• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Vết thương hở là gì? Nguyên nhân và cách xử lý

Hồng Nhi

29/10/2025

Kích thước chữ

Vết thương hở là tình trạng da hoặc mô bên trong bị rạn rách, lộ ra môi trường bên ngoài, nếu không được chăm sóc đúng cách rất dễ dẫn đến nhiễm trùng và biến chứng nguy hiểm. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ vết thương hở là gì và cách xử trí giúp vết thương mau lành và an toàn hơn.

Khi bạn hoặc người thân bị chấn thương, rất có thể vết thương đó là dạng “hở”, tức là lớp da bảo vệ bị phá vỡ, mô dưới da bị lộ và tiếp xúc với môi trường ngoài. Việc hiểu rõ loại vết thương, mức độ nguy hiểm và cách chăm sóc đúng cách sẽ giúp vết thương hồi phục nhanh hơn và giảm thiểu rủi ro.

Vết thương hở là gì?

Vết thương hở là tổn thương da và mô mềm, làm lộ cấu trúc bên trong (có thể là mô mềm, gân, cơ, xương). Nguyên nhân có thể do cắt, rách, đâm thủng, té ngã, bỏng hoặc phẫu thuật. Dấu hiệu gồm chảy máu, sưng, đỏ, đau. Cần chăm sóc và vệ sinh vết thương hở đúng cách để ngăn nhiễm trùng và giúp vết thương mau lành.

Nguyên nhân gây vết thương hở

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến vết thương hở, bao gồm:

  • Té ngã, va chạm với vật nhọn hoặc bề mặt thô ráp;
  • Bị dao, kính vỡ hoặc vật sắc bén cắt rách da;
  • Vật nhọn đâm như đinh, kim, hay vật xuyên thủng;
  • Tai nạn giao thông, tai nạn lao động, động vật cắn;
  • Gãy xương hở, khi đầu xương xuyên qua da;
  • Phẫu thuật hoặc thủ thuật y khoa khiến da bị rạch.

Bất kỳ tình huống nào làm tổn thương lớp da bảo vệ đều có thể tạo điều kiện cho vi sinh vật xâm nhập và gây nhiễm trùng.

Vết thương hở là tình trạng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được xử lý đúng cách
Vết thương hở là tình trạng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được xử lý đúng cách

Các loại vết thương hở

Dưới đây là những dạng vết thương hở thường gặp, từ nhẹ đến nặng. Mỗi loại có mức độ nguy hiểm và cách xử trí khác nhau.

Trầy xước

Là dạng vết thương hở nhẹ nhất, vùng bề mặt da bị cọ xát, tróc vài lớp da nhưng thường không chảy máu nhiều. Tuy nhiên nếu không vệ sinh tốt vẫn có nguy cơ nhiễm trùng.

Vết rách

Là vết thương khi da bị “rách” hoặc “rạch”, có thể sâu hơn trầy xước, chảy máu rõ và thường do tai nạn hoặc vật sắc nhọn gây ra.

Vết đâm

Xảy ra khi một vật nhọn xuyên qua da và mô mềm, như đinh, dao, mảnh kính… Dạng này nguy hiểm vì có thể gây tổn thương mô sâu, chảy máu trong hoặc nhiễm trùng.

Vết cắt sâu

Do vật sắc có cạnh mịn (dao, kéo, kính vỡ) gây ra. Vết cắt có thể gọn nhưng nếu sâu, liên quan tới mạch máu hoặc dây thần kinh cần xử trí y tế ngay.

Cắt cụt

Là trường hợp phần chi hoặc mô bị đứt rời hoàn toàn hoặc gần rời, thường do tai nạn nghiêm trọng. Đây là tình huống cấp cứu.

Gãy xương hở

Là khi xương gãy xuyên qua da, làm lộ mô và xương ra ngoài. Nguy cơ nhiễm trùng xương rất cao, cần xử lý y khoa khẩn cấp.

Mỗi loại vết thương hở đều có mức độ nguy hiểm khác nhau. Do đó, cần xử lý kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm, đồng thời giúp vết thương mau lành hơn.

Vết thương hở có nguy hiểm không?

Câu trả lời là có. Vết thương hở mang nhiều nguy cơ hơn vết thương kín vì:

  • Vi khuẩn, virus dễ xâm nhập gây nhiễm trùng;
  • Máu chảy kéo dài có thể dẫn đến mất máu hoặc sốc;
  • Tổn thương mạch máu, dây thần kinh, gân, cơ làm giảm chức năng;
  • Vết thương lâu lành, nhiễm trùng, hoại tử, đặc biệt ở người bị bệnh nền.
  • Có thể biến chứng nặng như uốn ván, viêm xương, nhiễm trùng máu.

Dù vết thương nhỏ hay lớn, nếu xử lý không đúng, vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Té ngã là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến vết thương hở
Té ngã là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến vết thương hở

Dấu hiệu vết thương hở bị nhiễm trùng

Khi vết thương hở bị nhiễm trùng, có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:

  • Da quanh vết thương đỏ, sưng, nóng;
  • Đau tăng dần, đặc biệt khi chạm vào;
  • Có mủ (màu vàng, xanh hoặc nâu), có thể có mùi hôi;
  • Vết thương lâu lành, lan rộng hoặc sưng nề;
  • Sốt, ớn lạnh, nổi hạch gần vùng tổn thương.

Nếu xuất hiện các biểu hiện này, cần đến cơ sở y tế để được xử lý sớm.

