Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Gãy xương hở càng nặng, thời gian chữa lành càng kéo dài và nguy cơ biến chứng tăng lên. Quá trình điều trị gãy xương hở thường phức tạp hơn so với gãy xương kín. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đến bạn một số thông tin về nguyên nhân, biến chứng có thể gặp phải và cách điều trị tình trạng gãy xương hở.
Gãy xương hở là một tình trạng cần phải được xử lý ngay tại bệnh viện. Mức độ tổn thương càng nặng, thời gian để chữa lành kéo dài hơn và nguy cơ phát triển biến chứng càng tăng. Do đó, quá trình điều trị thường phức tạp hơn so với trường hợp gãy xương kín.
Gãy xương hở là tình trạng vị trí xương bị gãy thông với vết thương hở bên ngoài. Đầu xương gãy có thể hiện rõ tại vết thương, hoặc chỉ thấy ổ gãy thông qua vết thương với máu và mỡ tuỷ chảy ra.
Các điểm gãy xương có thể rất nhỏ và chỉ có thể được phát hiện khi thực hiện quá trình gãy tê và nắn chỉnh, khi máu và thuốc tê chảy ra từ vết thương. Gãy xương hở thường đi kèm với tổn thương mô mềm, có thể gây ra các vấn đề như hội chứng chèn ép khoang, tổn thương dây chằng, chấn thương đầu, ngực, bụng,...
Khi xảy ra gãy xương hở, vết thương trở thành cửa ngõ cho vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập, tăng nguy cơ nhiễm trùng vết thương và có thể dẫn đến viêm xương. Đây là một tình huống cấp cứu ngoại khoa, và quá trình điều trị thường phức tạp hơn nhiều so với gãy xương kín.
Lưu ý rằng, trong trường hợp gãy xương với vết thương hở, nhưng ổ gãy không thông với vết thương, đó là tình trạng gãy xương kín kèm theo tổn thương mô mềm.
Nguyên nhân gãy xương hở thường xuất phát từ các lực tác động mạnh, như tai nạn giao thông, rơi từ độ cao xuống, hoặc các sự kiện nghiêm trọng như tai nạn thể thao. Tuy nhiên, đôi khi, gãy xương có thể xảy ra do những cú ngã đơn giản tại nhà hoặc chấn thương nhỏ khi tham gia hoạt động thể thao. Cơ chế gây chấn thương này đặc biệt quan trọng để xác định tình trạng gãy xương hở và được chia thành hai loại chính:
Các biến chứng của gãy xương hở có thể gây ra nhiều vấn đề nguy hiểm và khó điều trị nếu không được chăm sóc kịp thời.
Nhiễm trùng có thể phát sinh ngay sau khi xảy ra chấn thương, khi vi khuẩn và dị vật có khả năng xâm nhập qua vết thương hở, đặc biệt là khi có tổn thương đối với xương và các mô mềm lớn. Nếu nhiễm trùng lan rộng đến xương, có thể gây ra tình trạng nhiễm trùng xương làm viêm tủy xương. Đối với trường hợp này, việc sử dụng kháng sinh trong thời gian dài và thực hiện các cuộc phẫu thuật là cần thiết. Trong trường hợp nghiêm trọng, nếu không thể chữa khỏi nhiễm trùng, có thể phải thực hiện việc cắt cụt chi để ngăn ngừa đe dọa tính mạng.
Triệu chứng điển hình của hội chứng khoang bao gồm đau và sưng. Khi xảy ra gãy xương, khu vực bị tổn thương sẽ sưng lên, tạo ra áp lực tích tụ trong một hoặc nhiều khoang, gây giảm lưu lượng máu qua các khoang và dẫn tới thiếu máu cục bộ. Hội chứng khoang thường xuyên xuất hiện ở cẳng chân.
Khi xảy ra chấn thương gãy xương dài như xương đùi, xương cánh tay, hoặc xương sườn, máu tụ sẽ tăng áp lực trong tủy xương, làm tủy xương thấm qua thành mạch trong nội tủy và cuối cùng dẫn đến tắc nghẽn mạch máu ở phổi. Biến chứng có thể bao gồm mạch máu và thần kinh bị chèn ép hoặc đâm thủng do đoạn xương gãy di chuyển.
Trong một số trường hợp, chấn thương có thể gây tổn thương đến nguồn cung cấp máu xung quanh xương gãy, làm cho xương khó lành hoặc thậm chí không thể lành lại. Trong tình huống này, có thể cần thêm phẫu thuật, bao gồm ghép xương và cố định lại từ bên trong để khắc phục tình trạng không lành.
Đối với gãy xương hở, tùy theo tình trạng thực tế mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, cụ thể:
Gãy xương hở đòi hỏi thời gian chữa lành lâu hơn và có khả năng gặp biến chứng cao hơn so với gãy xương kín. Vì vậy, quan trọng là người bệnh nên đến cơ sở y tế ngay khi phát hiện gãy xương để được điều trị kịp thời.
Xem thêm: