hơn nếu chế độ ăn không phù hợp | Trên 3 ngày hoặc nặng dần |
Mức độ nguy hiểm | Thường là hiện tượng sinh lý, ít nguy hiểm, tự khỏi | Có thể nguy hiểm, đặc biệt do mất nước, cần điều trị kịp thời |
Mặc dù đều liên quan đến tình trạng rối loạn tiêu hóa, đi tướt và tiêu chảy ở trẻ nhỏ cần được chăm sóc, điều trị theo các nguyên tắc khác nhau, dựa trên mức độ nặng nhẹ và nguyên nhân gây ra.
Đi tướt ở trẻ thường là một hiện tượng sinh lý bình thường liên quan đến quá trình mọc răng. Do đó, cách chăm sóc chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ và theo dõi, ít khi cần can thiệp y tế đặc biệt. Bạn nên thay tã thường xuyên cho bé để tránh tình trạng phân lỏng gây hăm da.
Mặc dù không mất nước nghiêm trọng như tiêu chảy, việc đi ngoài phân lỏng nhiều hơn cũng có thể khiến bé mất một lượng nước nhất định. Vì vậy, hãy bù nước bằng cách cho bé bú mẹ nhiều hơn hoặc uống thêm nước (đối với bé lớn hơn 6 tháng). Đối với bé đang ăn dặm, mẹ nên ưu tiên các món dễ tiêu, mềm, lỏng, và tránh các thức ăn lạ, khó tiêu, nhiều dầu mỡ.
Tiêu chảy ở trẻ, đặc biệt là tiêu chảy cấp, một tình trạng nghiêm trọng có thể gây mất nước và điện giải rất nguy hiểm. Với trẻ nhỏ cần tiếp tục cho trẻ bú mẹ, vì sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng và kháng thể thiết yếu, giúp trẻ chống lại nhiễm trùng và bù nước hiệu quả. Với trẻ lớn hơn, bù nước và điện giải là ưu tiên hàng đầu. Bạn cần pha dung dịch Oresol theo hướng dẫn và cho người bệnh uống từng chút một, liên tục sau mỗi lần đi ngoài hoặc nôn.
Trong trường hợp không có sẵn dung dịch Oresol, tạm thời bạn có thể sử dụng nước cháo loãng có thêm muối đường với tỷ lệ phù hợp nhưng không thay thế oresol về lâu dài.
Người bị tiêu chảy nên ăn các thức ăn dễ tiêu, mềm, lỏng, nên chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa trong ngày để dễ tiêu hóa và hấp thu hơn. Nên tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng, nhiều đường, hoặc nhiều chất xơ thô. Việc bổ sung kẽm rất quan trọng, đặc biệt ở trẻ em bị tiêu chảy. WHO khuyến cáo sử dụng kẽm 10 - 20 mg/ngày trong 10 - 14 ngày tùy độ tuổi để rút ngắn thời gian bệnh và giảm tái phát.
Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý dùng thuốc cầm tiêu chảy vì chúng có thể giữ vi khuẩn và độc tố trong ruột, làm bệnh nặng hơn. Kháng sinh chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ đối với các trường hợp tiêu chảy do vi khuẩn và có triệu chứng nặng. Men vi sinh (Probiotics) cũng có thể hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột và giảm thời gian tiêu chảy.
Đi tướt và tiêu chảy cần được theo dõi sát sao và bệnh nhân nên đi khám khi có các dấu hiệu nghiêm trọng như:
Phân biệt chính xác giữa đi tướt và tiêu chảy giúp bạn đưa ra cách chăm sóc phù hợp, tránh chủ quan hoặc điều trị sai hướng. Nếu tình trạng đi ngoài kéo dài kèm các triệu chứng nặng, bệnh nhân cần được đưa đến cơ sở y tế để được thăm khám kịp thời.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.