Cách xử lý vết thương hở

Xử lý đúng cách vết thương hở ngay từ đầu giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và thúc đẩy lành thương. Hãy nhớ rửa tay sạch trước khi chạm vào vết thương, tùy theo tình trạng vết thương, bạn có thể xử lý như sau:

  • Cầm máu: Dùng gạc sạch hoặc khăn vô trùng ấn nhẹ, nâng cao vùng bị thương.
  • Làm sạch: Rửa bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý để loại bỏ bụi bẩn, dị vật. Tránh dùng cồn, oxy già trực tiếp.
  • Làm khô: Dùng khăn/gạc sạch thấm nhẹ xung quanh vết thương.
  • Bôi thuốc bảo vệ: Có thể thoa một lớp mỏng mỡ kháng sinh hoặc petroleum jelly.
  • Băng vết thương: Che phủ bằng gạc vô trùng, thay băng hàng ngày hoặc khi bẩn.
  • Theo dõi: Quan sát mỗi ngày để phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng.

Với vết thương sâu, chảy máu nhiều hoặc có vật cắm, không tự xử lý mà cần đến bệnh viện ngay.

Xử lý đúng cách ngay từ đầu giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng
Xử lý đúng cách ngay từ đầu giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng

Cách điều trị vết thương hở

Khi vết thương nặng hoặc có biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Khâu hoặc dán mép vết thương để giúp liền nhanh hơn;
  • Cắt lọc mô hoại tử, loại bỏ dị vật giúp giảm nhiễm trùng;
  • Dùng kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân khi có nhiễm trùng;
  • Điều trị nâng cao như dùng liệu pháp áp lực âm, ghép da, phẫu thuật tái tạo nếu tổn thương lớn;
  • Kiểm soát bệnh nền như tiểu đường, thiếu máu, suy dinh dưỡng để vết thương lành tốt.

Cách chăm sóc giúp vết thương hở mau lành

Để vết thương hở mau lành, bạn cần chăm sóc đúng cách tại nhà và duy trì lối sống lành mạnh.

Những điều nên làm:

  • Giữ vết thương sạch, ẩm và được che phủ đúng cách;
  • Thay băng mỗi ngày hoặc khi bẩn;
  • Ăn đủ chất đạm, vitamin C, kẽm giúp tái tạo mô;
  • Nghỉ ngơi hợp lý, hạn chế cử động vùng bị thương;
  • Kiểm soát tốt đường huyết nếu bị tiểu đường.

Những điều không nên làm:

  • Không dùng cồn, iod đậm đặc hoặc oxy già nhiều lần;
  • Không tự ý bôi thuốc không rõ nguồn gốc;
  • Không để vết thương tiếp xúc với nước bẩn hoặc môi trường ô nhiễm;
  • Không hút thuốc, uống rượu vì làm chậm quá trình lành thương.

Khi nào bị vết thương hở cần đến bệnh viện?

Không phải vết thương hở nào cũng có thể tự xử lý tại nhà. Một số trường hợp dù vết thương có vẻ nhỏ nhưng bắt buộc phải đến cơ sở y tế:

  • Vết rách sâu: Khi thấy mô, cơ hoặc gân lộ ra, hoặc vết thương chảy máu không cầm được.
  • Vết thương do động vật gây ra: Các vết cắn của chó, mèo, hoặc người có nguy cơ nhiễm khuẩn cao, cần tiêm phòng uốn ván và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bị nhiễm trùng: Nếu vết thương sưng, đỏ, mưng mủ, đau tăng, hoặc có sốt.
  • Vết thương lâu lành hoặc không lành: Sau 7 - 10 ngày mà không cải thiện, hoặc tái phát sưng đau nhiều lần.
  • Người bị tiểu đường, hệ miễn dịch yếu: Những người có bệnh nền, suy dinh dưỡng, dùng thuốc ức chế miễn dịch… dù vết thương nhỏ cũng nên được kiểm tra sớm.

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những thắc mắc phổ biến mà nhiều người gặp phải khi xử lý hoặc chăm sóc vết thương hở, giúp bạn hiểu rõ hơn khi nào cần tự xử lý tại nhà và khi nào nên đến cơ sở y tế.

Khi nào cần khâu vết thương hở?

Nếu vết thương sâu, rộng, mép da không khép lại, chảy máu nhiều hoặc nằm ở vùng dễ để lại sẹo như mặt, cổ, tay…, bạn nên đến cơ sở y tế để được khâu trong vòng 6 - 8 giờ đầu. Việc khâu sớm giúp ngăn nhiễm trùng, cầm máu tốt hơn và hạn chế sẹo xấu.

Dù vết thương nhỏ hay lớn, nếu xử lý không đúng, vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng
Dù vết thương nhỏ hay lớn, nếu xử lý không đúng, vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng

Vết thương hở có tự lành được không?

Có, những vết thương nhẹ như trầy xước thường tự lành nếu được giữ sạch và khô. Tuy nhiên, các vết thương sâu hoặc nhiễm khuẩn cần can thiệp y tế.

Bôi gì lên vết thương hở để nhanh lành?

Để vết thương mau lành và không bị nhiễm trùng, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bôi bất kỳ loại thuốc hoặc kem nào. Không nên tự ý dùng thuốc dân gian, lá cây hay sản phẩm không rõ nguồn gốc, vì có thể khiến vết thương bị kích ứng, nhiễm trùng hoặc để lại sẹo xấu.

Vết thương hở là tình trạng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được xử lý đúng cách. Việc làm sạch, băng bó, chăm sóc đúng kỹ thuật và đến cơ sở y tế khi cần thiết sẽ giúp vết thương mau lành, giảm sẹo và tránh biến chứng nguy hiểm.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin