Tiết dịch núm vú là gì? Cảnh báo, nguyên nhân và cách xử lý sớm
25/09/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Tiết dịch núm vú có thể là dấu hiệu sinh lý bình thường hoặc cảnh báo bệnh lý nguy hiểm như ung thư vú, bệnh Paget vú. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và hướng xử trí an toàn. Cùng tìm hiểu để chủ động bảo vệ sức khỏe vú của bạn.
Hiện tượng tiết dịch núm vú thường khiến nhiều người lo lắng vì dễ bị nhầm lẫn với dấu hiệu bệnh lý nghiêm trọng. Trên thực tế, đây có thể là phản ứng sinh lý bình thường hoặc là biểu hiện ban đầu của các rối loạn tại tuyến vú cần được thăm khám kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận diện các dấu hiệu nguy hiểm và cách xử lý đúng là chìa khóa giúp bạn bảo vệ sức khỏe vú một cách chủ động và hiệu quả.
Tiết dịch núm vú là gì?
Tiết dịch núm vú (nipple discharge) là tình trạng xuất hiện dịch chảy ra từ đầu núm vú, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bên vú. Dịch có thể thoát ra tự nhiên hoặc chỉ xuất hiện khi có tác động cơ học như bóp nặn. Đặc điểm của dịch tiết rất đa dạng, có thể là dạng lỏng hoặc đặc, dính, với nhiều màu sắc khác nhau như trắng đục, vàng nhạt, xanh lá, nâu, trong suốt hoặc có lẫn máu.
Trong giai đoạn thai kỳ và cho con bú, đây là hiện tượng sinh lý bình thường do tuyến vú được kích thích sản xuất sữa. Tuy nhiên, ở những người không mang thai, không cho con bú hoặc ở nam giới, việc tiết dịch núm vú là ít gặp và cần được thăm khám để đánh giá nguyên nhân.
Nguyên nhân gây tiết dịch núm vú thường gặp
Tiết dịch núm vú có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố sinh lý bình thường và bệnh lý tại tuyến vú. Việc nhận diện đúng nguyên nhân đóng vai trò quan trọng giúp định hướng thăm khám và điều trị phù hợp.
Nguyên nhân sinh lý
Một số tình huống sinh lý tự nhiên có thể khiến núm vú tiết dịch mà không liên quan tới bệnh lý, cụ thể:
Thời kỳ mang thai: Khi mang thai, đặc biệt từ khoảng tháng thứ 4 - 5, tuyến vú bắt đầu sản xuất sữa non để chuẩn bị cho giai đoạn nuôi con. Điều này có thể làm xuất hiện dịch sệt, màu trắng hoặc vàng nhạt từ đầu vú.
Giai đoạn đang cho con bú: Trong quá trình tiết sữa, đôi khi có thể xuất hiện thêm lượng nhỏ dịch nhầy lẫn sữa, đây là phản ứng bình thường của tuyến vú đang hoạt động.
Sau khi cai sữa: Dịch tiết có thể vẫn còn trong ống dẫn sữa một thời gian sau khi ngừng cho bú. Một số trường hợp kéo dài vài tuần, thậm chí lâu hơn, tùy cơ địa mỗi người.
Kích thích cơ học: Bóp nặn, cọ xát mạnh vào núm vú hoặc mặc áo ngực quá chật, cũng như các hoạt động thể lực mạnh có thể kích thích tuyến vú tiết dịch tạm thời.
Tuyến vú có thể tiết sữa non gây dịch trắng hoặc vàng nhạt ở đầu vú trong thai kỳ
Nguyên nhân bệnh lý
Ngoài yếu tố sinh lý, nhiều bệnh lý tại tuyến vú có thể gây tiết dịch, cần đặc biệt lưu ý vì một số trường hợp tiềm ẩn nguy cơ ác tính:
U nhú trong ống tuyến vú: Là khối u lành tính nhỏ nằm trong ống dẫn sữa, thường gặp ở phụ nữ từ 35 - 55 tuổi. U nhú thường gây tiết dịch có lẫn máu hoặc huyết thanh từ một bên vú, đôi khi kèm cảm giác có khối dưới quầng vú.
Giãn ống tuyến vú: Là tình trạng các ống dẫn sữa phía sau núm vú bị giãn và viêm, thường gặp ở phụ nữ tiền mãn kinh. Dịch tiết có thể màu vàng, xanh lá cây hoặc nâu, thường xảy ra ở cả hai bên vú và từ nhiều ống dẫn.
Áp xe vú: Là ổ nhiễm trùng tụ mủ trong mô vú, thường đi kèm sưng, đỏ, đau, sốt và có thể tiết dịch màu xanh như mủ, có mùi hôi.
Bệnh Paget vú: Là một dạng ung thư hiếm gặp ở vùng núm vú, có thể gây tiết dịch kèm các tổn thương da dạng vảy, đỏ, ngứa, rát và đôi khi có khối u kèm theo.
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS) và ung thư vú: Các bệnh lý ác tính này có thể gây tiết dịch nước trong hoặc có máu, thường chỉ xuất hiện ở một bên vú và kèm theo các dấu hiệu cảnh báo khác như sờ thấy khối, thay đổi hình dạng vú hoặc tụt núm vú.
Galactorrhea: Là hiện tượng vú tiết sữa hoặc dịch trắng đục khi không mang thai hay cho con bú, thường do tăng nồng độ prolactin trong máu. Nguyên nhân có thể liên quan đến rối loạn nội tiết, u tuyến yên, sử dụng thuốc nội tiết, thuốc hướng thần hoặc các chất kích thích.
Áp xe vú có thể là một trong những nguyên nhân gây tiết dịch ở núm vú
Các yếu tố nguy cơ liên quan
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện tiết dịch núm vú bệnh lý gồm: Tuổi tiền mãn kinh hoặc mãn kinh, hút thuốc lá kéo dài, thiếu hụt vitamin A, sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế kéo dài, rối loạn nội tiết, chấn thương vùng ngực hoặc có tiền sử bệnh vú trước đó.
Cách chẩn đoán và xử lý tình trạng tiết dịch núm vú
Việc tiếp cận đúng cách khi gặp tình trạng tiết dịch núm vú có ý nghĩa quan trọng nhằm xác định chính xác nguyên nhân, loại trừ sớm các bệnh lý ác tính và điều trị hiệu quả. Quy trình thường bao gồm hai bước chính: Đánh giá - chẩn đoán và xử trí - điều trị tùy theo nguyên nhân cụ thể.
Quy trình chẩn đoán tiết dịch núm vú
Bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá toàn diện để tìm nguyên nhân gây tiết dịch, bao gồm:
Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về thời điểm khởi phát, màu sắc, tính chất dịch, tiền sử sinh sản, sử dụng thuốc, tiền sử bệnh lý tuyến vú…; sau đó thăm khám tuyến vú để tìm các dấu hiệu bất thường như khối u, dày mô vú, sưng nóng đỏ, tụt núm vú hoặc thay đổi da vùng vú.
Siêu âm tuyến vú: Là phương pháp sử dụng sóng âm để khảo sát cấu trúc mô tuyến vú, giúp phát hiện các bất thường như u đặc, u nang, giãn ống tuyến vú hoặc ổ áp xe vú.
Chụp nhũ ảnh (mammography): Thường được chỉ định ở phụ nữ trên 40 tuổi hoặc khi nghi ngờ tổn thương ác tính như ung thư vú, ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS), giúp phát hiện các vi vôi hóa hoặc khối u nhỏ chưa sờ thấy.
Xét nghiệm dịch tiết núm vú: Trong một số trường hợp, dịch tiết sẽ được lấy để soi tế bào học, tìm sự hiện diện của tế bào ác tính. Tuy nhiên, xét nghiệm này thường chỉ mang tính hỗ trợ, không đủ để khẳng định nguyên nhân đơn lẻ.
Sinh thiết vú: Nếu phát hiện khối nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết mô vú (bằng kim nhỏ, kim lõi hoặc sinh thiết hút chân không) để xác định bản chất tổn thương dưới kính hiển vi.
Nên thực hiện khám lâm sàng và siêu âm tuyến vú khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường
Xử lý và điều trị tình trạng tiết dịch núm vú
Sau khi xác định được nguyên nhân, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch xử trí phù hợp:
Trường hợp sinh lý: Nếu tiết dịch do thai kỳ, đang cho con bú hoặc sau cai sữa, thường không cần điều trị đặc hiệu. Người bệnh chỉ cần theo dõi, tránh kích thích núm vú quá mức và duy trì vệ sinh vú sạch sẽ.
Trường hợp nhiễm trùng: Với các tình trạng viêm tuyến vú hoặc áp xe vú, điều trị chủ yếu bằng kháng sinh theo chỉ định. Áp xe lớn có thể cần dẫn lưu hoặc can thiệp ngoại khoa để loại bỏ ổ mủ.
Tổn thương lành tính: Các tổn thương như u nhú trong ống tuyến vú hay giãn ống tuyến vú gây tiết dịch kéo dài có thể được xử lý bằng phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn sữa bị tổn thương để ngăn tái phát và loại trừ nguy cơ ác tính.
Bệnh lý ác tính: Nếu kết quả sinh thiết xác định ung thư (như ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS), ung thư vú hay bệnh Paget vú), người bệnh sẽ được điều trị theo phác đồ chuyên sâu bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc điều trị nội tiết tùy giai đoạn.
Rối loạn nội tiết hoặc tăng prolactin: Cần điều chỉnh các loại thuốc đang sử dụng, điều trị nội khoa hoặc kiểm soát các bệnh lý nội tiết liên quan (như u tuyến yên, suy giáp…).
Tiết dịch núm vú do rối loạn nội tiết sẽ được bác sĩ điều trị bằng thuốc nội khoa phù hợp
Cách phòng ngừa tiết dịch núm vú
Mặc dù tiết dịch núm vú không phải lúc nào cũng là dấu hiệu bệnh lý, việc chủ động phòng ngừa vẫn rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tuyến vú và giảm nguy cơ xuất hiện các rối loạn liên quan. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả gồm:
Giữ vệ sinh vùng ngực đúng cách: Tắm rửa sạch sẽ hàng ngày, lau khô vùng ngực sau khi ra mồ hôi, chọn áo ngực vừa vặn, chất liệu thoáng mát, tránh để ẩm ướt kéo dài vì dễ gây viêm nhiễm.
Tránh kích thích núm vú quá mức: Không bóp, nặn hoặc kiểm tra núm vú thường xuyên khi không cần thiết, vì có thể kích thích tuyến vú tiết dịch kéo dài.
Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu omega-3 và axit béo tốt (cá béo, các loại hạt) để tăng cường sức khỏe mô tuyến vú.
Tập luyện thể dục đều đặn: Các hoạt động như bơi lội, đi bộ, yoga, chạy bộ giúp cải thiện tuần hoàn máu vùng ngực và cân bằng nội tiết tố.
Tự khám vú và tầm soát định kỳ: Tự khám vú mỗi tháng (ngày 7 - 10 của chu kỳ kinh) và tầm soát tuyến vú theo độ tuổi: Từ 20 - 30 tuổi nên khám định kỳ 3 năm/lần, từ 40 tuổi nên tầm soát hàng năm để phát hiện sớm các bất thường như u nhú trong ống tuyến vú, giãn ống tuyến vú hay ung thư vú.
Chế độ ăn lành mạnh và tập luyện thể dục giúp tăng cường sức khỏe mô tuyến vú
Tiết dịch núm vú là dấu hiệu có thể xuất phát từ những nguyên nhân sinh lý đơn giản nhưng cũng có thể cảnh báo nhiều bệnh lý nghiêm trọng tại tuyến vú, kể cả ung thư vú. Việc chủ động quan sát thay đổi bất thường, tầm soát vú định kỳ và đến cơ sở y tế khi có dấu hiệu nghi ngờ sẽ giúp phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và bảo vệ sức khỏe vú của bạn.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm